1 | GK.00146 | | Tin học 10/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), Bùi Việt Hà,... | Đại học Sư phạm | 2022 |
2 | GK.00147 | | Tin học 10/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), Bùi Việt Hà,... | Đại học Sư phạm | 2022 |
3 | GK.00148 | | Tin học 10/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), Bùi Việt Hà,... | Đại học Sư phạm | 2022 |
4 | GK.00149 | | Tin học 10/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), Bùi Việt Hà,... | Đại học Sư phạm | 2022 |
5 | GK.00150 | | Tin học 10/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), Bùi Việt Hà,... | Đại học Sư phạm | 2022 |
6 | GK.00151 | | Tin học 10/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), Bùi Việt Hà,... | Đại học Sư phạm | 2022 |
7 | GK.00152 | | Tin học 10/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), Bùi Việt Hà,... | Đại học Sư phạm | 2022 |
8 | GK.00153 | | Tin học 10/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), Bùi Việt Hà,... | Giáo dục | 2023 |
9 | GK.00154 | | Tin học 10/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), Bùi Việt Hà,... | Giáo dục | 2023 |
10 | GK.00155 | | Tin học 10/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), Bùi Việt Hà,... | Giáo dục | 2023 |
11 | GK.00156 | | Tin học 10/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), Bùi Việt Hà,... | Giáo dục | 2023 |
12 | GK.00157 | | Tin học 10/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), Bùi Việt Hà,... | Giáo dục | 2023 |
13 | GK.00158 | | Tin học 10/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), Bùi Việt Hà,... | Giáo dục | 2023 |
14 | GK.00159 | | Tin học 10/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), Bùi Việt Hà,... | Giáo dục | 2023 |
15 | GK.00160 | | Tin học 10/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), Bùi Việt Hà,... | Giáo dục | 2023 |
16 | GK.00161 | | Tin học 10/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), Bùi Việt Hà,... | Giáo dục | 2023 |
17 | GK.00162 | | Tin học 10/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), Bùi Việt Hà,... | Giáo dục | 2023 |
18 | GK.00237 | | Tin học 10/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), Bùi Việt Hà,... | Đại học Sư phạm | 2022 |
19 | GK.00238 | | Tin học 10/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), Bùi Việt Hà,... | Đại học Sư phạm | 2022 |
20 | GK.00461 | | Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b),... | Giáo dục | 2023 |
21 | GK.00470 | | Tin học 11 - Định hướng khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc, Bùi Viêt Hà (đông ch.b.),.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
22 | GK.00471 | | Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b),... | Giáo dục | 2023 |
23 | GK.00473 | | Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b),... | Giáo dục | 2023 |
24 | GK.00474 | | Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b),... | Giáo dục | 2023 |
25 | GK.00475 | | Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b),... | Giáo dục | 2023 |
26 | GK.00478 | | Tin học 11 - Định hướng khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc, Bùi Viêt Hà (đông ch.b.),.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
27 | GK.00479 | | Tin học 11 - Định hướng khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc, Bùi Viêt Hà (đông ch.b.),.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
28 | GK.00480 | | Tin học 11 - Định hướng khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc, Bùi Viêt Hà (đông ch.b.),.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
29 | GK.00743 | | Tin học 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.); Hồ Cẩm Hà (ch.b.); Đỗ Đức Đồng... | Đại học sư phạm | 2022 |
30 | GK.00749 | | Tin học 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.); Hồ Cẩm Hà (ch.b.); Đỗ Đức Đồng... | Đại học sư phạm | 2022 |
31 | GK.00750 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 10: Sách mẫu - Sách giáo khoa/ Hồ Cẩm Hà (chủ biên), Đỗ Đức Đông, Lê Minh Hoàng | Đại học Sư phạm | 2022 |
32 | GK.00759 | | Chuyên đề học tập Tin học 10 - Tin học ứng dụng: Sách mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Phạm Đăng Hải, Nguyễn Thanh Tùng | Đại học Sư phạm | 2022 |
33 | GK.00760 | | Chuyên đề học tập Tin học 10 - Khoa học máy tính: Sách mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thuỷ (ch.b.), Hoàng Vân Đông, Trần Quốc Long | Đại học Sư phạm | 2022 |
34 | GK.00849 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
35 | GK.00850 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
36 | GK.01101 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
37 | GK.01102 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
38 | GK.01103 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
39 | GK.01104 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
40 | GK.01105 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
41 | GK.01106 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
42 | GK.01107 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
43 | GK.01108 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
44 | GK.01109 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
45 | GK.01110 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
46 | GK.01111 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
47 | GK.01112 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
48 | GK.01113 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
49 | GK.01114 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
50 | GK.01115 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
51 | GK.01116 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
52 | GK.01117 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
53 | GK.01118 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
54 | GK.01119 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
55 | GK.01120 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
