1 | GK.00001 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
2 | GK.00002 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
3 | GK.00003 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
4 | GK.00004 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
5 | GK.00005 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
6 | GK.00006 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
7 | GK.00007 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
8 | GK.00008 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
9 | GK.00009 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
10 | GK.00010 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
11 | GK.00011 | | Ngữ văn 10. T1/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên), Phan Huy Dũng (Chủ biên) Trần Ngọc Hiếu, Nguyễn Thị DiệuLinh,... T.1 | Nxb: Giáo dục Việt Nam | 2023 |
12 | GK.00012 | | Ngữ văn 10. T1/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên), Phan Huy Dũng (Chủ biên) Trần Ngọc Hiếu, Nguyễn Thị DiệuLinh,... T.1 | Nxb: Giáo dục Việt Nam | 2023 |
13 | GK.00013 | | Ngữ văn 10. T1/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên), Phan Huy Dũng (Chủ biên) Trần Ngọc Hiếu, Nguyễn Thị DiệuLinh,... T.1 | Nxb: Giáo dục Việt Nam | 2023 |
14 | GK.00014 | | Ngữ văn 10. T1/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên), Phan Huy Dũng (Chủ biên) Trần Ngọc Hiếu, Nguyễn Thị DiệuLinh,... T.1 | Nxb: Giáo dục Việt Nam | 2023 |
15 | GK.00015 | | Ngữ văn 10. T1/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên), Phan Huy Dũng (Chủ biên) Trần Ngọc Hiếu, Nguyễn Thị DiệuLinh,... T.1 | Nxb: Giáo dục Việt Nam | 2023 |
16 | GK.00016 | | Ngữ văn 10. T1/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên), Phan Huy Dũng (Chủ biên) Trần Ngọc Hiếu, Nguyễn Thị DiệuLinh,... T.1 | Nxb: Giáo dục Việt Nam | 2023 |
17 | GK.00017 | | Ngữ văn 10. T1/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên), Phan Huy Dũng (Chủ biên) Trần Ngọc Hiếu, Nguyễn Thị DiệuLinh,... T.1 | Nxb: Giáo dục Việt Nam | 2023 |
18 | GK.00018 | | Ngữ văn 10. T1/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên), Phan Huy Dũng (Chủ biên) Trần Ngọc Hiếu, Nguyễn Thị DiệuLinh,... T.1 | Nxb: Giáo dục Việt Nam | 2023 |
19 | GK.00019 | | Ngữ văn 10. T1/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên), Phan Huy Dũng (Chủ biên) Trần Ngọc Hiếu, Nguyễn Thị DiệuLinh,... T.1 | Nxb: Giáo dục Việt Nam | 2023 |
20 | GK.00020 | | Ngữ văn 10. T1/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên), Phan Huy Dũng (Chủ biên) Trần Ngọc Hiếu, Nguyễn Thị DiệuLinh,... T.1 | Nxb: Giáo dục Việt Nam | 2023 |
21 | GK.00021 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
22 | GK.00022 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
23 | GK.00023 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
24 | GK.00024 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
25 | GK.00025 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
26 | GK.00026 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
27 | GK.00027 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
28 | GK.00028 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
29 | GK.00029 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
30 | GK.00030 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
31 | GK.00031 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
32 | GK.00032 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
33 | GK.00033 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
34 | GK.00034 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
35 | GK.00035 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
36 | GK.00036 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
37 | GK.00037 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
38 | GK.00038 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
39 | GK.00039 | | Sinh học 10/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Bùi Thị Việt Hà, Đinh Đoàn Long... | Giáo dục | 2022 |
40 | GK.00040 | | Sinh học 10/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Bùi Thị Việt Hà, Đinh Đoàn Long... | Giáo dục | 2022 |
41 | GK.00041 | | Sinh học 10/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Bùi Thị Việt Hà, Đinh Đoàn Long... | Giáo dục | 2022 |
42 | GK.00042 | | Sinh học 10/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Bùi Thị Việt Hà, Đinh Đoàn Long... | Giáo dục | 2022 |
43 | GK.00043 | | Sinh học 10/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Bùi Thị Việt Hà, Đinh Đoàn Long... | Giáo dục | 2022 |
44 | GK.00044 | | Sinh học 10/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Bùi Thị Việt Hà, Đinh Đoàn Long... | Giáo dục | 2023 |
45 | GK.00045 | | Sinh học 10/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Bùi Thị Việt Hà, Đinh Đoàn Long... | Giáo dục | 2023 |
46 | GK.00046 | | Sinh học 10/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Bùi Thị Việt Hà, Đinh Đoàn Long... | Giáo dục | 2023 |
47 | GK.00047 | | Sinh học 10/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Bùi Thị Việt Hà, Đinh Đoàn Long... | Giáo dục | 2023 |
48 | GK.00048 | | Sinh học 10/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Bùi Thị Việt Hà, Đinh Đoàn Long... | Giáo dục | 2023 |
49 | GK.00049 | | Sinh học 10/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Bùi Thị Việt Hà, Đinh Đoàn Long... | Giáo dục | 2023 |
50 | GK.00050 | | Sinh học 10/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Bùi Thị Việt Hà, Đinh Đoàn Long... | Giáo dục | 2023 |
51 | GK.00051 | | Sinh học 10/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Bùi Thị Việt Hà, Đinh Đoàn Long... | Giáo dục | 2023 |
52 | GK.00052 | | Sinh học 10/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Bùi Thị Việt Hà, Đinh Đoàn Long... | Giáo dục | 2023 |
53 | GK.00053 | | Sinh học 10/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Bùi Thị Việt Hà, Đinh Đoàn Long... | Giáo dục | 2023 |
54 | GK.00054 | | Sinh học 10/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Bùi Thị Việt Hà, Đinh Đoàn Long... | Giáo dục | 2023 |
55 | GK.00055 | | Lịch sử 10/ Vũ Minh Giang (Tổng ch.b.), Phạm Hồng Tung (Tổng Ch.b cấp THPT kiêm Ch.b), Nguyễn Nhật Linh,... | Giáo dục | 2022 |
56 | GK.00056 | | Lịch sử 10/ Vũ Minh Giang (Tổng ch.b.), Phạm Hồng Tung (Tổng Ch.b cấp THPT kiêm Ch.b), Nguyễn Nhật Linh,... | Giáo dục | 2022 |
57 | GK.00057 | | Lịch sử 10/ Vũ Minh Giang (Tổng ch.b.), Phạm Hồng Tung (Tổng Ch.b cấp THPT kiêm Ch.b), Nguyễn Nhật Linh,... | Giáo dục | 2022 |
58 | GK.00058 | | Lịch sử 10/ Vũ Minh Giang (Tổng ch.b.), Phạm Hồng Tung (Tổng Ch.b cấp THPT kiêm Ch.b), Nguyễn Nhật Linh,... | Giáo dục | 2022 |
59 | GK.00059 | | Lịch sử 10/ Vũ Minh Giang (Tổng ch.b xuyên suốt), Phạm Hồng Tung, Nguyễn Nhật Linh,... | Giáo dục | 2023 |
60 | GK.00060 | | Lịch sử 10/ Vũ Minh Giang (Tổng ch.b xuyên suốt), Phạm Hồng Tung, Nguyễn Nhật Linh,... | Giáo dục | 2023 |
61 | GK.00061 | | Lịch sử 10/ Vũ Minh Giang (Tổng ch.b xuyên suốt), Phạm Hồng Tung, Nguyễn Nhật Linh,... | Giáo dục | 2023 |
62 | GK.00062 | | Lịch sử 10/ Vũ Minh Giang (Tổng ch.b xuyên suốt), Phạm Hồng Tung, Nguyễn Nhật Linh,... | Giáo dục | 2023 |
63 | GK.00063 | | Lịch sử 10/ Vũ Minh Giang (Tổng ch.b xuyên suốt), Phạm Hồng Tung, Nguyễn Nhật Linh,... | Giáo dục | 2023 |
64 | GK.00064 | | Lịch sử 10/ Vũ Minh Giang (Tổng ch.b xuyên suốt), Phạm Hồng Tung, Nguyễn Nhật Linh,... | Giáo dục | 2023 |
65 | GK.00065 | | Lịch sử 10/ Vũ Minh Giang (Tổng ch.b xuyên suốt), Phạm Hồng Tung, Nguyễn Nhật Linh,... | Giáo dục | 2023 |
66 | GK.00066 | | Địa lí 10/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Việt Khôi (ch.b), Nguyễn Đình Cử,... | Giáo dục | 2022 |
67 | GK.00067 | | Địa lí 10/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Việt Khôi (ch.b), Nguyễn Đình Cử,... | Giáo dục | 2022 |
68 | GK.00068 | | Địa lí 10/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Việt Khôi (ch.b), Nguyễn Đình Cử,... | Giáo dục | 2022 |
69 | GK.00069 | | Địa lí 10/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Việt Khôi (ch.b), Nguyễn Đình Cử,... | Giáo dục | 2022 |
70 | GK.00070 | | Địa lí 10/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Việt Khôi (ch.b), Nguyễn Đình Cử,... | Giáo dục | 2022 |
71 | GK.00071 | | Địa lí 10/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Việt Khôi (ch.b.), Nguyễn Đình Cử,... | Giáo dục | 2023 |
72 | GK.00072 | | Địa lí 10/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Việt Khôi (ch.b.), Nguyễn Đình Cử,... | Giáo dục | 2023 |
73 | GK.00073 | | Địa lí 10/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Việt Khôi (ch.b.), Nguyễn Đình Cử,... | Giáo dục | 2023 |
74 | GK.00074 | | Địa lí 10/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Việt Khôi (ch.b.), Nguyễn Đình Cử,... | Giáo dục | 2023 |
75 | GK.00075 | | Địa lí 10/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Việt Khôi (ch.b.), Nguyễn Đình Cử,... | Giáo dục | 2023 |
76 | GK.00076 | | Địa lí 10/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Việt Khôi (ch.b.), Nguyễn Đình Cử,... | Giáo dục | 2023 |
77 | GK.00077 | | Địa lí 10/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Việt Khôi (ch.b.), Nguyễn Đình Cử,... | Giáo dục | 2023 |
78 | GK.00078 | | Địa lí 10/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Việt Khôi (ch.b.), Nguyễn Đình Cử,... | Giáo dục | 2023 |
79 | GK.00079 | | Địa lí 10/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Việt Khôi (ch.b.), Nguyễn Đình Cử,... | Giáo dục | 2023 |
80 | GK.00080 | | Địa lí 10/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Việt Khôi (ch.b.), Nguyễn Đình Cử,... | Giáo dục | 2023 |
81 | GK.00081 | | Địa lí 10/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Việt Khôi (ch.b.), Nguyễn Đình Cử,... | Giáo dục | 2023 |
82 | GK.00082 | | Địa lí 10/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Việt Khôi (ch.b.), Nguyễn Đình Cử,... | Giáo dục | 2023 |
83 | GK.00083 | | Toán 10/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2022 |
84 | GK.00084 | | Toán 10/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2022 |
85 | GK.00085 | | Toán 10/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2022 |
86 | GK.00086 | | Toán 10/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2022 |
87 | GK.00087 | | Toán 10/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2023 |
88 | GK.00088 | | Toán 10/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2023 |
89 | GK.00089 | | Toán 10/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2023 |
90 | GK.00090 | | Toán 10/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2023 |
91 | GK.00091 | | Toán 10/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2023 |
92 | GK.00092 | | Toán 10/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2023 |
93 | GK.00093 | | Toán 10/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2023 |
94 | GK.00094 | | Toán 10/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2023 |
95 | GK.00095 | | Toán 10/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2023 |
96 | GK.00096 | | Toán 10/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2023 |
97 | GK.00097 | | Toán 10/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2023 |
98 | GK.00098 | | Hoá học 10/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Thu Hà,... | Giáo dục | 2023 |
99 | GK.00099 | | Hoá học 10/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Thu Hà,... | Giáo dục | 2023 |
100 | GK.00100 | | Hoá học 10/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Thu Hà,... | Giáo dục | 2023 |
101 | GK.00101 | | Hoá học 10/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Thu Hà,... | Giáo dục | 2023 |
102 | GK.00102 | | Hoá học 10/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Thu Hà,... | Giáo dục | 2023 |
103 | GK.00103 | | Hoá học 10/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Thu Hà,... | Giáo dục | 2023 |
104 | GK.00104 | | Hoá học 10/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Thu Hà,... | Giáo dục | 2023 |
105 | GK.00105 | | Hoá học 10/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Thu Hà,... | Giáo dục | 2023 |
106 | GK.00106 | | Hoá học 10/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Thu Hà,... | Giáo dục | 2023 |
107 | GK.00107 | | Hoá học 10/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Thu Hà,... | Giáo dục | 2023 |
108 | GK.00108 | | Hoá học 10/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Thu Hà,... | Giáo dục | 2023 |
109 | GK.00109 | | Hoá học 10/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Thu Hà,... | Giáo dục | 2023 |
110 | GK.00110 | | Hóa học 10/ Lê Kim Long (Tổng Cb), Đặng Xuân Thư (C.b), Nguyễn Thu Hà,... | Giáo dục | 2022 |
111 | GK.00111 | | Hóa học 10/ Lê Kim Long (Tổng Cb), Đặng Xuân Thư (C.b), Nguyễn Thu Hà,... | Giáo dục | 2022 |
112 | GK.00112 | | Hóa học 10/ Lê Kim Long (Tổng Cb), Đặng Xuân Thư (C.b), Nguyễn Thu Hà,... | Giáo dục | 2022 |
113 | GK.00113 | | Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Bùi Gia Thịnh (ch.b); Phạm Kim Chung... | Giáo dục | 2022 |
114 | GK.00114 | | Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Bùi Gia Thịnh (ch.b); Phạm Kim Chung... | Giáo dục | 2022 |
115 | GK.00115 | | Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Bùi Gia Thịnh (ch.b); Phạm Kim Chung... | Giáo dục | 2023 |
116 | GK.00116 | | Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Bùi Gia Thịnh (ch.b); Phạm Kim Chung... | Giáo dục | 2023 |
117 | GK.00117 | | Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Bùi Gia Thịnh (ch.b); Phạm Kim Chung... | Giáo dục | 2023 |
118 | GK.00118 | | Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Bùi Gia Thịnh (ch.b); Phạm Kim Chung... | Giáo dục | 2023 |
119 | GK.00119 | | Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Bùi Gia Thịnh (ch.b); Phạm Kim Chung... | Giáo dục | 2023 |
120 | GK.00120 | | Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Bùi Gia Thịnh (ch.b); Phạm Kim Chung... | Giáo dục | 2023 |
121 | GK.00121 | | Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Bùi Gia Thịnh (ch.b); Phạm Kim Chung... | Giáo dục | 2023 |
122 | GK.00122 | | Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Bùi Gia Thịnh (ch.b); Phạm Kim Chung... | Giáo dục | 2023 |
123 | GK.00123 | | Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Bùi Gia Thịnh (ch.b); Phạm Kim Chung... | Giáo dục | 2023 |
124 | GK.00124 | | Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Bùi Gia Thịnh (ch.b); Phạm Kim Chung... | Giáo dục | 2023 |
125 | GK.00125 | | Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Bùi Gia Thịnh (ch.b); Phạm Kim Chung... | Giáo dục | 2023 |
126 | GK.00126 | | Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Bùi Gia Thịnh (ch.b); Phạm Kim Chung... | Giáo dục | 2023 |
127 | GK.00127 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 10/ Trần Thị Mai Phương (ch.b.); Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục | 2022 |
128 | GK.00128 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 10/ Trần Thị Mai Phương (ch.b.); Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục | 2022 |
129 | GK.00129 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 10/ Trần Thị Mai Phương (ch.b.); Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục | 2022 |
130 | GK.00130 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 10/ Trần Thị Mai Phương (ch.b.); Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục | 2022 |
131 | GK.00131 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 10/ Trần Thị Mai Phương (ch.b.); Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục | 2022 |
132 | GK.00132 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 10/ Trần Thị Mai Phương (ch.b.); Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục | 2022 |
133 | GK.00133 | | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10: Sách giáo khoa/ Trần Thị Mai Phương(c.b), Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung,... | Giáo dục | 2023 |
134 | GK.00134 | | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10: Sách giáo khoa/ Trần Thị Mai Phương(c.b), Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung,... | Giáo dục | 2023 |
135 | GK.00135 | | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10: Sách giáo khoa/ Trần Thị Mai Phương(c.b), Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung,... | Giáo dục | 2023 |
136 | GK.00136 | | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10: Sách giáo khoa/ Trần Thị Mai Phương(c.b), Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung,... | Giáo dục | 2023 |
137 | GK.00137 | | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10: Sách giáo khoa/ Trần Thị Mai Phương(c.b), Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung,... | Giáo dục | 2023 |
138 | GK.00138 | | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10: Sách giáo khoa/ Trần Thị Mai Phương(c.b), Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung,... | Giáo dục | 2023 |
139 | GK.00139 | | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10: Sách giáo khoa/ Trần Thị Mai Phương(c.b), Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung,... | Giáo dục | 2023 |
140 | GK.00140 | | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10: Sách giáo khoa/ Trần Thị Mai Phương(c.b), Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung,... | Giáo dục | 2023 |
141 | GK.00141 | | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10: Sách giáo khoa/ Trần Thị Mai Phương(c.b), Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung,... | Giáo dục | 2023 |
142 | GK.00142 | | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10: Sách giáo khoa/ Trần Thị Mai Phương(c.b), Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung,... | Giáo dục | 2023 |
143 | GK.00143 | | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10: Sách giáo khoa/ Trần Thị Mai Phương(c.b), Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung,... | Giáo dục | 2023 |
144 | GK.00144 | | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10: Sách giáo khoa/ Trần Thị Mai Phương(c.b), Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung,... | Giáo dục | 2023 |
145 | GK.00145 | | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10: Sách giáo khoa/ Trần Thị Mai Phương(c.b), Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung,... | Giáo dục | 2023 |
146 | GK.00146 | | Tin học 10/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), Bùi Việt Hà,... | Đại học Sư phạm | 2022 |
147 | GK.00147 | | Tin học 10/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), Bùi Việt Hà,... | Đại học Sư phạm | 2022 |
148 | GK.00148 | | Tin học 10/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), Bùi Việt Hà,... | Đại học Sư phạm | 2022 |
149 | GK.00149 | | Tin học 10/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), Bùi Việt Hà,... | Đại học Sư phạm | 2022 |
150 | GK.00150 | | Tin học 10/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), Bùi Việt Hà,... | Đại học Sư phạm | 2022 |
151 | GK.00151 | | Tin học 10/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), Bùi Việt Hà,... | Đại học Sư phạm | 2022 |
152 | GK.00152 | | Tin học 10/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), Bùi Việt Hà,... | Đại học Sư phạm | 2022 |
153 | GK.00153 | | Tin học 10/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), Bùi Việt Hà,... | Giáo dục | 2023 |
154 | GK.00154 | | Tin học 10/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), Bùi Việt Hà,... | Giáo dục | 2023 |
155 | GK.00155 | | Tin học 10/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), Bùi Việt Hà,... | Giáo dục | 2023 |
156 | GK.00156 | | Tin học 10/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), Bùi Việt Hà,... | Giáo dục | 2023 |
157 | GK.00157 | | Tin học 10/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), Bùi Việt Hà,... | Giáo dục | 2023 |
158 | GK.00158 | | Tin học 10/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), Bùi Việt Hà,... | Giáo dục | 2023 |
159 | GK.00159 | | Tin học 10/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), Bùi Việt Hà,... | Giáo dục | 2023 |
160 | GK.00160 | | Tin học 10/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), Bùi Việt Hà,... | Giáo dục | 2023 |
161 | GK.00161 | | Tin học 10/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), Bùi Việt Hà,... | Giáo dục | 2023 |
162 | GK.00162 | | Tin học 10/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), Bùi Việt Hà,... | Giáo dục | 2023 |
163 | GK.00163 | | Tiếng Anh 10 - English discovery: Student's book/ Trần Thị Lan Anh (ch.b.), Cao Thuý Hồng, Nguyễn Thu Hiền | Đại học Sư phạm | 2022 |
164 | GK.00164 | | Tiếng Anh 10 - English discovery: Student's book/ Trần Thị Lan Anh (ch.b.), Cao Thuý Hồng, Nguyễn Thu Hiền | Đại học Sư phạm | 2022 |
165 | GK.00165 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 10/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu,... | Giáo dục | 2023 |
166 | GK.00166 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 10/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu,... | Giáo dục | 2023 |
167 | GK.00167 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 10/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu,... | Giáo dục | 2023 |
168 | GK.00168 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 10/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu,... | Giáo dục | 2023 |
169 | GK.00169 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 10/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu,... | Giáo dục | 2023 |
170 | GK.00170 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 10/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu,... | Giáo dục | 2023 |
171 | GK.00171 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 10/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu,... | Giáo dục | 2023 |
172 | GK.00172 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 10/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu,... | Giáo dục | 2023 |
173 | GK.00173 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 10/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu,... | Giáo dục | 2023 |
174 | GK.00174 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 10/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu,... | Giáo dục | 2023 |
175 | GK.00175 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 10/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu,... | Giáo dục | 2023 |
176 | GK.00176 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 10/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu,... | Giáo dục | 2023 |
177 | GK.00177 | | Âm nhạc 10/ Phạm Phương Hoa (tổng ch.b kiêm ch.b), Phạm Xuân Cung, Trần Thị Thu Hà,... | Giáo dục | 2022 |
178 | GK.00178 | | Âm nhạc 10/ Phạm Phương Hoa (tổng ch.b kiêm ch.b), Phạm Xuân Cung, Trần Thị Thu Hà,... | Giáo dục | 2022 |
179 | GK.00179 | | Âm nhạc 10/ Phạm Phương Hoa (tổng ch.b kiêm ch.b), Phạm Xuân Cung, Trần Thị Thu Hà,... | Giáo dục | 2022 |
180 | GK.00180 | | Âm nhạc 10/ Phạm Phương Hoa (tổng ch.b kiêm ch.b), Phạm Xuân Cung, Trần Thị Thu Hà,... | Giáo dục | 2022 |
181 | GK.00181 | | Âm nhạc 10/ Phạm Phương Hoa (tổng ch.b kiêm ch.b), Phạm Xuân Cung, Trần Thị Thu Hà,... | Giáo dục | 2022 |
182 | GK.00182 | | Âm nhạc 10/ Phạm Phương Hoa (tổng ch.b kiêm ch.b), Phạm Xuân Cung, Trần Thị Thu Hà,... | Giáo dục | 2022 |
183 | GK.00183 | | Âm nhạc 10/ Phạm Phương Hoa (tổng ch.b kiêm ch.b), Phạm Xuân Cung, Trần Thị Thu Hà,... | Giáo dục | 2022 |
184 | GK.00184 | | Âm nhạc 10/ Phạm Phương Hoa (tổng ch.b kiêm ch.b), Phạm Xuân Cung, Trần Thị Thu Hà,... | Giáo dục | 2022 |
185 | GK.00185 | | Âm nhạc 10/ Phạm Phương Hoa (tổng ch.b kiêm ch.b), Phạm Xuân Cung, Trần Thị Thu Hà,... | Giáo dục | 2022 |
186 | GK.00186 | | Âm nhạc 10/ Phạm Phương Hoa (tổng ch.b kiêm ch.b), Phạm Xuân Cung, Trần Thị Thu Hà,... | Giáo dục | 2022 |
187 | GK.00187 | | Công nghệ 10: Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục | 2023 |
188 | GK.00188 | | Công nghệ 10: Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục | 2023 |
189 | GK.00189 | | Công nghệ 10: Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục | 2023 |
190 | GK.00190 | | Công nghệ 10: Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục | 2023 |
191 | GK.00191 | | Công nghệ 10: Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục | 2023 |
192 | GK.00192 | | Công nghệ 10: Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
193 | GK.00193 | | Công nghệ 10: Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
194 | GK.00194 | | Công nghệ 10: Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
195 | GK.00195 | | Công nghệ 10: Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
196 | GK.00196 | | Công nghệ 10: Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
197 | GK.00197 | | Công nghệ 10: Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
198 | GK.00198 | | Công nghệ 10: Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
199 | GK.00199 | | Công nghệ 10: Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
200 | GK.00200 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 10/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.biên) Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê văn cầu, TrầnThị Tố Oanh, Trần Thị Thu | Giáo dục | 2022 |
201 | GK.00201 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 10/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.biên) Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê văn cầu, TrầnThị Tố Oanh, Trần Thị Thu | Giáo dục | 2022 |
202 | GK.00202 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 10/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.biên) Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê văn cầu, TrầnThị Tố Oanh, Trần Thị Thu | Giáo dục | 2022 |
203 | GK.00203 | | Hóa học 10/ Lê Kim Long (Tổng Cb), Đặng Xuân Thư (C.b), Nguyễn Thu Hà,... | Giáo dục | 2022 |
204 | GK.00204 | | Hóa học 10/ Lê Kim Long (Tổng Cb), Đặng Xuân Thư (C.b), Nguyễn Thu Hà,... | Giáo dục | 2022 |
205 | GK.00205 | | Hóa học 10/ Lê Kim Long (Tổng Cb), Đặng Xuân Thư (C.b), Nguyễn Thu Hà,... | Giáo dục | 2022 |
206 | GK.00206 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
207 | GK.00207 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
208 | GK.00208 | | Ngữ văn 10. T1/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên), Phan Huy Dũng (Chủ biên) Trần Ngọc Hiếu, Nguyễn Thị DiệuLinh,... T.1 | Nxb: Giáo dục Việt Nam | 2023 |
209 | GK.00209 | | Sinh học 10/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Bùi Thị Việt Hà, Đinh Đoàn Long... | Giáo dục | 2022 |
210 | GK.00210 | | Sinh học 10/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Bùi Thị Việt Hà, Đinh Đoàn Long... | Giáo dục | 2022 |
211 | GK.00211 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 10/ Nghiêm Viết Hải (tổng ch.b.), Đoàn Chí Kiên (ch.b.), Ngô Gia Bắc... | Giáo dục | 2023 |
212 | GK.00212 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 10/ Nghiêm Viết Hải (tổng ch.b.), Đoàn Chí Kiên (ch.b.), Ngô Gia Bắc... | Giáo dục | 2023 |
213 | GK.00213 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 10/ Nghiêm Viết Hải (tổng ch.b.), Đoàn Chí Kiên (ch.b.), Ngô Gia Bắc... | Giáo dục | 2023 |
214 | GK.00214 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 10/ Nghiêm Viết Hải (tổng ch.b.), Đoàn Chí Kiên (ch.b.), Ngô Gia Bắc... | Giáo dục | 2023 |
215 | GK.00215 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 10/ Nghiêm Viết Hải (tổng ch.b.), Đoàn Chí Kiên (ch.b.), Ngô Gia Bắc... | Giáo dục | 2023 |
216 | GK.00216 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 10/ Nghiêm Viết Hải (tổng ch.b.), Đoàn Chí Kiên (ch.b.), Ngô Gia Bắc... | Giáo dục | 2023 |
217 | GK.00217 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 10/ Nghiêm Viết Hải (tổng ch.b.), Đoàn Chí Kiên (ch.b.), Ngô Gia Bắc... | Giáo dục | 2023 |
218 | GK.00218 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 10/ Nghiêm Viết Hải (tổng ch.b.), Đoàn Chí Kiên (ch.b.), Ngô Gia Bắc... | Giáo dục | 2023 |
219 | GK.00219 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 10/ Nghiêm Viết Hải (tổng ch.b.), Đoàn Chí Kiên (ch.b.), Ngô Gia Bắc... | Giáo dục | 2023 |
220 | GK.00220 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 10/ Nghiêm Viết Hải (tổng ch.b.), Đoàn Chí Kiên (ch.b.), Ngô Gia Bắc... | Giáo dục | 2022 |
221 | GK.00221 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 10/ Nghiêm Viết Hải (tổng ch.b.), Đoàn Chí Kiên (ch.b.), Ngô Gia Bắc... | Giáo dục | 2022 |
222 | GK.00222 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 10/ Nghiêm Viết Hải (tổng ch.b.), Đoàn Chí Kiên (ch.b.), Ngô Gia Bắc... | Giáo dục | 2022 |
223 | GK.00223 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 10/ Nghiêm Viết Hải (tổng ch.b.), Đoàn Chí Kiên (ch.b.), Ngô Gia Bắc... | Giáo dục | 2022 |
224 | GK.00224 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 10/ Nghiêm Viết Hải (tổng ch.b.), Đoàn Chí Kiên (ch.b.), Ngô Gia Bắc... | Giáo dục | 2022 |
225 | GK.00225 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 10/ Nghiêm Viết Hải (tổng ch.b.), Đoàn Chí Kiên (ch.b.), Ngô Gia Bắc... | Giáo dục | 2022 |
226 | GK.00226 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 10/ Nghiêm Viết Hải (tổng ch.b.), Đoàn Chí Kiên (ch.b.), Ngô Gia Bắc... | Giáo dục | 2022 |
227 | GK.00227 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2023 |
228 | GK.00228 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2023 |
229 | GK.00229 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2023 |
230 | GK.00230 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2023 |
231 | GK.00231 | | Toán 10/ Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn,... (đồng ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
232 | GK.00232 | | Toán 10/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn,.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
233 | GK.00233 | | Toán 10/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2022 |
234 | GK.00234 | | Toán 10/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2022 |
235 | GK.00235 | | Toán 10/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2022 |
236 | GK.00236 | | Âm nhạc 10/ Phạm Phương Hoa (tổng ch.b kiêm ch.b), Phạm Xuân Cung, Trần Thị Thu Hà,... | Giáo dục | 2022 |
237 | GK.00237 | | Tin học 10/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), Bùi Việt Hà,... | Đại học Sư phạm | 2022 |
238 | GK.00238 | | Tin học 10/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), Bùi Việt Hà,... | Đại học Sư phạm | 2022 |
239 | GK.00239 | | Địa lí 10/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Việt Khôi (ch.b), Nguyễn Đình Cử,... | Giáo dục | 2022 |
240 | GK.00240 | | Địa lí 10/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Việt Khôi (ch.b), Nguyễn Đình Cử,... | Giáo dục | 2022 |
241 | GK.00241 | | Địa lí 10/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Việt Khôi (ch.b), Nguyễn Đình Cử,... | Giáo dục | 2022 |
242 | GK.00242 | | Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Bùi Gia Thịnh (ch.b); Phạm Kim Chung... | Giáo dục | 2022 |
243 | GK.00243 | | Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Bùi Gia Thịnh (ch.b); Phạm Kim Chung... | Giáo dục | 2022 |
244 | GK.00244 | | Lịch sử 10/ Vũ Minh Giang (Tổng ch.b.), Phạm Hồng Tung (Tổng Ch.b cấp THPT kiêm Ch.b), Nguyễn Nhật Linh,... | Giáo dục | 2022 |
245 | GK.00245 | | Lịch sử 10/ Vũ Minh Giang (Tổng ch.b.), Phạm Hồng Tung (Tổng Ch.b cấp THPT kiêm Ch.b), Nguyễn Nhật Linh,... | Giáo dục | 2022 |
246 | GK.00246 | | Lịch sử 10/ Vũ Minh Giang (Tổng ch.b.), Phạm Hồng Tung (Tổng Ch.b cấp THPT kiêm Ch.b), Nguyễn Nhật Linh,... | Giáo dục | 2022 |
247 | GK.00247 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 10/ Trần Thị Mai Phương (ch.b.); Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục | 2022 |
248 | GK.00248 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 10/ Trần Thị Mai Phương (ch.b.); Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục | 2022 |
249 | GK.00249 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 10/ Trần Thị Mai Phương (ch.b.); Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục | 2022 |
250 | GK.00250 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2023 |
251 | GK.00251 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2023 |
252 | GK.00252 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2023 |
253 | GK.00253 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2023 |
254 | GK.00254 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
255 | GK.00255 | | Toán 10/ Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn,... (đồng ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
256 | GK.00256 | | Toán 10/ Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn,... (đồng ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
257 | GK.00257 | | Toán 10/ Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn,... (đồng ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
258 | GK.00258 | | Toán 10/ Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn,... (đồng ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
259 | GK.00259 | | Toán 10/ Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn,... (đồng ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
260 | GK.00260 | | Toán 10/ Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn,... (đồng ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
261 | GK.00261 | | Toán 10/ Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn,... (đồng ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
262 | GK.00262 | | Toán 10/ Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn,... (đồng ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
263 | GK.00263 | | Toán 10/ Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn,... (đồng ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
264 | GK.00264 | | Toán 10/ Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn,... (đồng ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
265 | GK.00265 | | Toán 10/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn,.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
266 | GK.00266 | | Toán 10/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn,.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
267 | GK.00267 | | Toán 10/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn,.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
268 | GK.00268 | | Toán 10/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn,.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
269 | GK.00269 | | Toán 10/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn,.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
