1 | GK.03313 | | Ngữ văn 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4607/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ tổng ch.b.: Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống; Trần Văn Toàn ch.b.,.... T.2 | Nxb. Đại học Huế | 2024 |
2 | GK.03383 | | Ngữ văn 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4607/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ tổng ch.b.: Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống; Trần Văn Toàn ch.b.,.... T.2 | Nxb. Đại học Huế | 2024 |
3 | NV.00004 | | Chuyên đề học tập Tin học 12 - Định hướng tin học ứng dụng: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.); Ch.b.: Bùi Việt Hà; Nguyễn Hoàng Hà, Lê Hữu Tôn | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
4 | NV.00008 | | Toán 10: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn,... (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
5 | NV.00010 | | Chuyên đề học tập Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng chủ biên)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
6 | NV.00013 | | Toán 10: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn,... (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
7 | NV.00016 | | Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng Ch.b), Phan Huy Dũng (Ch.b), Trần Ngọc Hiếu,.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
8 | NV.00020 | | Chuyên đề học tập Sinh học 11: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b), Phan Thị Thu Hiền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
9 | NV.00026 | Nguyễn Minh Đoan (Ch.b) | Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 11: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đoan - Trần Thị Mai Phương ( Đồng ch.b.); Nguyễn Thị Hồi | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
10 | NV.00031 | | Chuyên đề học tập Toán 11: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
11 | NV.00039 | | Chuyên đề học tập tin học 11 - Định hướng khoa học máy tính: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà (ch.b.), Nguyễn Hoàng Hà,... | Giáo dục | 2023 |
12 | NV.00040 | | Chuyên đề học tập Hoá học 11: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b), Đặng Xuân Thư (ch.b), Nguyễn Đăng Đạt... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
13 | NV.00044 | | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương... | Đại học Sư phạm | 2024 |
14 | NV.00050 | | Chuyên đề học tập tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (tổng ch.b), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
15 | NV.00066 | | Ngữ văn 11/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.), Bùi Minh Đức (ch.b.).... T.2 | Đại học Huế - Công ty CPĐT XB-TBGD Việt Nam | 2023 |
16 | NV.00067 | | Lịch sử 10: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Tổng ch.b xuyên suốt), Phạm Hồng Tung (Tổng ch.b), Nguyễn Nhật Linh,... | Giáo dục | 2022 |
17 | NV.00074 | | Chuyên đề học tập Địa lí 12: Sách giáo viên/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Sơn (ch.b.), Đào Ngọc Hùng, Lê Văn Hương | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
18 | NV.00075 | | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.kiêm ch.b.), Đinh Thị Mai Anh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
19 | NV.00078 | | Giáo dục thể chất 10 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Nguyễn Văn Đức... | Đại học Sư phạm | 2022 |
20 | NV.00079 | | Chuyên đề học tập Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng chủ biên)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
21 | NV.00080 | | Chuyên đề học tập Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng chủ biên)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
22 | NV.00083 | | Toán 10: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn,... (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
23 | NV.00084 | | Chuyên đề học tập tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (tổng ch.b), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
24 | NV.00085 | | Chuyên đề học tập Sinh học 11: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b), Phan Thị Thu Hiền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
25 | NV.00086 | | Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng Ch.b), Phan Huy Dũng (Ch.b), Trần Ngọc Hiếu,.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
26 | NV.00089 | | Chuyên đề học tập Hoá học 11: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b), Đặng Xuân Thư (ch.b), Nguyễn Đăng Đạt... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
27 | NV.00090 | | Chuyên đề học tập Sinh học 11: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b), Phan Thị Thu Hiền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
28 | NV.00100 | | Toán 11: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn,... (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
29 | NV.00101 | | Chuyên đề học tập Toán 11: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
30 | NV.00105 | | Chuyên đề học tập tin học 11 - Định hướng khoa học máy tính: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà (ch.b.), Nguyễn Hoàng Hà,... | Giáo dục | 2023 |
31 | NV.00109 | | Chuyên đề học tập tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (tổng ch.b), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
32 | NV.00110 | | Chuyên đề học tập tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (tổng ch.b), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
33 | NV.00111 | | Giáo dục thể chất 11: Bóng rổ: Sách giáo viên/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng,.. | Giáo dục | 2023 |
34 | NV.00114 | Đỗ Đức Thái( tổng chủ biên kiêm chủ biên) | Toán 12: Sách giáo viên | NXB.Đại học sư phạm | 2024 |
35 | NV.00134 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
36 | NV.00137 | | Lịch sử 10: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Tổng ch.b xuyên suốt), Phạm Hồng Tung (Tổng ch.b), Nguyễn Nhật Linh,... | Giáo dục | 2022 |
37 | NV.00139 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
38 | NV.00143 | Trần Thị Lan Anh | Tiếng Anh 10-English Discovery: Teacher"s Book/ Trần Thị Lan Anh, Cao Thuý Hồng, Nguyễn Thu Hiền | Đại học sư phạm | 2022 |
39 | NV.00144 | | Chuyên đề học tập Địa lí 12: Sách giáo viên/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Sơn (ch.b.), Đào Ngọc Hùng, Lê Văn Hương | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
