1 | GK.00039 | | Sinh học 10/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Bùi Thị Việt Hà, Đinh Đoàn Long... | Giáo dục | 2022 |
2 | GK.00040 | | Sinh học 10/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Bùi Thị Việt Hà, Đinh Đoàn Long... | Giáo dục | 2022 |
3 | GK.00041 | | Sinh học 10/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Bùi Thị Việt Hà, Đinh Đoàn Long... | Giáo dục | 2022 |
4 | GK.00042 | | Sinh học 10/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Bùi Thị Việt Hà, Đinh Đoàn Long... | Giáo dục | 2022 |
5 | GK.00043 | | Sinh học 10/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Bùi Thị Việt Hà, Đinh Đoàn Long... | Giáo dục | 2022 |
6 | GK.00044 | | Sinh học 10/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Bùi Thị Việt Hà, Đinh Đoàn Long... | Giáo dục | 2023 |
7 | GK.00045 | | Sinh học 10/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Bùi Thị Việt Hà, Đinh Đoàn Long... | Giáo dục | 2023 |
8 | GK.00046 | | Sinh học 10/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Bùi Thị Việt Hà, Đinh Đoàn Long... | Giáo dục | 2023 |
9 | GK.00047 | | Sinh học 10/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Bùi Thị Việt Hà, Đinh Đoàn Long... | Giáo dục | 2023 |
10 | GK.00048 | | Sinh học 10/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Bùi Thị Việt Hà, Đinh Đoàn Long... | Giáo dục | 2023 |
11 | GK.00049 | | Sinh học 10/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Bùi Thị Việt Hà, Đinh Đoàn Long... | Giáo dục | 2023 |
12 | GK.00050 | | Sinh học 10/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Bùi Thị Việt Hà, Đinh Đoàn Long... | Giáo dục | 2023 |
13 | GK.00051 | | Sinh học 10/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Bùi Thị Việt Hà, Đinh Đoàn Long... | Giáo dục | 2023 |
14 | GK.00052 | | Sinh học 10/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Bùi Thị Việt Hà, Đinh Đoàn Long... | Giáo dục | 2023 |
15 | GK.00053 | | Sinh học 10/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Bùi Thị Việt Hà, Đinh Đoàn Long... | Giáo dục | 2023 |
16 | GK.00054 | | Sinh học 10/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Bùi Thị Việt Hà, Đinh Đoàn Long... | Giáo dục | 2023 |
17 | GK.00209 | | Sinh học 10/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Bùi Thị Việt Hà, Đinh Đoàn Long... | Giáo dục | 2022 |
18 | GK.00210 | | Sinh học 10/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Bùi Thị Việt Hà, Đinh Đoàn Long... | Giáo dục | 2022 |
19 | GK.00466 | Phạm Văn Lập | Sinh học 11/ Phạm Văn Lập ( tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b), Trần Thị Thanh Tuyền,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
20 | GK.00468 | Phạm Văn Lập | Sinh học 11/ Phạm Văn Lập ( tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b), Trần Thị Thanh Tuyền,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
21 | GK.00472 | Phạm Văn Lập | Sinh học 11/ Phạm Văn Lập ( tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b), Trần Thị Thanh Tuyền,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
22 | GK.00824 | | Chuyên đề học tập sinh học 10/ Phạm Văn Lập (ch.b.), Phạm Thị Hương, Dương Minh Lam | Giáo dục | 2023 |
23 | GK.00825 | | Chuyên đề học tập sinh học 10/ Phạm Văn Lập (ch.b.), Phạm Thị Hương, Dương Minh Lam | Giáo dục | 2023 |
24 | GK.00826 | | Chuyên đề học tập sinh học 10/ Phạm Văn Lập (ch.b.), Phạm Thị Hương, Dương Minh Lam | Giáo dục | 2023 |
25 | GK.00827 | | Chuyên đề học tập sinh học 10/ Phạm Văn Lập (ch.b.), Phạm Thị Hương, Dương Minh Lam | Giáo dục | 2023 |
26 | GK.00828 | | Chuyên đề học tập sinh học 10/ Phạm Văn Lập (ch.b.), Phạm Thị Hương, Dương Minh Lam | Giáo dục | 2023 |
27 | GK.00830 | | Chuyên đề học tập sinh học 10/ Phạm Văn Lập (ch.b.), Phạm Thị Hương, Dương Minh Lam | Giáo dục | 2023 |
28 | GK.00906 | | Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.); Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục | 2022 |
29 | GK.00909 | | Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.); Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục | 2022 |
30 | GK.00910 | | Sinh học 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.); Đinh Quang Báo (ch.b.); Lê Thị Phương Hoa... | Đại học Sư phạm | 2022 |
31 | GK.00911 | | Sinh học 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.); Đinh Quang Báo (ch.b.); Lê Thị Phương Hoa... | Đại học Sư phạm | 2022 |
32 | GK.01170 | | Sinh học 12/ B.s.: Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Đặng Hữu Lanh.. | Giáo dục | 2008 |
33 | GK.01171 | | Sinh học 12/ B.s.: Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Đặng Hữu Lanh.. | Giáo dục | 2008 |
34 | GK.01172 | | Sinh học 12/ B.s.: Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Đặng Hữu Lanh.. | Giáo dục | 2008 |
35 | GK.01173 | | Sinh học 12/ B.s.: Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Đặng Hữu Lanh.. | Giáo dục | 2008 |
36 | GK.01174 | | Sinh học 12/ B.s.: Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Đặng Hữu Lanh.. | Giáo dục | 2008 |
37 | GK.01175 | | Sinh học 12/ B.s.: Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Đặng Hữu Lanh.. | Giáo dục | 2008 |