270 | GK.00270 | | Toán 10/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn,.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
271 | GK.00271 | | Công nghệ 10: Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
272 | GK.00272 | | Toán 10/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2022 |
273 | GK.00273 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng rổ/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng... | Giáo dục | 2023 |
274 | GK.00274 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng rổ/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng... | Giáo dục | 2023 |
275 | GK.00275 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng rổ/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng... | Giáo dục | 2023 |
276 | GK.00276 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng rổ/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng... | Giáo dục | 2023 |
277 | GK.00277 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng rổ/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng... | Giáo dục | 2023 |
278 | GK.00278 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng rổ/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng... | Giáo dục | 2022 |
279 | GK.00279 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng rổ/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng... | Giáo dục | 2022 |
280 | GK.00280 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng rổ/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng... | Giáo dục | 2022 |
281 | GK.00281 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng rổ/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng... | Giáo dục | 2022 |
282 | GK.00282 | | Giáo dục thể chất 10 - Cầu lông/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục | 2022 |
283 | GK.00283 | | Giáo dục thể chất 10 - Cầu lông/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục | 2022 |
284 | GK.00284 | | Giáo dục thể chất 10 - Cầu lông/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục | 2022 |
285 | GK.00285 | | Giáo dục thể chất 10 - Cầu lông/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục | 2022 |
286 | GK.00286 | | Giáo dục thể chất 10 - Cầu lông/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục | 2022 |
287 | GK.00287 | | Giáo dục thể chất 10 - Cầu lông/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục | 2022 |
288 | GK.00288 | | Giáo dục thể chất 10 - Cầu lông/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục | 2022 |
289 | GK.00289 | | Giáo dục thể chất 10: Cầu lông/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục | 2023 |
290 | GK.00290 | | Giáo dục thể chất 10: Cầu lông/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục | 2023 |
291 | GK.00291 | | Giáo dục thể chất 10: Cầu lông/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục | 2023 |
292 | GK.00292 | | Giáo dục thể chất 10: Cầu lông/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục | 2023 |
293 | GK.00293 | | Giáo dục thể chất 10: Cầu lông/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục | 2023 |
294 | GK.00294 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2023 |
295 | GK.00295 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2023 |
296 | GK.00296 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2023 |
297 | GK.00297 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2023 |
298 | GK.00298 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2023 |
299 | GK.00299 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hà... | Giáo dục | 2022 |
300 | GK.00300 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hà... | Giáo dục | 2022 |
301 | GK.00301 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hà... | Giáo dục | 2022 |
302 | GK.00302 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hà... | Giáo dục | 2022 |
303 | GK.00303 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hà... | Giáo dục | 2022 |
304 | GK.00304 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hà... | Giáo dục | 2022 |
305 | GK.00305 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hà... | Giáo dục | 2022 |
306 | GK.00306 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hà... | Giáo dục | 2022 |
307 | GK.00307 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hà... | Giáo dục | 2022 |
308 | GK.00308 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hà... | Giáo dục | 2022 |
309 | GK.00309 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hà... | Giáo dục | 2022 |
310 | GK.00310 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hà... | Giáo dục | 2022 |
311 | GK.00311 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hà... | Giáo dục | 2023 |
312 | GK.00312 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hà... | Giáo dục | 2023 |
313 | GK.00313 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hà... | Giáo dục | 2023 |
314 | GK.00314 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hà... | Giáo dục | 2023 |
315 | GK.00315 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hà... | Giáo dục | 2023 |
316 | GK.00316 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục | 2022 |
317 | GK.00317 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục | 2022 |
318 | GK.00318 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục | 2022 |
319 | GK.00319 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục | 2022 |
320 | GK.00320 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục | 2022 |
321 | GK.00321 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục | 2022 |
322 | GK.00322 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục | 2022 |
323 | GK.00323 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục | 2022 |
324 | GK.00324 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục | 2022 |
325 | GK.00325 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục | 2022 |
326 | GK.00326 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục | 2022 |
327 | GK.00327 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục | 2022 |
328 | GK.00328 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục | 2022 |
329 | GK.00329 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục | 2022 |
330 | GK.00330 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục | 2022 |
331 | GK.00331 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục | 2022 |
332 | GK.00332 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục | 2023 |
333 | GK.00333 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục | 2023 |
334 | GK.00334 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục | 2023 |
335 | GK.00335 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục | 2023 |
336 | GK.00336 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục | 2023 |
337 | GK.00337 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục | 2023 |
338 | GK.00338 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục | 2023 |
339 | GK.00339 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục | 2023 |
340 | GK.00340 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục | 2023 |
341 | GK.00341 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục | 2023 |
342 | GK.00342 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục | 2023 |
343 | GK.00343 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục | 2023 |
344 | GK.00344 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục | 2023 |
345 | GK.00345 | | Chuyên đề học tập Địa lí 10/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Cử, Đặng Tiên Dung, Đào Ngọc Hùng | Giáo dục | 2022 |
346 | GK.00346 | | Chuyên đề học tập Địa lí 10/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Cử, Đặng Tiên Dung, Đào Ngọc Hùng | Giáo dục | 2022 |
347 | GK.00347 | | Chuyên đề học tập Địa lí 10/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Cử, Đặng Tiên Dung, Đào Ngọc Hùng | Giáo dục | 2022 |
348 | GK.00348 | | Chuyên đề học tập Địa lí 10/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Cử, Đặng Tiên Dung, Đào Ngọc Hùng | Giáo dục | 2022 |
349 | GK.00349 | | Chuyên đề học tập Địa lí 10/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Cử, Đặng Tiên Dung, Đào Ngọc Hùng | Giáo dục | 2022 |
350 | GK.00350 | | Chuyên đề học tập Địa lí 10/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Cử, Đặng Tiên Dung, Đào Ngọc Hùng | Giáo dục | 2022 |
351 | GK.00351 | | Chuyên đề học tập Địa lí 10/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Cử, Đặng Tiên Dung, Đào Ngọc Hùng | Giáo dục | 2022 |
352 | GK.00352 | | Chuyên đề học tập Địa lí 10/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Cử, Đặng Tiên Dung, Đào Ngọc Hùng | Giáo dục | 2022 |
353 | GK.00353 | | Chuyên đề học tập Địa lí 10/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Cử, Đặng Tiên Dung, Đào Ngọc Hùng | Giáo dục | 2022 |
354 | GK.00354 | | Chuyên đề học tập Địa lí 10/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Cử, Đặng Tiên Dung, Đào Ngọc Hùng | Giáo dục | 2022 |
355 | GK.00355 | | Chuyên đề học tập Địa lí 10/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Cử, Đặng Tiên Dung, Đào Ngọc Hùng | Giáo dục | 2022 |
356 | GK.00356 | | Mĩ thuật 10 - Thiết kế mĩ thuật sân khấu, điện ảnh/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Nguyễn Hữu Phấn, Trần Thanh Việt | Giáo dục | 2022 |
357 | GK.00357 | | Mĩ thuật 10 - Thiết kế đồ họa/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh Trang | Giáo dục | 2022 |
358 | GK.00358 | | Mĩ thuật 10 - Thiết kế công nghiệp/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đỗ Đình Tuyến | Giáo dục | 2022 |
359 | GK.00359 | | Mĩ thuật 10 - Điêu khắc/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đinh Gia Lê | Giáo dục | 2022 |
360 | GK.00360 | | Mĩ thuật 10 - Điêu khắc/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đinh Gia Lê | Giáo dục | 2022 |
361 | GK.00361 | | Mĩ thuật 10 - Điêu khắc/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đinh Gia Lê | Giáo dục | 2022 |
362 | GK.00362 | | Mĩ thuật 10 - Điêu khắc/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đinh Gia Lê | Giáo dục | 2022 |
363 | GK.00363 | | Mĩ thuật 10 - Điêu khắc/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đinh Gia Lê | Giáo dục | 2022 |
364 | GK.00364 | | Mĩ thuật 10 - Điêu khắc/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đinh Gia Lê | Giáo dục | 2022 |
365 | GK.00365 | | Mĩ thuật 10 - Điêu khắc/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đinh Gia Lê | Giáo dục | 2022 |
366 | GK.00366 | | Mĩ thuật 10 - Điêu khắc/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đinh Gia Lê | Giáo dục | 2022 |
367 | GK.00367 | | Mĩ thuật 10 - Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng chủ biên), Phạm Duy Anh, Vũ Quốc Khánh.... | Giáo dục | 2022 |
368 | GK.00368 | | Mĩ thuật 10 - Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng chủ biên), Phạm Duy Anh, Vũ Quốc Khánh.... | Giáo dục | 2022 |
369 | GK.00369 | | Mĩ thuật 10 - Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng chủ biên), Phạm Duy Anh, Vũ Quốc Khánh.... | Giáo dục | 2022 |
370 | GK.00370 | | Mĩ thuật 10 - Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng chủ biên), Phạm Duy Anh, Vũ Quốc Khánh.... | Giáo dục | 2022 |
371 | GK.00371 | | Mĩ thuật 10 - Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng chủ biên), Phạm Duy Anh, Vũ Quốc Khánh.... | Giáo dục | 2022 |
372 | GK.00372 | | Mĩ thuật 10 - Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng chủ biên), Phạm Duy Anh, Vũ Quốc Khánh.... | Giáo dục | 2022 |
373 | GK.00373 | | Mĩ thuật 10 - Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng chủ biên), Phạm Duy Anh, Vũ Quốc Khánh.... | Giáo dục | 2022 |
374 | GK.00374 | | Mĩ thuật 10 - Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng chủ biên), Phạm Duy Anh, Vũ Quốc Khánh.... | Giáo dục | 2022 |
375 | GK.00375 | | Mĩ thuật 10 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đào Thị Thuý Anh, Trịnh Sinh | Giáo dục | 2022 |
376 | GK.00376 | | Mĩ thuật 10 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đào Thị Thuý Anh, Trịnh Sinh | Giáo dục | 2022 |
377 | GK.00377 | | Mĩ thuật 10 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đào Thị Thuý Anh, Trịnh Sinh | Giáo dục | 2022 |
378 | GK.00378 | | Mĩ thuật 10 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đào Thị Thuý Anh, Trịnh Sinh | Giáo dục | 2022 |
379 | GK.00379 | | Mĩ thuật 10 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đào Thị Thuý Anh, Trịnh Sinh | Giáo dục | 2022 |
380 | GK.00380 | | Mĩ thuật 10 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đào Thị Thuý Anh, Trịnh Sinh | Giáo dục | 2022 |
381 | GK.00381 | | Mĩ thuật 10 - Hội hoạ/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Lê Trần Hậu Anh | Giáo dục | 2023 |
382 | GK.00382 | | Mĩ thuật 10 - Hội hoạ/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Lê Trần Hậu Anh | Giáo dục | 2023 |
383 | GK.00383 | | Mĩ thuật 10 - Hội hoạ/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Lê Trần Hậu Anh | Giáo dục | 2023 |
384 | GK.00384 | | Mĩ thuật 10 - Hội hoạ/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Lê Trần Hậu Anh | Giáo dục | 2023 |
385 | GK.00385 | | Mĩ thuật 10 - Hội hoạ/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Lê Trần Hậu Anh | Giáo dục | 2023 |
386 | GK.00386 | | Mĩ thuật 10 - Hội hoạ/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Lê Trần Hậu Anh | Giáo dục | 2022 |
387 | GK.00387 | | Mĩ thuật 10 - Hội hoạ/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Lê Trần Hậu Anh | Giáo dục | 2022 |
388 | GK.00388 | | Mĩ thuật 10 - Hội hoạ/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Lê Trần Hậu Anh | Giáo dục | 2022 |
389 | GK.00389 | | Mĩ thuật 10 - Hội hoạ/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Lê Trần Hậu Anh | Giáo dục | 2022 |
390 | GK.00390 | | Mĩ thuật 10 - Hội hoạ/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Lê Trần Hậu Anh | Giáo dục | 2022 |
391 | GK.00391 | | Mĩ thuật 10 - Kiến trúc/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh Trang | Giáo dục | 2022 |
392 | GK.00392 | | Mĩ thuật 10 - Kiến trúc/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh Trang | Giáo dục | 2022 |
393 | GK.00393 | | Mĩ thuật 10 - Kiến trúc/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh Trang | Giáo dục | 2022 |
394 | GK.00394 | | Mĩ thuật 10 - Kiến trúc/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh Trang | Giáo dục | 2022 |
395 | GK.00395 | | Mĩ thuật 10 - Kiến trúc/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh Trang | Giáo dục | 2022 |
396 | GK.00396 | | Mĩ thuật 10 - Kiến trúc/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh Trang | Giáo dục | 2022 |
397 | GK.00397 | | Mĩ thuật 10 - Kiến trúc/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh Trang | Giáo dục | 2022 |
398 | GK.00398 | | Mĩ thuật 10 - Kiến trúc/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh Trang | Giáo dục | 2022 |
399 | GK.00399 | | Mĩ thuật 10 - Thiết kế thời trang/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Lê Thị Hà,... | Giáo dục | 2022 |
400 | GK.00400 | | Mĩ thuật 10 - Thiết kế thời trang/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Lê Thị Hà,... | Giáo dục | 2022 |
401 | GK.00401 | | Mĩ thuật 10 - Thiết kế đồ họa/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh Trang | Giáo dục | 2022 |
402 | GK.00402 | | Mĩ thuật 10 - Thiết kế đồ họa/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh Trang | Giáo dục | 2022 |
403 | GK.00403 | | Chuyên đề học tập Toán 10/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
404 | GK.00404 | | Chuyên đề học tập Toán 10/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
405 | GK.00405 | | Chuyên đề học tập Toán 10/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
406 | GK.00406 | | Chuyên đề học tập Toán 10/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
407 | GK.00407 | | Chuyên đề học tập Toán 10/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
408 | GK.00408 | | Chuyên đề học tập Toán 10/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
409 | GK.00409 | | Chuyên đề học tập Toán 10/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
410 | GK.00410 | | Chuyên đề học tập Toán 10/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
411 | GK.00411 | | Chuyên đề học tập Toán 10/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
412 | GK.00412 | | Chuyên đề học tập Toán 10/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
413 | GK.00413 | | Chuyên đề học tập Toán 10/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
414 | GK.00414 | | Mĩ thuật 10 - Thiết kế thời trang/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Lê Thị Hà,... | Giáo dục | 2023 |
415 | GK.00415 | | Mĩ thuật 10 - Thiết kế thời trang/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Lê Thị Hà,... | Giáo dục | 2023 |
416 | GK.00416 | | Chuyên đề học tập Toán 10/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
417 | GK.00417 | | Chuyên đề học tập Toán 10/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
418 | GK.00418 | | Chuyên đề học tập Toán 10/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
419 | GK.00419 | | Mĩ thuật 10 - Thiết kế thời trang/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Lê Thị Hà,... | Giáo dục | 2023 |
420 | GK.00420 | | Mĩ thuật 10 - Thiết kế thời trang/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Lê Thị Hà,... | Giáo dục | 2023 |
421 | GK.00421 | | Mĩ thuật 10 - Thiết kế thời trang/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Lê Thị Hà,... | Giáo dục | 2022 |
422 | GK.00422 | | Mĩ thuật 10 - Thiết kế thời trang/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Lê Thị Hà,... | Giáo dục | 2023 |
423 | GK.00423 | | Mĩ thuật 10 - Thiết kế đồ họa/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh Trang | Giáo dục | 2022 |
424 | GK.00424 | | Mĩ thuật 10 - Thiết kế đồ họa/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh Trang | Giáo dục | 2022 |
425 | GK.00425 | | Mĩ thuật 10 - Thiết kế đồ họa/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh Trang | Giáo dục | 2022 |
426 | GK.00426 | | Mĩ thuật 10 - Thiết kế đồ họa/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh Trang | Giáo dục | 2022 |
427 | GK.00427 | | Mĩ thuật 10 - Thiết kế đồ họa/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh Trang | Giáo dục | 2022 |
428 | GK.00428 | | Mĩ thuật 10 - Đồ hoạ (tranh in)/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Nguyễn Thị May, Hoàng Minh Phúc | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
429 | GK.00429 | | Mĩ thuật 10 - Đồ hoạ (tranh in)/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Nguyễn Thị May, Hoàng Minh Phúc | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
430 | GK.00430 | | Mĩ thuật 10 - Thiết kế công nghiệp/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đỗ Đình Tuyến | Giáo dục | 2022 |
431 | GK.00431 | | Mĩ thuật 10 - Thiết kế công nghiệp/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đỗ Đình Tuyến | Giáo dục | 2022 |
432 | GK.00432 | | Mĩ thuật 10 - Đồ hoạ (tranh in)/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Nguyễn Thị May, Hoàng Minh Phúc | Giáo dục | 2022 |
433 | GK.00433 | | Mĩ thuật 10 - Đồ hoạ (tranh in)/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Nguyễn Thị May, Hoàng Minh Phúc | Giáo dục | 2022 |
434 | GK.00434 | | Mĩ thuật 10 - Đồ hoạ (tranh in)/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Nguyễn Thị May, Hoàng Minh Phúc | Giáo dục | 2022 |
435 | GK.00435 | | Mĩ thuật 10 - Đồ hoạ (tranh in)/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Nguyễn Thị May, Hoàng Minh Phúc | Giáo dục | 2022 |
436 | GK.00436 | | Mĩ thuật 10 - Đồ hoạ (tranh in)/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Nguyễn Thị May, Hoàng Minh Phúc | Giáo dục | 2022 |
437 | GK.00437 | | Chuyên đề học tập Tin học 10 - Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), Dương Quỳnh Nga, Đặng Bích Việt | Giáo dục | 2022 |
438 | GK.00438 | | Chuyên đề học tập Tin học 10 - Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), Dương Quỳnh Nga, Đặng Bích Việt | Giáo dục | 2022 |
439 | GK.00439 | | Chuyên đề học tập Tin học 10 - Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), Dương Quỳnh Nga, Đặng Bích Việt | Giáo dục | 2022 |
440 | GK.00440 | | Chuyên đề học tập Tin học 10 - Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), Dương Quỳnh Nga, Đặng Bích Việt | Giáo dục | 2022 |
441 | GK.00441 | | Chuyên đề học tập Tin học 10 - Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), Dương Quỳnh Nga, Đặng Bích Việt | Giáo dục | 2022 |
442 | GK.00442 | | Chuyên đề học tập Tin học 10 - Định hướng khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà (ch.b.), Lê Việt Thành, Trương Vô Hữu Thiên | Giáo dục | 2022 |
443 | GK.00443 | | Chuyên đề học tập Tin học 10 - Định hướng khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà (ch.b.), Lê Việt Thành, Trương Vô Hữu Thiên | Giáo dục | 2022 |
444 | GK.00444 | | Chuyên đề học tập Tin học 10 - Định hướng khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà (ch.b.), Lê Việt Thành, Trương Vô Hữu Thiên | Giáo dục | 2022 |
445 | GK.00445 | | Chuyên đề học tập Tin học 10 - Định hướng khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà (ch.b.), Lê Việt Thành, Trương Vô Hữu Thiên | Giáo dục | 2022 |
446 | GK.00446 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10: Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
447 | GK.00447 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10: Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
448 | GK.00448 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10: Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
449 | GK.00449 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và Công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
450 | GK.00450 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và Công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
451 | GK.00451 | | Toán 10/ Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn,... (đồng ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
452 | GK.00452 | | Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.),.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
453 | GK.00453 | | Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.),.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
454 | GK.00454 | | Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.),.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
455 | GK.00455 | | Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.),.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
456 | GK.00456 | | Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.),.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
457 | GK.00457 | | Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.),.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
458 | GK.00458 | | Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.),.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
459 | GK.00459 | | Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.),.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
460 | GK.00460 | | Hóa học 11/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Đăng Đạt,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
461 | GK.00461 | | Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b),... | Giáo dục | 2023 |
462 | GK.00462 | | Toán 11/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng ( Đồng ch.b.),.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
463 | GK.00463 | | Hóa học 11/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Đăng Đạt,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
464 | GK.00464 | | Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (Tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên (ch.b), Phạm Kim Chung, Nguyễn Chính Cương,... | Giáo dục | 2023 |
465 | GK.00465 | | Hóa học 11/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Đăng Đạt,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
466 | GK.00466 | Phạm Văn Lập | Sinh học 11/ Phạm Văn Lập ( tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b), Trần Thị Thanh Tuyền,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
467 | GK.00467 | | Hóa học 11/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Đăng Đạt,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
468 | GK.00468 | Phạm Văn Lập | Sinh học 11/ Phạm Văn Lập ( tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b), Trần Thị Thanh Tuyền,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
469 | GK.00469 | | Hóa học 11/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Đăng Đạt,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
470 | GK.00470 | | Tin học 11 - Định hướng khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc, Bùi Viêt Hà (đông ch.b.),.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
471 | GK.00471 | | Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b),... | Giáo dục | 2023 |
472 | GK.00472 | Phạm Văn Lập | Sinh học 11/ Phạm Văn Lập ( tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b), Trần Thị Thanh Tuyền,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
473 | GK.00473 | | Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b),... | Giáo dục | 2023 |
474 | GK.00474 | | Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b),... | Giáo dục | 2023 |
475 | GK.00475 | | Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b),... | Giáo dục | 2023 |
476 | GK.00476 | | Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Thái Thế Hùng (ch.b), Hồ Hữu Hải, Khổng Vũ Quảng | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
477 | GK.00477 | | Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Thái Thế Hùng (ch.b), Hồ Hữu Hải, Khổng Vũ Quảng | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
478 | GK.00478 | | Tin học 11 - Định hướng khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc, Bùi Viêt Hà (đông ch.b.),.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
479 | GK.00479 | | Tin học 11 - Định hướng khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc, Bùi Viêt Hà (đông ch.b.),.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
480 | GK.00480 | | Tin học 11 - Định hướng khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc, Bùi Viêt Hà (đông ch.b.),.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
481 | GK.00481 | | Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Thái Thế Hùng (ch.b), Hồ Hữu Hải, Khổng Vũ Quảng | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
482 | GK.00482 | | Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Thái Thế Hùng (ch.b), Hồ Hữu Hải, Khổng Vũ Quảng | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
483 | GK.00483 | | Âm nhạc 11/ Phạm Phương Hoa (tổng ch.b.), Phạm Xuân Cung, Trần Thị Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
484 | GK.00484 | | Âm nhạc 11/ Phạm Phương Hoa (tổng ch.b.), Phạm Xuân Cung, Trần Thị Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
485 | GK.00485 | | Âm nhạc 11/ Phạm Phương Hoa (tổng ch.b.), Phạm Xuân Cung, Trần Thị Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
486 | GK.00486 | | Âm nhạc 11/ Phạm Phương Hoa (tổng ch.b.), Phạm Xuân Cung, Trần Thị Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
487 | GK.00487 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 11/ Nguyễn Minh Đoan - Trần Thị Mai Phương ( đồng ch.b.), Nguyễn Hà An,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
488 | GK.00488 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 11/ Nguyễn Minh Đoan - Trần Thị Mai Phương ( đồng ch.b.), Nguyễn Hà An,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
489 | GK.00489 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 11/ Nguyễn Minh Đoan - Trần Thị Mai Phương ( đồng ch.b.), Nguyễn Hà An,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
490 | GK.00490 | | Chuyên đề học tập Âm nhạc 10/ Phạm Phương Hoa(tổng ch.b.), Phạm Xuân Cung, Nguyễn Đỗ Hiệp | Giáo dục | 2022 |
491 | GK.00491 | | Chuyên đề học tập Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10/ Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục | 2022 |
492 | GK.00492 | | Chuyên đề học tập Hoá học 10/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b), Ngô Tuấn Cường,... | Giáo dục | 2022 |
493 | GK.00493 | | Chuyên đề học tập Hoá học 10/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b), Ngô Tuấn Cường,... | Giáo dục | 2022 |
494 | GK.00494 | | Chuyên đề học tập Hoá học 10/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b), Ngô Tuấn Cường,... | Giáo dục | 2022 |
495 | GK.00495 | | Chuyên đề học tập Hoá học 10/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b), Ngô Tuấn Cường,... | Giáo dục | 2022 |
496 | GK.00496 | | Chuyên đề học tập Hoá học 10/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b), Ngô Tuấn Cường,... | Giáo dục | 2022 |
497 | GK.00497 | | Chuyên đề học tập Hoá học 10/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b), Ngô Tuấn Cường,... | Giáo dục | 2022 |
498 | GK.00498 | | Chuyên đề học tập Hoá học 10/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b), Ngô Tuấn Cường,... | Giáo dục | 2022 |
499 | GK.00499 | | Chuyên đề học tập Hoá học 10/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b), Ngô Tuấn Cường,... | Giáo dục | 2022 |
500 | GK.00500 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng rổ/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng... | Giáo dục | 2023 |
501 | GK.00501 | Lê Huỳnh | Địa lí 11: Sách giáo khoa/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Vũ Hà ( ch.b.), Trần Thị Thanh Hà,... | Giáo dục | 2023 |
502 | GK.00502 | Lê Huỳnh | Địa lí 11: Sách giáo khoa/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Vũ Hà ( ch.b.), Trần Thị Thanh Hà,... | Giáo dục | 2023 |
503 | GK.00503 | | Ngữ Văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Ngọc Hiếu,... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
504 | GK.00504 | Lê Huỳnh | Địa lí 11: Sách giáo khoa/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Vũ Hà ( ch.b.), Trần Thị Thanh Hà,... | Giáo dục | 2023 |
505 | GK.00505 | | Ngữ Văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Ngọc Hiếu,... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
506 | GK.00506 | | Toán 11/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng ( Đồng ch.b.),.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
507 | GK.00507 | | Toán 11/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng ( Đồng ch.b.),.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
508 | GK.00508 | | Toán 11/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng ( Đồng ch.b.),.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
509 | GK.00509 | | Ngữ Văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Ngọc Hiếu,... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
510 | GK.00510 | | Toán 11/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng ( Đồng ch.b.),.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
511 | GK.00511 | | Ngữ Văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Ngọc Hiếu,... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
512 | GK.00512 | | Toán 11/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng ( Đồng ch.b.),.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
513 | GK.00513 | | Ngữ Văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Ngọc Hiếu,... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
514 | GK.00514 | | Ngữ Văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Ngọc Hiếu,... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
515 | GK.00515 | | Ngữ Văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Ngọc Hiếu,... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
516 | GK.00516 | | Ngữ Văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Ngọc Hiếu,... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
517 | GK.00517 | | Ngữ Văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Ngọc Hiếu,... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
518 | GK.00518 | | Ngữ Văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Ngọc Hiếu,... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
519 | GK.00519 | | Ngữ Văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Ngọc Hiếu,... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
520 | GK.00520 | | Công nghệ 11 - công nghệ chăn nuôi/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (chủ biên), Nguyễn Xuân Bá, Cao Bá Cương | Giáo dục | 2023 |
521 | GK.00521 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 11: Sách giáo khoa/ Nguyễn Viết Hải (tổng ch.b.), Đoàn Chí Kiên (ch.b.), Hoàng Ngọc Bình, Doãn Xuân Hùng,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
522 | GK.00522 | | Ngữ Văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Ngọc Hiếu,... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
523 | GK.00523 | | Giáo dục thể chất 11 - Cầu lông/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Nguyễn Hữu Bính,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
524 | GK.00524 | | Giáo dục thể chất 11 - Cầu lông/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Nguyễn Hữu Bính,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
525 | GK.00525 | | Ngữ Văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Ngọc Hiếu,... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
526 | GK.00527 | | Giáo dục thể chất 11 - Bóng chuyền: Sách giáo khoa/ Trịnh Hữu Lộc (Tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (Ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
527 | GK.00528 | | Giáo dục thể chất 11 - Bóng rổ/ Trịnh Hữu Lộc (Tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (Ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
528 | GK.00529 | | Giáo dục thể chất 11 - Bóng rổ/ Trịnh Hữu Lộc (Tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (Ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
529 | GK.00530 | | Giáo dục thể chất 11 - Bóng chuyền: Sách giáo khoa/ Trịnh Hữu Lộc (Tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (Ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
530 | GK.00532 | | Tiếng Anh 11 - English Discovery: Student's Book/ Trần Thị Lan Anh (ch.b.), Cao Thúy Hồng, Nguyễn Thu Hiền | Đại học Sư phạm, Công ty TNHH ĐT&PT GD Cánh Buồm | 2023 |
531 | GK.00534 | | Tiếng Anh 11 - English Discovery: Student's Book/ Trần Thị Lan Anh (ch.b.), Cao Thúy Hồng, Nguyễn Thu Hiền | Đại học Sư phạm, Công ty TNHH ĐT&PT GD Cánh Buồm | 2023 |
532 | GK.00535 | | Giáo dục thể chất 11 - Bóng chuyền: Sách giáo khoa/ Trịnh Hữu Lộc (Tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (Ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