40 | NV.00145 | | Hoá học 12: Sách giáo viên/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ (ch.b.), Nguyễn Tiến Công, Vũ Quốc Trung... | Đại học Sư phạm | 2024 |
41 | NV.00148 | Trần Thị Lan Anh | Tiếng Anh 10-English Discovery: Teacher"s Book/ Trần Thị Lan Anh, Cao Thuý Hồng, Nguyễn Thu Hiền | Đại học sư phạm | 2022 |
42 | NV.00149 | | Chuyên đề học tập Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (đồng ch.b.), Ngô Thái Hà, Nguyễn Thị Hồi | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
43 | NV.00153 | | Toán 10: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn,... (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
44 | NV.00176 | | Chuyên đề học tập Toán 11: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
45 | NV.00181 | | Chuyên đề học tập Toán 11: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
46 | NV.00184 | Đỗ Đức Thái( tổng chủ biên kiêm chủ biên) | Toán 12: Sách giáo viên | NXB.Đại học sư phạm | 2024 |
47 | NV.00189 | Đỗ Đức Thái( tổng chủ biên kiêm chủ biên) | Toán 12: Sách giáo viên | NXB.Đại học sư phạm | 2024 |
48 | NV.00201 | | Chuyên đề học tập Toán 11: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
49 | NV.00207 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
50 | NV.00209 | | Chuyên đề học tập Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng chủ biên)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
51 | NV.00214 | | Chuyên đề học tập Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (đồng ch.b.), Ngô Thái Hà, Nguyễn Thị Hồi | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
52 | NV.00218 | | Giáo dục thể chất 10 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Nguyễn Văn Đức... | Đại học Sư phạm | 2022 |
53 | NV.00219 | | Chuyên đề học tập Địa lí 12: Sách giáo viên/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Sơn (ch.b.), Đào Ngọc Hùng, Lê Văn Hương | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
54 | NV.00220 | | Chuyên đề học tập Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đinh Đoàn Long | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
55 | NV.00223 | | Toán 10: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn,... (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
56 | NV.00225 | | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng chủ biên), Nguyễn Văn Biên (chủ biên),... | Giáo dục việt nam | 2024 |
57 | NV.00230 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
58 | NV.00240 | | Chuyên đề học tập Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (đồng ch.b.), Ngô Thái Hà, Nguyễn Thị Hồi | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
59 | NV.00241 | | Chuyên đề học tập Sinh học 11: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b), Phan Thị Thu Hiền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
60 | NV.00245 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 12: Lâm nghiệp - thủy sản: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Đồng Huy Giới, Kim Văn Vạn (đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
61 | NV.00246 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
62 | NV.00250 | | Ngữ văn 12 - T.1: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.1 | NXB Đại học Huế | 2024 |
63 | NV.00254 | | Giáo dục thể chất 12 - Đá cầu: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đinh Thị Mai Anh, ... | Đại học Sư phạm | 2024 |
64 | NV.00255 | | Ngữ văn 12 - T.1: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.1 | NXB Đại học Huế | 2024 |
65 | NV.00259 | Đỗ Đức Thái( tổng chủ biên kiêm chủ biên) | Toán 12: Sách giáo viên | NXB.Đại học sư phạm | 2024 |
66 | NV.00260 | | Tin học 12: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long(Tcb), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
67 | NV.00265 | Lê Kim Long | Hoá học 12: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đinh Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
68 | NV.00270 | Lê Kim Long | Hoá học 12: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đinh Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
69 | NV.00275 | | Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái(Tổng chủ biên), Cung Thế An, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng chủ biên),... | Giáo dục việt nam | 2024 |
70 | NV.00276 | | Chuyên đề học tập Tin học 10 - Định hướng tin học ứng dụng: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiên Quốc (ch.b.), Dương Quỳnh Nga, Đặng Bích Việt | Giáo dục | 2022 |
71 | NV.00277 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
72 | NV.00280 | Lê Kim Long | Hoá học 12: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đinh Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
73 | NV.00281 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 12: Lâm nghiệp - thủy sản: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Đồng Huy Giới, Kim Văn Vạn (đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
74 | NV.00283 | | Hoá học 11: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Đăng Đạt,... | Giáo dục | 2023 |
75 | NV.00284 | | Công nghệ 12: Lâm nghiệp - thủy sản: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng chủ biên), Đồng Huy Giới (chủ biên),... | Giáo dục việt nam | 2024 |
76 | NV.00285 | | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương... | Đại học Sư phạm | 2024 |
77 | NV.00289 | | Chuyên đề học tập Địa lí 12: Sách giáo viên/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Sơn (ch.b.), Đào Ngọc Hùng, Lê Văn Hương | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
78 | NV.00290 | | Chuyên đề học tập Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đinh Đoàn Long | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
79 | NV.00295 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Lưu Thị Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b.),Lê Văn Cầu,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
80 | NV.00298 | | Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái(Tổng chủ biên), Cung Thế An, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng chủ biên),... | Giáo dục việt nam | 2024 |
81 | NV.00300 | | Chuyên đề học tập Tin học 12 - Định hướng tin học ứng dụng: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.); Ch.b.: Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc; Nguyễn Thị Huyền,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