38 | GK.01177 | | Sinh học 12/ B.s.: Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Đặng Hữu Lanh.. | Giáo dục | 2008 |
39 | GK.01178 | | Sinh học 12/ B.s.: Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Đặng Hữu Lanh.. | Giáo dục | 2008 |
40 | GK.01179 | | Sinh học 12/ B.s.: Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Đặng Hữu Lanh.. | Giáo dục | 2008 |
41 | GK.01180 | | Sinh học 12/ B.s.: Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Đặng Hữu Lanh.. | Giáo dục | 2008 |
42 | GK.01181 | | Sinh học 12/ B.s.: Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Đặng Hữu Lanh.. | Giáo dục | 2008 |
43 | GK.01182 | | Sinh học 12/ B.s.: Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Đặng Hữu Lanh.. | Giáo dục | 2008 |
44 | GK.01193 | | Sinh học 12/ B.s.: Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Đặng Hữu Lanh.. | Giáo dục | 2008 |
45 | GK.01194 | | Sinh học 12/ B.s.: Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Đặng Hữu Lanh.. | Giáo dục | 2008 |
46 | GK.01195 | | Sinh học 12/ B.s.: Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Đặng Hữu Lanh.. | Giáo dục | 2008 |
47 | GK.01196 | | Sinh học 12/ B.s.: Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Đặng Hữu Lanh.. | Giáo dục | 2008 |
48 | GK.01197 | | Sinh học 12/ B.s.: Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Đặng Hữu Lanh.. | Giáo dục | 2008 |
49 | GK.01198 | | Sinh học 12/ B.s.: Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Đặng Hữu Lanh.. | Giáo dục | 2008 |
50 | GK.01199 | | Sinh học 12/ B.s.: Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Đặng Hữu Lanh.. | Giáo dục | 2008 |
51 | GK.01200 | | Sinh học 12/ B.s.: Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Đặng Hữu Lanh.. | Giáo dục | 2008 |
52 | GK.01201 | | Sinh học 12/ B.s.: Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Đặng Hữu Lanh.. | Giáo dục | 2008 |
53 | GK.01202 | | Sinh học 12/ B.s.: Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Đặng Hữu Lanh.. | Giáo dục | 2008 |
54 | GK.01203 | | Sinh học 12/ B.s.: Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Đặng Hữu Lanh.. | Giáo dục | 2008 |
55 | GK.01204 | | Sinh học 12/ B.s.: Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Đặng Hữu Lanh.. | Giáo dục | 2008 |
56 | GK.01205 | | Sinh học 12/ B.s.: Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Đặng Hữu Lanh.. | Giáo dục | 2008 |
57 | GK.01206 | | Sinh học 12/ B.s.: Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Đặng Hữu Lanh.. | Giáo dục | 2008 |
58 | GK.01207 | | Sinh học 12/ B.s.: Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Đặng Hữu Lanh.. | Giáo dục | 2008 |
59 | GK.01316 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
60 | GK.01544 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
61 | GK.01558 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
62 | GK.01609 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
63 | GK.01648 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
64 | GK.01669 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
65 | GK.01739 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
66 | GK.01744 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
67 | GK.02117 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
68 | GK.02125 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
69 | GK.02155 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
70 | GK.02162 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
71 | GK.02195 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
72 | GK.02210 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
73 | GK.02220 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
74 | GK.02225 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
75 | GK.02280 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
76 | GK.02285 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
77 | GK.02287 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
78 | GK.02350 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
79 | GK.02352 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
80 | GK.02357 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
81 | GK.02370 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
82 | GK.02380 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
83 | GK.02420 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
84 | GK.02487 | Tống Xuân Tám | Sinh học 12: Bản in thử/ Tống Xuân Tám (Chủ biên), Trần Hoàng Đương, Nguyễn Thị Hà,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
85 | GK.02767 | Tống Xuân Tám | Chuyên đề học tập Sinh học 12: Bản in thử/ Tống Xuân Tám (Chủ biên), Trần Hoàng Đương, Nguyễn Thị Hà,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
86 | GK.02803 | | Chuyên đề học tập Sinh học 12: Bộ sách kết nối tri thức với cuộc sống/ Phạm Văn Lập (Tcb), Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đinh Đoàn Long | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
87 | GK.02817 | Phạm Văn Lập (Tcb) | Sinh học 12: Bộ sách kết nối tri thức với cộng sống/ Phạm Văn Lập (Tcb), Đào Thị Minh Châu, Trần Văn Kiên, Nguyễn Thị Hồng Liên | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