533 | GK.00536 | | Tiếng Anh 11 - English Discovery: Student's Book/ Trần Thị Lan Anh (ch.b.), Cao Thúy Hồng, Nguyễn Thu Hiền | Đại học Sư phạm, Công ty TNHH ĐT&PT GD Cánh Buồm | 2023 |
534 | GK.00537 | | Giáo dục thể chất 11 - Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Nguyễn Thị Hà,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
535 | GK.00538 | | Giáo dục thể chất 11 - Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Nguyễn Thị Hà,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
536 | GK.00539 | | Giáo dục thể chất 11 - Cầu lông/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Nguyễn Hữu Bính,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
537 | GK.00540 | | Giáo dục thể chất 11 - Cầu lông/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Nguyễn Hữu Bính,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
538 | GK.00541 | | Giáo dục thể chất 11 - Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Nguyễn Thị Hà,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
539 | GK.00542 | | Chuyên đề học tập Toán 10/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
540 | GK.00543 | | Giáo dục thể chất 11 - Bóng chuyền: Sách giáo khoa/ Trịnh Hữu Lộc (Tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (Ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
541 | GK.00544 | | Tiếng Anh 11 - English Discovery: Student's Book/ Trần Thị Lan Anh (ch.b.), Cao Thúy Hồng, Nguyễn Thu Hiền | Đại học Sư phạm, Công ty TNHH ĐT&PT GD Cánh Buồm | 2023 |
542 | GK.00545 | | Ngữ Văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Ngọc Hiếu,... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
543 | GK.00546 | | Tiếng Anh 11 - English Discovery: Student's Book/ Trần Thị Lan Anh (ch.b.), Cao Thúy Hồng, Nguyễn Thu Hiền | Đại học Sư phạm, Công ty TNHH ĐT&PT GD Cánh Buồm | 2023 |
544 | GK.00547 | | Giáo dục thể chất 11 - Cầu lông/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Nguyễn Hữu Bính,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
545 | GK.00548 | | Ngữ Văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Ngọc Hiếu,... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
546 | GK.00549 | | Giáo dục thể chất 11 - Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Nguyễn Thị Hà,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
547 | GK.00550 | | Công nghệ 11 - công nghệ chăn nuôi/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (chủ biên), Nguyễn Xuân Bá, Cao Bá Cương | Giáo dục | 2023 |
548 | GK.00551 | | Chuyên đề học tập Hoá học 10/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Giáo dục | 2023 |
549 | GK.00552 | | Chuyên đề học tập Âm nhạc 10/ Phạm Phương Hoa(tổng ch.b.), Phạm Xuân Cung, Nguyễn Đỗ Hiệp | Giáo dục | 2022 |
550 | GK.00553 | | Chuyên đề học tập Hoá học 10/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Giáo dục | 2023 |
551 | GK.00554 | | Chuyên đề học tập Địa lí 10/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Cử, Đặng Tiên Dung, Đào Ngọc Hùng | Giáo dục | 2023 |
552 | GK.00555 | | Chuyên đề học tập Tin học 10 - Định hướng khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà (ch.b.), Lê Việt Thành, Trương Vô Hữu Thiên | Giáo dục | 2022 |
553 | GK.00556 | | Chuyên đề học tập Hoá học 10/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Giáo dục | 2023 |
554 | GK.00557 | | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Báu (ch.b.), Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2023 |
555 | GK.00558 | | Chuyên đề học tập Địa lí 10/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Cử, Đặng Tiên Dung, Đào Ngọc Hùng | Giáo dục | 2023 |
556 | GK.00559 | | Chuyên đề học tập Địa lí 10/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Cử, Đặng Tiên Dung, Đào Ngọc Hùng | Giáo dục | 2023 |
557 | GK.00560 | | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Báu (ch.b.), Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2023 |
558 | GK.00561 | | Chuyên đề học tập Địa lí 10/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Cử, Đặng Tiên Dung, Đào Ngọc Hùng | Giáo dục | 2023 |
559 | GK.00562 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 10/ Vũ Minh Giang (Tổng ch.b xuyên suốt ), Phạm Hồng Tung (Tổng Ch.b cấp THPT chủ biên), Trương Thị Bích Hạnh,... | Giáo dục | 2022 |
560 | GK.00563 | | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Báu (ch.b.), Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2023 |
561 | GK.00564 | | Chuyên đề học tập Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10/ Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục | 2023 |
562 | GK.00565 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 10/ Vũ Minh Giang (Tổng ch.b xuyên suốt ), Phạm Hồng Tung (Tổng Ch.b cấp THPT chủ biên), Trương Thị Bích Hạnh,... | Giáo dục | 2022 |
563 | GK.00566 | | Chuyên đề học tập Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10/ Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục | 2023 |
564 | GK.00567 | | Chuyên đề học tập Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10/ Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục | 2023 |
565 | GK.00568 | | Chuyên đề học tập Hoá học 10/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Giáo dục | 2023 |
566 | GK.00569 | | Chuyên đề học tập Hoá học 10/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Giáo dục | 2023 |
567 | GK.00570 | | Chuyên đề học tập Âm nhạc 10/ Phạm Phương Hoa(tổng ch.b.), Phạm Xuân Cung, Nguyễn Đỗ Hiệp | Giáo dục | 2022 |
568 | GK.00571 | | Chuyên đề học tập Hoá học 10/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Giáo dục | 2023 |
569 | GK.00572 | | Chuyên đề học tập Âm nhạc 10/ Phạm Phương Hoa(tổng ch.b.), Phạm Xuân Cung, Nguyễn Đỗ Hiệp | Giáo dục | 2022 |
570 | GK.00573 | | Chuyên đề học tập Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10/ Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục | 2023 |
571 | GK.00574 | | Chuyên đề học tập Địa lí 10/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Cử, Đặng Tiên Dung, Đào Ngọc Hùng | Giáo dục | 2023 |
572 | GK.00575 | | Chuyên đề học tập Âm nhạc 10/ Phạm Phương Hoa(tổng ch.b.), Phạm Xuân Cung, Nguyễn Đỗ Hiệp | Giáo dục | 2022 |
573 | GK.00576 | | Chuyên đề học tập Âm nhạc 10/ Phạm Phương Hoa(tổng ch.b.), Phạm Xuân Cung, Nguyễn Đỗ Hiệp | Giáo dục | 2022 |
574 | GK.00577 | | Chuyên đề học tập Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10/ Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục | 2023 |
575 | GK.00578 | | Chuyên đề học tập Hoá học 10/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Giáo dục | 2023 |
576 | GK.00579 | | Chuyên đề học tập Toán 10/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
577 | GK.00580 | | Chuyên đề học tập Toán 10/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
578 | GK.00581 | | Chuyên đề học tập Toán 10/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
579 | GK.00582 | | Chuyên đề học tập Toán 10/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
580 | GK.00583 | | Chuyên đề học tập Toán 10/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
581 | GK.00584 | | Chuyên đề học tập Toán 10/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
582 | GK.00585 | | Chuyên đề học tập Toán 10/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
583 | GK.00586 | | Chuyên đề học tập Toán 10/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
584 | GK.00587 | | Chuyên đề học tập Toán 10/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
585 | GK.00588 | | Chuyên đề học tập Toán 10/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
586 | GK.00589 | | Chuyên đề học tập Tin học 10 - Định hướng khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà (ch.b.), Lê Việt Thành, Trương Vô Hữu Thiên | Giáo dục | 2022 |
587 | GK.00590 | | Chuyên đề học tập Tin học 10 - Định hướng khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà (ch.b.), Lê Việt Thành, Trương Vô Hữu Thiên | Giáo dục | 2022 |
588 | GK.00591 | | Chuyên đề học tập Tin học 10 - Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), Dương Quỳnh Nga, Đặng Bích Việt | Giáo dục | 2023 |
589 | GK.00592 | | Chuyên đề học tập Tin học 10 - Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), Dương Quỳnh Nga, Đặng Bích Việt | Giáo dục | 2023 |
590 | GK.00593 | | Chuyên đề học tập Hoá học 10/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Giáo dục | 2023 |
591 | GK.00594 | | Chuyên đề học tập Hoá học 10/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Giáo dục | 2023 |
592 | GK.00595 | | Chuyên đề học tập Tin học 10 - Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), Dương Quỳnh Nga, Đặng Bích Việt | Giáo dục | 2023 |
593 | GK.00596 | | Chuyên đề học tập Tin học 10 - Định hướng khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà (ch.b.), Lê Việt Thành, Trương Vô Hữu Thiên | Giáo dục | 2022 |
594 | GK.00597 | | Chuyên đề học tập Tin học 10 - Định hướng khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà (ch.b.), Lê Việt Thành, Trương Vô Hữu Thiên | Giáo dục | 2022 |
595 | GK.00598 | | Chuyên đề học tập Tin học 10 - Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), Dương Quỳnh Nga, Đặng Bích Việt | Giáo dục | 2023 |
596 | GK.00599 | | Chuyên đề học tập Hoá học 10/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Giáo dục | 2023 |
597 | GK.00600 | | Chuyên đề học tập Hoá học 10/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Giáo dục | 2023 |
598 | GK.00601 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 11: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm | 2023 |
599 | GK.00602 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 912/QĐ-BGDĐT ngày 01/4/2022/ Nguyễn Thiện Minh (tổng ch.b.), Lê Hoài Nam (ch.b.), Nguyễn Đức Hạnh... | Đại học Sư phạm | 2022 |
600 | GK.00603 | | Toán 11 - T.1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4607/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà.... T.1 | Đại học Sư phạm, Công ty CPĐT XB-TBGD Việt Nam | 2023 |
601 | GK.00604 | Lê Thông | Chuyên đề học tập Địa lí 11: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Vũ Thị Mai Hương... | Đại học Sư phạm | 2023 |
602 | GK.00605 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 11: Sách giáo khoa/ Nguyễn Viết Hải (tổng ch.b.), Đoàn Chí Kiên (ch.b.), Hoàng Ngọc Bình, Doãn Xuân Hùng,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
603 | GK.00606 | | Giáo dục thể chất 10 - Đá cầu: Sách mẫu/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc... | Đại học Sư phạm | 2022 |
604 | GK.00607 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 912/QĐ-BGDĐT ngày 01/4/2022/ Nguyễn Thiện Minh (tổng ch.b.), Lê Hoài Nam (ch.b.), Nguyễn Đức Hạnh... | Đại học Sư phạm | 2022 |
605 | GK.00608 | | Hoá học 10: Sách mẫu/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Nguyễn Ngọc Hà (ch.b.), Dương Bá Vũ | Đại học Sư phạm | 2022 |
606 | GK.00609 | | Hoá học 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Nguyễn Ngọc Hà (ch.b.), Dương Bá Vũ | Đại học Sư phạm | 2022 |
607 | GK.00610 | | Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Trần Thành Huế (ch.b.), Vũ Quốc Trung, Nguyễn Tiến Công,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
608 | GK.00611 | | Chuyên đề học tập Âm nhạc 10: Sách mẫu/ Nguyễn Hoàng Hậu (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh (ch.b.), Hoàng Hoa | Đại học Huế | 2022 |
609 | GK.00612 | | Chuyên đề Vật lý 11: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4607/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Phạm Thùy Giang... | Đại học Sư phạm, Công ty CPĐT XB-TBGD Việt Nam | 2023 |
610 | GK.00613 | | Chuyên đề học tập Sinh học 11: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4607/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo (ch.b.), ... | Đại học Sư phạm, Công ty CPĐT XB-TBGD Việt Nam | 2023 |
611 | GK.00614 | | Công nghệ 11: Công nghệ chăn nuôi/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b), Dương Văn Nhiệm (ch.b), Dương Thị Hoàn, Nguyễn Thị Tuyết Lê,.. | Đại học Huế | 2023 |
612 | GK.00615 | | Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 11/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Dương Thị Thúy Nga,... | Nxb. Đại học Huế | 2023 |
613 | GK.00616 | | Giáo dục thể chất 11 - Cầu lông/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Đinh Thị Mai Anh, Nguyễn Văn Đức, Nguyễn Văn Thạch... | Đại học Sư phạm | 2023 |
614 | GK.00617 | | Toán 11 - T.1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4607/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà.... T.1 | Đại học Sư phạm, Công ty CPĐT XB-TBGD Việt Nam | 2023 |
615 | GK.00618 | | Toán 11 - T.1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4607/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà.... T.1 | Đại học Sư phạm, Công ty CPĐT XB-TBGD Việt Nam | 2023 |
616 | GK.00619 | | Chuyên đề học tập Địa lí 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Vũ Thị Mai Hương... | Đại học Sư phạm | 2022 |
617 | GK.00620 | | Toán 11/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương Loan. T.2 | Đại học Sư phạm | 2023 |
618 | GK.00621 | | Chuyên đề học tập Địa lí 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Vũ Thị Mai Hương... | Đại học Sư phạm | 2022 |
619 | GK.00622 | | Giáo dục thể chất 10 - Cầu lông: Sách mẫu/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Nguyễn Văn Đức... | Đại học Sư phạm | 2022 |
620 | GK.00623 | | Chuyên đề học tập Địa lí 10: Sách mẫu/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Vũ Thị Mai Hương... | Đại học Sư phạm | 2022 |
621 | GK.00624 | | Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 10: Sách mẫu/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng chủ biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Phạm Thị Hồng Hiệp,... | Đại học Huế | 2022 |
622 | GK.00625 | | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 11/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Phạm Thị Hồng Điệp... | Đại học Huế | 2023 |
623 | GK.00626 | | Giáo dục thể chất 10 - Cầu lông: Sách mẫu/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Nguyễn Văn Đức... | Đại học Sư phạm | 2022 |
624 | GK.00627 | | Chuyên đề học tập Địa lí 10: Sách mẫu/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Vũ Thị Mai Hương... | Đại học Sư phạm | 2022 |
625 | GK.00628 | | Toán 11/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương Loan. T.2 | Đại học Sư phạm | 2023 |
626 | GK.00629 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng đá: Sách mẫu/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Nguyễn Đức Anh... | Đại học Sư phạm | 2022 |
627 | GK.00630 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 11/ Nguyễn Dục Quang (Tổng Ch.b.), Vũ Đình Bảy ( Chủ biên), Nguyễn Năm Phương... | Đại học Huế | 2023 |
628 | GK.00631 | | Chuyên đề học tập Âm nhạc 10: Sách mẫu/ Nguyễn Hoàng Hậu (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh (ch.b.), Hoàng Hoa | Đại học Huế | 2022 |
629 | GK.00632 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm | 2022 |
630 | GK.00633 | | Lịch sử 11: Sách giáo khoa/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương, Tống Thị Quỳnh Hương,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
631 | GK.00634 | | Chuyên đề học tập Vật lí 10: Sách mẫu/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b.), Lê Đức Ánh, Đoàn Thị Hải Quỳnh, Trần Bá Trình | Đại học Sư phạm | 2022 |
632 | GK.00635 | | Chuyên đề học tập Toán 10: Sách mẫu/ Đỗ Đức Thái, Phạm Xuân Chung,Nguyễn Sơn Hà,... | Nxb. Đại học sư phạm | 2022 |
633 | GK.00636 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng rổ: Sách mẫu/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2022 |
634 | GK.00637 | Lê Thông | Chuyên đề học tập Địa lí 11: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Vũ Thị Mai Hương... | Đại học Sư phạm | 2023 |
635 | GK.00638 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 11/ Nguyễn Dục Quang (Tổng Ch.b.), Vũ Đình Bảy ( Chủ biên), Nguyễn Năm Phương... | Đại học Huế | 2023 |
636 | GK.00639 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng đá: Sách mẫu/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Nguyễn Đức Anh... | Đại học Sư phạm | 2022 |
637 | GK.00640 | | Lịch sử 11: Sách giáo khoa/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương, Tống Thị Quỳnh Hương,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
638 | GK.00641 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo khoa/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng (ch.b), Vũ Thanh Hải,.... | Giáo dục | 2022 |
639 | GK.00642 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo khoa/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng (ch.b), Vũ Thanh Hải,.... | Giáo dục | 2022 |
640 | GK.00643 | | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ GD&ĐT phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/1/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tcb), Phạm Việt Thắng (cb), Phạm Thị Hồng Điệp,.... | Giáo dục | 2022 |
641 | GK.00644 | | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10: Sách mẫu/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tcb), Phạm Việt Thắng (cb), Phạm Thị Hồng Điệp,.... | Giáo dục | 2022 |
642 | GK.00645 | | Địa lí 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Đức Vũ... | Đại học Sư phạm | 2022 |
643 | GK.00646 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 11: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm | 2023 |
644 | GK.00647 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 10: Sách mẫu/ Nguyễn Thiện Minh (tổng ch.b.), Lê Hoài Nam (ch.b.), Nguyễn Đức Hạnh... | Đại học Sư phạm | 2022 |
645 | GK.00648 | | Toán 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b., ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2022 |
646 | GK.00649 | | Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Trần Thành Huế (ch.b.), Vũ Quốc Trung, Nguyễn Tiến Công,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
647 | GK.00650 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 10: Sách mẫu/ Nguyễn Thiện Minh (tổng ch.b.), Lê Hoài Nam (ch.b.), Nguyễn Đức Hạnh... | Đại học Sư phạm | 2022 |
648 | GK.00651 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và Công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
649 | GK.00653 | | Vật lí 10: Sách mẫu/ Phạm Nguyễn Thành Vinh (ch.b.), Nguyễn Lâm Duy, Đoàn Hồng Hà... | Giáo dục | 2022 |
650 | GK.00654 | | Chuyên đề học tập Toán 10: Sách mẫu/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyền (ch.b.), Nguyễn Thành Anh, Đặng Văn Đoạt | Giáo dục | 2022 |
651 | GK.00655 | | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10: Sách mẫu/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
652 | GK.00657 | | Chuyên đề học tập Toán 10: Sách mẫu/ Đỗ Đức Thái, Phạm Xuân Chung,Nguyễn Sơn Hà,... | Nxb. Đại học sư phạm | 2022 |
653 | GK.00658 | | Địa lí 10: Sách mẫu/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Phan Văn Phú, Mai Phú Thanh (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
654 | GK.00660 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 10: Sách mẫu/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Đỗ Văn Đoạt (ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên... | Giáo dục | 2022 |
655 | GK.00662 | | Chuyên đề học tập Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10: Sách mẫu/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
656 | GK.00663 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 10: Sách mẫu/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục | 2022 |
657 | GK.00664 | | Lịch sử 10: Sách mẫu/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục | 2022 |
658 | GK.00665 | | Lịch sử 10: Sách mẫu/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục | 2022 |
659 | GK.00666 | | Chuyên đề học tập Địa lí 10: Sách mẫu/ Phan Văn Phú, Mai Phú Thanh (đồng ch.b.), Hoàng Thị Kiều Oanh,... | Giáo dục | 2022 |
660 | GK.00667 | | Chuyên đề học tập Âm nhạc 10/ Hồ Ngọc Khải (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dung (ch.b.), Trần Đức... | Giáo dục | 2022 |
661 | GK.00668 | | Tiếng Anh 10 - Global success: Sách mẫu - Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Chu Quang Bình... | Giáo dục | 2022 |
662 | GK.00669 | | Tiếng Anh 10 - Global success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Chu Quang Bình... | Giáo dục | 2022 |
663 | GK.00670 | | Tiếng Anh 10 - Friends global: Student book/ Vũ Mỹ Lan (ch.b.), Huỳnh Đông Hải, Nguyễn Thuý Liên... | Giáo dục | 2022 |
664 | GK.00671 | | Tiếng Anh 10 - Think: Student's book/ Trương Thị Thanh Hoa (ch.b.), Cao Hồng Phát, Đoàn Thanh Phương... | Đại học Sư phạm | 2022 |
665 | GK.00672 | | Tiếng Anh 12: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Phan Hà.... T.1 | Giáo dục | 2020 |
666 | GK.00673 | | Tiếng Anh 10 - Global success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Chu Quang Bình... | Giáo dục | 2022 |
667 | GK.00674 | | Tiếng Anh 10 - Think: Student's book/ Trương Thị Thanh Hoa (ch.b.), Cao Hồng Phát, Đoàn Thanh Phương... | Đại học Sư phạm | 2022 |
668 | GK.00675 | | Tiếng Anh 10 - Friends global: Student book/ Vũ Mỹ Lan (ch.b.), Huỳnh Đông Hải, Nguyễn Thuý Liên... | Giáo dục | 2022 |
669 | GK.00676 | | Tiếng Anh 11: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.); Vũ Hải Hà (ch.b.); Chu Quang Bình, Hoàng Thị Hồng Hải... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
670 | GK.00677 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 11: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Vũ Hải Hà (ch.b.), Chu Quang Bình,... | Giáo dục | 2023 |
671 | GK.00679 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 11: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Vũ Hải Hà (ch.b.), Chu Quang Bình,... | Giáo dục | 2023 |
672 | GK.00680 | Võ Đại Phúc (Tổng CB kiêm CB) | Tiếng anh 10: I - learn smart world: Bản in thử - Students' book/ Võ Đại Phúc (Tổng chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên... | Đại học Huế | 2022 |
673 | GK.00681 | | Địa lí 11: Sách mẫu/ Lê Thông (Tổng ch.b.), Nguyễn Đức Vũ (Ch.b.), Nguyễn Việt Hùng ,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
674 | GK.00682 | Võ Đại Phúc (Tổng CB kiêm CB) | Tiếng anh 10: I - learn smart world: Bản in thử - Students' book/ Võ Đại Phúc (Tổng chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên... | Đại học Huế | 2022 |
675 | GK.00683 | Võ Đại Phúc (Tổng CB kiêm CB) | Tiếng anh 10: I - learn smart world: Bản in thử - Students' book/ Võ Đại Phúc (Tổng chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên... | Đại học Huế | 2022 |
676 | GK.00684 | Võ Đại Phúc (Tổng CB kiêm CB) | Tiếng anh 10: I - learn smart world: Bản in thử - Students' book/ Võ Đại Phúc (Tổng chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên... | Đại học Huế | 2022 |
677 | GK.00685 | Võ Đại Phúc (Tổng CB kiêm CB) | Tiếng anh 10: I - learn smart world: Bản in thử - Students' book/ Võ Đại Phúc (Tổng chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên... | Đại học Huế | 2022 |
678 | GK.00686 | | Tiếng Anh 11: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.); Vũ Hải Hà (ch.b.); Chu Quang Bình, Hoàng Thị Hồng Hải... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
679 | GK.00687 | Võ Đại Phúc (Tổng CB kiêm CB) | Tiếng anh 10: I - learn smart world: Bản in thử - Students' book/ Võ Đại Phúc (Tổng chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên... | Đại học Huế | 2022 |
680 | GK.00688 | | Giáo dục thể chất 11 - Bóng rổ/ Trịnh Hữu Lộc (Tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (Ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
681 | GK.00689 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 10/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.biên) Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê văn cầu, TrầnThị Tố Oanh, Trần Thị Thu | Giáo dục | 2022 |
682 | GK.00690 | | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 11/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Phạm Thị Hồng Điệp... | Đại học Huế | 2023 |
683 | GK.00691 | | Âm nhạc 10/ Hồ Ngọc Khải (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dung (ch.b.), Trần Đức... | Giáo dục | 2022 |
684 | GK.00692 | | Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
685 | GK.00693 | | Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
686 | GK.00694 | | Toán 10: Sách mẫu/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
687 | GK.00695 | | Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
688 | GK.00696 | | Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
689 | GK.00697 | | Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
690 | GK.00698 | | Âm nhạc 10/ Hồ Ngọc Khải (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dung (ch.b.), Trần Đức... | Giáo dục | 2022 |
691 | GK.00699 | | Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục | 2022 |
692 | GK.00700 | | Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục | 2022 |
693 | GK.00701 | | Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Lê Kim Long (ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Hữu Chung,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
694 | GK.00702 | | Chuyên đề học tập Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đặng Thanh Hải (ch.b.), Tưởng Duy Hải, Bùi Trung Ninh | Giáo dục | 2023 |
695 | GK.00703 | | Chuyên đề học tập Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đặng Thanh Hải (ch.b.), Tưởng Duy Hải, Bùi Trung Ninh | Giáo dục | 2023 |
696 | GK.00704 | | Chuyên đề học tập Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đặng Thanh Hải (ch.b.), Tưởng Duy Hải, Bùi Trung Ninh | Giáo dục | 2023 |
697 | GK.00705 | | Chuyên đề học tập Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
698 | GK.00706 | | Chuyên đề học tập Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
699 | GK.00707 | | Chuyên đề học tập Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
700 | GK.00708 | | Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Lê Kim Long (ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Hữu Chung,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
701 | GK.00709 | | Chuyên đề học tập Sinh học 11/ Phạm Xuân Lập ( tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b), Phan Thị Thu Hiền,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
702 | GK.00710 | | Chuyên đề học tập Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
703 | GK.00711 | | Chuyên đề học tập Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
704 | GK.00712 | | Chuyên đề học tập Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
705 | GK.00713 | | Chuyên đề học tập Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
706 | GK.00714 | | Chuyên đề học tập Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
707 | GK.00715 | | Chuyên đề học tập Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
708 | GK.00716 | | Chuyên đề học tập Sinh học 11/ Phạm Xuân Lập ( tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b), Phan Thị Thu Hiền,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
709 | GK.00717 | | Chuyên đề học tập Sinh học 11/ Phạm Xuân Lập ( tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b), Phan Thị Thu Hiền,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
710 | GK.00718 | | Chuyên đề học tập Sinh học 11/ Phạm Xuân Lập ( tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b), Phan Thị Thu Hiền,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
711 | GK.00719 | | Chuyên đề học tập Sinh học 11/ Phạm Xuân Lập ( tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b), Phan Thị Thu Hiền,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
712 | GK.00720 | | Chuyên đề học tập Sinh học 11/ Phạm Xuân Lập ( tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b), Phan Thị Thu Hiền,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
713 | GK.00721 | | Chuyên đề học tập Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đặng Thanh Hải (ch.b.), Tưởng Duy Hải, Bùi Trung Ninh | Giáo dục | 2023 |
714 | GK.00722 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng rổ: Sách mẫu/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng... | Giáo dục | 2022 |
715 | GK.00723 | | Chuyên đề học tập Địa lí 11: Sách giáo khoa/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.), Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
716 | GK.00724 | | Chuyên đề học tập Địa lí 11: Sách giáo khoa/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.), Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
717 | GK.00725 | | Chuyên đề học tập Địa lí 11: Sách giáo khoa/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.), Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
718 | GK.00726 | | Mĩ thuật 10 - Đồ hoạ (tranh in): Sách mẫu/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Nguyễn Thị May, Hoàng Minh Phúc | Giáo dục | 2022 |
719 | GK.00727 | | Mĩ thuật 10 - Thiết kế thời trang: Sách mẫu/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Lê Thị Hà,... | Giáo dục | 2022 |
720 | GK.00728 | Trịnh Hữu lộc | Giáo dục thể chất 10 - Bóng chuyền: Sách mẫu/ Trịnh Hữu Lộc (tổn ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2022 |
721 | GK.00729 | | Chuyên đề học tập Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đặng Thanh Hải (ch.b.), Tưởng Duy Hải, Bùi Trung Ninh | Giáo dục | 2023 |
722 | GK.00730 | | Mĩ thuật 10 - Hội hoạ: Sách mẫu/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Lê Trần Hậu Anh | Giáo dục | 2022 |
723 | GK.00731 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
724 | GK.00732 | | Chuyên đề học tập Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
725 | GK.00733 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách mẫu/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b), Nguyễn Trọng Doanh, Nguyễn Thị Mai Lan... | Đại học Huế | 2023 |
726 | GK.00734 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 11: Bản in thử 1/ Đinh Thị Kim Thoa (ch.b.), Vũ Phương Lên, Cao Thị Châu Thủy (đông ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
727 | GK.00735 | | Chuyên đề học tập Sinh học 11/ Phạm Xuân Lập ( tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b), Phan Thị Thu Hiền,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
728 | GK.00736 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
729 | GK.00737 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
730 | GK.00738 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
731 | GK.00739 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
732 | GK.00740 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
733 | GK.00741 | | Giáo dục thể chất 10 - Cầu lông: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.); Đinh Quang Ngọc (ch.b.); Nguyễn Văn Đức... | Đại học sư phạm | 2022 |
734 | GK.00742 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.); Nguyễn Thế Công (ch.b.); Nguyễn Trọng Doanh... | Nxb. Đại học Huế | 2022 |
735 | GK.00743 | | Tin học 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.); Hồ Cẩm Hà (ch.b.); Đỗ Đức Đồng... | Đại học sư phạm | 2022 |
736 | GK.00744 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan,... | Đại học Huế | 2022 |
737 | GK.00745 | | Giáo dục thể chất 10 - Cầu lông: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.); Đinh Quang Ngọc (ch.b.); Nguyễn Văn Đức... | Đại học sư phạm | 2022 |
738 | GK.00746 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan,... | Đại học Huế | 2022 |
739 | GK.00747 | | Giáo dục thể chất 10 - Đá cầu: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.); Đinh Quang Ngọc (ch.b.); Mai Thị Bích Ngọc... | Đại học sư phạm | 2022 |
740 | GK.00748 | | Giáo dục thể chất 10 - Đá cầu: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.); Đinh Quang Ngọc (ch.b.); Mai Thị Bích Ngọc... | Đại học sư phạm | 2022 |
741 | GK.00749 | | Tin học 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.); Hồ Cẩm Hà (ch.b.); Đỗ Đức Đồng... | Đại học sư phạm | 2022 |
742 | GK.00750 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 10: Sách mẫu - Sách giáo khoa/ Hồ Cẩm Hà (chủ biên), Đỗ Đức Đông, Lê Minh Hoàng | Đại học Sư phạm | 2022 |
743 | GK.00751 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm | 2022 |
744 | GK.00752 | | Chuyên đề học tập Hoá học 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Ch.b.: Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Nguyễn Ngọc Hà | Đại học Sư phạm | 2022 |
745 | GK.00753 | | Chuyên đề học tập Tin học 10 - Khoa học máy tính: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thuỷ (ch.b.), Hoàng Vân Đông, Trần Quốc Long | Đại học Sư phạm | 2022 |
746 | GK.00754 | | Chuyên đề học tập Tin học 10 - Khoa học máy tính: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thuỷ (ch.b.), Hoàng Vân Đông, Trần Quốc Long | Đại học Sư phạm | 2022 |
747 | GK.00755 | | Chuyên đề học tập Toán 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà... | Đại học Sư phạm | 2022 |
748 | GK.00756 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Tất Thắng ( tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng (ch.b.), Vũ Thanh Hải, Bùi Thị Hải Yến | Đại học Huế | 2022 |
749 | GK.00757 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách mẫu/ Nguyễn Tất Thắng ( tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng (ch.b.), Vũ Thanh Hải, Bùi Thị Hải Yến | Đại học Huế | 2022 |
750 | GK.00758 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách mẫu/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b), Nguyễn Trọng Doanh, Nguyễn Thị Mai Lan... | Đại học Huế | 2023 |
751 | GK.00759 | | Chuyên đề học tập Tin học 10 - Tin học ứng dụng: Sách mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Phạm Đăng Hải, Nguyễn Thanh Tùng | Đại học Sư phạm | 2022 |
752 | GK.00760 | | Chuyên đề học tập Tin học 10 - Khoa học máy tính: Sách mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thuỷ (ch.b.), Hoàng Vân Đông, Trần Quốc Long | Đại học Sư phạm | 2022 |
753 | GK.00761 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách mẫu/ Nguyễn Tất Thắng ( tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng (ch.b.), Vũ Thanh Hải, Bùi Thị Hải Yến | Đại học Huế | 2022 |
754 | GK.00762 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách mẫu/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng (ch.b), Vũ Thanh Hải,.... | Giáo dục | 2022 |
755 | GK.00763 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách mẫu/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng (ch.b), Vũ Thanh Hải,.... | Giáo dục | 2022 |
756 | GK.00764 | | Chuyên đề học tập Sinh học 10: Sách mẫu/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo (ch.b.), Phan Duệ Thanh... | Đại học Sư phạm | 2022 |