82 | NV.00301 | Đỗ Đức Thái( tổng chủ biên kiêm chủ biên) | Toán 12: Sách giáo viên | NXB.Đại học sư phạm | 2024 |
83 | NV.00303 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
84 | NV.00306 | | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Đinh Quang Báo (tổng ch.b.kiêm ch.b.), Cao Phi Bằng... | Đại học Sư phạm | 2024 |
85 | NV.00308 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
86 | NV.00311 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hồng... | NXB Đại học Huế | 2024 |
87 | NV.00313 | | Công nghệ 12: Công nghệ điện - điện tử: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đinh Triều Dương (ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
88 | NV.00315 | | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng chủ biên), Nguyễn Văn Biên (chủ biên),... | Giáo dục việt nam | 2024 |
89 | NV.00316 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2024 |
90 | NV.00320 | | Ngữ văn 12 - T.1: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.1 | NXB Đại học Huế | 2024 |
91 | NV.00321 | | Chuyên đề học tập Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng chủ biên)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
92 | NV.00323 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
93 | NV.00325 | | Ngữ văn 12 - T.1: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.1 | NXB Đại học Huế | 2024 |
94 | NV.00326 | | Chuyên đề học tập Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng chủ biên)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
95 | NV.00327 | | Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
96 | NV.00328 | | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn, Trần Minh Tuấn | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
97 | NV.00329 | Đỗ Đức Thái( tổng chủ biên kiêm chủ biên) | Toán 12: Sách giáo viên | NXB.Đại học sư phạm | 2024 |
98 | NV.00330 | | Tin học 12: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long(Tcb), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
99 | NV.00331 | | Chuyên đề học tập Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng chủ biên)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
100 | NV.00333 | | Sinh học 11: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập ( tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b), Trần Thị Thanh Huyền,... | Giáo dục | 2023 |
101 | NV.00335 | | Tin học 12: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long(Tcb), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
102 | NV.00336 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
103 | NV.00338 | | Toán 11: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn,... (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
104 | NV.00340 | Lê Kim Long | Hoá học 12: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đinh Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
105 | NV.00341 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Tổng ch.b.), Trần Thị Vinh (Ch.b.), Nguyễn Thị Mai Hoa, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
106 | NV.00343 | | Đại số và giải tích 11 nâng cao: Sách giáo viên/ Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm... | Giáo dục | 2007 |
107 | NV.00345 | | Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái(Tổng chủ biên), Cung Thế An, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng chủ biên),... | Giáo dục việt nam | 2024 |
108 | NV.00346 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Lưu Thị Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b.),Lê Văn Cầu,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
109 | NV.00347 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng rổ: Sách giáo viên/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
110 | NV.00349 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
111 | NV.00350 | | Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái(Tổng chủ biên), Cung Thế An, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng chủ biên),... | Giáo dục việt nam | 2024 |
112 | NV.00351 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
113 | NV.00353 | | Vật lí 11: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (Tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên (ch.b), Phạm Kim Chung, ... | Giáo dục | 2023 |
114 | NV.00355 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Tổng ch.b.), Trần Thị Vinh (Ch.b.), Nguyễn Thị Mai Hoa, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
115 | NV.00356 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
116 | NV.00360 | | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng chủ biên), Nguyễn Văn Biên (chủ biên),... | Giáo dục việt nam | 2024 |
117 | NV.00368 | | Công nghệ 12: Lâm nghiệp - thủy sản: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng chủ biên), Đồng Huy Giới (chủ biên),... | Giáo dục việt nam | 2024 |
118 | NV.00373 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
119 | NV.00375 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
120 | NV.00376 | | Công nghệ 12 - Công nghệ điện - Điện tử: Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.); Nguyễn Thế Công, Vũ Ngọc Châm... | Nxb. Đại học Huế | 2024 |
121 | NV.00378 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Lưu Thị Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b.),Lê Văn Cầu,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
122 | NV.00381 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hồng... | NXB Đại học Huế | 2024 |
123 | NV.00383 | | Chuyên đề học tập Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đinh Đoàn Long | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
124 | NV.00385 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Lưu Thị Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b.),Lê Văn Cầu,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
125 | NV.00386 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hồng... | NXB Đại học Huế | 2024 |
126 | NV.00390 | | Địa lí 12: Sách giáo viên/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), ... | Đại học Sư phạm | 2024 |
127 | NV.00391 | | Hoá học 12: Sách giáo viên/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ (ch.b.), Nguyễn Tiến Công, Vũ Quốc Trung... | Đại học Sư phạm | 2024 |
128 | NV.00393 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