56 | GK.01121 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
57 | GK.01122 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
58 | GK.01123 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
59 | GK.01124 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
60 | GK.01125 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
61 | GK.01126 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
62 | GK.01127 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
63 | GK.01128 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
64 | GK.01129 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
65 | GK.01130 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
66 | GK.01131 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
67 | GK.01132 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
68 | GK.01133 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
69 | GK.01134 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
70 | GK.01135 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
71 | GK.01136 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
72 | GK.01137 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
73 | GK.01138 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
74 | GK.01139 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
75 | GK.01140 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
76 | GK.01141 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
77 | GK.01142 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
78 | GK.01143 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
79 | GK.01144 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
80 | GK.01145 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
81 | GK.01146 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
82 | GK.01147 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
83 | GK.01148 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
84 | GK.01149 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
85 | GK.01150 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
86 | GK.01151 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
87 | GK.01152 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
88 | GK.01153 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
89 | GK.01154 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
90 | GK.01155 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
91 | GK.01156 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
92 | GK.01157 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
93 | GK.01158 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
94 | GK.01159 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
95 | GK.01160 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
96 | GK.01161 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
97 | GK.01162 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
98 | GK.01163 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
99 | GK.01164 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
100 | GK.01165 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
101 | GK.01166 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
102 | GK.01167 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
103 | GK.01168 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
104 | GK.01169 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
105 | GK.01404 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
106 | GK.01409 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
107 | GK.01424 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
108 | GK.01429 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
109 | GK.01454 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
110 | GK.01464 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
111 | GK.01474 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
112 | GK.01479 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
113 | GK.01488 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
114 | GK.01498 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
115 | GK.01501 | | Tin học 11/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng | Giáo dục | 2007 |
116 | GK.01504 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
117 | GK.01521 | | Tin học 11/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng | Giáo dục | 2007 |
118 | GK.01524 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
119 | GK.01529 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
120 | GK.01534 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
121 | GK.01549 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
122 | GK.01569 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
123 | GK.01573 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
124 | GK.01574 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
125 | GK.01576 | | Tin học 11/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng | Giáo dục | 2007 |
126 | GK.01579 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
127 | GK.01582 | | Tin học 11/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2010 |
128 | GK.01594 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
129 | GK.01599 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
130 | GK.01628 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
131 | GK.01638 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
132 | GK.01643 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
133 | GK.01657 | | Tin học 11/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng... | Giáo dục | 2017 |
134 | GK.01660 | | Tin học 11/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng... | Giáo dục | 2017 |
135 | GK.01674 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
136 | GK.01698 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
137 | GK.01706 | | Tin học 11/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng | Giáo dục | 2007 |
