1 | TK.00268 | | Các điển hình tiên tiến và phong trào quần chúng trong sự nghiệp giáo dục | Sự thật | 1979 |
2 | TK.00500 | Lưu Xuân Mới | Thuật ứng xử tình huống trong quản lý giáo dục và đào tạo/ Lưu Xuân Mới | Giáo dục | 2008 |
3 | TK.00602 | Cao Giang | Chân dung các nhà giáo ưu tú Việt Nam/ Cao Giang, Đoàn Thị Lam Luyến chủ biên | Thanh niên | 1999 |
4 | TK.00607 | Bích Dung | Bồi dưỡng kỹ năng cho tổ trưởng chuyên môn các cấp/ Bích Dung và nhóm tác giả | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
5 | TK.00629 | | Nghiên cứu khoa học sư phạm ứng dụng | Đại học Sư phạm | 2012 |
6 | TK.00765 | | Bách khoa tri thức (Khoa học và kỹ thuật): Bách khoa toàn thư tuổi trẻ: Khoa học kỹ thuậtnPh.1 / Ng. dịchpTừ Văn Mặc, Nguyễn Hoa Toàn, Từ Thu Hằng.. | Phụ nữ | 2005 |
7 | TK.01018 | Nguyễn Hải | Những người thầy/ Nguyễn Hải | Giáo dục | 2009 |
8 | TK.01240 | Knuth, Lidija | Legal and institutional aspects of urban and peri-urban forestry and greening/ Lidija Knuth | FAO | 2005 |
9 | TK.01303 | Lê Huyền Trang | Hướng dẫn tìm hiểu những điều giáo viên chủ nhiệm cần biết/ S.t., b.s.: Lê Huyền Trang, Minh Huệ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
10 | TK.01331 | | Cẩm nang xây dựng trường học thân thiện, học sinh tích cực: Tài liệu tham khảo phục vụ phong trào thi đua "Trường học thân thiện, học sinh tích cực" theo chỉ thị số 40 ngày 22-7-2008 của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Đặng Quốc Bảo, Nguyễn Thị Bẩy, Bùi Ngọc Diệp.. | Giáo dục | 2009 |
11 | TK.01401 | Cao Giang | Chân dung các nhà giáo ưu tú Việt Nam/ Cao Giang, Đoàn Thị Lam Luyến chủ biên | Thanh niên | 1999 |
12 | TK.01416 | Nguyễn Văn Lê | Chuyên đề quản lí trường học/ Nguyễn Văn Lê, Đỗ Hữu Tài. T.2 | Giáo dục | 1996 |
13 | TK.01649 | | Phương pháp giảng dạy và tâm lý giáo dục trong trường học - kỹ năng quản lý và giảng dạy đạt hiểu quả cao/ Lê Văn Lập s.t., hệ thống hóa | Lao động | 2011 |
14 | TK.01834 | | Nghiên cứu bài học vì cộng đồng học tập: Sách hướng dẫn đổi mới nhà trường bền vững/ Eisuke Saito, Masatsugu Murase, Atsushi Tsukui, John Yeo ; Khổng Thị Diễm Hằng dịch | Đại học Sư phạm | 2015 |
15 | TK.01839 | Nguyễn Võ Kỳ Anh | Sổ quản lý công tác y tế trường học: Tài liệu dùng cho cán bộ quản lý công tác y tế trường học/ Nguyễn Võ Kỳ Anh | Nxb. Từ điển Bách khoa | 2012 |
16 | TK.01919 | | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2008/ Thảo Phương, Sầm Quý Lập, Hồng Minh.. | Giáo dục | 2008 |
17 | TK.01934 | | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2008/ Thảo Phương, Sầm Quý Lập, Hồng Minh.. | Giáo dục | 2008 |
18 | TK.01979 | Hữu Ngọc | Phác thảo chân dung văn hoá Pháp/ Hữu Ngọc | Thế giới | 1997 |
19 | TK.01989 | Chánh Minh | Bố thí và trì giới độ: = Dàna pàramità - Sifla pàramità/ Chánh Minh b.s. | Hồng Đức | 2018 |
20 | TK.02004 | | Xây dựng trường học thân thiện và những tình huống ứng xử | Văn học | 2013 |
21 | TK.02044 | Nguyễn Văn Lê | Nghề thầy giáo/ Nguyễn Văn Lê | Giáo dục | 2003 |
22 | TK.02139 | | Ngoại giao Việt Nam 2010/ Phạm Bình Minh | Chính trị Quốc gia | 2012 |
23 | TK.02656 | | Nghiên cứu khoa học sư phạm ứng dụng | Đại học Sư phạm | 2012 |
24 | TK.02659 | | Nghiên cứu khoa học sư phạm ứng dụng | Đại học Sư phạm | 2012 |
25 | TK.02726 | | Những vấn đề cơ bản về giáo dục đạo đức công dân đối với học sinh, sinh viên trong nhà trường, gia đình xây dựng nhân cách học sinh, sinh viên thế hệ Hồ Chí Minh | Thời Đại | 2009 |
26 | TK.02791 | | Nghiên cứu khoa học sư phạm ứng dụng | Đại học Sư phạm | 2012 |
27 | TK.02874 | | Nghiên cứu khoa học sư phạm ứng dụng | Đại học Sư phạm | 2012 |