129 | NV.00395 | | Ngữ văn 12 - T.1: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.1 | NXB Đại học Huế | 2024 |
130 | NV.00396 | | Chuyên đề học tập Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng chủ biên)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
131 | NV.00398 | | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn, Trần Minh Tuấn | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
132 | NV.00400 | | Tin học 12: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long(Tcb), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
133 | NV.00401 | | Chuyên đề học tập Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng chủ biên)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
134 | NV.00403 | | Sinh học 11: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập ( tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b), Trần Thị Thanh Huyền,... | Giáo dục | 2023 |
135 | NV.00408 | | Toán 11: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn,... (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
136 | NV.00411 | | Chuyên đề học tập Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b), Đặng Thanh Hải(ch.b.), Nguyễn Chính Cương, Tưởng Duy Hải... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
137 | NV.00413 | | Toán 11: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn,... (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
138 | NV.00415 | | Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái(Tổng chủ biên), Cung Thế An, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng chủ biên),... | Giáo dục việt nam | 2024 |
139 | NV.00416 | | Chuyên đề học tập Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b), Đặng Thanh Hải(ch.b.), Nguyễn Chính Cương, Tưởng Duy Hải... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
140 | NV.00417 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng rổ: Sách giáo viên/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
141 | NV.00420 | | Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái(Tổng chủ biên), Cung Thế An, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng chủ biên),... | Giáo dục việt nam | 2024 |
142 | NV.00421 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
143 | NV.00423 | | Vật lí 11: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (Tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên (ch.b), Phạm Kim Chung, ... | Giáo dục | 2023 |
144 | NV.00426 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
145 | NV.00430 | | Chuyên đề học tập Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đinh Đoàn Long | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
146 | NV.00433 | | Giáo dục thể chất 12: Bóng rổ: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn, Trần Minh Tuấn | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
147 | NV.00435 | | Địa lí 12: Sách giáo viên/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), ... | Đại học Sư phạm | 2024 |
148 | NV.00440 | | Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái(Tổng chủ biên), Cung Thế An, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng chủ biên),... | Giáo dục việt nam | 2024 |
149 | NV.00441 | | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Phạm Thị Hồng Điệp... | Đại học Huế | 2024 |
150 | NV.00443 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
151 | NV.00445 | | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang( tổng chủ biên xuyên suốt), Trần Thị Vinh, Phạm Hồng Tùng (đồng chủ biên)... | NXB giáo dục việt nam | 2024 |
152 | NV.00446 | | Tin học 12 - Khoa học máy tính: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Hóa, Đỗ Phan Thuận (Ch.b),... | Đại học Sư phạm | 2024 |
153 | NV.00448 | | Chuyên đề học tập Hóa học 12: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
154 | NV.00450 | | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Phạm Thị Hồng Điệp... | Đại học Huế | 2024 |
155 | NV.00451 | | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Đinh Quang Báo (tổng ch.b.kiêm ch.b.), Cao Phi Bằng... | Đại học Sư phạm | 2024 |
156 | NV.00453 | | Công nghệ 12: Công nghệ điện - điện tử: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đinh Triều Dương (ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
157 | NV.00456 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hồng... | NXB Đại học Huế | 2024 |
158 | NV.00458 | | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn, Trần Minh Tuấn | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
159 | NV.00460 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Lưu Thị Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b.),Lê Văn Cầu,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
160 | NV.00461 | | Hoá học 12: Sách giáo viên/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ (ch.b.), Nguyễn Tiến Công, Vũ Quốc Trung... | Đại học Sư phạm | 2024 |
161 | NV.00463 | | Chuyên đề học tập Tin học 12 - Định hướng tin học ứng dụng: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.); Ch.b.: Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc; Nguyễn Thị Huyền,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
162 | NV.00464 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng đá: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b), Nguyễn Thị Hà,... | Giáo dục | 2022 |
163 | NV.00465 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Lưu Thị Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b.),Lê Văn Cầu,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
164 | NV.00466 | | Chuyên đề học tập Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng chủ biên)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
165 | NV.00467 | | Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
166 | NV.00468 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
167 | NV.00471 | | Chuyên đề học tập Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng chủ biên)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
168 | NV.00473 | | Sinh học 11: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập ( tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b), Trần Thị Thanh Huyền,... | Giáo dục | 2023 |
169 | NV.00478 | | Toán 11: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn,... (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