138 | GK.01713 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
139 | GK.01714 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
140 | GK.01721 | | Tin học 11/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng | Giáo dục | 2007 |
141 | GK.01734 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
142 | GK.01743 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
143 | GK.01752 | | Tin học 11/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2010 |
144 | GK.01757 | | Tin học 11/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng | Giáo dục | 2007 |
145 | GK.01762 | | Tin học 11/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2010 |
146 | GK.01769 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
147 | GK.01777 | | Tin học 11/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2010 |
148 | GK.01784 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
149 | GK.01788 | | Tin học 12/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng... | Giáo dục | 2023 |
150 | GK.01789 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
151 | GK.01794 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
152 | GK.01804 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
153 | GK.01809 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
154 | GK.01814 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
155 | GK.01822 | | Tin học 11/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng | Giáo dục | 2007 |
156 | GK.01827 | | Tin học 11/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng... | Giáo dục | 2017 |
157 | GK.01832 | | Tin học 11/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng | Giáo dục | 2007 |
158 | GK.01849 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
159 | GK.01852 | | Tin học 11/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng... | Giáo dục | 2017 |
160 | GK.01859 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
161 | GK.01864 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
162 | GK.01869 | | Tin học 11/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2010 |
163 | GK.01884 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
164 | GK.01889 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
165 | GK.01892 | | Tin học 11/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng... | Giáo dục | 2017 |
166 | GK.01897 | | Tin học 11/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng | Giáo dục | 2007 |
167 | GK.01902 | | Tin học 11/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng... | Giáo dục | 2017 |
168 | GK.01909 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
169 | GK.01914 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
170 | GK.01929 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
171 | GK.01959 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
172 | GK.01967 | | Tin học 11/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng | Giáo dục | 2007 |
173 | GK.01972 | | Tin học 11/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng | Giáo dục | 2007 |
174 | GK.01984 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
175 | GK.01989 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
176 | GK.01992 | | Tin học 11/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng | Giáo dục | 2007 |
177 | GK.01997 | | Tin học 11/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng | Giáo dục | 2007 |
178 | GK.02004 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
179 | GK.02008 | | Tin học 11/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng... | Giáo dục | 2017 |
180 | GK.02029 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
181 | GK.02034 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
182 | GK.02037 | | Tin học 11/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng | Giáo dục | 2007 |
183 | GK.02042 | | Tin học 11/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2010 |
184 | GK.02059 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
185 | GK.02062 | | Tin học 11/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng... | Giáo dục | 2017 |
186 | GK.02067 | | Tin học 11/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2010 |
187 | GK.02069 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
188 | GK.02074 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
189 | GK.02089 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
190 | GK.02094 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
191 | GK.02099 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
192 | GK.02142 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
193 | GK.02145 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
194 | GK.02147 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
195 | GK.02149 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
196 | GK.02159 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
197 | GK.02160 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
198 | GK.02164 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
199 | GK.02165 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
200 | GK.02167 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
201 | GK.02190 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
202 | GK.02194 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
203 | GK.02215 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
204 | GK.02217 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
205 | GK.02229 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
206 | GK.02230 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
207 | GK.02234 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
208 | GK.02237 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
209 | GK.02282 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
210 | GK.02284 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
211 | GK.02289 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