757 | GK.00765 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng rổ: Sách mẫu/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2022 |
758 | GK.00766 | | Giáo dục thể chất 10 - Đá cầu: Sách mẫu/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc... | Đại học Sư phạm | 2022 |
759 | GK.00767 | | Âm nhạc 10: Sách mẫu/ Nguyễn Hoàng Hậu (tổng ch.b.); Tạ Hoàng Mai Anh (ch.b.); Hoàng Hoa... | Nxb. Đại học Huế | 2022 |
760 | GK.00768 | | Âm nhạc 10: Sách mẫu/ Nguyễn Hoàng Hậu (tổng ch.b.); Tạ Hoàng Mai Anh (ch.b.); Hoàng Hoa... | Nxb. Đại học Huế | 2022 |
761 | GK.00769 | | Toán 10: Sách mẫu/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b., ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2022 |
762 | GK.00770 | | Toán 10: Sách mẫu/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b., ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2022 |
763 | GK.00771 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách mẫu/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
764 | GK.00772 | | Chuyên đề học tập ngữ văn 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng chủ biên); Vũ Thanh (chủ biên); Bùi Minh Đức... | Nxb. Đại học Huế | 2022 |
765 | GK.00773 | | Chuyên đề học tập ngữ văn 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng chủ biên); Vũ Thanh (chủ biên); Bùi Minh Đức... | Nxb. Đại học Huế | 2022 |
766 | GK.00774 | | Chuyên đề học tập Hoá học 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Ch.b.: Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Nguyễn Ngọc Hà | Đại học Sư phạm | 2022 |
767 | GK.00775 | | Chuyên đề học tập Vật lí 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b.), Lê Đức Ánh, Đoàn Thị Hải Quỳnh, Trần Bá Trình | Đại học Sư phạm | 2022 |
768 | GK.00776 | | Ngữ văn 10/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
769 | GK.00777 | | Ngữ văn 10/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
770 | GK.00778 | | Ngữ văn 10/ Nguyễn Thành Thi (Ch.b.); Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
771 | GK.00779 | | Ngữ văn 10/ Nguyễn Thành Thi (Ch.b.); Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
772 | GK.00780 | | Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục | 2022 |
773 | GK.00781 | | Địa lí 10/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Phan Văn Phú, Mai Phú Thanh (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
774 | GK.00782 | | Địa lí 10/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Phan Văn Phú, Mai Phú Thanh (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
775 | GK.00783 | | Hoá học 10/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Giáo dục | 2022 |
776 | GK.00784 | | Chuyên đề học tập Hoá học 10/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Giáo dục | 2022 |
777 | GK.00785 | | Chuyên đề học tập Hoá học 10/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Giáo dục | 2022 |
778 | GK.00786 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 10/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Vũ Phương Liên (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
779 | GK.00787 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 10/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Vũ Phương Liên (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
780 | GK.00788 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 10/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Đỗ Văn Đoạt (ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên... | Giáo dục | 2022 |
781 | GK.00789 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 10/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Đỗ Văn Đoạt (ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên... | Giáo dục | 2022 |
782 | GK.00790 | | Chuyên đề học tập Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Phạm Thị Hồng Điệp... | Đại học Huế | 2022 |
783 | GK.00791 | Lê Thông | Địa lí 10: Sách mẫu/ Lê Thông (Tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Đức Vũ,... | Đại học Sư phạm | 2022 |
784 | GK.00792 | Lê Thông | Địa lí 10: Sách mẫu/ Lê Thông (Tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Đức Vũ,... | Đại học Sư phạm | 2022 |
785 | GK.00793 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 692/QĐ-BGDĐT ngày 11/3/2022/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Hoàng Gia Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hồng, Bùi Thanh Xuân | Đại học Huế | 2022 |
786 | GK.00794 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 692/QĐ-BGDĐT ngày 11/3/2022/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Hoàng Gia Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hồng, Bùi Thanh Xuân | Đại học Huế | 2022 |
787 | GK.00795 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 10: Sách mẫu/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Hoàng Gia Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hồng, Bùi Thanh Xuân | Đại học Huế | 2022 |
788 | GK.00796 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 10: Sách mẫu/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Hoàng Gia Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hồng, Bùi Thanh Xuân | Đại học Huế | 2022 |
789 | GK.00797 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng đá: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Nguyễn Đức Anh... | Đại học Sư phạm | 2022 |
790 | GK.00798 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng đá: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Nguyễn Đức Anh... | Đại học Sư phạm | 2022 |
791 | GK.00799 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng rổ: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2022 |
792 | GK.00800 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng rổ: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2022 |
793 | GK.00801 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và Công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
794 | GK.00802 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và Công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
795 | GK.00803 | | Toán 10/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn,.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
796 | GK.00804 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và Công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
797 | GK.00805 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và Công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
798 | GK.00807 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng đá: Bản in thử/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hà... | Giáo dục | 2022 |
799 | GK.00808 | | Chuyên đề học tập Mĩ thuật 10: Bản in thử/ Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị May | Giáo dục | 2022 |
800 | GK.00809 | | Chuyên đề học tập Âm nhạc 10: Bản in thử/ Phạm Phương Hoa(tổng ch.b.), Phạm Xuân Cung, Nguyễn Đỗ Hiệp | Giáo dục | 2022 |
801 | GK.00810 | | Giáo dục thể chất 10 - Cầu lông: Bản in thử/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục | 2022 |
802 | GK.00811 | | Mĩ thuật 10 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật: Bản in thử/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đào Thị Thuý Anh, Trịnh Sinh | Giáo dục | 2022 |
803 | GK.00812 | | Mĩ thuật 10 - Điêu khắc: Bản in thử/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đinh Gia Lê | Giáo dục | 2022 |
804 | GK.00814 | | Mĩ thuật 10 - Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện: Bản in thử/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng chủ biên), Phạm Duy Anh, Vũ Quốc Khánh.... | Giáo dục | 2022 |
805 | GK.00815 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 10/ Nghiêm Viết Hải (tổng ch.b.), Đoàn Chí Kiên (ch.b.), Ngô Gia Bắc... | Giáo dục | 2023 |
806 | GK.00816 | | Chuyên đề học tập Tin học 10 - Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), Dương Quỳnh Nga, Đặng Bích Việt | Giáo dục | 2023 |
807 | GK.00817 | | Chuyên đề Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Đông Huy Giới, Nguyễn Xuân Bả,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
808 | GK.00818 | | Chuyên đề Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Đông Huy Giới, Nguyễn Xuân Bả,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
809 | GK.00819 | | Chuyên đề Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Đông Huy Giới, Nguyễn Xuân Bả,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
810 | GK.00820 | | Chuyên đề Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Đông Huy Giới, Nguyễn Xuân Bả,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
811 | GK.00821 | | Chuyên đề Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Đông Huy Giới, Nguyễn Xuân Bả,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
812 | GK.00822 | | Chuyên đề Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Đông Huy Giới, Nguyễn Xuân Bả,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
813 | GK.00823 | Lê Huỳnh | Chuyên đề học tập Địa lí 11/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b), Nguyễn Tú Linh,Phạm Thị Ngọc Quỳnh...... | Giáo dục | 2024 |
814 | GK.00824 | | Chuyên đề học tập sinh học 10/ Phạm Văn Lập (ch.b.), Phạm Thị Hương, Dương Minh Lam | Giáo dục | 2023 |
815 | GK.00825 | | Chuyên đề học tập sinh học 10/ Phạm Văn Lập (ch.b.), Phạm Thị Hương, Dương Minh Lam | Giáo dục | 2023 |
816 | GK.00826 | | Chuyên đề học tập sinh học 10/ Phạm Văn Lập (ch.b.), Phạm Thị Hương, Dương Minh Lam | Giáo dục | 2023 |
817 | GK.00827 | | Chuyên đề học tập sinh học 10/ Phạm Văn Lập (ch.b.), Phạm Thị Hương, Dương Minh Lam | Giáo dục | 2023 |
818 | GK.00828 | | Chuyên đề học tập sinh học 10/ Phạm Văn Lập (ch.b.), Phạm Thị Hương, Dương Minh Lam | Giáo dục | 2023 |
819 | GK.00829 | Lê Huỳnh | Chuyên đề học tập Địa lí 11/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b), Nguyễn Tú Linh,Phạm Thị Ngọc Quỳnh...... | Giáo dục | 2024 |
820 | GK.00830 | | Chuyên đề học tập sinh học 10/ Phạm Văn Lập (ch.b.), Phạm Thị Hương, Dương Minh Lam | Giáo dục | 2023 |
821 | GK.00831 | Lê Huỳnh | Chuyên đề học tập Địa lí 11/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b), Nguyễn Tú Linh,Phạm Thị Ngọc Quỳnh...... | Giáo dục | 2024 |
822 | GK.00832 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 11/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên suốt), Phạm Hồng Tung ( tổng ch.b. cấp THPT), Trần Thị Vinh (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
823 | GK.00833 | | Toán 10/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2022 |
824 | GK.00834 | | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
825 | GK.00835 | | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
826 | GK.00836 | | Tiếng Anh 10 - English discovery: Student's book/ Trần Thị Lan Anh (ch.b.), Cao Thuý Hồng, Nguyễn Thu Hiền | Đại học Sư phạm | 2022 |
827 | GK.00837 | | Tiếng Anh 10 - English discovery: Student's book/ Trần Thị Lan Anh (ch.b.), Cao Thuý Hồng, Nguyễn Thu Hiền | Đại học Sư phạm | 2022 |
828 | GK.00838 | | Tiếng Anh 10 - English discovery: Student's book/ Trần Thị Lan Anh (ch.b.), Cao Thuý Hồng, Nguyễn Thu Hiền | Đại học Sư phạm | 2022 |
829 | GK.00839 | | Tiếng Anh 10 - English discovery: Student's book/ Trần Thị Lan Anh (ch.b.), Cao Thuý Hồng, Nguyễn Thu Hiền | Đại học Sư phạm | 2022 |
830 | GK.00840 | | Tiếng Anh 10 - English discovery: Student's book/ Trần Thị Lan Anh (ch.b.), Cao Thuý Hồng, Nguyễn Thu Hiền | Đại học Sư phạm | 2022 |
831 | GK.00841 | | Tiếng Anh 10 - English discovery: Student's book/ Trần Thị Lan Anh (ch.b.), Cao Thuý Hồng, Nguyễn Thu Hiền | Đại học Sư phạm | 2022 |
832 | GK.00842 | | Tiếng Anh 10 - English discovery: Student's book/ Trần Thị Lan Anh (ch.b.), Cao Thuý Hồng, Nguyễn Thu Hiền | Đại học Sư phạm | 2022 |
833 | GK.00843 | | Tiếng Anh 10 - English discovery: Student's book/ Trần Thị Lan Anh (ch.b.), Cao Thuý Hồng, Nguyễn Thu Hiền | Đại học Sư phạm | 2022 |
834 | GK.00844 | | Tiếng Anh 10 - English discovery: Student's book/ Trần Thị Lan Anh (ch.b.), Cao Thuý Hồng, Nguyễn Thu Hiền | Đại học Sư phạm | 2022 |
835 | GK.00845 | | Tiếng Anh 10 - English discovery: Student's book/ Trần Thị Lan Anh (ch.b.), Cao Thuý Hồng, Nguyễn Thu Hiền | Đại học Sư phạm | 2022 |
836 | GK.00846 | | Tiếng Anh 10 - English discovery: Student's book/ Trần Thị Lan Anh (ch.b.), Cao Thuý Hồng, Nguyễn Thu Hiền | Đại học Sư phạm | 2022 |
837 | GK.00847 | | Tiếng Anh 10 - English discovery: Student's book/ Trần Thị Lan Anh (ch.b.), Cao Thuý Hồng, Nguyễn Thu Hiền | Đại học Sư phạm | 2022 |
838 | GK.00848 | | Tiếng Anh 10 - English discovery: Student's book/ Trần Thị Lan Anh (ch.b.), Cao Thuý Hồng, Nguyễn Thu Hiền | Đại học Sư phạm | 2022 |
839 | GK.00849 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
840 | GK.00850 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
841 | GK.00851 | | Mĩ thuật 11 - Điêu khắc/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.),.... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
842 | GK.00852 | | Chuyên đề học tập tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
843 | GK.00853 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Thái Thế Hùng (ch.b.), Phùng Xuân Lan, Trương Đức Phức | Giáo dục | 2023 |
844 | GK.00854 | Nguyễn Minh Đoan | Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 11/ Nguyễn Minh Đoan - Trần Thị Mai Phương ( đồng ch.b.), Nguyễn Thị Hồi | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
845 | GK.00855 | | Chuyên đề học tập Âm nhạc 11: Bản in thử/ Phạm Phương Hoa (tổng ch.b.), Trần Thu Hà, Phạm Hoàng Trung | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
846 | GK.00856 | | Mĩ thuật 11 - Điêu khắc/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.),.... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
847 | GK.00857 | | Mĩ thuật 11 - Thiết kế đồ hoạ/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.),. ... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
848 | GK.00858 | | Chuyên đề học tập Mĩ thuật 11/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Nguyễn Thị May (ch.b.), Đào Thị Hà,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
849 | GK.00859 | | Chuyên đề Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Đông Huy Giới, Nguyễn Xuân Bả,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
850 | GK.00860 | | Chuyên đề Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Đông Huy Giới, Nguyễn Xuân Bả,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
851 | GK.00861 | | Mĩ thuật 11 - Thiết kế đồ hoạ/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.),. ... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
852 | GK.00862 | Nguyễn Minh Đoan | Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 11/ Nguyễn Minh Đoan - Trần Thị Mai Phương ( đồng ch.b.), Nguyễn Thị Hồi | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
853 | GK.00863 | Nguyễn Minh Đoan | Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 11/ Nguyễn Minh Đoan - Trần Thị Mai Phương ( đồng ch.b.), Nguyễn Thị Hồi | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
854 | GK.00864 | | Mĩ thuật 11 - Thiết kế đồ hoạ/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.),. ... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
855 | GK.00865 | | Chuyên đề học tập Mĩ thuật 11/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Nguyễn Thị May (ch.b.), Đào Thị Hà,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
856 | GK.00866 | | Chuyên đề học tập tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
857 | GK.00867 | | Mĩ thuật 11 - Kiến trúc/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.),.... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
858 | GK.00868 | | Chuyên đề học tập Mĩ thuật 11/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Nguyễn Thị May (ch.b.), Đào Thị Hà,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
859 | GK.00869 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Thái Thế Hùng (ch.b.), Phùng Xuân Lan, Trương Đức Phức | Giáo dục | 2023 |
860 | GK.00870 | | Mĩ thuật 11 - Kiến trúc/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.),.... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
861 | GK.00871 | | Chuyên đề học tập tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
862 | GK.00872 | | Chuyên đề học tập tin học 11 - Định hướng khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà (ch.b.), Nguyễn Hoàng Hà,..... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
863 | GK.00873 | | Chuyên đề học tập tin học 11 - Định hướng khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà (ch.b.), Nguyễn Hoàng Hà,..... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
864 | GK.00874 | | Chuyên đề học tập tin học 11 - Định hướng khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà (ch.b.), Nguyễn Hoàng Hà,..... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
865 | GK.00875 | | Chuyên đề học tập tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
866 | GK.00876 | | Tiếng Anh 10 - Bright: Student's book/ Võ Đại Phúc (Tổng ch.b kiêm c.b), Nguyễn Thị Ngọc Quyên | Đại học Huế | 2022 |
867 | GK.00877 | | Địa lí 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Đức Vũ... | Đại học Sư phạm | 2022 |
868 | GK.00878 | | Tiếng Anh 10 - Bright: Student's book/ Võ Đại Phúc (Tổng ch.b kiêm c.b), Nguyễn Thị Ngọc Quyên | Đại học Huế | 2022 |
869 | GK.00879 | | Toán 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b., ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2022 |
870 | GK.00880 | | Vật lí 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b., ch.b.), Lê Đức Ánh, Đào Tuấn Đạt... | Đại học Sư phạm | 2022 |
871 | GK.00881 | | Âm nhạc 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Hoàng Hậu (tổng ch.b.); Tạ Hoàng Mai Anh (ch.b.); Hoàng Hoa... | Nxb. Đại học Huế | 2022 |
872 | GK.00882 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Nguyễn Thành Thi, Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Lê Thị Ngọc Anh... | Giáo dục | 2022 |
873 | GK.00883 | | Chuyên đề học tập Tin học 10 - Tin học ứng dụng: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Phạm Đăng Hải, Nguyễn Thanh Tùng | Đại học Sư phạm | 2022 |
874 | GK.00884 | | Chuyên đề học tập Tin học 10 - Tin học ứng dụng: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Phạm Đăng Hải, Nguyễn Thanh Tùng | Đại học Sư phạm | 2022 |
875 | GK.00885 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Nguyễn Thành Thi, Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Lê Thị Ngọc Anh... | Giáo dục | 2022 |
876 | GK.00886 | | Vật lí 10/ Phạm Nguyễn Thành Vinh (ch.b.), Nguyễn Lâm Duy, Đoàn Hồng Hà... | Giáo dục | 2022 |
877 | GK.00887 | | Chuyên đề học tập Vật lí 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b.), Lê Đức Ánh, Đoàn Thị Hải Quỳnh, Trần Bá Trình | Đại học Sư phạm | 2022 |
878 | GK.00888 | | Chuyên đề học tập Sinh học 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo (ch.b.), Phan Duệ Thanh... | Đại học Sư phạm | 2022 |
879 | GK.00889 | | Chuyên đề Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Đông Huy Giới, Nguyễn Xuân Bả,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
880 | GK.00891 | | Âm nhạc 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Hoàng Hậu (tổng ch.b.); Tạ Hoàng Mai Anh (ch.b.); Hoàng Hoa... | Nxb. Đại học Huế | 2022 |
881 | GK.00892 | | Vật lí 10/ Phạm Nguyễn Thành Vinh (ch.b.), Nguyễn Lâm Duy, Đoàn Hồng Hà... | Giáo dục | 2022 |
882 | GK.00893 | | Tiếng Anh 10 - English discovery: Sách mẫu - Student's book/ Trần Thị Lan Anh (ch.b.), Cao Thuý Hồng, Nguyễn Thu Hiền | Đại học Sư phạm | 2022 |
883 | GK.00894 | | Vật lí 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b., ch.b.), Lê Đức Ánh, Đào Tuấn Đạt... | Đại học Sư phạm | 2022 |
884 | GK.00895 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Tất Thắng ( tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng (ch.b.), Vũ Thanh Hải, Bùi Thị Hải Yến | Đại học Huế | 2022 |
885 | GK.00896 | | Chuyên đề học tập Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Phạm Thị Hồng Điệp... | Đại học Huế | 2022 |
886 | GK.00897 | | Chuyên đề học tập tin học 11 - Định hướng khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà (ch.b.), Nguyễn Hoàng Hà,..... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
887 | GK.00898 | | Mĩ thuật 11 - Kiến trúc/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.),.... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
888 | GK.00899 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Thái Thế Hùng (ch.b.), Phùng Xuân Lan, Trương Đức Phức | Giáo dục | 2023 |
889 | GK.00900 | | Mĩ thuật 11 - Điêu khắc/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.),.... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
890 | GK.00901 | | Tiếng Anh 10: I-Learn smart world: Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... | Đại học Huế | 2022 |
891 | GK.00902 | | Chuyên đề học tập Toán 10: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên(ch.b.), Nguyễn Thành Anh, Đặng Văn Đoạt | Giáo dục | 2022 |
892 | GK.00903 | | Chuyên đề học tập Toán 10: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên(ch.b.), Nguyễn Thành Anh, Đặng Văn Đoạt | Giáo dục | 2022 |
893 | GK.00904 | | Tiếng Anh 10: I-Learn smart world: Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... | Đại học Huế | 2022 |
894 | GK.00905 | | Chuyên đề học tập Địa lí 10/ Phan Văn Phú, Mai Phú Thanh (đồng ch.b.), Hoàng Thị Kiều Oanh,... | Giáo dục | 2022 |
895 | GK.00906 | | Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.); Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục | 2022 |
896 | GK.00907 | | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
897 | GK.00908 | | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
898 | GK.00909 | | Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.); Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục | 2022 |
899 | GK.00910 | | Sinh học 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.); Đinh Quang Báo (ch.b.); Lê Thị Phương Hoa... | Đại học Sư phạm | 2022 |
900 | GK.00911 | | Sinh học 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.); Đinh Quang Báo (ch.b.); Lê Thị Phương Hoa... | Đại học Sư phạm | 2022 |
901 | GK.00912 | | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
902 | GK.00913 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 10/ Vũ Minh Giang (Tổng ch.b xuyên suốt ), Phạm Hồng Tung (Tổng Ch.b cấp THPT chủ biên), Trương Thị Bích Hạnh,... | Giáo dục | 2022 |
903 | GK.00914 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 10/ Vũ Minh Giang (Tổng ch.b xuyên suốt ), Phạm Hồng Tung (Tổng Ch.b cấp THPT chủ biên), Trương Thị Bích Hạnh,... | Giáo dục | 2022 |
904 | GK.00915 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 10/ Vũ Minh Giang (Tổng ch.b xuyên suốt ), Phạm Hồng Tung (Tổng Ch.b cấp THPT chủ biên), Trương Thị Bích Hạnh,... | Giáo dục | 2022 |
905 | GK.00916 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục | 2022 |
906 | GK.00917 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục | 2022 |
907 | GK.00918 | | Chuyên đề học tập Âm nhạc 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Hoàng Hậu (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh (ch.b.), Hoàng Hoa | Đại học Huế | 2022 |
908 | GK.00919 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 10/ Vũ Minh Giang (Tổng ch.b xuyên suốt ), Phạm Hồng Tung (Tổng Ch.b cấp THPT chủ biên), Trương Thị Bích Hạnh,... | Giáo dục | 2022 |
909 | GK.00920 | | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
910 | GK.00921 | | Chuyên đề học tập Địa lí 10/ Phan Văn Phú, Mai Phú Thanh (đồng ch.b.), Hoàng Thị Kiều Oanh,... | Giáo dục | 2022 |
911 | GK.00922 | | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Phạm Nguyễn Thành Vinh (ch.b.), Trương Đặng Hoài Thu, Đoàn Hồng Hà... | Giáo dục | 2022 |
912 | GK.00923 | | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Phạm Nguyễn Thành Vinh (ch.b.), Trương Đặng Hoài Thu, Đoàn Hồng Hà... | Giáo dục | 2022 |
913 | GK.00924 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
914 | GK.00925 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
915 | GK.00926 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
916 | GK.00927 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
917 | GK.00928 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
918 | GK.00929 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
919 | GK.00930 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
920 | GK.00931 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
921 | GK.00932 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
922 | GK.00933 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
923 | GK.00934 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
924 | GK.00935 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
925 | GK.00936 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
926 | GK.00937 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
927 | GK.00938 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
928 | GK.00939 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
929 | GK.00940 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
930 | GK.00941 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
931 | GK.00942 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
932 | GK.00943 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
933 | GK.00944 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
934 | GK.00945 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
935 | GK.00946 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
936 | GK.00947 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
937 | GK.00948 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
938 | GK.00949 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
939 | GK.00950 | | Mĩ thuật 10 - Kiến trúc/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh Trang | Giáo dục | 2022 |
940 | GK.00951 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
941 | GK.00952 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
942 | GK.00953 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
943 | GK.00954 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
944 | GK.00955 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
945 | GK.00956 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
946 | GK.00957 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
947 | GK.00958 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
948 | GK.00959 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
949 | GK.00960 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
950 | GK.00961 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
951 | GK.00962 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
952 | GK.00963 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
953 | GK.00964 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
954 | GK.00965 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
955 | GK.00966 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
956 | GK.00967 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
957 | GK.00968 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
958 | GK.00969 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
959 | GK.00970 | | Lịch sử 12/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Vũ Dương Ninh, Trần Bá Đệ (ch.b.)... | Giáo dục | 2008 |
960 | GK.00971 | | Lịch sử 12/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Vũ Dương Ninh, Trần Bá Đệ (ch.b.)... | Giáo dục | 2008 |
961 | GK.00972 | | Lịch sử 12/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Vũ Dương Ninh, Trần Bá Đệ (ch.b.)... | Giáo dục | 2008 |
962 | GK.00973 | | Lịch sử 12/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Vũ Dương Ninh, Trần Bá Đệ (ch.b.)... | Giáo dục | 2008 |
963 | GK.00974 | | Lịch sử 12/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Vũ Dương Ninh, Trần Bá Đệ (ch.b.)... | Giáo dục | 2008 |
964 | GK.00975 | | Lịch sử 12/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Vũ Dương Ninh, Trần Bá Đệ (ch.b.)... | Giáo dục | 2008 |
965 | GK.00976 | | Lịch sử 12/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Vũ Dương Ninh, Trần Bá Đệ (ch.b.)... | Giáo dục | 2008 |
966 | GK.00977 | | Lịch sử 12/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Vũ Dương Ninh, Trần Bá Đệ (ch.b.)... | Giáo dục | 2008 |
967 | GK.00978 | | Lịch sử 12/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Vũ Dương Ninh, Trần Bá Đệ (ch.b.)... | Giáo dục | 2008 |
968 | GK.00979 | | Lịch sử 12/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Vũ Dương Ninh, Trần Bá Đệ (ch.b.)... | Giáo dục | 2008 |
969 | GK.00980 | | Lịch sử 12/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Vũ Dương Ninh, Trần Bá Đệ (ch.b.)... | Giáo dục | 2008 |
970 | GK.00981 | | Lịch sử 12/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Vũ Dương Ninh, Trần Bá Đệ (ch.b.)... | Giáo dục | 2008 |
971 | GK.00982 | | Lịch sử 12/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Vũ Dương Ninh, Trần Bá Đệ (ch.b.)... | Giáo dục | 2008 |
972 | GK.00983 | | Lịch sử 12/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Vũ Dương Ninh, Trần Bá Đệ (ch.b.)... | Giáo dục | 2008 |
973 | GK.00984 | | Lịch sử 12/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Vũ Dương Ninh, Trần Bá Đệ (ch.b.)... | Giáo dục | 2008 |
974 | GK.00985 | | Lịch sử 12/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Vũ Dương Ninh, Trần Bá Đệ (ch.b.)... | Giáo dục | 2008 |
975 | GK.00986 | | Lịch sử 12/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Vũ Dương Ninh, Trần Bá Đệ (ch.b.)... | Giáo dục | 2008 |
976 | GK.00987 | | Lịch sử 12/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Vũ Dương Ninh, Trần Bá Đệ (ch.b.)... | Giáo dục | 2008 |
977 | GK.00988 | | Lịch sử 12/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Vũ Dương Ninh, Trần Bá Đệ (ch.b.)... | Giáo dục | 2008 |
978 | GK.00989 | | Địa lí 12: Sách giáo khoa/ Lê Thông tổng chủ biên, Nguyễn Viết Thịnh chủ biên, Nguyễn Kim Chương và những người khác | Giáo dục | 2008 |
979 | GK.00990 | | Địa lí 12: Sách giáo khoa/ Lê Thông tổng chủ biên, Nguyễn Viết Thịnh chủ biên, Nguyễn Kim Chương và những người khác | Giáo dục | 2008 |
980 | GK.00991 | | Địa lí 12: Sách giáo khoa/ Lê Thông tổng chủ biên, Nguyễn Viết Thịnh chủ biên, Nguyễn Kim Chương và những người khác | Giáo dục | 2008 |
981 | GK.00992 | | Địa lí 12: Sách giáo khoa/ Lê Thông tổng chủ biên, Nguyễn Viết Thịnh chủ biên, Nguyễn Kim Chương và những người khác | Giáo dục | 2008 |
982 | GK.00993 | | Địa lí 12: Sách giáo khoa/ Lê Thông tổng chủ biên, Nguyễn Viết Thịnh chủ biên, Nguyễn Kim Chương và những người khác | Giáo dục | 2008 |
983 | GK.00994 | | Địa lí 12: Sách giáo khoa/ Lê Thông tổng chủ biên, Nguyễn Viết Thịnh chủ biên, Nguyễn Kim Chương và những người khác | Giáo dục | 2008 |
984 | GK.00995 | | Địa lí 12: Sách giáo khoa/ Lê Thông tổng chủ biên, Nguyễn Viết Thịnh chủ biên, Nguyễn Kim Chương và những người khác | Giáo dục | 2008 |
985 | GK.00996 | | Địa lí 12: Sách giáo khoa/ Lê Thông tổng chủ biên, Nguyễn Viết Thịnh chủ biên, Nguyễn Kim Chương và những người khác | Giáo dục | 2008 |
986 | GK.00997 | | Địa lí 12: Sách giáo khoa/ Lê Thông tổng chủ biên, Nguyễn Viết Thịnh chủ biên, Nguyễn Kim Chương và những người khác | Giáo dục | 2008 |
987 | GK.00998 | | Địa lí 12: Sách giáo khoa/ Lê Thông tổng chủ biên, Nguyễn Viết Thịnh chủ biên, Nguyễn Kim Chương và những người khác | Giáo dục | 2008 |
988 | GK.00999 | | Địa lí 12: Sách giáo khoa/ Lê Thông tổng chủ biên, Nguyễn Viết Thịnh chủ biên, Nguyễn Kim Chương và những người khác | Giáo dục | 2008 |
989 | GK.01000 | | Địa lí 12: Sách giáo khoa/ Lê Thông tổng chủ biên, Nguyễn Viết Thịnh chủ biên, Nguyễn Kim Chương và những người khác | Giáo dục | 2008 |
990 | GK.01001 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
991 | GK.01002 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
992 | GK.01003 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
993 | GK.01004 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
994 | GK.01005 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
995 | GK.01006 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
996 | GK.01007 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
997 | GK.01008 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
998 | GK.01009 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
999 | GK.01010 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
1000 | GK.01011 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
1001 | GK.01012 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
1002 | GK.01013 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
1003 | GK.01014 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
1004 | GK.01015 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
1005 | GK.01016 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
1006 | GK.01017 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
1007 | GK.01018 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
1008 | GK.01019 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
1009 | GK.01020 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
1010 | GK.01021 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
1011 | GK.01022 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
1012 | GK.01023 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
1013 | GK.01024 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
1014 | GK.01025 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
1015 | GK.01026 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
1016 | GK.01027 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
1017 | GK.01028 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
1018 | GK.01029 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
1019 | GK.01030 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
1020 | GK.01031 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
1021 | GK.01032 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
1022 | GK.01033 | Nguyễn Xuân Trường | Hoá học 12/ Nguyễn Xuân Trường, | Giáo dục | 2008 |
1023 | GK.01034 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
1024 | GK.01035 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
1025 | GK.01036 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
1026 | GK.01037 | Lương Duyên Bình | Vật lí 12/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Thượng Chung... | Giáo dục | 2008 |
1027 | GK.01038 | Lương Duyên Bình | Vật lí 12/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Thượng Chung... | Giáo dục | 2008 |
1028 | GK.01039 | Lương Duyên Bình | Vật lí 12/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Thượng Chung... | Giáo dục | 2008 |