88 | GK.02916 | | Chuyên đề học tập Sinh học 12: Bản mẫu/ Đinh Quang Báo (tổng ch.b.), Cao Phi Bằng, Nguyễn Văn Quyền... | Đại học Sư phạm | 2024 |
89 | GK.02922 | | Sinh học 12: Bản mẫu/ Đinh Quang Báo (tổng ch.b.), Cao Phi Bằng, Nguyễn Văn Quyền... | Đại học Sư phạm | 2024 |
90 | GK.03023 | | Chuyên đề học tập Sinh học 12: Bản mẫu/ Đinh Quang Báo (tổng ch.b.), Cao Phi Bằng, Nguyễn Văn Quyền... | Đại học Sư phạm | 2024 |
91 | GK.03081 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
92 | GK.03083 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
93 | GK.03084 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
94 | GK.03094 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
95 | GK.03096 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
96 | GK.03103 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
97 | GK.03104 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
98 | GK.03105 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
99 | GK.03114 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
100 | GK.03115 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
101 | GK.03122 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
102 | GK.03126 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
103 | GK.03130 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
104 | GK.03132 | | Sinh học 12: Bản mẫu/ Đinh Quang Báo (tổng ch.b.), Cao Phi Bằng, Nguyễn Văn Quyền... | Đại học Sư phạm | 2024 |
105 | GK.03145 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
106 | GK.03150 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
107 | GK.03411 | Phạm Văn Lập | Sinh học 11/ Phạm Văn Lập ( tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b), Trần Thị Thanh Tuyền,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
108 | TK.00084 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao Sinh học 10: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Nguyễn Quang Vinh (Ch.b), Nguyễn Như Hiền, Vũ Đức Lưu,... | Giáo dục | 2006 |
109 | TK.00159 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao Sinh học 10: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Nguyễn Quang Vinh (Ch.b), Nguyễn Như Hiền, Vũ Đức Lưu,... | Giáo dục | 2006 |
110 | TK.00266 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao Sinh học 10: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Nguyễn Quang Vinh (Ch.b), Nguyễn Như Hiền, Vũ Đức Lưu,... | Giáo dục | 2006 |
111 | TK.00310 | | Đề thi tuyển sinh vào các trường đại học, cao đẳng và trung học chuyên nghiệp: Môn sinh học | Giáo dục | 1995 |
112 | TK.01062 | Nguyễn Thành Đạt | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao sinh học 11: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Nguyễn Thành Đạt (Ch.b), Nguyễn Quang Vinh, Vũ Văn Vụ | Giáo dục | 2007 |
113 | TK.01064 | Nguyễn Thành Đạt | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao sinh học 11: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Nguyễn Thành Đạt (Ch.b), Nguyễn Quang Vinh, Vũ Văn Vụ | Giáo dục | 2007 |
114 | TK.01066 | Nguyễn Thành Đạt | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao sinh học 11: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Nguyễn Thành Đạt (Ch.b), Nguyễn Quang Vinh, Vũ Văn Vụ | Giáo dục | 2007 |
115 | TK.01070 | Nguyễn Thành Đạt | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao sinh học 11: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Nguyễn Thành Đạt (Ch.b), Nguyễn Quang Vinh, Vũ Văn Vụ | Giáo dục | 2007 |
116 | TK.01092 | Nguyễn Thành Đạt | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao sinh học 11: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Nguyễn Thành Đạt (Ch.b), Nguyễn Quang Vinh, Vũ Văn Vụ | Giáo dục | 2007 |
117 | TK.01136 | Nguyễn Thành Đạt | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao sinh học 11: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Nguyễn Thành Đạt (Ch.b), Nguyễn Quang Vinh, Vũ Văn Vụ | Giáo dục | 2007 |
118 | TK.01272 | Lê Quang Long | Top ten sinh học năm 2000/ Lê Quang Long | Giáo dục | 2000 |
119 | TK.02967 | Nguyễn Thành Đạt | Sinh học 11: Sách giáo khoa thí điểm : Ban khoa học Xã hội và Nhân văn : Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Vụ (tổng ch.b.), Nguyễn Như Hiền (ch.b), Trần Văn Kiên, ... | Giáo dục | 2004 |
120 | TK.02968 | | Sinh học 11: Sách giáo khoa thí điểm : Ban Khoa học Tự nhiên/ B.s.: Vũ Văn Trụ, Vũ Đức Lưu (ch.b.), Nguyễn Như Hiền... | Giáo dục | 2004 |
121 | TK.02983 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao Sinh học 10: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Nguyễn Quang Vinh (Ch.b), Nguyễn Như Hiền, Vũ Đức Lưu,... | Giáo dục | 2006 |
122 | TK.03146 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao Sinh học 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
123 | TK.03179 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao Sinh học 10: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Nguyễn Quang Vinh (Ch.b), Nguyễn Như Hiền, Vũ Đức Lưu,... | Giáo dục | 2006 |