212 | GK.02299 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
213 | GK.02304 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
214 | GK.02330 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
215 | GK.02355 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
216 | GK.02359 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
217 | GK.02369 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
218 | GK.02400 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
219 | GK.02425 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
220 | GK.02439 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
221 | GK.02440 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
222 | GK.02445 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
223 | GK.02509 | | Tin học 11/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2010 |
224 | GK.02600 | | Tin học 11/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng... | Giáo dục | 2017 |
225 | GK.02697 | Hoàng Văn Kiếm | Tin học 12: Định hướng tin học ứng dụng: Bản in thử/ Hoàng Văn Kiếm (Tổng chủ biên), Đinh Thị Thu Hương, Ngô Quốc Việt (đồng Chủ biên),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
226 | GK.02736 | | Tin học 11/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2010 |
227 | GK.02808 | Hoàng Văn Kiếm | Tin học 12: Định hướng khoa học máy tính: Bản in thử/ Hoàng Văn Kiếm (Tổng chủ biên), Đinh Thị Thu Hương, Ngô Quốc Việt (đồng Chủ biên),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
228 | GK.02812 | | Tin học 12 - Định hướng Khoa học máy tính: Bản in thử/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
229 | GK.02821 | Phạm Thế Long (Tcb) | Tin học 12: Định hướng tin học ứng dụng, Bộ sách kết nối tri thức với cuộc sống/ Phạm Thế Long (Tcb), Bùi Việt Hà, Đào Kiếm Quốc ( Đcb) ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
230 | GK.02827 | | Tin học 12 - Định hướng Khoa học máy tính: Bản in thử/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
231 | GK.02834 | | Chuyên đề học tập Tin học 12 - Định hướng khoa học máy tính: Bản in thử/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà (ch.b.) | Giáo dục | 2024 |
232 | GK.02945 | Hồ Sĩ Đàm | Chuyên đề học tập tin học 12 Khoa học máy tính: Bản mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng chủ biên), Đỗ Phan Thuận (chủ biên), Đỗ Đức Đông,... | . | . |
233 | GK.02963 | Hồ Sĩ Đàm | Chuyên đề học tập tin học 12 Tin học ứng dụng: Bản mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng chủ biên), Nguyễn Trí Trung (chủ biên), Trương Công Đoàn,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
234 | GK.03015 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 12: Tin học ứng dụng: Bản mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng chủ biên), Hồ Cẩm Hà (chủ biên), Nguyễn Việt Anh,... | . | . |
235 | GK.03019 | Hồ Sĩ Đàm | Chuyên đề học tập tin học 12 Khoa học máy tính: Bản mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng chủ biên), Đỗ Phan Thuận (chủ biên), Đỗ Đức Đông,... | . | . |
236 | GK.03054 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 12: Khoa học máy tinh: Bản mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng chủ biên), Nguyễn Đình Hóa (chủ biên), Nguyễn Việt Anh,... | ĐHSP | 2024 |
237 | GK.03120 | Hồ Sĩ Đàm | Chuyên đề học tập tin học 12 Tin học ứng dụng: Bản mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng chủ biên), Nguyễn Trí Trung (chủ biên), Trương Công Đoàn,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
238 | GK.03133 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 12: Khoa học máy tinh: Bản mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng chủ biên), Nguyễn Đình Hóa (chủ biên), Nguyễn Việt Anh,... | ĐHSP | 2024 |
239 | GK.03139 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 12: Tin học ứng dụng: Bản mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng chủ biên), Hồ Cẩm Hà (chủ biên), Nguyễn Việt Anh,... | . | . |
240 | GK.03381 | | Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b),... | Giáo dục | 2023 |
241 | TK.00274 | Hoàng Kiếm | Giải một bài toán trên máy tính như thế nào?/ Hoàng Kiếm. T.3 | Giáo dục | 2005 |
242 | TK.00430 | | Bài tập thực hành Pascal/ Nguyễn Quang Vịnh | Giáo dục | 2007 |
243 | TK.00435 | | Quản lý các chương trình bằng windows XP/ Trần Ngọc Quang biên soạn | Lao động Xã hội | 2007 |
244 | TK.00505 | Trương Đăng Hà | Tự học lắp ráp - sửa chữa máy vi tính đời mới 2007/ Trương Đăng Hà biên soạn | Văn hoá thông tin | 2007 |
245 | TK.00575 | Hoàng Kiếm | Giải một bài toán trên máy tính như thế nào?/ Hoàng Kiếm. T.1 | Giáo dục | 2008 |
246 | TK.00580 | Nguyễn Văn Huân | Windows Vista và ứng dụng cơ bản/ Nguyễn Văn Huân | Thanh niên | 2008 |
247 | TK.00830 | Nguyễn Văn Huân | Lý thuyết và cài đặt phần cứng máy tính - hardware: Kiến thức tin học cơ bản mà giới trẻ Việt nam cần phải biết/ Nguyễn Văn Huân | Thanh niên | 2008 |
248 | TK.01370 | Phạm Thế Thương | Khám phá thế giới thông tin Internet/ Phạm Thế Thương biên soạn | Thống kê | 2005 |
249 | TK.01430 | | Lập trình Pascal/ Bùi Việt Hà. T.1 | Giáo dục | 2009 |
250 | TK.01515 | | Tuyển tập 5550 địa chỉ Internet 2007/ Hoàng Anh tuyển chọn | Lao động Xã hội | 2007 |
251 | TK.01587 | Phạm, Văn Hưng | Các mẹo hay khi sử dụng máy tính/ Phạm Văn Hưng, Phạm Thuỳ Dương | Văn hóa Thông tin | 2006 |
252 | TK.01726 | Nguyễn Bá Kim | Lập trình giải toán trung học phổ thông: Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ 1997-2000 cho giáo viên toán trung học phổ thông/ Nguyễn Bá Kim, Lê Khắc Thành | Giáo dục | 1999 |
253 | TK.02014 | | 200 câu hỏi - đáp về kĩ năng soạn thảo văn bản trong lĩnh vực Giáo dục và Đào tạo: Tài liệu dành cho cán bộ quản lí và giáo viên/ Bích Dung, Thái Hà, Ngọc Quyên, Quỳnh Mai | Lao động | 2014 |
254 | TK.03108 | | Tin học 11 Sách Giáo khoa thí điểm/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng,... | Giáo dục | 2005 |