170 | NV.00481 | | Chuyên đề học tập Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b), Đặng Thanh Hải(ch.b.), Nguyễn Chính Cương, Tưởng Duy Hải... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
171 | NV.00482 | | Tin học 10: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (Tổng Ch.b), Đào Kiến Quốc, Bùi Việt Hà,... | Giáo dục | 2022 |
172 | NV.00486 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Tổng ch.b.), Trần Thị Vinh (Ch.b.), Nguyễn Thị Mai Hoa, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
173 | NV.00487 | | Sinh học 10: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (Tổng Ch.b kiêm Chủ biên), Bùi Thị Việt Hà, Nguyễn Thị Quyên,... | Giáo dục | 2022 |
174 | NV.00491 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
175 | NV.00492 | | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Đặng Lưu.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
176 | NV.00493 | | Chuyên đề học tập Sinh học 11: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b), Phan Thị Thu Hiền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
177 | NV.00496 | | Chuyên đề học tập Tin học 12 - Định hướng tin học ứng dụng: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.); Ch.b.: Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc; Nguyễn Thị Huyền,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
178 | NV.00497 | | Giáo dục thể chất 11: Bóng đá: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b), Nguyễn Thị Hà,... | Giáo dục | 2023 |
179 | NV.00500 | | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng chủ biên), Nguyễn Văn Biên (chủ biên),... | Giáo dục việt nam | 2024 |
180 | NV.00502 | | Chuyên đề học tập Vật lí 11: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đặng Thanh Hải (ch.b.), Tường Duy Hải.... | Giáo dục | 2023 |
181 | NV.00503 | | Chuyên đề học tập Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đinh Đoàn Long | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
182 | NV.00505 | | Chuyên đề học tập Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đinh Đoàn Long | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
183 | NV.00510 | | Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái(Tổng chủ biên), Cung Thế An, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng chủ biên),... | Giáo dục việt nam | 2024 |
184 | NV.00511 | Hồ Sĩ Đàm( tổng chủ biên)- Hồ Cẩm Hà , Nguyễn Chí Trung ( đồng chủ biên) | Tin học - Tin học ứng dụng 12: Sách giáo viên | NXB.Đại học sư phạm | 2024 |
185 | NV.00512 | | Giáo dục thể chất 11: Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Nguyễn Hữu Bính,... | Giáo dục | 2023 |
186 | NV.00513 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Lưu Thị Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b.),Lê Văn Cầu,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
187 | NV.00515 | | Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái(Tổng chủ biên), Cung Thế An, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng chủ biên),... | Giáo dục việt nam | 2024 |
188 | NV.00516 | Hồ Sĩ Đàm( tổng chủ biên)- Hồ Cẩm Hà , Nguyễn Chí Trung ( đồng chủ biên) | Tin học - Tin học ứng dụng 12: Sách giáo viên | NXB.Đại học sư phạm | 2024 |
189 | NV.00517 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 10: Sách giáo viên/ Nghiêm Viết Hải (tổng ch.b.), Đoàn Chí Kiên (ch.b.), Ngô Gia Bắc... | Giáo dục | 2022 |
190 | NV.00518 | | Chuyên đề học tập Hóa học 12: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
191 | NV.00520 | | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (tổng chủ biên kiêm chủ biên), Đào Thị Minh Châu, Trần Văn Kiên, Nguyễn Thị Hồng Liên,... | Giáo dục việt nam | 2024 |
192 | NV.00521 | | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Đinh Quang Báo (tổng ch.b.kiêm ch.b.), Cao Phi Bằng... | Đại học Sư phạm | 2024 |
193 | NV.00522 | | Chuyên đề Địa lí 11: Sách giáo viên/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Vũ Hà ( ch.b.), Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
194 | NV.00523 | | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng chủ biên), Nguyễn Văn Biên (chủ biên),... | Giáo dục việt nam | 2024 |
195 | NV.00525 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (đồng chủ biên), Nguyễn Hà An, Ngô Thái Hà, Nguyễn Thị Hồi, Nguyễn Thị Thu Trà | Giáo dục việt nam | 2024 |
196 | NV.00526 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hồng... | NXB Đại học Huế | 2024 |
197 | NV.00527 | | Chuyên đề học tập Hoá học 11: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b), Đặng Xuân Thư (ch.b), Nguyễn Đăng Đạt... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
198 | NV.00528 | | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b., kiêm ch.b.), Phạm Thùy Giang... | Đại học Sư phạm | 2024 |
199 | NV.00530 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (đồng chủ biên), Nguyễn Hà An, Ngô Thái Hà, Nguyễn Thị Hồi, Nguyễn Thị Thu Trà | Giáo dục việt nam | 2024 |
200 | NV.00532 | | Vật lí 11: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (Tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên (ch.b), Phạm Kim Chung, ... | Giáo dục | 2023 |
201 | NV.00533 | | Chuyên đề học tập Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b), Đặng Thanh Hải(ch.b.), Nguyễn Chính Cương, Tưởng Duy Hải... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
202 | NV.00535 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Lưu Thị Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b.),Lê Văn Cầu,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
203 | NV.00536 | | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.kiêm ch.b.), Đinh Thị Mai Anh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
204 | NV.00537 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 10: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (Tổng Ch.b), Nguyễn Thanh Bình (Ch.b), Lê Văn Cầu,... | Giáo dục | 2022 |
205 | NV.00538 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
206 | NV.00541 | | Chuyên đề học tập Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng chủ biên)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
207 | NV.00543 | | Hoá học 11: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Đăng Đạt,... | Giáo dục | 2023 |
208 | NV.00547 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 10: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (Tổng Ch.b), Nguyễn Thanh Bình (Ch.b), Lê Văn Cầu,... | Giáo dục | 2022 |