1029 | GK.01040 | Lương Duyên Bình | Vật lí 12/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Thượng Chung... | Giáo dục | 2008 |
1030 | GK.01041 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
1031 | GK.01042 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
1032 | GK.01043 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
1033 | GK.01044 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
1034 | GK.01045 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
1035 | GK.01046 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
1036 | GK.01047 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
1037 | GK.01048 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
1038 | GK.01049 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
1039 | GK.01050 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
1040 | GK.01051 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
1041 | GK.01052 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
1042 | GK.01053 | | Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc,... | Giáo dục | 2008 |
1043 | GK.01054 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
1044 | GK.01055 | | Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc,... | Giáo dục | 2008 |
1045 | GK.01056 | | Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc,... | Giáo dục | 2008 |
1046 | GK.01057 | | Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc,... | Giáo dục | 2008 |
1047 | GK.01058 | | Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc,... | Giáo dục | 2008 |
1048 | GK.01059 | Bùi Mạnh Hùng | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
1049 | GK.01060 | Bùi Mạnh Hùng | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
1050 | GK.01061 | | Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc,... | Giáo dục | 2008 |
1051 | GK.01062 | Bùi Mạnh Hùng | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
1052 | GK.01063 | | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Bắc Giang - Lớp 12/ Tạ Việt Hùng, Ngô Quốc Đường (đồng ch.b.), Ngụy Thị Bình, Đào Thị Minh Hải, Nguyễn Bá Hải,...... | Dân trí | 2025 |
1053 | GK.01064 | | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Bắc Giang - Lớp 12/ Tạ Việt Hùng, Ngô Quốc Đường (đồng ch.b.), Ngụy Thị Bình, Đào Thị Minh Hải, Nguyễn Bá Hải,...... | Dân trí | 2025 |
1054 | GK.01065 | | Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc,... | Giáo dục | 2008 |
1055 | GK.01066 | | Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc,... | Giáo dục | 2008 |
1056 | GK.01067 | | Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc,... | Giáo dục | 2008 |
1057 | GK.01068 | | Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc,... | Giáo dục | 2008 |
1058 | GK.01069 | | Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc,... | Giáo dục | 2008 |
1059 | GK.01070 | | Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc,... | Giáo dục | 2008 |
1060 | GK.01071 | | Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc,... | Giáo dục | 2008 |
1061 | GK.01072 | | Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc,... | Giáo dục | 2008 |
1062 | GK.01073 | | Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc,... | Giáo dục | 2008 |
1063 | GK.01074 | | Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc,... | Giáo dục | 2008 |
1064 | GK.01075 | | Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc,... | Giáo dục | 2008 |
1065 | GK.01076 | | Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc,... | Giáo dục | 2008 |
1066 | GK.01077 | | Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc,... | Giáo dục | 2008 |
1067 | GK.01078 | | Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc,... | Giáo dục | 2008 |
1068 | GK.01079 | | Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc,... | Giáo dục | 2008 |
1069 | GK.01080 | | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Bắc Giang - Lớp 12/ Tạ Việt Hùng, Ngô Quốc Đường (đồng ch.b.), Ngụy Thị Bình, Đào Thị Minh Hải, Nguyễn Bá Hải,...... | Dân trí | 2025 |
1070 | GK.01081 | Nguyễn Xuân Trường | Hoá học 12/ Nguyễn Xuân Trường, | Giáo dục | 2008 |
1071 | GK.01082 | Nguyễn Xuân Trường | Hoá học 12/ Nguyễn Xuân Trường, | Giáo dục | 2008 |
1072 | GK.01083 | | Hoá học 12/ Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Phạm Văn Hoan, Từ Vọng Nghi... | Giáo dục | 2016 |
1073 | GK.01084 | | Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc,... | Giáo dục | 2008 |
1074 | GK.01085 | | Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc,... | Giáo dục | 2008 |
1075 | GK.01086 | | Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc,... | Giáo dục | 2008 |
1076 | GK.01087 | | Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc,... | Giáo dục | 2008 |
1077 | GK.01088 | | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Bắc Giang - Lớp 12/ Tạ Việt Hùng, Ngô Quốc Đường (đồng ch.b.), Ngụy Thị Bình, Đào Thị Minh Hải, Nguyễn Bá Hải,...... | Dân trí | 2025 |
1078 | GK.01089 | | Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc,... | Giáo dục | 2008 |
1079 | GK.01090 | | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Bắc Giang - Lớp 12/ Tạ Việt Hùng, Ngô Quốc Đường (đồng ch.b.), Ngụy Thị Bình, Đào Thị Minh Hải, Nguyễn Bá Hải,...... | Dân trí | 2025 |
1080 | GK.01091 | | Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc,... | Giáo dục | 2008 |
1081 | GK.01092 | | Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc,... | Giáo dục | 2008 |
1082 | GK.01093 | | Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc,... | Giáo dục | 2008 |
1083 | GK.01094 | | Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc,... | Giáo dục | 2008 |
1084 | GK.01095 | | Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc,... | Giáo dục | 2008 |
1085 | GK.01096 | | Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc,... | Giáo dục | 2008 |
1086 | GK.01097 | | Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc,... | Giáo dục | 2008 |
1087 | GK.01098 | | Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc,... | Giáo dục | 2008 |
1088 | GK.01099 | | Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc,... | Giáo dục | 2008 |
1089 | GK.01100 | | Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc,... | Giáo dục | 2008 |
1090 | GK.01101 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1091 | GK.01102 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1092 | GK.01103 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1093 | GK.01104 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1094 | GK.01105 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1095 | GK.01106 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1096 | GK.01107 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1097 | GK.01108 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1098 | GK.01109 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1099 | GK.01110 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1100 | GK.01111 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1101 | GK.01112 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1102 | GK.01113 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1103 | GK.01114 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1104 | GK.01115 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1105 | GK.01116 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1106 | GK.01117 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1107 | GK.01118 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1108 | GK.01119 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1109 | GK.01120 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1110 | GK.01121 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1111 | GK.01122 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1112 | GK.01123 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1113 | GK.01124 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1114 | GK.01125 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1115 | GK.01126 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1116 | GK.01127 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1117 | GK.01128 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1118 | GK.01129 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1119 | GK.01130 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1120 | GK.01131 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1121 | GK.01132 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1122 | GK.01133 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1123 | GK.01134 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1124 | GK.01135 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1125 | GK.01136 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1126 | GK.01137 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1127 | GK.01138 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1128 | GK.01139 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1129 | GK.01140 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1130 | GK.01141 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1131 | GK.01142 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1132 | GK.01143 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1133 | GK.01144 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1134 | GK.01145 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1135 | GK.01146 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1136 | GK.01147 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1137 | GK.01148 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1138 | GK.01149 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1139 | GK.01150 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1140 | GK.01151 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1141 | GK.01152 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1142 | GK.01153 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1143 | GK.01154 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1144 | GK.01155 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1145 | GK.01156 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1146 | GK.01157 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1147 | GK.01158 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1148 | GK.01159 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1149 | GK.01160 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1150 | GK.01161 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1151 | GK.01162 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1152 | GK.01163 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1153 | GK.01164 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1154 | GK.01165 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1155 | GK.01166 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1156 | GK.01167 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1157 | GK.01168 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1158 | GK.01169 | | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1159 | GK.01170 | | Sinh học 12/ B.s.: Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Đặng Hữu Lanh.. | Giáo dục | 2008 |
1160 | GK.01171 | | Sinh học 12/ B.s.: Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Đặng Hữu Lanh.. | Giáo dục | 2008 |
1161 | GK.01172 | | Sinh học 12/ B.s.: Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Đặng Hữu Lanh.. | Giáo dục | 2008 |
1162 | GK.01173 | | Sinh học 12/ B.s.: Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Đặng Hữu Lanh.. | Giáo dục | 2008 |
1163 | GK.01174 | | Sinh học 12/ B.s.: Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Đặng Hữu Lanh.. | Giáo dục | 2008 |
1164 | GK.01175 | | Sinh học 12/ B.s.: Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Đặng Hữu Lanh.. | Giáo dục | 2008 |
1165 | GK.01176 | | Hoá học 12/ Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Phạm Văn Hoan, Từ Vọng Nghi... | Giáo dục | 2016 |
1166 | GK.01177 | | Sinh học 12/ B.s.: Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Đặng Hữu Lanh.. | Giáo dục | 2008 |
1167 | GK.01178 | | Sinh học 12/ B.s.: Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Đặng Hữu Lanh.. | Giáo dục | 2008 |
1168 | GK.01179 | | Sinh học 12/ B.s.: Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Đặng Hữu Lanh.. | Giáo dục | 2008 |
1169 | GK.01180 | | Sinh học 12/ B.s.: Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Đặng Hữu Lanh.. | Giáo dục | 2008 |
1170 | GK.01181 | | Sinh học 12/ B.s.: Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Đặng Hữu Lanh.. | Giáo dục | 2008 |
1171 | GK.01182 | | Sinh học 12/ B.s.: Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Đặng Hữu Lanh.. | Giáo dục | 2008 |
1172 | GK.01183 | | Bài tập giải tích 12/ B.s.: Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương, Nguyễn Thu Nga.. | Giáo dục | 2008 |
1173 | GK.01184 | | Đại số 10/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Doãn Minh Cường... | Giáo dục | 2013 |
1174 | GK.01185 | | Hình học 12 nâng cao/ B.s.: Đoàn Huỳnh (tổng ch.b.), Văn Như Chương (ch.b.), Phạm Khắc Ban.. | Giáo dục | 2008 |
1175 | GK.01186 | | Bài tập hình học 12/ B.s.: Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
1176 | GK.01187 | | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Bắc Giang - Lớp 12/ Tạ Việt Hùng, Ngô Quốc Đường (đồng ch.b.), Ngụy Thị Bình, Đào Thị Minh Hải, Nguyễn Bá Hải,...... | Dân trí | 2025 |
1177 | GK.01188 | | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Bắc Giang - Lớp 12/ Tạ Việt Hùng, Ngô Quốc Đường (đồng ch.b.), Ngụy Thị Bình, Đào Thị Minh Hải, Nguyễn Bá Hải,...... | Dân trí | 2025 |
1178 | GK.01189 | | Bài tập tiếng Anh 12 nâng cao: Sách giáo khoa/ Tứ Anh chủ biên, Phan Hà, Huỳnh Đông Hải và những người khác | Giáo dục | 2008 |
1179 | GK.01190 | | Bài tập hình học nâng cao 12/ B.s.: Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Lê Huy Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1180 | GK.01191 | | Bài tập Đại số và giải tích nâng cao 11/ Nguyễn Huy Đoan ch.b ; Nguyễn Xuân Liêm, Nguyễn Khắc Minh, Đoàn Quỳnh, Ngô Xuân Sơn, Đặng Hùng Thắng, Lưu Xuân Tình | Giáo dục | 2007 |
1181 | GK.01192 | | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Bắc Giang - Lớp 12/ Tạ Việt Hùng, Ngô Quốc Đường (đồng ch.b.), Ngụy Thị Bình, Đào Thị Minh Hải, Nguyễn Bá Hải,...... | Dân trí | 2025 |
1182 | GK.01193 | | Sinh học 12/ B.s.: Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Đặng Hữu Lanh.. | Giáo dục | 2008 |
1183 | GK.01194 | | Sinh học 12/ B.s.: Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Đặng Hữu Lanh.. | Giáo dục | 2008 |
1184 | GK.01195 | | Sinh học 12/ B.s.: Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Đặng Hữu Lanh.. | Giáo dục | 2008 |
1185 | GK.01196 | | Sinh học 12/ B.s.: Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Đặng Hữu Lanh.. | Giáo dục | 2008 |
1186 | GK.01197 | | Sinh học 12/ B.s.: Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Đặng Hữu Lanh.. | Giáo dục | 2008 |
1187 | GK.01198 | | Sinh học 12/ B.s.: Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Đặng Hữu Lanh.. | Giáo dục | 2008 |
1188 | GK.01199 | | Sinh học 12/ B.s.: Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Đặng Hữu Lanh.. | Giáo dục | 2008 |
1189 | GK.01200 | | Sinh học 12/ B.s.: Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Đặng Hữu Lanh.. | Giáo dục | 2008 |
1190 | GK.01201 | | Sinh học 12/ B.s.: Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Đặng Hữu Lanh.. | Giáo dục | 2008 |
1191 | GK.01202 | | Sinh học 12/ B.s.: Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Đặng Hữu Lanh.. | Giáo dục | 2008 |
1192 | GK.01203 | | Sinh học 12/ B.s.: Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Đặng Hữu Lanh.. | Giáo dục | 2008 |
1193 | GK.01204 | | Sinh học 12/ B.s.: Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Đặng Hữu Lanh.. | Giáo dục | 2008 |
1194 | GK.01205 | | Sinh học 12/ B.s.: Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Đặng Hữu Lanh.. | Giáo dục | 2008 |
1195 | GK.01206 | | Sinh học 12/ B.s.: Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Đặng Hữu Lanh.. | Giáo dục | 2008 |
1196 | GK.01207 | | Sinh học 12/ B.s.: Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Đặng Hữu Lanh.. | Giáo dục | 2008 |
1197 | GK.01208 | | Bài tập giải tích 12/ B.s.: Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương, Nguyễn Thu Nga.. | Giáo dục | 2008 |
1198 | GK.01209 | | Bài tập giải tích 12/ B.s.: Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương, Nguyễn Thu Nga.. | Giáo dục | 2008 |
1199 | GK.01210 | | Bài tập giải tích 12/ B.s.: Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương, Nguyễn Thu Nga.. | Giáo dục | 2008 |
1200 | GK.01211 | | Bài tập giải tích 12/ B.s.: Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương, Nguyễn Thu Nga.. | Giáo dục | 2008 |
1201 | GK.01212 | | Bài tập giải tích 12/ B.s.: Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương, Nguyễn Thu Nga.. | Giáo dục | 2008 |
1202 | GK.01213 | | Bài tập giải tích 12/ B.s.: Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương, Nguyễn Thu Nga.. | Giáo dục | 2008 |
1203 | GK.01214 | | Bài tập giải tích 12/ B.s.: Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương, Nguyễn Thu Nga.. | Giáo dục | 2008 |
1204 | GK.01215 | | Địa lí 12 nâng cao: Sách giáo khoa/ Lê Thông tổng chủ biên, Nguyễn Viết Thịnh chủ biên, Nguyễn Kim Chương... | Giáo dục | 2008 |
1205 | GK.01216 | | Hình học 12 nâng cao/ B.s.: Đoàn Huỳnh (tổng ch.b.), Văn Như Chương (ch.b.), Phạm Khắc Ban.. | Giáo dục | 2008 |
1206 | GK.01217 | | Hình học 12 nâng cao/ B.s.: Đoàn Huỳnh (tổng ch.b.), Văn Như Chương (ch.b.), Phạm Khắc Ban.. | Giáo dục | 2008 |
1207 | GK.01218 | | Hình học 12 nâng cao/ B.s.: Đoàn Huỳnh (tổng ch.b.), Văn Như Chương (ch.b.), Phạm Khắc Ban.. | Giáo dục | 2008 |
1208 | GK.01219 | | Hình học 12 nâng cao/ B.s.: Đoàn Huỳnh (tổng ch.b.), Văn Như Chương (ch.b.), Phạm Khắc Ban.. | Giáo dục | 2008 |
1209 | GK.01220 | | Hình học 12 nâng cao/ B.s.: Đoàn Huỳnh (tổng ch.b.), Văn Như Chương (ch.b.), Phạm Khắc Ban.. | Giáo dục | 2008 |
1210 | GK.01221 | | Hình học 12 nâng cao/ B.s.: Đoàn Huỳnh (tổng ch.b.), Văn Như Chương (ch.b.), Phạm Khắc Ban.. | Giáo dục | 2008 |
1211 | GK.01222 | | Hình học 12 nâng cao/ B.s.: Đoàn Huỳnh (tổng ch.b.), Văn Như Chương (ch.b.), Phạm Khắc Ban.. | Giáo dục | 2008 |
1212 | GK.01223 | | Hình học 12 nâng cao/ B.s.: Đoàn Huỳnh (tổng ch.b.), Văn Như Chương (ch.b.), Phạm Khắc Ban.. | Giáo dục | 2008 |
1213 | GK.01224 | | Hình học 12 nâng cao/ B.s.: Đoàn Huỳnh (tổng ch.b.), Văn Như Chương (ch.b.), Phạm Khắc Ban.. | Giáo dục | 2008 |
1214 | GK.01225 | | Hình học 12 nâng cao/ B.s.: Đoàn Huỳnh (tổng ch.b.), Văn Như Chương (ch.b.), Phạm Khắc Ban.. | Giáo dục | 2008 |
1215 | GK.01226 | | Hình học 12 nâng cao/ B.s.: Đoàn Huỳnh (tổng ch.b.), Văn Như Chương (ch.b.), Phạm Khắc Ban.. | Giáo dục | 2008 |
1216 | GK.01227 | | Ngữ văn 12 nâng cao: Sách giáo khoa/ Trần Đình Sử tổng chủ biên, Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống đồng chủ biên, Lê Huy Bắc.... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1217 | GK.01228 | | Ngữ văn 12 nâng cao: Sách giáo khoa/ Trần Đình Sử tổng chủ biên, Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống đồng chủ biên, Lê Huy Bắc.... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1218 | GK.01229 | | Ngữ văn 12 nâng cao: Sách giáo khoa/ Trần Đình Sử tổng chủ biên, Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống đồng chủ biên, Lê Huy Bắc.... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1219 | GK.01230 | | Ngữ văn 12 nâng cao: Sách giáo khoa/ Trần Đình Sử tổng chủ biên, Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống đồng chủ biên, Lê Huy Bắc.... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1220 | GK.01231 | | Ngữ văn 12 nâng cao: Sách giáo khoa/ Trần Đình Sử tổng chủ biên, Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống đồng chủ biên, Lê Huy Bắc.... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1221 | GK.01232 | | Ngữ văn 12 nâng cao: Sách giáo khoa/ Trần Đình Sử tổng chủ biên, Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống đồng chủ biên, Lê Huy Bắc.... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1222 | GK.01233 | | Địa lí 12 nâng cao: Sách giáo khoa/ Lê Thông tổng chủ biên, Nguyễn Viết Thịnh chủ biên, Nguyễn Kim Chương... | Giáo dục | 2008 |
1223 | GK.01234 | | Địa lí 12 nâng cao: Sách giáo khoa/ Lê Thông tổng chủ biên, Nguyễn Viết Thịnh chủ biên, Nguyễn Kim Chương... | Giáo dục | 2008 |
1224 | GK.01235 | | Vật lí 12 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Nguyễn Đức Hiệp... | Giáo dục | 2008 |
1225 | GK.01236 | | Địa lí 12 nâng cao: Sách giáo khoa/ Lê Thông tổng chủ biên, Nguyễn Viết Thịnh chủ biên, Nguyễn Kim Chương... | Giáo dục | 2008 |
1226 | GK.01237 | | Vật lí 12 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Nguyễn Đức Hiệp... | Giáo dục | 2008 |
1227 | GK.01238 | | Vật lí 12 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Nguyễn Đức Hiệp... | Giáo dục | 2008 |
1228 | GK.01239 | | Vật lí 12 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Nguyễn Đức Hiệp... | Giáo dục | 2008 |
1229 | GK.01240 | | Vật lí 12 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Nguyễn Đức Hiệp... | Giáo dục | 2008 |
1230 | GK.01241 | | Vật lí 12 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Nguyễn Đức Hiệp... | Giáo dục | 2008 |
1231 | GK.01242 | | Vật lí 12 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Nguyễn Đức Hiệp... | Giáo dục | 2008 |
1232 | GK.01243 | | Vật lí 12 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Nguyễn Đức Hiệp... | Giáo dục | 2008 |
1233 | GK.01244 | | Vật lí 12 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Nguyễn Đức Hiệp... | Giáo dục | 2008 |
1234 | GK.01245 | | Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc,... | Giáo dục | 2008 |
1235 | GK.01246 | | Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc,... | Giáo dục | 2008 |
1236 | GK.01247 | | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Bắc Giang - Lớp 12/ Tạ Việt Hùng, Ngô Quốc Đường (đồng ch.b.), Ngụy Thị Bình, Đào Thị Minh Hải, Nguyễn Bá Hải,...... | Dân trí | 2025 |
1237 | GK.01248 | | Ngữ văn 12 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh... T.1 | Giáo dục | 2008 |
1238 | GK.01249 | | Ngữ văn 12 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh... T.1 | Giáo dục | 2008 |
1239 | GK.01250 | | Ngữ văn 12 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh... T.1 | Giáo dục | 2008 |
1240 | GK.01251 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
1241 | GK.01252 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
1242 | GK.01253 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
1243 | GK.01254 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
1244 | GK.01255 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
1245 | GK.01256 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
1246 | GK.01257 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
1247 | GK.01258 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
1248 | GK.01259 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
1249 | GK.01260 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
1250 | GK.01261 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
1251 | GK.01262 | Nguyễn Xuân Trường | Hoá học 12/ Nguyễn Xuân Trường, | Giáo dục | 2008 |
1252 | GK.01263 | Nguyễn Xuân Trường | Hoá học 12/ Nguyễn Xuân Trường, | Giáo dục | 2008 |
1253 | GK.01264 | Nguyễn Xuân Trường | Hoá học 12/ Nguyễn Xuân Trường, | Giáo dục | 2008 |
1254 | GK.01265 | | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Bắc Giang - Lớp 12/ Tạ Việt Hùng, Ngô Quốc Đường (đồng ch.b.), Ngụy Thị Bình, Đào Thị Minh Hải, Nguyễn Bá Hải,...... | Dân trí | 2025 |
1255 | GK.01266 | | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Bắc Giang - Lớp 12/ Tạ Việt Hùng, Ngô Quốc Đường (đồng ch.b.), Ngụy Thị Bình, Đào Thị Minh Hải, Nguyễn Bá Hải,...... | Dân trí | 2025 |
1256 | GK.01267 | | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Bắc Giang - Lớp 12/ Tạ Việt Hùng, Ngô Quốc Đường (đồng ch.b.), Ngụy Thị Bình, Đào Thị Minh Hải, Nguyễn Bá Hải,...... | Dân trí | 2025 |
1257 | GK.01268 | | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Bắc Giang - Lớp 12/ Tạ Việt Hùng, Ngô Quốc Đường (đồng ch.b.), Ngụy Thị Bình, Đào Thị Minh Hải, Nguyễn Bá Hải,...... | Dân trí | 2025 |
1258 | GK.01269 | Nguyễn Xuân Trường | Hoá học 12/ Nguyễn Xuân Trường, | Giáo dục | 2008 |
1259 | GK.01270 | | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Bắc Giang - Lớp 12/ Tạ Việt Hùng, Ngô Quốc Đường (đồng ch.b.), Ngụy Thị Bình, Đào Thị Minh Hải, Nguyễn Bá Hải,...... | Dân trí | 2025 |
1260 | GK.01271 | Nguyễn Xuân Trường | Hoá học 12/ Nguyễn Xuân Trường, | Giáo dục | 2008 |
1261 | GK.01272 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
1262 | GK.01273 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
1263 | GK.01274 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
1264 | GK.01275 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
1265 | GK.01276 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
1266 | GK.01277 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
1267 | GK.01278 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
1268 | GK.01279 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
1269 | GK.01280 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
1270 | GK.01281 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
1271 | GK.01282 | | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Bắc Giang - Lớp 12/ Tạ Việt Hùng, Ngô Quốc Đường (đồng ch.b.), Ngụy Thị Bình, Đào Thị Minh Hải, Nguyễn Bá Hải,...... | Dân trí | 2025 |
1272 | GK.01283 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
1273 | GK.01284 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
1274 | GK.01285 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
1275 | GK.01286 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
1276 | GK.01287 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
1277 | GK.01288 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
1278 | GK.01289 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
1279 | GK.01290 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
1280 | GK.01291 | | Hình học 12: Sách giáo khoa/ Trần Văn Hạo tổng chủ biên, Nguyễn Mộng Hy chủ biên, Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
1281 | GK.01292 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
1282 | GK.01293 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
1283 | GK.01294 | | Hình học 12: Sách giáo khoa/ Trần Văn Hạo tổng chủ biên, Nguyễn Mộng Hy chủ biên, Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
1284 | GK.01295 | | Hình học 12: Sách giáo khoa/ Trần Văn Hạo tổng chủ biên, Nguyễn Mộng Hy chủ biên, Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
1285 | GK.01296 | | Hình học 12: Sách giáo khoa/ Trần Văn Hạo tổng chủ biên, Nguyễn Mộng Hy chủ biên, Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
1286 | GK.01297 | | Hình học 12: Sách giáo khoa/ Trần Văn Hạo tổng chủ biên, Nguyễn Mộng Hy chủ biên, Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
1287 | GK.01298 | | Hình học 12: Sách giáo khoa/ Trần Văn Hạo tổng chủ biên, Nguyễn Mộng Hy chủ biên, Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
1288 | GK.01299 | | Hình học 12: Sách giáo khoa/ Trần Văn Hạo tổng chủ biên, Nguyễn Mộng Hy chủ biên, Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
1289 | GK.01300 | | Giải tích 12/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương... | Giáo dục | 2008 |
1290 | GK.01301 | | Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc,... | Giáo dục | 2008 |
1291 | GK.01302 | | Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc,... | Giáo dục | 2008 |
1292 | GK.01303 | | Tiếng Anh 12 nâng cao/ B.s.: Tứ Anh (tổng ch.b.), Mai Vi Phương (ch.b.), Phan Hà.. | Giáo dục | 2008 |
1293 | GK.01304 | | Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc,... | Giáo dục | 2008 |
1294 | GK.01305 | | Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc,... | Giáo dục | 2008 |
1295 | GK.01306 | | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Bắc Giang - Lớp 12/ Tạ Việt Hùng, Ngô Quốc Đường (đồng ch.b.), Ngụy Thị Bình, Đào Thị Minh Hải, Nguyễn Bá Hải,...... | Dân trí | 2025 |
1296 | GK.01307 | | Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc,... | Giáo dục | 2008 |
1297 | GK.01308 | | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Bắc Giang - Lớp 12/ Tạ Việt Hùng, Ngô Quốc Đường (đồng ch.b.), Ngụy Thị Bình, Đào Thị Minh Hải, Nguyễn Bá Hải,...... | Dân trí | 2025 |
1298 | GK.01309 | | Tiếng Anh 12 nâng cao/ B.s.: Tứ Anh (tổng ch.b.), Mai Vi Phương (ch.b.), Phan Hà.. | Giáo dục | 2008 |
1299 | GK.01310 | | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Bắc Giang - Lớp 12/ Tạ Việt Hùng, Ngô Quốc Đường (đồng ch.b.), Ngụy Thị Bình, Đào Thị Minh Hải, Nguyễn Bá Hải,...... | Dân trí | 2025 |
1300 | GK.01311 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2008 |
1301 | GK.01312 | | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Bắc Giang - Lớp 12/ Tạ Việt Hùng, Ngô Quốc Đường (đồng ch.b.), Ngụy Thị Bình, Đào Thị Minh Hải, Nguyễn Bá Hải,...... | Dân trí | 2025 |
1302 | GK.01313 | | Bài tập hình học 12/ B.s.: Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
1303 | GK.01314 | | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Bắc Giang - Lớp 12/ Tạ Việt Hùng, Ngô Quốc Đường (đồng ch.b.), Ngụy Thị Bình, Đào Thị Minh Hải, Nguyễn Bá Hải,...... | Dân trí | 2025 |
1304 | GK.01315 | | Bài tập giải tích 12/ B.s.: Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương, Nguyễn Thu Nga.. | Giáo dục | 2008 |
1305 | GK.01316 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
1306 | GK.01317 | | Đại số và giải tích 11 nâng cao: Sách giáo khoa/ Đoàn Huỳnh tổng chủ biên, Nguyễn Huy Đoan chủ biên, Nguyễn Xuân Liêm... | Giáo dục | 2009 |
1307 | GK.01318 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2008 |
1308 | GK.01319 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2008 |
1309 | GK.01320 | | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Bắc Giang - Lớp 12/ Tạ Việt Hùng, Ngô Quốc Đường (đồng ch.b.), Ngụy Thị Bình, Đào Thị Minh Hải, Nguyễn Bá Hải,...... | Dân trí | 2025 |
1310 | GK.01321 | | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Bắc Giang - Lớp 12/ Tạ Việt Hùng, Ngô Quốc Đường (đồng ch.b.), Ngụy Thị Bình, Đào Thị Minh Hải, Nguyễn Bá Hải,...... | Dân trí | 2025 |
1311 | GK.01322 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2008 |
1312 | GK.01323 | | Tiếng Anh 12 nâng cao/ B.s.: Tứ Anh (tổng ch.b.), Mai Vi Phương (ch.b.), Phan Hà.. | Giáo dục | 2008 |
1313 | GK.01324 | | Tiếng Anh 12 nâng cao/ B.s.: Tứ Anh (tổng ch.b.), Mai Vi Phương (ch.b.), Phan Hà.. | Giáo dục | 2008 |
1314 | GK.01325 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2008 |
1315 | GK.01326 | | Đại số 10/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Doãn Minh Cường... | Giáo dục | 2006 |
1316 | GK.01327 | | Tiếng Anh 12 nâng cao/ B.s.: Tứ Anh (tổng ch.b.), Mai Vi Phương (ch.b.), Phan Hà.. | Giáo dục | 2008 |
1317 | GK.01328 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2008 |
1318 | GK.01329 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2008 |
1319 | GK.01330 | | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Bắc Giang - Lớp 12/ Tạ Việt Hùng, Ngô Quốc Đường (đồng ch.b.), Ngụy Thị Bình, Đào Thị Minh Hải, Nguyễn Bá Hải,...... | Dân trí | 2025 |
1320 | GK.01331 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2008 |
1321 | GK.01332 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2008 |
1322 | GK.01333 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2008 |
1323 | GK.01334 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2008 |
1324 | GK.01335 | | Giải tích 12/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương... | Giáo dục | 2008 |
1325 | GK.01336 | | Bài tập ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1326 | GK.01337 | | Bài tập ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1327 | GK.01338 | | Tiếng Anh 12 nâng cao/ B.s.: Tứ Anh (tổng ch.b.), Mai Vi Phương (ch.b.), Phan Hà.. | Giáo dục | 2008 |
1328 | GK.01339 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2008 |
1329 | GK.01340 | | Tiếng Anh 12 nâng cao/ B.s.: Tứ Anh (tổng ch.b.), Mai Vi Phương (ch.b.), Phan Hà.. | Giáo dục | 2008 |
1330 | GK.01341 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2008 |
1331 | GK.01342 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2008 |
1332 | GK.01343 | | Tiếng Anh 12 nâng cao/ B.s.: Tứ Anh (tổng ch.b.), Mai Vi Phương (ch.b.), Phan Hà.. | Giáo dục | 2008 |
1333 | GK.01344 | | Tiếng Anh 12 nâng cao/ B.s.: Tứ Anh (tổng ch.b.), Mai Vi Phương (ch.b.), Phan Hà.. | Giáo dục | 2008 |
1334 | GK.01345 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2008 |
1335 | GK.01346 | | Tiếng Anh 12 nâng cao/ B.s.: Tứ Anh (tổng ch.b.), Mai Vi Phương (ch.b.), Phan Hà.. | Giáo dục | 2008 |
1336 | GK.01347 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2008 |
1337 | GK.01348 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2008 |
1338 | GK.01349 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2008 |
1339 | GK.01350 | | Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc,... | Giáo dục | 2008 |
1340 | GK.01351 | | Bài tập lịch sử 12/ Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
1341 | GK.01352 | | Bài tập lịch sử 12/ Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
1342 | GK.01353 | | Bài tập lịch sử 12 nâng cao: Sách giáo khoa/ Trần Bá Đệ chủ biên, Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Thị Côi và những người khác | Giáo dục | 2008 |
1343 | GK.01354 | | Bài tập lịch sử 12/ Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
1344 | GK.01355 | | Bài tập lịch sử 12/ Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
1345 | GK.01356 | | Ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền (ch.b.), Bùi Minh Toán (ch.b.)... T.1 | Giáo dục | 2015 |
1346 | GK.01357 | | Bài tập lịch sử 12/ Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
1347 | GK.01358 | | Bài tập lịch sử 12/ Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
1348 | GK.01359 | | Bài tập lịch sử 12/ Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
1349 | GK.01360 | | Bài tập giải tích 12/ B.s.: Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương, Nguyễn Thu Nga.. | Giáo dục | 2008 |
1350 | GK.01361 | | Bài tập giải tích 12/ B.s.: Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương, Nguyễn Thu Nga.. | Giáo dục | 2008 |