209 | NV.00548 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 11: Sách giáo viên/ Nghiêm Viết Hải (tổng ch.b.), Đoàn Chí Kiên (ch.b.), Hoàng Ngọc Bình,... | Giáo dục | 2023 |
210 | NV.00551 | | Chuyên đề học tập Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b), Đặng Thanh Hải(ch.b.), Nguyễn Chính Cương, Tưởng Duy Hải... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
211 | NV.00552 | Trịnh Hữu lộc | Giáo dục thể chất 11 - Bóng chuyền: Sách giáo viên/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
212 | NV.00553 | | Chuyên đề học tập Toán 11: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
213 | NV.00556 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Tổng ch.b.), Trần Thị Vinh (Ch.b.), Nguyễn Thị Mai Hoa, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
214 | NV.00561 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng đá: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b), Nguyễn Thị Hà,... | Giáo dục | 2022 |
215 | NV.00562 | | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Đặng Lưu.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
216 | NV.00563 | Nguyễn Minh Đoan (Ch.b) | Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 11: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đoan - Trần Thị Mai Phương ( Đồng ch.b.); Nguyễn Thị Hồi | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
217 | NV.00567 | | Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Thái Thế Hùng (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
218 | NV.00570 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
219 | NV.00571 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục | 2022 |
220 | NV.00572 | | Chuyên đề học tập Vật lí 11: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đặng Thanh Hải (ch.b.), Tường Duy Hải.... | Giáo dục | 2023 |
221 | NV.00573 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
222 | NV.00575 | | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang( tổng chủ biên xuyên suốt), Trần Thị Vinh, Phạm Hồng Tùng (đồng chủ biên)... | NXB giáo dục việt nam | 2024 |
223 | NV.00577 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
224 | NV.00580 | | Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái(Tổng chủ biên), Cung Thế An, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng chủ biên),... | Giáo dục việt nam | 2024 |
225 | NV.00581 | | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
226 | NV.00582 | | Chuyên đề học tập Toán 11: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
227 | NV.00583 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Lưu Thị Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b.),Lê Văn Cầu,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
228 | NV.00585 | | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang( tổng chủ biên xuyên suốt), Trần Thị Vinh, Phạm Hồng Tùng (đồng chủ biên)... | NXB giáo dục việt nam | 2024 |
229 | NV.00590 | | Địa lí 12: Sách giáo viên/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Sơn (ch.b); Nguyễn Đình Cử... | Giáo dục | 2024 |
230 | NV.00592 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 11: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên suốt), Phạm Hồng Tung ( tổng ch.b. cấp THPT), Trần Thị Vinh (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
231 | NV.00593 | | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng chủ biên), Nguyễn Văn Biên (chủ biên),... | Giáo dục việt nam | 2024 |
232 | NV.00595 | | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (tổng chủ biên kiêm chủ biên), Đào Thị Minh Châu, Trần Văn Kiên, Nguyễn Thị Hồng Liên,... | Giáo dục việt nam | 2024 |
233 | NV.00597 | | Chuyên đề Địa lí 11: Sách giáo viên/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Vũ Hà ( ch.b.), Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
234 | NV.00598 | | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b., kiêm ch.b.), Phạm Thùy Giang... | Đại học Sư phạm | 2024 |
235 | NV.00600 | | Chuyên đề học tập Hóa học 12: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
236 | NV.00602 | | Chuyên đề học tập Toán 11: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
237 | NV.00603 | | Chuyên đề học tập Tin học 12 - Định hướng tin học ứng dụng: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.); Ch.b.: Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc; Nguyễn Thị Huyền,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
238 | NV.00605 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
239 | NV.00606 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 11: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu,... | Giáo dục | 2023 |
240 | NV.00608 | | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn, Trần Minh Tuấn | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
241 | NV.00611 | | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
242 | NV.00613 | | Vật lí 11: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (Tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên (ch.b), Phạm Kim Chung, ... | Giáo dục | 2023 |
243 | NV.00616 | | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
244 | NV.00618 | | Sinh học 11: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập ( tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b), Trần Thị Thanh Huyền,... | Giáo dục | 2023 |
245 | NV.00621 | | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Đặng Lưu.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
246 | NV.00623 | | Chuyên đề học tập Toán 11: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
247 | nv.00631 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng đá: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b), Nguyễn Thị Hà,... | Giáo dục | 2022 |
248 | NV.00632 | | Lịch sử 11: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên suốt), Phạm Hồng Tung ( tổng ch.b. cấp THPT), Trần Thị Vinh (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
249 | NV.00633 | | Chuyên đề học tập Toán 11: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
250 | NV.00637 | | Lịch sử 11: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên suốt), Phạm Hồng Tung ( tổng ch.b. cấp THPT), Trần Thị Vinh (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
251 | NV.00638 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