1351 | GK.01362 | | Bài tập giải tích 12/ B.s.: Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương, Nguyễn Thu Nga.. | Giáo dục | 2008 |
1352 | GK.01363 | | Bài tập giải tích 12/ B.s.: Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương, Nguyễn Thu Nga.. | Giáo dục | 2008 |
1353 | GK.01364 | | Bài tập lịch sử 12 nâng cao: Sách giáo khoa/ Trần Bá Đệ chủ biên, Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Thị Côi và những người khác | Giáo dục | 2008 |
1354 | GK.01365 | | Bài tập giải tích 12/ B.s.: Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương, Nguyễn Thu Nga.. | Giáo dục | 2008 |
1355 | GK.01366 | | Bài tập giải tích 12/ B.s.: Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương, Nguyễn Thu Nga.. | Giáo dục | 2008 |
1356 | GK.01367 | | Bài tập lịch sử 12/ Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
1357 | GK.01368 | | Bài tập lịch sử 12/ Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
1358 | GK.01369 | | Bài tập lịch sử 12/ Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
1359 | GK.01370 | | Bài tập ngữ văn 12 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (ch.b.), Hồng Dân, Hoàng Dũng... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1360 | GK.01371 | | Bài tập lịch sử 12/ Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
1361 | GK.01372 | | Bài tập lịch sử 12/ Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
1362 | GK.01373 | | Bài tập lịch sử 12/ Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
1363 | GK.01374 | | Bài tập lịch sử 12/ Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
1364 | GK.01375 | Nguyễn Kim Hồng (Tcb) | Chuyên đề học tập Địa lí 12: Bộ sách chân trời sáng tạo/ Nguyễn Kim Hồng ( Tcb), Phạm Văn Phú, Hà Văn Thắng (Đcb) ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
1365 | GK.01376 | | Bài tập lịch sử 12/ Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
1366 | GK.01377 | | Bài tập lịch sử 12/ Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
1367 | GK.01378 | | Bài tập lịch sử 12/ Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
1368 | GK.01379 | | Bài tập lịch sử 12/ Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
1369 | GK.01380 | | Bài tập lịch sử 12 nâng cao: Sách giáo khoa/ Trần Bá Đệ chủ biên, Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Thị Côi và những người khác | Giáo dục | 2008 |
1370 | GK.01381 | | Bài tập lịch sử 12/ Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
1371 | GK.01382 | | Bài tập lịch sử 12/ Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
1372 | GK.01383 | | Bài tập lịch sử 12 nâng cao: Sách giáo khoa/ Trần Bá Đệ chủ biên, Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Thị Côi và những người khác | Giáo dục | 2008 |
1373 | GK.01384 | | Bài tập lịch sử 12/ Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
1374 | GK.01385 | | Bài tập lịch sử 12 nâng cao: Sách giáo khoa/ Trần Bá Đệ chủ biên, Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Thị Côi và những người khác | Giáo dục | 2008 |
1375 | GK.01386 | | Bài tập lịch sử 12/ Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
1376 | GK.01387 | | Bài tập lịch sử 12/ Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
1377 | GK.01388 | | Bài tập lịch sử 12/ Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
1378 | GK.01389 | | Bài tập lịch sử 12/ Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
1379 | GK.01390 | | Bài tập lịch sử 12/ Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
1380 | GK.01391 | | Bài tập lịch sử 12/ Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
1381 | GK.01392 | | Bài tập lịch sử 12/ Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
1382 | GK.01393 | | Bài tập lịch sử 12 nâng cao: Sách giáo khoa/ Trần Bá Đệ chủ biên, Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Thị Côi và những người khác | Giáo dục | 2008 |
1383 | GK.01394 | | Bài tập lịch sử 12/ Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
1384 | GK.01395 | | Bài tập lịch sử 12 nâng cao: Sách giáo khoa/ Trần Bá Đệ chủ biên, Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Thị Côi và những người khác | Giáo dục | 2008 |
1385 | GK.01396 | | Bài tập lịch sử 12/ Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
1386 | GK.01397 | | Bài tập lịch sử 12 nâng cao: Sách giáo khoa/ Trần Bá Đệ chủ biên, Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Thị Côi và những người khác | Giáo dục | 2008 |
1387 | GK.01398 | | Bài tập giải tích 12/ B.s.: Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương, Nguyễn Thu Nga.. | Giáo dục | 2008 |
1388 | GK.01399 | | Bài tập giải tích 12/ B.s.: Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương, Nguyễn Thu Nga.. | Giáo dục | 2008 |
1389 | GK.01400 | | Bài tập giải tích 12/ B.s.: Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương, Nguyễn Thu Nga.. | Giáo dục | 2008 |
1390 | GK.01401 | | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Bắc Giang - Lớp 12/ Tạ Việt Hùng, Ngô Quốc Đường (đồng ch.b.), Ngụy Thị Bình, Đào Thị Minh Hải, Nguyễn Bá Hải,...... | Dân trí | 2025 |
1391 | GK.01403 | | Bài tập lịch sử 12/ Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
1392 | GK.01404 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
1393 | GK.01405 | | Bài tập giải tích 12 nâng cao/ Đoàn Quỳnh (Tổng chủ biên), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Trần Phương Dung, Nguyễn Xuân Liêm... | Giáo dục | 2008 |
1394 | GK.01406 | | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Bắc Giang - Lớp 12/ Tạ Việt Hùng, Ngô Quốc Đường (đồng ch.b.), Ngụy Thị Bình, Đào Thị Minh Hải, Nguyễn Bá Hải,...... | Dân trí | 2025 |
1395 | GK.01407 | | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Bắc Giang - Lớp 12/ Tạ Việt Hùng, Ngô Quốc Đường (đồng ch.b.), Ngụy Thị Bình, Đào Thị Minh Hải, Nguyễn Bá Hải,...... | Dân trí | 2025 |
1396 | GK.01408 | | Bài tập ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1397 | GK.01409 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
1398 | GK.01410 | | Tin học 10/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng,... | Giáo dục | 2009 |
1399 | GK.01411 | | Giáo dục công dân 10/ B.s.: Mai Văn Bính (tổng ch.b., ch.b.), Lê Thanh Hà, Nguyễn Thị Thanh Mai.. | Giáo dục | 2008 |
1400 | GK.01412 | | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Bắc Giang - Lớp 12/ Tạ Việt Hùng, Ngô Quốc Đường (đồng ch.b.), Ngụy Thị Bình, Đào Thị Minh Hải, Nguyễn Bá Hải,...... | Dân trí | 2025 |
1401 | GK.01413 | | Bài tập lịch sử 12/ Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
1402 | GK.01414 | | Bài tập hoá học 12/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Phạm Văn Hoan | Giáo dục | 2010 |
1403 | GK.01415 | | Bài tập giải tích 12 nâng cao/ Đoàn Quỳnh (Tổng chủ biên), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Trần Phương Dung, Nguyễn Xuân Liêm... | Giáo dục | 2008 |
1404 | GK.01416 | | Bài tập lịch sử 12/ Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
1405 | GK.01417 | | Bài tập tiếng Anh 12 nâng cao: Sách giáo khoa/ Tứ Anh chủ biên, Phan Hà, Huỳnh Đông Hải và những người khác | Giáo dục | 2008 |
1406 | GK.01418 | | Bài tập vật lí 12/ Vũ Quang (ch.b.), Lương Duyên Bình, Tô Giang, Ngô Quốc Quýnh | Giáo dục | 2008 |
1407 | GK.01419 | | Bài tập hình học 12/ B.s.: Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
1408 | GK.01420 | | Tiếng Anh 11/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc.. | Giáo dục | 2007 |
1409 | GK.01421 | | Bài tập lịch sử 12/ Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
1410 | GK.01422 | | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Bắc Giang - Lớp 12/ Tạ Việt Hùng, Ngô Quốc Đường (đồng ch.b.), Ngụy Thị Bình, Đào Thị Minh Hải, Nguyễn Bá Hải,...... | Dân trí | 2025 |
1411 | GK.01423 | | Bài tập hoá học 12/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Phạm Văn Hoan | Giáo dục | 2010 |
1412 | GK.01424 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
1413 | GK.01425 | | Địa lí 11: Sách giáo khoa/ Lê Thông tổng chủ biên, Nguyễn Thị Minh Phương chủ biên, Phạm Viết Hồng... | Giáo dục | 2010 |
1414 | GK.01426 | | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Bắc Giang - Lớp 12/ Tạ Việt Hùng, Ngô Quốc Đường (đồng ch.b.), Ngụy Thị Bình, Đào Thị Minh Hải, Nguyễn Bá Hải,...... | Dân trí | 2025 |
1415 | GK.01427 | | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Bắc Giang - Lớp 12/ Tạ Việt Hùng, Ngô Quốc Đường (đồng ch.b.), Ngụy Thị Bình, Đào Thị Minh Hải, Nguyễn Bá Hải,...... | Dân trí | 2025 |
1416 | GK.01428 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2006 |
1417 | GK.01429 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
1418 | GK.01430 | | Bài tập giải tích 12/ B.s.: Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương, Nguyễn Thu Nga.. | Giáo dục | 2008 |
1419 | GK.01431 | | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Bắc Giang - Lớp 12/ Tạ Việt Hùng, Ngô Quốc Đường (đồng ch.b.), Ngụy Thị Bình, Đào Thị Minh Hải, Nguyễn Bá Hải,...... | Dân trí | 2025 |
1420 | GK.01432 | | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Bắc Giang - Lớp 12/ Tạ Việt Hùng, Ngô Quốc Đường (đồng ch.b.), Ngụy Thị Bình, Đào Thị Minh Hải, Nguyễn Bá Hải,...... | Dân trí | 2025 |
1421 | GK.01433 | | Bài tập hình học 12/ B.s.: Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
1422 | GK.01434 | | Bài tập hình học 12/ B.s.: Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
1423 | GK.01435 | | Bài tập giải tích 12 nâng cao/ Đoàn Quỳnh (Tổng chủ biên), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Trần Phương Dung, Nguyễn Xuân Liêm... | Giáo dục | 2008 |
1424 | GK.01436 | | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Bắc Giang - Lớp 12/ Tạ Việt Hùng, Ngô Quốc Đường (đồng ch.b.), Ngụy Thị Bình, Đào Thị Minh Hải, Nguyễn Bá Hải,...... | Dân trí | 2025 |
1425 | GK.01437 | | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Bắc Giang - Lớp 12/ Tạ Việt Hùng, Ngô Quốc Đường (đồng ch.b.), Ngụy Thị Bình, Đào Thị Minh Hải, Nguyễn Bá Hải,...... | Dân trí | 2025 |
1426 | GK.01438 | | Bài tập vật lí 12/ Vũ Quang (ch.b.), Lương Duyên Bình, Tô Giang, Ngô Quốc Quýnh | Giáo dục | 2008 |
1427 | GK.01439 | | Bài tập hình học 12/ B.s.: Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
1428 | GK.01440 | | Bài tập giải tích 12 nâng cao/ Đoàn Quỳnh (Tổng chủ biên), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Trần Phương Dung, Nguyễn Xuân Liêm... | Giáo dục | 2008 |
1429 | GK.01441 | | Ngữ văn 11/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Trần Đăng Suyền (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2022 |
1430 | GK.01442 | | Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình... | Giáo dục | 2014 |
1431 | GK.01443 | | Bài tập vật lí 12/ Vũ Quang (ch.b.), Lương Duyên Bình, Tô Giang, Ngô Quốc Quýnh | Giáo dục | 2008 |
1432 | GK.01444 | Nguyễn Hữu Khải | Hướng dẫn thực hiện chương trình sách giáo khoa lớp 12 môn Giáo dục công dân: Tài liệu dùng trong các lớp bồi dưỡng giáo viên, thực hiện chương trình sách giáo khoa 12/ Nguyễn Hữu Khải (ch.b), Mai Văn Bính, Nguyễn Hải Châu, Phạm Kim Dung,... | Giáo dục | 2008 |
1433 | GK.01445 | | Hình học 12: Sách giáo khoa/ Trần Văn Hạo tổng chủ biên, Nguyễn Mộng Hy chủ biên, Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
1434 | GK.01446 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2007 |
1435 | GK.01447 | | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Bắc Giang - Lớp 12/ Tạ Việt Hùng, Ngô Quốc Đường (đồng ch.b.), Ngụy Thị Bình, Đào Thị Minh Hải, Nguyễn Bá Hải,...... | Dân trí | 2025 |
1436 | GK.01448 | | Bài tập vật lí 12/ Vũ Quang (ch.b.), Lương Duyên Bình, Tô Giang, Ngô Quốc Quýnh | Giáo dục | 2008 |
1437 | GK.01449 | | Bài tập hình học 12/ B.s.: Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
1438 | GK.01450 | | Hình học 12: Sách giáo khoa/ Trần Văn Hạo tổng chủ biên, Nguyễn Mộng Hy chủ biên, Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
1439 | GK.01451 | | Bài tập ngữ văn 12 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (ch.b.), Hồng Dân, Hoàng Dũng... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1440 | GK.01452 | | Hình học 11 nâng cao/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh... | Giáo dục | 2007 |
1441 | GK.01453 | | Bài tập vật lí 12/ Vũ Quang (ch.b.), Lương Duyên Bình, Tô Giang, Ngô Quốc Quýnh | Giáo dục | 2008 |
1442 | GK.01454 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
1443 | GK.01455 | | Giải tích 12/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương... | Giáo dục | 2008 |
1444 | GK.01456 | | Đại số và giải tích 11/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Đào Ngọc Nam,... | Giáo dục | 2012 |
1445 | GK.01457 | | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Bắc Giang - Lớp 12/ Tạ Việt Hùng, Ngô Quốc Đường (đồng ch.b.), Ngụy Thị Bình, Đào Thị Minh Hải, Nguyễn Bá Hải,...... | Dân trí | 2025 |
1446 | GK.01458 | | Bài tập hình học 12/ B.s.: Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
1447 | GK.01459 | | Tin học 10/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng,... | Giáo dục | 2009 |
1448 | GK.01460 | | Giải tích 12/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương... | Giáo dục | 2008 |
1449 | GK.01461 | | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Bắc Giang - Lớp 12/ Tạ Việt Hùng, Ngô Quốc Đường (đồng ch.b.), Ngụy Thị Bình, Đào Thị Minh Hải, Nguyễn Bá Hải,...... | Dân trí | 2025 |
1450 | GK.01462 | | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Bắc Giang - Lớp 12/ Tạ Việt Hùng, Ngô Quốc Đường (đồng ch.b.), Ngụy Thị Bình, Đào Thị Minh Hải, Nguyễn Bá Hải,...... | Dân trí | 2025 |
1451 | GK.01463 | | Bài tập ngữ văn 12 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (ch.b.), Hồng Dân, Hoàng Dũng... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1452 | GK.01464 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
1453 | GK.01465 | | Hình học 12: Sách giáo khoa/ Trần Văn Hạo tổng chủ biên, Nguyễn Mộng Hy chủ biên, Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
1454 | GK.01466 | | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Bắc Giang - Lớp 12/ Tạ Việt Hùng, Ngô Quốc Đường (đồng ch.b.), Ngụy Thị Bình, Đào Thị Minh Hải, Nguyễn Bá Hải,...... | Dân trí | 2025 |
1455 | GK.01467 | | Ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2008 |
1456 | GK.01469 | | Bài tập vật lí 12/ Vũ Quang (ch.b.), Lương Duyên Bình, Tô Giang, Ngô Quốc Quýnh | Giáo dục | 2008 |
1457 | GK.01470 | | Hình học 12: Sách giáo khoa/ Trần Văn Hạo tổng chủ biên, Nguyễn Mộng Hy chủ biên, Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
1458 | GK.01471 | | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Bắc Giang - Lớp 12/ Tạ Việt Hùng, Ngô Quốc Đường (đồng ch.b.), Ngụy Thị Bình, Đào Thị Minh Hải, Nguyễn Bá Hải,...... | Dân trí | 2025 |
1459 | GK.01473 | | Bài tập ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1460 | GK.01474 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
1461 | GK.01475 | | Vật lí 11/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi... | Giáo dục | 2011 |
1462 | GK.01476 | | Vật lí 11/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi... | Giáo dục | 2011 |
1463 | GK.01476GK.01711 | | Vật lí 11/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi... | Giáo dục | 2011 |
1464 | GK.01477 | | Ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2008 |
1465 | GK.01478 | | Bài tập ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1466 | GK.01479 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
1467 | GK.01480 | | Tin học 10/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng,... | Giáo dục | 2009 |
1468 | GK.01481 | | Hình học 11: Sách giáo khoa/ Trần Văn Hạo tổng chủ biên, Nguyễn Mộng Hy chủ biên, Khu Quốc Anh... | Giáo dục | 2007 |
1469 | GK.01482 | | Bài tập ngữ văn 12 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (ch.b.), Hồng Dân, Hoàng Dũng... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1470 | GK.01483 | | Bài tập vật lí 12/ Vũ Quang (ch.b.), Lương Duyên Bình, Tô Giang, Ngô Quốc Quýnh | Giáo dục | 2008 |
1471 | GK.01484 | | Bài tập hoá học 12/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Phạm Văn Hoan | Giáo dục | 2010 |
1472 | GK.01485 | | Tin học 10/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng,... | Giáo dục | 2009 |
1473 | GK.01486 | | Bài tập lịch sử 12/ Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
1474 | GK.01488 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
1475 | GK.01489 | | Bài tập hoá học 12/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Phạm Văn Hoan | Giáo dục | 2010 |
1476 | GK.01490 | | Tiếng Anh 11/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc.. | Giáo dục | 2007 |
1477 | GK.01491 | | Bài tập lịch sử 12/ Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
1478 | GK.01493 | | Bài tập hoá học 12/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Phạm Văn Hoan | Giáo dục | 2010 |
1479 | GK.01494 | | Bài tập hoá học 12/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Phạm Văn Hoan | Giáo dục | 2010 |
1480 | GK.01495 | | Địa lí 11: Sách giáo khoa/ Lê Thông tổng chủ biên, Nguyễn Thị Minh Phương chủ biên, Phạm Viết Hồng... | Giáo dục | 2010 |
1481 | GK.01497 | | Bài tập địa lí 10 nâng cao/ Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Đức Vũ, Phí Công Việt | Giáo dục | 2009 |
1482 | GK.01498 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
1483 | GK.01499 | | Bài tập hình học 12/ B.s.: Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
1484 | GK.01500 | | Bài tập giải tích 12/ B.s.: Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương, Nguyễn Thu Nga.. | Giáo dục | 2008 |
1485 | GK.01501 | | Tin học 11/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng | Giáo dục | 2007 |
1486 | GK.01503 | | Bài tập hình học 12/ B.s.: Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
1487 | GK.01504 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
1488 | GK.01505 | | Bài tập giải tích 12 nâng cao/ Đoàn Quỳnh (Tổng chủ biên), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Trần Phương Dung, Nguyễn Xuân Liêm... | Giáo dục | 2008 |
1489 | GK.01506 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 692/QĐ-BGDĐT ngày 11/3/2022/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Hoàng Gia Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hồng, Bùi Thanh Xuân | Đại học Huế | 2022 |
1490 | GK.01507 | | Ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2008 |
1491 | GK.01508 | | Bài tập vật lí 12/ Vũ Quang (ch.b.), Lương Duyên Bình, Tô Giang, Ngô Quốc Quýnh | Giáo dục | 2008 |
1492 | GK.01509 | | Bài tập hình học 12/ B.s.: Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
1493 | GK.01510 | | Bài tập giải tích 12 nâng cao/ Đoàn Quỳnh (Tổng chủ biên), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Trần Phương Dung, Nguyễn Xuân Liêm... | Giáo dục | 2008 |
1494 | GK.01511 | | Ngữ văn 11/ B.s.: Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.)... T.2 | Giáo dục | 2020 |
1495 | GK.01513 | | Bài tập vật lí 12/ Vũ Quang (ch.b.), Lương Duyên Bình, Tô Giang, Ngô Quốc Quýnh | Giáo dục | 2008 |
1496 | GK.01514 | | Bài tập hình học 12/ B.s.: Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
1497 | GK.01515 | | Giải tích 12/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương... | Giáo dục | 2008 |
1498 | GK.01518 | | Bài tập vật lí 12/ Vũ Quang (ch.b.), Lương Duyên Bình, Tô Giang, Ngô Quốc Quýnh | Giáo dục | 2008 |
1499 | GK.01519 | | Bài tập hình học 12/ B.s.: Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
1500 | GK.01520 | | Hình học 12: Sách giáo khoa/ Trần Văn Hạo tổng chủ biên, Nguyễn Mộng Hy chủ biên, Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
1501 | GK.01521 | | Tin học 11/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng | Giáo dục | 2007 |
1502 | GK.01523 | | Bài tập vật lí 12/ Vũ Quang (ch.b.), Lương Duyên Bình, Tô Giang, Ngô Quốc Quýnh | Giáo dục | 2008 |
1503 | GK.01524 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
1504 | GK.01525 | | Giải tích 12/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương... | Giáo dục | 2008 |
1505 | GK.01528 | | Bài tập vật lí 12/ Vũ Quang (ch.b.), Lương Duyên Bình, Tô Giang, Ngô Quốc Quýnh | Giáo dục | 2008 |
1506 | GK.01529 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
1507 | GK.01530 | | Giải tích 12/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương... | Giáo dục | 2008 |
1508 | GK.01531 | | Lịch sử 11/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Nguyễn Anh Dũng... | Giáo dục | 2011 |
1509 | GK.01532 | | Bài tập ngữ văn 12 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (ch.b.), Hồng Dân, Hoàng Dũng... T.1 | Giáo dục | 2008 |
1510 | GK.01534 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
1511 | GK.01535 | | Hình học 12: Sách giáo khoa/ Trần Văn Hạo tổng chủ biên, Nguyễn Mộng Hy chủ biên, Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
1512 | GK.01536 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương... | Giáo dục | 2006 |
1513 | GK.01537 | | Ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2008 |
1514 | GK.01539 | | Tin học 10/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng,... | Giáo dục | 2009 |
1515 | GK.01540 | | Hình học 12: Sách giáo khoa/ Trần Văn Hạo tổng chủ biên, Nguyễn Mộng Hy chủ biên, Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
1516 | GK.01542 | | Bài tập ngữ văn 12 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (ch.b.), Hồng Dân, Hoàng Dũng... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1517 | GK.01544 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
1518 | GK.01545 | | Tin học 10/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng,... | Giáo dục | 2009 |
1519 | GK.01546 | | Sinh học 11/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b.), Nguyễn Như Khanh | Giáo dục | 2007 |
1520 | GK.01547 | | Hình học 11 nâng cao/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh... | Giáo dục | 2007 |
1521 | GK.01548 | | Bài tập ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1522 | GK.01549 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
1523 | GK.01550 | | Hoá học 11/ Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Lê Mậu Quyền (ch.b.), Phạm Văn Hoan, Lê Chí Kiên | Giáo dục | 2017 |
1524 | GK.01553 | | Bài tập vật lí 12/ Vũ Quang (ch.b.), Lương Duyên Bình, Tô Giang, Ngô Quốc Quýnh | Giáo dục | 2008 |
1525 | GK.01554 | | Bài tập hoá học 12/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Phạm Văn Hoan | Giáo dục | 2010 |
1526 | GK.01555 | | Tin học 10/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng,... | Giáo dục | 2009 |
1527 | GK.01556 | | Bài tập lịch sử 12/ Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
1528 | GK.01557 | | Bài tập tiếng Anh 12 nâng cao: Sách giáo khoa/ Tứ Anh chủ biên, Phan Hà, Huỳnh Đông Hải và những người khác | Giáo dục | 2008 |
1529 | GK.01558 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
1530 | GK.01559 | | Bài tập hoá học 12/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Phạm Văn Hoan | Giáo dục | 2010 |
1531 | GK.01560 | | Tin học 10/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng,... | Giáo dục | 2009 |
1532 | GK.01561 | | Bài tập lịch sử 12/ Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
1533 | GK.01562 | | Bài tập ngữ văn 12 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (ch.b.), Hồng Dân, Hoàng Dũng... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1534 | GK.01563 | | Bài tập lịch sử 12/ Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
1535 | GK.01564 | | Bài tập hoá học 12/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Phạm Văn Hoan | Giáo dục | 2010 |
1536 | GK.01565 | | Địa lí 11: Sách giáo khoa/ Lê Thông tổng chủ biên, Nguyễn Thị Minh Phương chủ biên, Phạm Viết Hồng... | Giáo dục | 2010 |
1537 | GK.01569 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
1538 | GK.01570 | | Bài tập giải tích 12/ B.s.: Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương, Nguyễn Thu Nga.. | Giáo dục | 2008 |
1539 | GK.01571 | | Sinh học 11/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b.), Nguyễn Như Khanh | Giáo dục | 2007 |
1540 | GK.01573 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
1541 | GK.01574 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
1542 | GK.01575 | | Bài tập giải tích 12/ B.s.: Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương, Nguyễn Thu Nga.. | Giáo dục | 2008 |
1543 | GK.01576 | | Tin học 11/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng | Giáo dục | 2007 |
1544 | GK.01578 | | Bài tập hoá học 12/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Phạm Văn Hoan | Giáo dục | 2010 |
1545 | GK.01579 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
1546 | GK.01580 | | Bài tập giải tích 12 nâng cao/ Đoàn Quỳnh (Tổng chủ biên), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Trần Phương Dung, Nguyễn Xuân Liêm... | Giáo dục | 2008 |
1547 | GK.01581 | | Vật lí 11/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi... | Giáo dục | 2011 |
1548 | GK.01582 | | Tin học 11/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2010 |
1549 | GK.01583 | | Bài tập vật lí 12/ Vũ Quang (ch.b.), Lương Duyên Bình, Tô Giang, Ngô Quốc Quýnh | Giáo dục | 2008 |
1550 | GK.01584 | | Bài tập hình học 12/ B.s.: Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
1551 | GK.01585 | | Bài tập giải tích 12 nâng cao/ Đoàn Quỳnh (Tổng chủ biên), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Trần Phương Dung, Nguyễn Xuân Liêm... | Giáo dục | 2008 |
1552 | GK.01588 | | Bài tập vật lí 12/ Vũ Quang (ch.b.), Lương Duyên Bình, Tô Giang, Ngô Quốc Quýnh | Giáo dục | 2008 |
1553 | GK.01589 | | Bài tập hình học 12/ B.s.: Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
1554 | GK.01590 | | Hình học 12: Sách giáo khoa/ Trần Văn Hạo tổng chủ biên, Nguyễn Mộng Hy chủ biên, Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
1555 | GK.01591 | | Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình... | Giáo dục | 2008 |
1556 | GK.01593 | | Bài tập vật lí 12/ Vũ Quang (ch.b.), Lương Duyên Bình, Tô Giang, Ngô Quốc Quýnh | Giáo dục | 2008 |
1557 | GK.01594 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
1558 | GK.01595 | | Hình học 12: Sách giáo khoa/ Trần Văn Hạo tổng chủ biên, Nguyễn Mộng Hy chủ biên, Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
1559 | GK.01598 | | Bài tập vật lí 12/ Vũ Quang (ch.b.), Lương Duyên Bình, Tô Giang, Ngô Quốc Quýnh | Giáo dục | 2008 |
1560 | GK.01599 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
1561 | GK.01600 | | Giải tích 12/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương... | Giáo dục | 2008 |
1562 | GK.01601 | | Lịch sử 11/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Nguyễn Anh Dũng... | Giáo dục | 2011 |
1563 | GK.01603 | | Bài tập hoá học 12/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Phạm Văn Hoan | Giáo dục | 2010 |
1564 | GK.01604 | | Bài tập hoá học 12 nâng cao/ Lê Xuân Trọng (ch.b.), Ngô Ngọc An, Phạm Văn Hoan, Nguyễn Xuân Trường | Giáo dục | 2008 |
1565 | GK.01605 | | Giải tích 12/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương... | Giáo dục | 2008 |
1566 | GK.01608 | | Tiếng Anh 10/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đỗ Tuấn Minh,... | Giáo dục | 2014 |
1567 | GK.01609 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
1568 | GK.01610 | | Hình học 12: Sách giáo khoa/ Trần Văn Hạo tổng chủ biên, Nguyễn Mộng Hy chủ biên, Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
1569 | GK.01611 | | Địa lí 11: Sách giáo khoa/ Lê Thông tổng chủ biên, Nguyễn Thị Minh Phương chủ biên, Phạm Viết Hồng... | Giáo dục | 2010 |
1570 | GK.01612 | | Bài tập ngữ văn 12 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (ch.b.), Hồng Dân, Hoàng Dũng... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1571 | GK.01616 | Trần Nam Dũng ( Tcb) | Toán 12: Bộ sách chân trời sáng tạo/ Trần Nam Dũng ( Tcb), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh ( Đcb) .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
1572 | GK.01618 | | Bài tập ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1573 | GK.01619 | | Bài tập hoá học 12/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Phạm Văn Hoan | Giáo dục | 2010 |
1574 | GK.01620 | | Ngữ văn 11/ B.s.: Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.)... T.2 | Giáo dục | 2018 |
1575 | GK.01623 | | Bài tập lịch sử 12/ Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
1576 | GK.01624 | | Bài tập hoá học 12/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Phạm Văn Hoan | Giáo dục | 2010 |
1577 | GK.01625 | | Bài tập giải tích 12/ B.s.: Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương, Nguyễn Thu Nga.. | Giáo dục | 2008 |
1578 | GK.01626 | | Bài tập lịch sử 12/ Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
1579 | GK.01627 | | Bài tập ngữ văn 12 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (ch.b.), Hồng Dân, Hoàng Dũng... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1580 | GK.01628 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
1581 | GK.01629 | | Bài tập hoá học 12/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Phạm Văn Hoan | Giáo dục | 2010 |
1582 | GK.01630 | | Tin học 10/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng,... | Giáo dục | 2009 |
1583 | GK.01631 | | Bài tập lịch sử 12/ Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
1584 | GK.01633 | | Bài tập vật lí 12/ Vũ Quang (ch.b.), Lương Duyên Bình, Tô Giang, Ngô Quốc Quýnh | Giáo dục | 2008 |
1585 | GK.01634 | | Bài tập vật lí 12/ Vũ Quang (ch.b.), Lương Duyên Bình, Tô Giang, Ngô Quốc Quýnh | Giáo dục | 2008 |
1586 | GK.01635 | | Địa lí 11: Sách giáo khoa/ Lê Thông tổng chủ biên, Nguyễn Thị Minh Phương chủ biên, Phạm Viết Hồng... | Giáo dục | 2010 |
1587 | GK.01638 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
1588 | GK.01639 | | Bài tập hoá học 12/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Phạm Văn Hoan | Giáo dục | 2010 |
1589 | GK.01640 | | Bài tập giải tích 12/ B.s.: Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương, Nguyễn Thu Nga.. | Giáo dục | 2008 |
1590 | GK.01641 | | Bài tập ngữ văn 12 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (ch.b.), Hồng Dân, Hoàng Dũng... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1591 | GK.01643 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
1592 | GK.01644 | | Bài tập hình học 12/ B.s.: Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
1593 | GK.01645 | | Bài tập giải tích 12/ B.s.: Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương, Nguyễn Thu Nga.. | Giáo dục | 2008 |
1594 | GK.01648 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
1595 | GK.01649 | | Bài tập hình học 12/ B.s.: Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
1596 | GK.01650 | | Bài tập giải tích 12 nâng cao/ Đoàn Quỳnh (Tổng chủ biên), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Trần Phương Dung, Nguyễn Xuân Liêm... | Giáo dục | 2008 |
1597 | GK.01651 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2006 |
1598 | GK.01653 | | Bài tập hoá học 12 nâng cao/ Lê Xuân Trọng (ch.b.), Ngô Ngọc An, Phạm Văn Hoan, Nguyễn Xuân Trường | Giáo dục | 2008 |
1599 | GK.01654 | | Bài tập hình học 12/ B.s.: Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
1600 | GK.01655 | | Bài tập giải tích 12 nâng cao/ Đoàn Quỳnh (Tổng chủ biên), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Trần Phương Dung, Nguyễn Xuân Liêm... | Giáo dục | 2008 |
1601 | GK.01657 | | Tin học 11/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng... | Giáo dục | 2017 |
1602 | GK.01658 | | Bài tập hoá học 12/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Phạm Văn Hoan | Giáo dục | 2010 |
1603 | GK.01659 | | Bài tập hình học 12/ B.s.: Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
1604 | GK.01660 | | Tin học 11/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng... | Giáo dục | 2017 |
1605 | GK.01663 | | Bài tập vật lí 12/ Vũ Quang (ch.b.), Lương Duyên Bình, Tô Giang, Ngô Quốc Quýnh | Giáo dục | 2008 |
1606 | GK.01664 | | Bài tập hình học 12/ B.s.: Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
1607 | GK.01665 | | Hình học 12: Sách giáo khoa/ Trần Văn Hạo tổng chủ biên, Nguyễn Mộng Hy chủ biên, Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
1608 | GK.01668 | | Bài tập vật lí 12/ Vũ Quang (ch.b.), Lương Duyên Bình, Tô Giang, Ngô Quốc Quýnh | Giáo dục | 2008 |
1609 | GK.01669 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
1610 | GK.01670 | | Giải tích 12/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương... | Giáo dục | 2008 |
1611 | GK.01671 | | Ngữ văn 11/ B.s.: Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.)... T.1 | Giáo dục | 2013 |
1612 | GK.01673 | | Bài tập hoá học 12/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Phạm Văn Hoan | Giáo dục | 2010 |
1613 | GK.01674 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
1614 | GK.01675 | | Giải tích 12/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương... | Giáo dục | 2008 |
1615 | GK.01679 | | Tin học 10/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng,... | Giáo dục | 2009 |
1616 | GK.01680 | | Giải tích 12/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương... | Giáo dục | 2008 |
1617 | GK.01681 | | Sinh học 10/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi,... | Giáo dục | 2007 |
1618 | GK.01682 | Lương Duyên Bình | Vật lí 12/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Thượng Chung... | Giáo dục | 2008 |
1619 | GK.01683 | | Tiếng Anh 10/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đỗ Tuấn Minh,... | Giáo dục | 2014 |
1620 | GK.01684 | | Bài tập vật lí 12/ Vũ Quang (ch.b.), Lương Duyên Bình, Tô Giang, Ngô Quốc Quýnh | Giáo dục | 2008 |
1621 | GK.01688 | | Bài tập ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1622 | GK.01689 | | Bài tập hoá học 12/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Phạm Văn Hoan | Giáo dục | 2010 |
1623 | GK.01690 | | Hoá học 11/ Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Lê Mậu Quyền (ch.b.), Phạm Văn Hoan, Lê Chí Kiên | Giáo dục | 2017 |
1624 | GK.01693 | | Bài tập ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1625 | GK.01694 | | Bài tập hoá học 12/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Phạm Văn Hoan | Giáo dục | 2010 |
1626 | GK.01695 | | Bài tập giải tích 12 nâng cao/ Đoàn Quỳnh (Tổng chủ biên), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Trần Phương Dung, Nguyễn Xuân Liêm... | Giáo dục | 2008 |
1627 | GK.01696 | | Bài tập lịch sử 12/ Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
1628 | GK.01698 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
1629 | GK.01699 | | Bài tập hoá học 12/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Phạm Văn Hoan | Giáo dục | 2010 |
1630 | GK.01700 | | Tin học 10/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng,... | Giáo dục | 2009 |
1631 | GK.01701 | | Bài tập lịch sử 12/ Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
1632 | GK.01702 | | Bài tập tiếng Anh 12 nâng cao: Sách giáo khoa/ Tứ Anh chủ biên, Phan Hà, Huỳnh Đông Hải và những người khác | Giáo dục | 2008 |
1633 | GK.01703 | | Bài tập vật lí 12/ Vũ Quang (ch.b.), Lương Duyên Bình, Tô Giang, Ngô Quốc Quýnh | Giáo dục | 2008 |
1634 | GK.01704 | | Bài tập vật lí 12/ Vũ Quang (ch.b.), Lương Duyên Bình, Tô Giang, Ngô Quốc Quýnh | Giáo dục | 2008 |
1635 | GK.01706 | | Tin học 11/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng | Giáo dục | 2007 |
1636 | GK.01708 | | Bài tập hoá học 12/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Phạm Văn Hoan | Giáo dục | 2010 |
1637 | GK.01709 | | Bài tập hình học 12/ B.s.: Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
1638 | GK.01710 | | Bài tập giải tích 12 nâng cao/ Đoàn Quỳnh (Tổng chủ biên), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Trần Phương Dung, Nguyễn Xuân Liêm... | Giáo dục | 2008 |
1639 | GK.01713 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
1640 | GK.01714 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
1641 | GK.01715 | | Bài tập giải tích 12/ B.s.: Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương, Nguyễn Thu Nga.. | Giáo dục | 2008 |
1642 | GK.01718 | | Bài tập vật lí 12/ Vũ Quang (ch.b.), Lương Duyên Bình, Tô Giang, Ngô Quốc Quýnh | Giáo dục | 2008 |
1643 | GK.01719 | | Bài tập hình học 12/ B.s.: Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
1644 | GK.01720 | | Bài tập giải tích 12 nâng cao/ Đoàn Quỳnh (Tổng chủ biên), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Trần Phương Dung, Nguyễn Xuân Liêm... | Giáo dục | 2008 |
1645 | GK.01721 | | Tin học 11/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng | Giáo dục | 2007 |
1646 | GK.01723 | | Bài tập vật lí 12/ Vũ Quang (ch.b.), Lương Duyên Bình, Tô Giang, Ngô Quốc Quýnh | Giáo dục | 2008 |
1647 | GK.01724 | Nguyễn Hữu Khải | Hướng dẫn thực hiện chương trình sách giáo khoa lớp 12 môn Giáo dục công dân: Tài liệu dùng trong các lớp bồi dưỡng giáo viên, thực hiện chương trình sách giáo khoa 12/ Nguyễn Hữu Khải (ch.b), Mai Văn Bính, Nguyễn Hải Châu, Phạm Kim Dung,... | Giáo dục | 2008 |
1648 | GK.01725 | | Bài tập giải tích 12 nâng cao/ Đoàn Quỳnh (Tổng chủ biên), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Trần Phương Dung, Nguyễn Xuân Liêm... | Giáo dục | 2008 |
1649 | GK.01728 | | Bài tập vật lí 12/ Vũ Quang (ch.b.), Lương Duyên Bình, Tô Giang, Ngô Quốc Quýnh | Giáo dục | 2008 |
1650 | GK.01729 | | Bài tập hình học 12/ B.s.: Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
1651 | GK.01730 | | Tin học 10/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng,... | Giáo dục | 2009 |
1652 | GK.01733 | | Bài tập vật lí 12/ Vũ Quang (ch.b.), Lương Duyên Bình, Tô Giang, Ngô Quốc Quýnh | Giáo dục | 2008 |
1653 | GK.01734 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
1654 | GK.01735 | | Giải tích 12/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương... | Giáo dục | 2008 |
1655 | GK.01738 | | Bài tập vật lí 12/ Vũ Quang (ch.b.), Lương Duyên Bình, Tô Giang, Ngô Quốc Quýnh | Giáo dục | 2008 |
1656 | GK.01739 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
1657 | GK.01740 | | Giải tích 12/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương... | Giáo dục | 2008 |
1658 | GK.01743 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
1659 | GK.01744 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
1660 | GK.01746 | | Tiếng Anh 11/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc.. | Giáo dục | 2007 |
1661 | GK.01748 | | Tiếng Anh 10/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đỗ Tuấn Minh,... | Giáo dục | 2014 |
1662 | GK.01749 | | Bài tập hoá học 12/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Phạm Văn Hoan | Giáo dục | 2010 |
1663 | GK.01750 | | Giải tích 12/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương... | Giáo dục | 2008 |
1664 | GK.01751 | | Hình học 11: Sách giáo khoa/ Trần Văn Hạo tổng chủ biên, Nguyễn Mộng Hy chủ biên, Khu Quốc Anh... | Giáo dục | 2007 |
1665 | GK.01752 | | Tin học 11/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2010 |
1666 | GK.01753 | | Bài tập lịch sử 12/ Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
1667 | GK.01754 | | Bài tập Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục | 2014 |
1668 | GK.01755 | | Bài tập ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1669 | GK.01756 | | Địa lí 10/ B.s.: Lê Thông (tổng ch.b.), Trần Trọng Hà, Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.),... | Giáo dục | 2008 |
1670 | GK.01757 | | Tin học 11/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng | Giáo dục | 2007 |
1671 | GK.01758 | | Bài tập lịch sử 12/ Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
1672 | GK.01759 | | Bài tập Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục | 2014 |
1673 | GK.01760 | | Bài tập ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1674 | GK.01761 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 10/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.) | Giáo dục | 2006 |
1675 | GK.01762 | | Tin học 11/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2010 |
1676 | GK.01763 | | Bài tập lịch sử 12/ Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
1677 | GK.01764 | | Địa lí 10/ B.s.: Lê Thông (tổng ch.b.), Trần Trọng Hà, Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.),... | Giáo dục | 2008 |
1678 | GK.01765 | | Bài tập hình học nâng cao 12/ B.s.: Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Lê Huy Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1679 | GK.01767 | | Hình học 11: Sách giáo khoa/ Trần Văn Hạo tổng chủ biên, Nguyễn Mộng Hy chủ biên, Khu Quốc Anh... | Giáo dục | 2007 |
1680 | GK.01768 | | Hình học 11: Sách giáo khoa/ Trần Văn Hạo tổng chủ biên, Nguyễn Mộng Hy chủ biên, Khu Quốc Anh... | Giáo dục | 2007 |
1681 | GK.01769 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
1682 | GK.01770 | | Bài tập lịch sử 12/ Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
1683 | GK.01771 | | Địa lí 10/ Lê Thông (tổng ch.b.), Trần Trọng Hà, Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.)... | Giáo dục | 2012 |
1684 | GK.01772 | | Hình học 11 nâng cao/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh... | Giáo dục | 2007 |
1685 | GK.01773 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương... | Giáo dục | 2006 |
1686 | GK.01774 | | Bài tập hình học 12/ B.s.: Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
1687 | GK.01775 | | Bài tập giải tích 12 nâng cao/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Trần Phương Dung, Nguyễn Xuân Liêm... | Giáo dục | 2008 |
1688 | GK.01776 | | Địa lí 10/ Ch.b.: Lê Thông (tổng ch.b.), Trần Trọng Hà, Nguyễn Minh Tuệ... | Giáo dục | 2009 |
1689 | GK.01777 | | Tin học 11/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2010 |
1690 | GK.01778 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương... | Giáo dục | 2006 |
1691 | GK.01779 | | Bài tập hình học 12/ B.s.: Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
1692 | GK.01780 | | Bài tập giải tích 12 nâng cao/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Trần Phương Dung, Nguyễn Xuân Liêm... | Giáo dục | 2008 |
1693 | GK.01781 | | Tiếng Anh 10/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đỗ Tuấn Minh,... | Giáo dục | 2014 |
1694 | GK.01782 | | Hình học 11: Sách giáo khoa/ Trần Văn Hạo tổng chủ biên, Nguyễn Mộng Hy chủ biên, Khu Quốc Anh... | Giáo dục | 2007 |
1695 | GK.01783 | | Vật lí 11/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi... | Giáo dục | 2011 |
1696 | GK.01784 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
1697 | GK.01785 | | Bài tập ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1698 | GK.01786 | | Địa lí 10/ Lê Thông (tổng ch.b.), Trần Trọng Hà, Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.)... | Giáo dục | 2012 |
1699 | GK.01787 | | Bài tập ngữ văn 12 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (ch.b.), Hồng Dân, Hoàng Dũng... T.1 | Giáo dục | 2008 |
1700 | GK.01788 | | Tin học 12/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng... | Giáo dục | 2023 |
1701 | GK.01789 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
1702 | GK.01790 | | Bài tập ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1703 | GK.01791 | | Địa lí 10/ Lê Thông (tổng ch.b.), Trần Trọng Hà, Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.)... | Giáo dục | 2012 |
1704 | GK.01792 | | Bài tập ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1705 | GK.01793 | | Sinh học 11/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b.), Nguyễn Như Khanh | Giáo dục | 2007 |
1706 | GK.01794 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
1707 | GK.01796 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương... | Giáo dục | 2006 |
1708 | GK.01797 | | Bài tập ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1709 | GK.01798 | | Vật lí 11/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi... | Giáo dục | 2011 |
1710 | GK.01801 | | Giáo dục công dân 10/ B.s.: Mai Văn Bính (tổng ch.b., ch.b.), Lê Thanh Hà, Nguyễn Thị Thanh Mai.. | Giáo dục | 2008 |
1711 | GK.01802 | | Bài tập ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1712 | GK.01803 | | Bài tập ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1713 | GK.01804 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
1714 | GK.01806 | | Giáo dục công dân 10/ B.s.: Mai Văn Bính (tổng ch.b., ch.b.), Lê Thanh Hà, Nguyễn Thị Thanh Mai.. | Giáo dục | 2008 |
1715 | GK.01807 | | Bài tập ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1716 | GK.01808 | | Bài tập ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1717 | GK.01809 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
1718 | GK.01810 | | Bài tập ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1719 | GK.01811 | | Giáo dục công dân 10/ B.s.: Mai Văn Bính (tổng ch.b., ch.b.), Lê Thanh Hà, Nguyễn Thị Thanh Mai.. | Giáo dục | 2008 |
1720 | GK.01812 | | Bài tập ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1721 | GK.01813 | | Bài tập ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1722 | GK.01814 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
1723 | GK.01815 | | Ngữ văn 12 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh... T.1 | Giáo dục | 2008 |
1724 | GK.01816 | | Giáo dục công dân 10/ B.s.: Mai Văn Bính (tổng ch.b., ch.b.), Lê Thanh Hà, Nguyễn Thị Thanh Mai.. | Giáo dục | 2008 |
1725 | GK.01817 | | Tiếng Anh 11: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.), Hoàng Thị Hồng Hải.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
1726 | GK.01818 | | Bài tập lịch sử 12/ Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
1727 | GK.01819 | | Bài tập hình học 12/ B.s.: Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
1728 | GK.01820 | | Bài tập ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1729 | GK.01821 | | Hình học 11: Sách giáo khoa/ Trần Văn Hạo tổng chủ biên, Nguyễn Mộng Hy chủ biên, Khu Quốc Anh... | Giáo dục | 2007 |
1730 | GK.01822 | | Tin học 11/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng | Giáo dục | 2007 |
1731 | GK.01823 | | Bài tập lịch sử 12/ Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
1732 | GK.01825 | | Bài tập ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1733 | GK.01826 | | Địa lí 10/ Lê Thông (tổng ch.b.), Trần Trọng Hà, Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.)... | Giáo dục | 2012 |
1734 | GK.01827 | | Tin học 11/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng... | Giáo dục | 2017 |
1735 | GK.01828 | | Bài tập lịch sử 12/ Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
1736 | GK.01829 | | Bài tập Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục | 2014 |
1737 | GK.01830 | | Bài tập ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1738 | GK.01831 | | Tiếng Anh 10/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đỗ Tuấn Minh,... | Giáo dục | 2014 |
1739 | GK.01832 | | Tin học 11/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng | Giáo dục | 2007 |
1740 | GK.01833 | | Bài tập lịch sử 12/ Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
1741 | GK.01835 | | Bài tập hình học nâng cao 12/ B.s.: Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Lê Huy Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1742 | GK.01836 | | Địa lí 10/ B.s.: Lê Thông (tổng ch.b.), Trần Trọng Hà, Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.),... | Giáo dục | 2008 |
1743 | GK.01837 | | Bài tập ngữ văn 12 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (ch.b.), Hồng Dân, Hoàng Dũng... T.1 | Giáo dục | 2008 |
1744 | GK.01838 | | Bài tập lịch sử 12/ Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
1745 | GK.01839 | | Bài tập hình học 12/ B.s.: Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
1746 | GK.01840 | | Bài tập giải tích 12 nâng cao/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Trần Phương Dung, Nguyễn Xuân Liêm... | Giáo dục | 2008 |
1747 | GK.01841 | | Địa lí 10/ B.s.: Lê Thông (tổng ch.b.), Trần Trọng Hà, Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.),... | Giáo dục | 2008 |
1748 | GK.01842 | | Bài tập ngữ văn 12 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (ch.b.), Hồng Dân, Hoàng Dũng... T.1 | Giáo dục | 2008 |
1749 | GK.01843 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương... | Giáo dục | 2006 |
1750 | GK.01844 | | Bài tập hình học 12/ B.s.: Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
1751 | GK.01845 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
1752 | GK.01846 | | Tiếng Anh 10/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đỗ Tuấn Minh,... | Giáo dục | 2014 |
1753 | GK.01847 | | Hình học 11: Sách giáo khoa/ Trần Văn Hạo tổng chủ biên, Nguyễn Mộng Hy chủ biên, Khu Quốc Anh... | Giáo dục | 2007 |
1754 | GK.01848 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương... | Giáo dục | 2006 |
1755 | GK.01849 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
1756 | GK.01850 | | Bài tập giải tích 12 nâng cao/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Trần Phương Dung, Nguyễn Xuân Liêm... | Giáo dục | 2008 |
1757 | GK.01851 | | Tiếng Anh 10/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đỗ Tuấn Minh,... | Giáo dục | 2014 |
1758 | GK.01852 | | Tin học 11/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng... | Giáo dục | 2017 |
1759 | GK.01853 | | Bài tập Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục | 2014 |
1760 | GK.01854 | | Bài tập hình học 12/ B.s.: Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
1761 | GK.01855 | | Bài tập ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1762 | GK.01856 | | Địa lí 10/ B.s.: Lê Thông (tổng ch.b.), Trần Trọng Hà, Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.),... | Giáo dục | 2008 |
1763 | GK.01858 | | Vật lí 11/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi... | Giáo dục | 2011 |
1764 | GK.01859 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
1765 | GK.01860 | | Bài tập hình học nâng cao 12/ B.s.: Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Lê Huy Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1766 | GK.01861 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 10/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.) | Giáo dục | 2006 |
1767 | GK.01862 | | Bài tập ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1768 | GK.01863 | | Bài tập lịch sử 12/ Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
1769 | GK.01864 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
1770 | GK.01866 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương... | Giáo dục | 2006 |
1771 | GK.01867 | | Bài tập ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1772 | GK.01868 | | Hình học 11: Sách giáo khoa/ Trần Văn Hạo tổng chủ biên, Nguyễn Mộng Hy chủ biên, Khu Quốc Anh... | Giáo dục | 2007 |
1773 | GK.01869 | | Tin học 11/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2010 |
1774 | GK.01871 | | Giáo dục công dân 10/ B.s.: Mai Văn Bính (tổng ch.b., ch.b.), Lê Thanh Hà, Nguyễn Thị Thanh Mai.. | Giáo dục | 2008 |
1775 | GK.01872 | | Bài tập ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1776 | GK.01873 | | Sinh học 11/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b.), Nguyễn Như Khanh | Giáo dục | 2007 |
1777 | GK.01874 | | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
1778 | GK.01877 | | Bài tập ngữ văn 12 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (ch.b.), Hồng Dân, Hoàng Dũng... T.1 | Giáo dục | 2008 |
1779 | GK.01878 | | Bài tập ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1780 | GK.01879 | | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
1781 | GK.01880 | | Bài tập ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1782 | GK.01882 | | Bài tập ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1783 | GK.01883 | | Bài tập lịch sử 12/ Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
1784 | GK.01884 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
1785 | GK.01885 | | Ngữ văn 12 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh... T.1 | Giáo dục | 2008 |
1786 | GK.01886 | | Giáo dục công dân 10/ B.s.: Mai Văn Bính (tổng ch.b., ch.b.), Lê Thanh Hà, Nguyễn Thị Thanh Mai.. | Giáo dục | 2008 |
1787 | GK.01887 | | Sinh học 10/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi,... | Giáo dục | 2007 |
1788 | GK.01888 | | Bài tập lịch sử 12/ Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
1789 | GK.01889 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
1790 | GK.01890 | | Bài tập ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1791 | GK.01891 | | Hình học 11: Sách giáo khoa/ Trần Văn Hạo tổng chủ biên, Nguyễn Mộng Hy chủ biên, Khu Quốc Anh... | Giáo dục | 2007 |
1792 | GK.01892 | | Tin học 11/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng... | Giáo dục | 2017 |
1793 | GK.01893 | | Bài tập lịch sử 12/ Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
1794 | GK.01895 | | Bài tập hình học nâng cao 12/ B.s.: Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Lê Huy Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1795 | GK.01896 | | Địa lí 10/ Lê Thông (tổng ch.b.), Trần Trọng Hà, Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.)... | Giáo dục | 2012 |
1796 | GK.01897 | | Tin học 11/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng | Giáo dục | 2007 |
1797 | GK.01898 | | Bài tập lịch sử 12/ Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
1798 | GK.01899 | | Bài tập Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục | 2014 |
1799 | GK.01900 | | Bài tập ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1800 | GK.01901 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 10/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.) | Giáo dục | 2006 |
1801 | GK.01902 | | Tin học 11/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng... | Giáo dục | 2017 |
1802 | GK.01903 | | Bài tập lịch sử 12/ Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
1803 | GK.01904 | | Bài tập Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục | 2014 |
1804 | GK.01905 | | Bài tập hình học nâng cao 12/ B.s.: Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Lê Huy Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1805 | GK.01906 | | Tiếng Anh 10/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đỗ Tuấn Minh,... | Giáo dục | 2014 |
1806 | GK.01907 | | Bài tập ngữ văn 12 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (ch.b.), Hồng Dân, Hoàng Dũng... T.1 | Giáo dục | 2008 |
1807 | GK.01908 | | Bài tập lịch sử 12/ Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
1808 | GK.01909 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
1809 | GK.01910 | | Bài tập hoá học 12/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Phạm Văn Hoan | Giáo dục | 2010 |
1810 | GK.01912 | | Bài tập ngữ văn 12 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (ch.b.), Hồng Dân, Hoàng Dũng... T.1 | Giáo dục | 2008 |
1811 | GK.01913 | | Bài tập lịch sử 12/ Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
1812 | GK.01914 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
1813 | GK.01915 | | Bài tập giải tích 12 nâng cao/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Trần Phương Dung, Nguyễn Xuân Liêm... | Giáo dục | 2008 |
1814 | GK.01916 | | Tiếng Anh 10/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đỗ Tuấn Minh,... | Giáo dục | 2014 |
1815 | GK.01917 | | Hình học 11: Sách giáo khoa/ Trần Văn Hạo tổng chủ biên, Nguyễn Mộng Hy chủ biên, Khu Quốc Anh... | Giáo dục | 2007 |
1816 | GK.01918 | | Công nghệ 10: Nông, Lâm, Ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương,... | Giáo dục | 2014 |
1817 | GK.01919 | | Bài tập hình học 12/ B.s.: Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
1818 | GK.01920 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
1819 | GK.01921 | | Tiếng Anh 10/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đỗ Tuấn Minh,... | Giáo dục | 2014 |
1820 | GK.01922 | | Hình học 11: Sách giáo khoa/ Trần Văn Hạo tổng chủ biên, Nguyễn Mộng Hy chủ biên, Khu Quốc Anh... | Giáo dục | 2007 |
1821 | GK.01923 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương... | Giáo dục | 2006 |
1822 | GK.01924 | | Bài tập hình học 12/ B.s.: Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
1823 | GK.01925 | | Bài tập ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1824 | GK.01926 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương... | Giáo dục | 2006 |
1825 | GK.01927 | | Sinh học 11/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b.), Nguyễn Như Khanh | Giáo dục | 2007 |
1826 | GK.01928 | | Vật lí 11/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi... | Giáo dục | 2011 |
1827 | GK.01929 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
1828 | GK.01930 | | Bài tập ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1829 | GK.01931 | | Địa lí 10/ Ch.b.: Lê Thông (tổng ch.b.), Trần Trọng Hà, Nguyễn Minh Tuệ... | Giáo dục | 2009 |
1830 | GK.01932 | | Bài tập ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1831 | GK.01933 | | Sinh học 11/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b.), Nguyễn Như Khanh | Giáo dục | 2007 |
1832 | GK.01934 | | Bài tập Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục | 2014 |
1833 | GK.01935 | | Bài tập địa lí 10 nâng cao/ Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Đức Vũ, Phí Công Việt | Giáo dục | 2009 |
1834 | GK.01936 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương... | Giáo dục | 2006 |
1835 | GK.01938 | | Vật lí 11/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi... | Giáo dục | 2011 |
1836 | GK.01939 | | Bài tập Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục | 2014 |
1837 | GK.01942 | | Bài tập ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1838 | GK.01943 | | Sinh học 11/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b.), Nguyễn Như Khanh | Giáo dục | 2007 |
1839 | GK.01944 | | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
1840 | GK.01946 | | Giáo dục công dân 10/ B.s.: Mai Văn Bính (tổng ch.b., ch.b.), Lê Thanh Hà, Nguyễn Thị Thanh Mai.. | Giáo dục | 2008 |
1841 | GK.01947 | | Bài tập ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1842 | GK.01948 | | Bài tập ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1843 | GK.01949 | | Bài tập hình học 12/ B.s.: Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
1844 | GK.01951 | | Giáo dục công dân 10/ B.s.: Mai Văn Bính (tổng ch.b., ch.b.), Lê Thanh Hà, Nguyễn Thị Thanh Mai.. | Giáo dục | 2008 |
1845 | GK.01952 | | Bài tập ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1846 | GK.01953 | | Bài tập lịch sử 12/ Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
1847 | GK.01954 | | Bài tập hình học 12/ B.s.: Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
1848 | GK.01955 | | Ngữ văn 12 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh... T.1 | Giáo dục | 2008 |
1849 | GK.01957 | | Bài tập ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1850 | GK.01958 | | Bài tập ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1851 | GK.01959 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
1852 | GK.01960 | | Bài tập ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1853 | GK.01961 | | Tiếng Anh 10/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đỗ Tuấn Minh,... | Giáo dục | 2014 |
1854 | GK.01962 | | Sinh học 11/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b.), Nguyễn Như Khanh | Giáo dục | 2007 |
1855 | GK.01963 | | Bài tập lịch sử 12/ Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
1856 | GK.01965 | | Bài tập ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1857 | GK.01966 | | Địa lí 10/ Lê Thông (tổng ch.b.), Trần Trọng Hà, Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.)... | Giáo dục | 2012 |
1858 | GK.01967 | | Tin học 11/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng | Giáo dục | 2007 |
1859 | GK.01968 | | Bài tập lịch sử 12/ Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
1860 | GK.01969 | | Bài tập Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục | 2014 |
1861 | GK.01970 | | Bài tập ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1862 | GK.01971 | | Địa lí 10/ B.s.: Lê Thông (tổng ch.b.), Trần Trọng Hà, Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.),... | Giáo dục | 2008 |
1863 | GK.01972 | | Tin học 11/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng | Giáo dục | 2007 |
1864 | GK.01973 | | Bài tập lịch sử 12/ Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
1865 | GK.01974 | | Ngữ văn 11/ B.s.: Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.)... T.1 | Giáo dục | 2013 |
1866 | GK.01975 | | Bài tập hình học nâng cao 12/ B.s.: Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Lê Huy Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1867 | GK.01977 | | Bài tập ngữ văn 12 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (ch.b.), Hồng Dân, Hoàng Dũng... T.1 | Giáo dục | 2008 |
1868 | GK.01978 | | Bài tập lịch sử 12/ Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
1869 | GK.01979 | | Bài tập hình học 12/ B.s.: Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
1870 | GK.01980 | | Bài tập tiếng Anh 12 nâng cao: Sách giáo khoa/ Tứ Anh chủ biên, Phan Hà, Huỳnh Đông Hải và những người khác | Giáo dục | 2008 |
1871 | GK.01981 | | Địa lí 10/ Lê Thông (tổng ch.b.), Trần Trọng Hà, Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.)... | Giáo dục | 2012 |
1872 | GK.01982 | | Bài tập ngữ văn 12 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (ch.b.), Hồng Dân, Hoàng Dũng... T.1 | Giáo dục | 2008 |
1873 | GK.01983 | | Bài tập lịch sử 12/ Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
1874 | GK.01984 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
1875 | GK.01985 | | Bài tập giải tích 12 nâng cao/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Trần Phương Dung, Nguyễn Xuân Liêm... | Giáo dục | 2008 |
1876 | GK.01986 | | Địa lí 10/ Ch.b.: Lê Thông (tổng ch.b.), Trần Trọng Hà, Nguyễn Minh Tuệ... | Giáo dục | 2009 |
1877 | GK.01987 | | Hình học 11: Sách giáo khoa/ Trần Văn Hạo tổng chủ biên, Nguyễn Mộng Hy chủ biên, Khu Quốc Anh... | Giáo dục | 2007 |
1878 | GK.01988 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương... | Giáo dục | 2006 |
1879 | GK.01989 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
1880 | GK.01991 | | Địa lí 10/ Lê Thông (tổng ch.b.), Trần Trọng Hà, Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.)... | Giáo dục | 2012 |
1881 | GK.01992 | | Tin học 11/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng | Giáo dục | 2007 |
1882 | GK.01993 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương... | Giáo dục | 2006 |
1883 | GK.01994 | | Bài tập hình học 12/ B.s.: Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
1884 | GK.01995 | | Bài tập ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1885 | GK.01997 | | Tin học 11/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng | Giáo dục | 2007 |
1886 | GK.01998 | | Bài tập ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1887 | GK.01999 | | Bài tập hình học 12/ B.s.: Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
1888 | GK.02000 | | Bài tập ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1889 | GK.02001 | | Địa lí 10/ B.s.: Lê Thông (tổng ch.b.), Trần Trọng Hà, Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.),... | Giáo dục | 2008 |
1890 | GK.02003 | | Sinh học 11/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b.), Nguyễn Như Khanh | Giáo dục | 2007 |
1891 | GK.02004 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
1892 | GK.02006 | | Giáo dục công dân 10/ B.s.: Mai Văn Bính (tổng ch.b., ch.b.), Lê Thanh Hà, Nguyễn Thị Thanh Mai.. | Giáo dục | 2008 |
1893 | GK.02007 | | Bài tập ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1894 | GK.02008 | | Tin học 11/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng... | Giáo dục | 2017 |
1895 | GK.02009 | | Bài tập Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục | 2014 |
1896 | GK.02010 | | Bài tập ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1897 | GK.02011 | | Giáo dục công dân 10/ B.s.: Mai Văn Bính (tổng ch.b., ch.b.), Lê Thanh Hà, Nguyễn Thị Thanh Mai.. | Giáo dục | 2008 |
1898 | GK.02012 | | Bài tập ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1899 | GK.02013 | | Sinh học 11/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b.), Nguyễn Như Khanh | Giáo dục | 2007 |
1900 | GK.02014 | | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
1901 | GK.02015 | Lê Xuân Trọng | Bài tập hóa học 10 nâng cao/ Lê Xuân Trọng (ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Lê Kim Long | Giáo dục | 2007 |
1902 | GK.02016 | | Giáo dục công dân 10/ B.s.: Mai Văn Bính (tổng ch.b., ch.b.), Lê Thanh Hà, Nguyễn Thị Thanh Mai.. | Giáo dục | 2008 |
1903 | GK.02017 | | Bài tập ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1904 | GK.02018 | | Bài tập ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1905 | GK.02019 | | Bài tập hình học 12/ B.s.: Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
1906 | GK.02020 | | Bài tập ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1907 | GK.02021 | | Giáo dục công dân 10/ B.s.: Mai Văn Bính (tổng ch.b., ch.b.), Lê Thanh Hà, Nguyễn Thị Thanh Mai.. | Giáo dục | 2008 |
1908 | GK.02022 | | Bài tập ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1909 | GK.02023 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương... | Giáo dục | 2006 |
1910 | GK.02024 | | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
1911 | GK.02025 | | Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc,... | Giáo dục | 2008 |
1912 | GK.02026 | | Giáo dục công dân 10/ B.s.: Mai Văn Bính (tổng ch.b., ch.b.), Lê Thanh Hà, Nguyễn Thị Thanh Mai.. | Giáo dục | 2008 |
1913 | GK.02027 | | Bài tập ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1914 | GK.02028 | | Bài tập ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1915 | GK.02029 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
1916 | GK.02030 | | Bài tập ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1917 | GK.02031 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 10/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.) | Giáo dục | 2006 |
1918 | GK.02032 | | Bài tập ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1919 | GK.02033 | | Bài tập lịch sử 12/ Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
1920 | GK.02034 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
1921 | GK.02035 | | Bài tập ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1922 | GK.02036 | | Địa lí 10/ Lê Thông (tổng ch.b.), Trần Trọng Hà, Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.)... | Giáo dục | 2012 |
1923 | GK.02037 | | Tin học 11/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng | Giáo dục | 2007 |
1924 | GK.02038 | | Bài tập lịch sử 12/ Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
1925 | GK.02039 | | Bài tập Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục | 2014 |
1926 | GK.02040 | | Bài tập ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1927 | GK.02041 | | Địa lí 10/ B.s.: Lê Thông (tổng ch.b.), Trần Trọng Hà, Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.),... | Giáo dục | 2008 |
1928 | GK.02042 | | Tin học 11/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2010 |
1929 | GK.02043 | | Bài tập lịch sử 12/ Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
1930 | GK.02044 | | Vật lí 11/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi... | Giáo dục | 2011 |
1931 | GK.02045 | | Bài tập hình học nâng cao 12/ B.s.: Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Lê Huy Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1932 | GK.02046 | | Tiếng Anh 10/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đỗ Tuấn Minh,... | Giáo dục | 2014 |
1933 | GK.02047 | | Bài tập ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1934 | GK.02048 | | Bài tập lịch sử 12/ Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
1935 | GK.02049 | | Bài tập hình học 12/ B.s.: Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
1936 | GK.02050 | | Bài tập hình học nâng cao 12/ B.s.: Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Lê Huy Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1937 | GK.02051 | | Tiếng Anh 10/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đỗ Tuấn Minh,... | Giáo dục | 2014 |
1938 | GK.02052 | | Bài tập ngữ văn 12 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (ch.b.), Hồng Dân, Hoàng Dũng... T.1 | Giáo dục | 2008 |
1939 | GK.02053 | | Bài tập lịch sử 12/ Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
1940 | GK.02055 | | Bài tập ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1941 | GK.02056 | | Địa lí 10/ B.s.: Lê Thông (tổng ch.b.), Trần Trọng Hà, Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.),... | Giáo dục | 2008 |
1942 | GK.02057 | | Hình học 11: Sách giáo khoa/ Trần Văn Hạo tổng chủ biên, Nguyễn Mộng Hy chủ biên, Khu Quốc Anh... | Giáo dục | 2007 |
1943 | GK.02058 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương... | Giáo dục | 2006 |