252 | NV.00640 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
253 | NV.00642 | | Chuyên đề học tập Vật lí 11: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đặng Thanh Hải (ch.b.), Tường Duy Hải.... | Giáo dục | 2023 |
254 | NV.00643 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
255 | NV.00645 | | Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái(Tổng chủ biên), Cung Thế An, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng chủ biên),... | Giáo dục việt nam | 2024 |
256 | NV.00647 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
257 | NV.00650 | | Ngữ văn 12 - T.1: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.1 | NXB Đại học Huế | 2024 |
258 | NV.00652 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
259 | NV.00653 | | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (tổng chủ biên kiêm chủ biên), Đào Thị Minh Châu, Trần Văn Kiên, Nguyễn Thị Hồng Liên,... | Giáo dục việt nam | 2024 |
260 | NV.00655 | | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang( tổng chủ biên xuyên suốt), Trần Thị Vinh, Phạm Hồng Tùng (đồng chủ biên)... | NXB giáo dục việt nam | 2024 |
261 | NV.00657 | | Giáo dục thể chất 11: Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Nguyễn Hữu Bính,... | Giáo dục | 2023 |
262 | NV.00658 | | Chuyên đề học tập Hóa học 12: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
263 | NV.00660 | | Địa lí 12: Sách giáo viên/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Sơn (ch.b); Nguyễn Đình Cử... | Giáo dục | 2024 |
264 | NV.00662 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 11: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên suốt), Phạm Hồng Tung ( tổng ch.b. cấp THPT), Trần Thị Vinh (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
265 | NV.00663 | | Giáo dục thể chất 12: Bóng chuyền: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Hùng (Cb), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
266 | NV.00665 | | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (tổng chủ biên kiêm chủ biên), Đào Thị Minh Châu, Trần Văn Kiên, Nguyễn Thị Hồng Liên,... | Giáo dục việt nam | 2024 |
267 | NV.00666 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11: Bản in thử/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.), Bùi Minh Đức (ch.b.)... | Đại học Huế, Công ty CPĐT XB-TBGD Việt Nam | 2023 |
268 | NV.00667 | | Chuyên đề học tập Sinh học 11: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b), Phan Thị Thu Hiền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
269 | NV.00668 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 11: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu,... | Giáo dục | 2023 |
270 | NV.00670 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (đồng chủ biên), Nguyễn Hà An, Ngô Thái Hà, Nguyễn Thị Hồi, Nguyễn Thị Thu Trà | Giáo dục việt nam | 2024 |
271 | NV.00672 | | Chuyên đề học tập Hoá học 11: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b), Đặng Xuân Thư (ch.b), Nguyễn Đăng Đạt... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
272 | NV.00673 | | Chuyên đề học tập Âm nhạc 12: Sách giáo viên/ Phạm Phương Hoa (tổng ch.b.), Tống Đức Cường | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
273 | NV.00675 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
274 | NV.00677 | | Vật lí 10: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (Ch.b), Phạm Kim Chung,... | Giáo dục | 2022 |
275 | NV.00678 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
276 | NV.00680 | | Chuyên đề học tập Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b), Đặng Thanh Hải(ch.b.), Nguyễn Chính Cương, Tưởng Duy Hải... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
277 | NV.00681 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Đông Huy Giới, Nguyễn Xuân Bả,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
278 | NV.00683 | | Địa lí 11: Sách giáo viên/ Lê Huỳnh (Tổng ch.b), Nguyễn Thị Vũ Hà (Ch.b), Trần Thị Thanh Hà,... | Giáo dục | 2023 |
279 | NV.00686 | | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
280 | NV.00687 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 10: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (Tổng Ch.b), Nguyễn Thanh Bình (Ch.b), Lê Văn Cầu,... | Giáo dục | 2022 |
281 | NV.00688 | | Hoá học 11: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Đăng Đạt,... | Giáo dục | 2023 |
282 | NV.00691 | | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Đặng Lưu.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
283 | NV.00693 | | Toán 11: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn,... (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
284 | NV.00698 | | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b), Bùi Minh Đức (ch.b),.... T.1 | Đại học Huế - Công ty CPĐT XB-TBGD Việt Nam | 2023 |
285 | NV.00701 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng đá: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b), Nguyễn Thị Hà,... | Giáo dục | 2022 |
286 | NV.00702 | | Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Đông Huy Giới, NguyễnXuân Bả,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
287 | NV.00703 | Nguyễn Minh Đoan (Ch.b) | Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 11: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đoan - Trần Thị Mai Phương ( Đồng ch.b.); Nguyễn Thị Hồi | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
288 | NV.00706 | | Sinh học 10: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (Tổng Ch.b kiêm Chủ biên), Bùi Thị Việt Hà, Nguyễn Thị Quyên,... | Giáo dục | 2022 |
289 | NV.00707 | | Lịch sử 11: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên suốt), Phạm Hồng Tung ( tổng ch.b. cấp THPT), Trần Thị Vinh (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
290 | NV.00710 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
291 | NV.00712 | | Chuyên đề học tập Vật lí 11: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đặng Thanh Hải (ch.b.), Tường Duy Hải.... | Giáo dục | 2023 |
292 | NV.00713 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
293 | NV.00715 | Lê Kim Long | Hoá học 12: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đinh Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
294 | NV.00717 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
295 | NV.00720 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.kiêm ch.b.), Đinh Thị Mai Anh, Trần Đức Dũng, Nguyễn Văn Thành | Đại học Sư phạm | 2024 |
296 | NV.00722 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
297 | NV.00723 | | Chuyên đề học tập Hóa học 12: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
298 | NV.00725 | | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang( tổng chủ biên xuyên suốt), Trần Thị Vinh, Phạm Hồng Tùng (đồng chủ biên)... | NXB giáo dục việt nam | 2024 |
299 | NV.00727 | | Giáo dục thể chất 11: Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Nguyễn Hữu Bính,... | Giáo dục | 2023 |
300 | NV.00728 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
301 | NV.00730 | | Địa lí 12: Sách giáo viên/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Sơn (ch.b); Nguyễn Đình Cử... | Giáo dục | 2024 |
302 | NV.00732 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 11: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên suốt), Phạm Hồng Tung ( tổng ch.b. cấp THPT), Trần Thị Vinh (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
303 | NV.00733 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng chủ biên), Hồ Đắc Sơn (chủ biên), Lê Trường Sơn Chấn Hải,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
304 | NV.00737 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 11: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên suốt), Phạm Hồng Tung ( tổng ch.b. cấp THPT), Trần Thị Vinh (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
305 | NV.00738 | | Chuyên đề học tập Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b), Đặng Thanh Hải(ch.b.), Nguyễn Chính Cương, Tưởng Duy Hải... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
306 | NV.00742 | | Chuyên đề học tập Hoá học 11: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b), Đặng Xuân Thư (ch.b), Nguyễn Đăng Đạt... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
307 | NV.00743 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
308 | NV.00745 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Tổng ch.b.), Trần Thị Vinh (Ch.b.), Nguyễn Thị Mai Hoa, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
309 | NV.00746 | | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
310 | NV.00747 | | Toán 11: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn,... (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
311 | NV.00748 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
312 | NV.00751 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 11: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu,... | Giáo dục | 2023 |
313 | NV.00753 | | Hoá học 11: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Đăng Đạt,... | Giáo dục | 2023 |
314 | NV.00755 | | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b., kiêm ch.b.), Phạm Thùy Giang... | Đại học Sư phạm | 2024 |
315 | NV.00756 | | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
316 | NV.00757 | | Chuyên đề học tập Vật lí 10: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Báu (ch.b.), Phạm Kim Chung,... | Giáo dục | 2022 |
317 | NV.00758 | | Địa lí 11: Sách giáo viên/ Lê Huỳnh (Tổng ch.b), Nguyễn Thị Vũ Hà (Ch.b), Trần Thị Thanh Hà,... | Giáo dục | 2023 |
318 | NV.00761 | | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Đặng Lưu.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
319 | NV.00762 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 10: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (Tổng Ch.b), Nguyễn Thanh Bình (Ch.b), Lê Văn Cầu,... | Giáo dục | 2022 |
320 | NV.00763 | | Chuyên đề học tập Sinh học 11: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b), Phan Thị Thu Hiền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
321 | NV.00767 | | Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng Ch.b), Phan Huy Dũng (Ch.b), Trần Ngọc Hiếu,.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
322 | NV.00768 | | Chuyên đề học tập Tin học 10 - Định hướng tin học ứng dụng: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiên Quốc (ch.b.), Dương Quỳnh Nga, Đặng Bích Việt | Giáo dục | 2022 |
323 | NV.00776 | | Sinh học 10: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (Tổng Ch.b kiêm Chủ biên), Bùi Thị Việt Hà, Nguyễn Thị Quyên,... | Giáo dục | 2022 |
324 | NV.00777 | | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Đặng Lưu.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
325 | NV.00778 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
326 | NV.00780 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
327 | NV.00781 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng rổ: Sách giáo viên/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
328 | NV.00782 | | Chuyên đề học tập Vật lí 11: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đặng Thanh Hải (ch.b.), Tường Duy Hải.... | Giáo dục | 2023 |
329 | NV.00785 | | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (tổng chủ biên kiêm chủ biên), Đào Thị Minh Châu, Trần Văn Kiên, Nguyễn Thị Hồng Liên,... | Giáo dục việt nam | 2024 |
330 | NV.00786 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục | 2022 |
331 | NV.00787 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
332 | NV.00788 | | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (tổng chủ biên kiêm chủ biên), Đào Thị Minh Châu, Trần Văn Kiên, Nguyễn Thị Hồng Liên,... | Giáo dục việt nam | 2024 |
333 | NV.00790 | | Công nghệ 12 - Lâm nghiệp thủy sản: Sách giáo viên/ Nguyễn Tất Thắng (tổng chủ biên); Nguyễn Thu Thùy, Nguyễn Ngọc Tuấn (đồng ch.b.); Dương Thị Hoàn, ... [và những người khác] | Đại học Huế | 2024 |
334 | NV.00792 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
335 | NV.00793 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
336 | NV.00795 | | Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái(Tổng chủ biên), Cung Thế An, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng chủ biên),... | Giáo dục việt nam | 2024 |
337 | NV.00797 | | Giáo dục thể chất 11: Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Nguyễn Hữu Bính,... | Giáo dục | 2023 |
338 | NV.00798 | | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng chủ biên), Nguyễn Văn Biên (chủ biên),... | Giáo dục việt nam | 2024 |
339 | NV.00800 | | Địa lí 12: Sách giáo viên/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Sơn (ch.b); Nguyễn Đình Cử... | Giáo dục | 2024 |