1944 | GK.02059 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
1945 | GK.02060 | | Ngữ văn 12 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh... T.1 | Giáo dục | 2008 |
1946 | GK.02061 | | Địa lí 10/ Lê Thông (tổng ch.b.), Trần Trọng Hà, Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.)... | Giáo dục | 2012 |
1947 | GK.02062 | | Tin học 11/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng... | Giáo dục | 2017 |
1948 | GK.02063 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương... | Giáo dục | 2006 |
1949 | GK.02064 | | Bài tập hình học 12/ B.s.: Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
1950 | GK.02065 | | Bài tập ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1951 | GK.02066 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương... | Giáo dục | 2006 |
1952 | GK.02067 | | Tin học 11/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2010 |
1953 | GK.02068 | | Bài tập lịch sử 12/ Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
1954 | GK.02069 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
1955 | GK.02070 | | Bài tập hình học nâng cao 12/ B.s.: Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Lê Huy Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
1956 | GK.02071 | | Địa lí 10/ Ch.b.: Lê Thông (tổng ch.b.), Trần Trọng Hà, Nguyễn Minh Tuệ... | Giáo dục | 2009 |
1957 | GK.02072 | | Hình học 11: Sách giáo khoa/ Trần Văn Hạo tổng chủ biên, Nguyễn Mộng Hy chủ biên, Khu Quốc Anh... | Giáo dục | 2007 |
1958 | GK.02073 | | Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình... | Giáo dục | 2014 |
1959 | GK.02074 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
1960 | GK.02076 | | Giáo dục công dân 10/ B.s.: Mai Văn Bính (tổng ch.b., ch.b.), Lê Thanh Hà, Nguyễn Thị Thanh Mai.. | Giáo dục | 2008 |
1961 | GK.02076GK.01941 | | Giáo dục công dân 10/ B.s.: Mai Văn Bính (tổng ch.b., ch.b.), Lê Thanh Hà, Nguyễn Thị Thanh Mai.. | Giáo dục | 2008 |
1962 | GK.02077 | | Bài tập ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1963 | GK.02078 | | Sinh học 11/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b.), Nguyễn Như Khanh | Giáo dục | 2007 |
1964 | GK.02079 | | Vật lí 10 nâng cao/ B.s.: Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Phạm Quý Tư (ch.b.), Lương Tất Đạt.. | Giáo dục | 2006 |
1965 | GK.02080 | | Bài tập ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1966 | GK.02081 | | Giáo dục công dân 10/ B.s.: Mai Văn Bính (tổng ch.b., ch.b.), Lê Thanh Hà, Nguyễn Thị Thanh Mai.. | Giáo dục | 2008 |
1967 | GK.02082 | | Bài tập ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1968 | GK.02083 | | Sinh học 11/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b.), Nguyễn Như Khanh | Giáo dục | 2007 |
1969 | GK.02084 | | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
1970 | GK.02086 | | Giáo dục công dân 10/ B.s.: Mai Văn Bính (tổng ch.b., ch.b.), Lê Thanh Hà, Nguyễn Thị Thanh Mai.. | Giáo dục | 2008 |
1971 | GK.02087 | | Bài tập ngữ văn 12 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (ch.b.), Hồng Dân, Hoàng Dũng... T.1 | Giáo dục | 2008 |
1972 | GK.02088 | | Sinh học 11/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b.), Nguyễn Như Khanh | Giáo dục | 2007 |
1973 | GK.02089 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
1974 | GK.02090 | | Bài tập ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1975 | GK.02091 | | Giáo dục công dân 10/ B.s.: Mai Văn Bính (tổng ch.b., ch.b.), Lê Thanh Hà, Nguyễn Thị Thanh Mai.. | Giáo dục | 2008 |
1976 | GK.02092 | | Bài tập ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1977 | GK.02093 | | Bài tập ngữ văn 12 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (ch.b.), Hồng Dân, Hoàng Dũng... T.1 | Giáo dục | 2008 |
1978 | GK.02094 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
1979 | GK.02095 | | Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc,... | Giáo dục | 2008 |
1980 | GK.02096 | | Giáo dục công dân 10/ B.s.: Mai Văn Bính (tổng ch.b., ch.b.), Lê Thanh Hà, Nguyễn Thị Thanh Mai.. | Giáo dục | 2008 |
1981 | GK.02097 | | Bài tập ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1982 | GK.02098 | | Bài tập lịch sử 12/ Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
1983 | GK.02099 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
1984 | GK.02100 | | Bài tập ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn... T.2 | Giáo dục | 2008 |
1985 | GK.02101 | | Đại số 10/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Doãn Minh Cường... | Giáo dục | 2009 |
1986 | GK.02102 | Lương Duyên Bình | Vật lí 12/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Thượng Chung... | Giáo dục | 2008 |
1987 | GK.02103 | | Ngữ văn 10 nâng cao/ Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2006 |
1988 | GK.02104 | | Ngữ văn 11 nâng cao/ Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2006 |
1989 | GK.02105 | | Sinh học 10/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi,... | Giáo dục | 2007 |
1990 | GK.02106 | | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
1991 | GK.02107 | Lương Duyên Bình | Vật lí 12/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Thượng Chung... | Giáo dục | 2008 |
1992 | GK.02108 | | Bài tập Vật lí 12 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi, Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Nguyễn Đức Hiệp... | Giáo dục | 2008 |
1993 | GK.02109 | | Sinh học 10/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi,... | Giáo dục | 2007 |
1994 | GK.02110 | | Bài tập Vật lí 12 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi, Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Nguyễn Đức Hiệp... | Giáo dục | 2008 |
1995 | GK.02111 | | Vật lí 11/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi... | Giáo dục | 2011 |
1996 | GK.02112 | Lương Duyên Bình | Vật lí 12/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Thượng Chung... | Giáo dục | 2008 |
1997 | GK.02113 | | Sinh học 10/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi,... | Giáo dục | 2007 |
1998 | GK.02115 | | Bài tập hình học 12/ B.s.: Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
1999 | GK.02116 | | Sinh học 10/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi,... | Giáo dục | 2007 |
2000 | GK.02117 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
2001 | GK.02118 | | Sinh học 10/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi,... | Giáo dục | 2007 |
2002 | GK.02120 | | Bài tập hoá học 12 nâng cao/ Lê Xuân Trọng (ch.b.), Ngô Ngọc An, Phạm Văn Hoan, Nguyễn Xuân Trường | Giáo dục | 2008 |
2003 | GK.02121 | | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
2004 | GK.02122 | | Bài tập giải tích 12/ B.s.: Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương, Nguyễn Thu Nga.. | Giáo dục | 2008 |
2005 | GK.02123 | | Sinh học 10/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi,... | Giáo dục | 2007 |
2006 | GK.02125 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
2007 | GK.02126 | | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
2008 | GK.02127 | | Bài tập giải tích 12/ B.s.: Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương, Nguyễn Thu Nga.. | Giáo dục | 2008 |
2009 | GK.02128 | | Địa lí 10/ Lê Thông (tổng ch.b.), Trần Trọng Hà, Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.)... | Giáo dục | 2012 |
2010 | GK.02129 | | Sinh học 10/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi,... | Giáo dục | 2007 |
2011 | GK.02130 | | Bài tập hình học 12/ B.s.: Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
2012 | GK.02131 | | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
2013 | GK.02132 | | Bài tập giải tích 12/ B.s.: Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương, Nguyễn Thu Nga.. | Giáo dục | 2008 |
2014 | GK.02133 | Tứ Anh | Tiếng Anh 10 nâng cao/ Tứ Anh (tổng ch.b.), Mai Vi Phương (ch.b.), Phan Hà... | Giáo dục | 2006 |
2015 | GK.02134 | | Tin học 10/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng,... | Giáo dục | 2009 |
2016 | GK.02135 | | Bài tập hình học 12/ B.s.: Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
2017 | GK.02136 | | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
2018 | GK.02137 | | Địa lí 12: Sách giáo khoa/ Lê Thông tổng chủ biên, Nguyễn Viết Thịnh chủ biên, Nguyễn Kim Chương và những người khác | Giáo dục | 2008 |
2019 | GK.02138 | | Bài tập Vật lí 12 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi, Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Nguyễn Đức Hiệp... | Giáo dục | 2008 |
2020 | GK.02139 | | Sinh học 10/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi,... | Giáo dục | 2007 |
2021 | GK.02140 | Hoàng Văn Vân | Hướng dẫn thực hiện chương trình sách giáo khoa môn tiếng Anh 12: tài liệu dùng trong các lớp bồi dưỡng giáo viên, thực hiện chương trình sách giáo khoa 12/ Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Xuân Hoa, Vũ Thị Lợi,.... | Giáo dục | 2008 |
2022 | GK.02141 | | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
2023 | GK.02142 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
2024 | GK.02144 | | Địa lí 11: Sách giáo khoa/ Lê Thông tổng chủ biên, Nguyễn Thị Minh Phương chủ biên, Phạm Viết Hồng... | Giáo dục | 2010 |
2025 | GK.02145 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
2026 | GK.02146 | | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
2027 | GK.02147 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
2028 | GK.02148 | | Bài tập giải tích 12/ B.s.: Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương, Nguyễn Thu Nga.. | Giáo dục | 2008 |
2029 | GK.02149 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
2030 | GK.02150 | | Bài tập hoá học 12 nâng cao/ Lê Xuân Trọng (ch.b.), Ngô Ngọc An, Phạm Văn Hoan, Nguyễn Xuân Trường | Giáo dục | 2008 |
2031 | GK.02151 | | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
2032 | GK.02152 | | Bài tập hình học 12/ B.s.: Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
2033 | GK.02154 | | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
2034 | GK.02155 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
2035 | GK.02156 | | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
2036 | GK.02157 | | Bài tập hoá học 12/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Phạm Văn Hoan | Giáo dục | 2010 |
2037 | GK.02158 | | Tiếng anh 11 nâng cao/ Tứ Anh (tổng ch.b.) Mai Vi Phương, Phan Hà,... | Giáo dục | 2007 |
2038 | GK.02159 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
2039 | GK.02160 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
2040 | GK.02161 | | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
2041 | GK.02162 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
2042 | GK.02163 | | Tiếng anh 11 nâng cao/ Tứ Anh (tổng ch.b.) Mai Vi Phương, Phan Hà,... | Giáo dục | 2007 |
2043 | GK.02164 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
2044 | GK.02165 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
2045 | GK.02166 | | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
2046 | GK.02167 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
2047 | GK.02169 | | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
2048 | GK.02170 | | Bài tập vật lí 12/ Vũ Quang (ch.b.), Lương Duyên Bình, Tô Giang, Ngô Quốc Quýnh | Giáo dục | 2008 |
2049 | GK.02171 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
2050 | GK.02172 | Lương Duyên Bình | Vật lí 12/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Thượng Chung... | Giáo dục | 2008 |
2051 | GK.02173 | | Hình học 11 nâng cao/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh... | Giáo dục | 2007 |
2052 | GK.02174 | Trần ĐÌnh Sử | Ngữ văn 10 nâng cao/ Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2007 |
2053 | GK.02175 | | Hoá học 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Chuy, Lê Mậu Quyền.. | Giáo dục | 2008 |
2054 | GK.02176 | | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
2055 | GK.02177 | Lương Duyên Bình | Vật lí 12/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Thượng Chung... | Giáo dục | 2008 |
2056 | GK.02178 | | Hình học 11 nâng cao/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh... | Giáo dục | 2007 |
2057 | GK.02179 | | Sinh học 10/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi,... | Giáo dục | 2007 |
2058 | GK.02180 | | Ngữ văn 11 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.)... T.2 | Giáo dục | 2007 |
2059 | GK.02181 | | Vật lí 11/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi... | Giáo dục | 2011 |
2060 | GK.02182 | Lương Duyên Bình | Vật lí 12/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Thượng Chung... | Giáo dục | 2008 |
2061 | GK.02183 | | Sinh học 10/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi,... | Giáo dục | 2007 |
2062 | GK.02185 | | Bài tập hình học 12/ B.s.: Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
2063 | GK.02187 | Lương Duyên Bình | Vật lí 12/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Thượng Chung... | Giáo dục | 2008 |
2064 | GK.02188 | | Sinh học 10/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi,... | Giáo dục | 2007 |
2065 | GK.02189 | Trần ĐÌnh Sử | Ngữ văn 10 nâng cao/ Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2007 |
2066 | GK.02190 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
2067 | GK.02191 | | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
2068 | GK.02192 | | Bài tập giải tích 12/ B.s.: Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương, Nguyễn Thu Nga.. | Giáo dục | 2008 |
2069 | GK.02193 | | Sinh học 10/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi,... | Giáo dục | 2007 |
2070 | GK.02194 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
2071 | GK.02195 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
2072 | GK.02196 | | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
2073 | GK.02197 | | Bài tập giải tích 12/ B.s.: Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương, Nguyễn Thu Nga.. | Giáo dục | 2008 |
2074 | GK.02198 | | Hoá học 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Chuy, Lê Mậu Quyền.. | Giáo dục | 2008 |
2075 | GK.02199 | | Sinh học 10/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi,... | Giáo dục | 2007 |
2076 | GK.02200 | | Bài tập hình học 12/ B.s.: Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
2077 | GK.02201 | | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
2078 | GK.02202 | | Bài tập giải tích 12/ B.s.: Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương, Nguyễn Thu Nga.. | Giáo dục | 2008 |
2079 | GK.02203 | | Hoá học 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Chuy, Lê Mậu Quyền.. | Giáo dục | 2008 |
2080 | GK.02204 | | Tin học 10/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng,... | Giáo dục | 2009 |
2081 | GK.02205 | | Bài tập hình học 12/ B.s.: Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
2082 | GK.02206 | | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
2083 | GK.02207 | | Bài tập giải tích 12/ B.s.: Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương, Nguyễn Thu Nga.. | Giáo dục | 2008 |
2084 | GK.02208 | | Vật lí 11 nâng cao: Sách giáo viên/ Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Nguyễn Phúc Thuần (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hưng... | Giáo dục | 2007 |
2085 | GK.02209 | | Sinh học 10/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi,... | Giáo dục | 2007 |
2086 | GK.02210 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
2087 | GK.02211 | | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
2088 | GK.02212 | | Bài tập hình học 12/ B.s.: Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
2089 | GK.02213 | | Bài tập giải tích 12/ B.s.: Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương, Nguyễn Thu Nga.. | Giáo dục | 2008 |
2090 | GK.02214 | | Địa lí 11: Sách giáo khoa/ Lê Thông tổng chủ biên, Nguyễn Thị Minh Phương chủ biên, Phạm Viết Hồng... | Giáo dục | 2010 |
2091 | GK.02215 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
2092 | GK.02216 | | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
2093 | GK.02217 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
2094 | GK.02218 | | Bài tập địa lí 12 nâng cao/ Lê Thông, Nguyễn Đức Vũ, Phạm Thị Sen | Giáo dục | 2008 |
2095 | GK.02220 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
2096 | GK.02221 | | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
2097 | GK.02222 | | Bài tập hình học 12/ B.s.: Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
2098 | GK.02223 | | Tiếng anh 11 nâng cao/ Tứ Anh (tổng ch.b.) Mai Vi Phương, Phan Hà,... | Giáo dục | 2007 |
2099 | GK.02224 | | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
2100 | GK.02225 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
2101 | GK.02226 | | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
2102 | GK.02227 | | Bài tập hình học 12/ B.s.: Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
2103 | GK.02229 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
2104 | GK.02230 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
2105 | GK.02231 | | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
2106 | GK.02232 | | Hướng dẫn thực hiện chương trình, sách giáo khoa lớp 12: Hoạt động giáo dục hướng nghiệp : Tài liệu dùng trong các lớp bồi dưỡng giáo viên thực hiện chương trình và sách giáo khoa lớp 12/ B.s.: Lê Trần Tuấn (ch.b.), Đặng Danh Tánh, Nguyễn Hải Châu.. | Giáo dục | 2008 |
2107 | GK.02233 | | Tiếng anh 11 nâng cao/ Tứ Anh (tổng ch.b.) Mai Vi Phương, Phan Hà,... | Giáo dục | 2007 |
2108 | GK.02234 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
2109 | GK.02236 | | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
2110 | GK.02237 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
2111 | GK.02238 | | Bài tập giải tích 12/ B.s.: Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương, Nguyễn Thu Nga.. | Giáo dục | 2008 |
2112 | GK.02239 | | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
2113 | GK.02240 | | Bài tập hoá học 12 nâng cao/ Lê Xuân Trọng (ch.b.), Ngô Ngọc An, Phạm Văn Hoan, Nguyễn Xuân Trường | Giáo dục | 2008 |
2114 | GK.02241 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
2115 | GK.02242 | Lương Duyên Bình | Vật lí 12/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Thượng Chung... | Giáo dục | 2008 |
2116 | GK.02244 | | Ngữ văn 10 nâng cao/ Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2006 |
2117 | GK.02245 | | Hoá học 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Chuy, Lê Mậu Quyền.. | Giáo dục | 2008 |
2118 | GK.02246 | | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
2119 | GK.02247 | Lương Duyên Bình | Vật lí 12/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Thượng Chung... | Giáo dục | 2008 |
2120 | GK.02248 | | Ngữ văn 10 nâng cao/ Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2006 |
2121 | GK.02248GK.02103 | | Ngữ văn 10 nâng cao/ Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2006 |
2122 | GK.02249 | | Vật lí 10 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Nguyễn Phúc Thuần (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hưng... | Giáo dục | 2006 |
2123 | GK.02250 | | Bài tập Vật lí 12 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi, Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Nguyễn Đức Hiệp... | Giáo dục | 2008 |
2124 | GK.02251 | | Đại số 10/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Doãn Minh Cường... | Giáo dục | 2013 |
2125 | GK.02252 | Lương Duyên Bình | Vật lí 12/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Thượng Chung... | Giáo dục | 2008 |
2126 | GK.02253 | | Sinh học 10/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi,... | Giáo dục | 2007 |
2127 | GK.02255 | | Bài tập hoá học 12/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Phạm Văn Hoan | Giáo dục | 2010 |
2128 | GK.02256 | | Sinh học 10/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi,... | Giáo dục | 2007 |
2129 | GK.02257 | | Vật lí 12/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Thượng Chung... | Giáo dục | 2021 |
2130 | GK.02258 | | Sinh học 10/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi,... | Giáo dục | 2007 |
2131 | GK.02259 | | Bài tập đại số và giải tích 11/ Vũ Tuấn (ch.b.), Trần Văn Hạo, Đào Ngọc Nam,... | Giáo dục | 2007 |
2132 | GK.02260 | | Bài tập hoá học 12/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Phạm Văn Hoan | Giáo dục | 2010 |
2133 | GK.02261 | | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
2134 | GK.02262 | | Bài tập vật lí 12/ Vũ Quang (ch.b.), Lương Duyên Bình, Tô Giang, Ngô Quốc Quýnh | Giáo dục | 2008 |
2135 | GK.02263 | | Vật lí 10/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Chi, Tô Giang... | Giáo dục | 2016 |
2136 | GK.02264 | | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
2137 | GK.02266 | | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
2138 | GK.02267 | | Bài tập giải tích 12/ B.s.: Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương, Nguyễn Thu Nga.. | Giáo dục | 2008 |
2139 | GK.02268 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2020 |
2140 | GK.02269 | | Hình học 11: Sách giáo khoa/ Trần Văn Hạo tổng chủ biên, Nguyễn Mộng Hy chủ biên, Khu Quốc Anh... | Giáo dục | 2007 |
2141 | GK.02270 | | Bài tập hình học 12/ B.s.: Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
2142 | GK.02271 | | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
2143 | GK.02272 | | Bài tập giải tích 12/ B.s.: Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương, Nguyễn Thu Nga.. | Giáo dục | 2008 |
2144 | GK.02273 | | Hoá học 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Chuy, Lê Mậu Quyền.. | Giáo dục | 2008 |
2145 | GK.02275 | | Bài tập hình học 12/ B.s.: Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
2146 | GK.02276 | | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
2147 | GK.02277 | | Bài tập giải tích 12/ B.s.: Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương, Nguyễn Thu Nga.. | Giáo dục | 2008 |
2148 | GK.02278 | | Hình học 11: Sách giáo khoa/ Trần Văn Hạo tổng chủ biên, Nguyễn Mộng Hy chủ biên, Khu Quốc Anh... | Giáo dục | 2007 |
2149 | GK.02279 | | Địa lí 11: Sách giáo khoa/ Lê Thông tổng chủ biên, Nguyễn Thị Minh Phương chủ biên, Phạm Viết Hồng... | Giáo dục | 2010 |
2150 | GK.02280 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
2151 | GK.02281 | | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
2152 | GK.02282 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
2153 | GK.02283 | Trần ĐÌnh Sử | Ngữ văn 10 nâng cao/ Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2007 |
2154 | GK.02283GK.02174 | | Ngữ văn 10 nâng cao/ Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2006 |
2155 | GK.02284 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
2156 | GK.02285 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
2157 | GK.02286 | | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
2158 | GK.02287 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
2159 | GK.02288 | | Bài tập giải tích 12/ B.s.: Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương, Nguyễn Thu Nga.. | Giáo dục | 2008 |
2160 | GK.02289 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
2161 | GK.02290 | | Bài tập vật lí 12/ Vũ Quang (ch.b.), Lương Duyên Bình, Tô Giang, Ngô Quốc Quýnh | Giáo dục | 2008 |
2162 | GK.02291 | | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
2163 | GK.02292 | | Bài tập hoá học 12/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Phạm Văn Hoan | Giáo dục | 2010 |
2164 | GK.02293 | | Bài tập giải tích 12/ B.s.: Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương, Nguyễn Thu Nga.. | Giáo dục | 2008 |
2165 | GK.02294 | | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
2166 | GK.02295 | | Bài tập hoá học 12 nâng cao/ Lê Xuân Trọng (ch.b.), Ngô Ngọc An, Phạm Văn Hoan, Nguyễn Xuân Trường | Giáo dục | 2008 |
2167 | GK.02296 | | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
2168 | GK.02297 | | Bài tập giải tích 12/ B.s.: Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương, Nguyễn Thu Nga.. | Giáo dục | 2008 |
2169 | GK.02299 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
2170 | GK.02301 | | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
2171 | GK.02303 | | Bài tập giải tích 12/ B.s.: Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương, Nguyễn Thu Nga.. | Giáo dục | 2008 |
2172 | GK.02304 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
2173 | GK.02306 | | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
2174 | GK.02307 | | Bài tập hoá học 12/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Phạm Văn Hoan | Giáo dục | 2010 |
2175 | GK.02308 | | Bài tập hình học 11/ Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Nguyễn Hà Thành | Giáo dục | 2007 |
2176 | GK.02309 | | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
2177 | GK.02311 | | Vật lí 10/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Chi, Tô Giang... | Giáo dục | 2016 |
2178 | GK.02312 | Lương Duyên Bình | Vật lí 12/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Thượng Chung... | Giáo dục | 2008 |
2179 | GK.02313 | | Hoá học 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Chuy, Lê Mậu Quyền.. | Giáo dục | 2008 |
2180 | GK.02314 | | Bài tập Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục | 2014 |
2181 | GK.02315 | | Hoá học 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Chuy, Lê Mậu Quyền.. | Giáo dục | 2008 |
2182 | GK.02316 | | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
2183 | GK.02317 | Lương Duyên Bình | Vật lí 12/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Thượng Chung... | Giáo dục | 2008 |
2184 | GK.02318 | | Bài tập Vật lí 12 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi, Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Nguyễn Đức Hiệp... | Giáo dục | 2008 |
2185 | GK.02320 | | Đại số và giải tích 11 nâng cao: Sách giáo khoa/ Đoàn Huỳnh tổng chủ biên, Nguyễn Huy Đoan chủ biên, Nguyễn Xuân Liêm... | Giáo dục | 2009 |
2186 | GK.02321 | | Sinh học 10/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi,... | Giáo dục | 2007 |
2187 | GK.02322 | Lương Duyên Bình | Vật lí 12/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Thượng Chung... | Giáo dục | 2008 |
2188 | GK.02323 | | Sinh học 10/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi,... | Giáo dục | 2007 |
2189 | GK.02325 | | Bài tập hình học 12/ B.s.: Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
2190 | GK.02326 | | Bài tập giải tích 12 nâng cao/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Trần Phương Dung, Nguyễn Xuân Liêm... | Giáo dục | 2008 |
2191 | GK.02327 | Lương Duyên Bình | Vật lí 12/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Thượng Chung... | Giáo dục | 2008 |
2192 | GK.02328 | | Sinh học 10/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi,... | Giáo dục | 2007 |
2193 | GK.02329 | | Bài tập hình học 11 nâng cao/ B.s.: Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Tạ Mân | Giáo dục | 2007 |
2194 | GK.02330 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
2195 | GK.02331 | | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
2196 | GK.02332 | | Bài tập hoá học 12/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Phạm Văn Hoan | Giáo dục | 2010 |
2197 | GK.02333 | Trần ĐÌnh Sử | Ngữ văn 10 nâng cao/ Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2007 |
2198 | GK.02334 | | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
2199 | GK.02335 | | Bài tập hoá học 12 nâng cao/ Lê Xuân Trọng (ch.b.), Ngô Ngọc An, Phạm Văn Hoan, Nguyễn Xuân Trường | Giáo dục | 2008 |
2200 | GK.02336 | | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
2201 | GK.02337 | | Hình học 12 nâng cao/ B.s.: Đoàn Huỳnh (tổng ch.b.), Văn Như Chương (ch.b.), Phạm Khắc Ban.. | Giáo dục | 2008 |
2202 | GK.02338 | | Hoá học 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Chuy, Lê Mậu Quyền.. | Giáo dục | 2008 |
2203 | GK.02339 | | Bài tập Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục | 2014 |
2204 | GK.02340 | | Bài tập hình học 12/ B.s.: Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
2205 | GK.02341 | | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
2206 | GK.02342 | | Bài tập giải tích 12/ B.s.: Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương, Nguyễn Thu Nga.. | Giáo dục | 2008 |
2207 | GK.02343 | | Hoá học 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Chuy, Lê Mậu Quyền.. | Giáo dục | 2008 |
2208 | GK.02345 | | Bài tập hình học 12/ B.s.: Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
2209 | GK.02346 | | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
2210 | GK.02347 | | Bài tập giải tích 12/ B.s.: Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương, Nguyễn Thu Nga.. | Giáo dục | 2008 |
2211 | GK.02348 | | Tiếng anh 11 nâng cao/ Tứ Anh (tổng ch.b.) Mai Vi Phương, Phan Hà,... | Giáo dục | 2007 |
2212 | GK.02349 | | Địa lí 11: Sách giáo khoa/ Lê Thông tổng chủ biên, Nguyễn Thị Minh Phương chủ biên, Phạm Viết Hồng... | Giáo dục | 2010 |
2213 | GK.02350 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
2214 | GK.02351 | | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
2215 | GK.02352 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
2216 | GK.02353 | | Hình học 11 nâng cao/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh... | Giáo dục | 2007 |
2217 | GK.02354 | | Sinh học 10/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi,... | Giáo dục | 2007 |
2218 | GK.02355 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
2219 | GK.02356 | | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
2220 | GK.02357 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
2221 | GK.02359 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
2222 | GK.02360 | | Bài tập vật lí 12/ Vũ Quang (ch.b.), Lương Duyên Bình, Tô Giang, Ngô Quốc Quýnh | Giáo dục | 2008 |
2223 | GK.02361 | | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
2224 | GK.02362 | | Bài tập hình học 12/ B.s.: Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
2225 | GK.02363 | | Bài tập giải tích 12/ B.s.: Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương, Nguyễn Thu Nga.. | Giáo dục | 2008 |
2226 | GK.02364 | | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
2227 | GK.02365 | | Bài tập hoá học 12/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Phạm Văn Hoan | Giáo dục | 2010 |
2228 | GK.02366 | | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
2229 | GK.02367 | | Bài tập vật lí 12/ Vũ Quang (ch.b.), Lương Duyên Bình, Tô Giang, Ngô Quốc Quýnh | Giáo dục | 2008 |
2230 | GK.02368 | | Bài tập giải tích 12/ B.s.: Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương, Nguyễn Thu Nga.. | Giáo dục | 2008 |
2231 | GK.02369 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
2232 | GK.02370 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
2233 | GK.02371 | | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
2234 | GK.02372 | | Bài tập vật lí 12/ Vũ Quang (ch.b.), Lương Duyên Bình, Tô Giang, Ngô Quốc Quýnh | Giáo dục | 2008 |
2235 | GK.02373 | | Hình học 11 nâng cao/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh... | Giáo dục | 2007 |
2236 | GK.02374 | Hoàng Văn Kiếm | Chuyên đề học tập tin học 12: Định hướng tin học ứng dụng: Bản in thử/ Hoàng Văn Kiếm (Tổng chủ biên), Đinh Thị Thu Hương (Chủ biên), Lục Văn Hào,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2237 | GK.02375 | | Bài tập hoá học 12 nâng cao/ Lê Xuân Trọng (ch.b.), Ngô Ngọc An, Phạm Văn Hoan, Nguyễn Xuân Trường | Giáo dục | 2008 |
2238 | GK.02376 | | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
2239 | GK.02377 | | Bài tập hoá học 12/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Phạm Văn Hoan | Giáo dục | 2010 |
2240 | GK.02378 | | Tiếng anh 11 nâng cao/ Tứ Anh (tổng ch.b.) Mai Vi Phương, Phan Hà,... | Giáo dục | 2007 |
2241 | GK.02379 | | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
2242 | GK.02380 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
2243 | GK.02381 | | Vật lí 11/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi... | Giáo dục | 2011 |
2244 | GK.02382 | Lương Duyên Bình | Vật lí 12/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Thượng Chung... | Giáo dục | 2008 |
2245 | GK.02383 | | Hoá học 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Chuy, Lê Mậu Quyền.. | Giáo dục | 2008 |
2246 | GK.02384 | | Bài tập Vật lí 12 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi, Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Nguyễn Đức Hiệp... | Giáo dục | 2008 |
2247 | GK.02385 | | Sinh học 10/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi,... | Giáo dục | 2007 |
2248 | GK.02386 | | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
2249 | GK.02387 | Lương Duyên Bình | Vật lí 12/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Thượng Chung... | Giáo dục | 2008 |
2250 | GK.02388 | | Bài tập Vật lí 12 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi, Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Nguyễn Đức Hiệp... | Giáo dục | 2008 |
2251 | GK.02389 | | Bài tập Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục | 2014 |
2252 | GK.02391 | | Sinh học 10/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi,... | Giáo dục | 2007 |
2253 | GK.02392 | Lương Duyên Bình | Vật lí 12/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Thượng Chung... | Giáo dục | 2008 |
2254 | GK.02393 | | Sinh học 10/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi,... | Giáo dục | 2007 |
2255 | GK.02394 | | Sinh học 10/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi,... | Giáo dục | 2007 |
2256 | GK.02395 | | Bài tập hình học 12/ B.s.: Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
2257 | GK.02396 | | Bài tập giải tích 12 nâng cao/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Trần Phương Dung, Nguyễn Xuân Liêm... | Giáo dục | 2008 |
2258 | GK.02397 | Lương Duyên Bình | Vật lí 12/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Thượng Chung... | Giáo dục | 2008 |
2259 | GK.02398 | | Sinh học 10/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi,... | Giáo dục | 2007 |
2260 | GK.02399 | | Sinh học 10 nâng cao: Sách giáo viên/ Vũ Văn Vụ (tổng ch.b.), Vũ Đức Lưu (ch.b.), Nguyễn Như Hiền... | Giáo dục | 2006 |
2261 | GK.02400 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
2262 | GK.02401 | | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
2263 | GK.02402 | | Bài tập hình học 12/ B.s.: Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
2264 | GK.02403 | | Hoá học 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Chuy, Lê Mậu Quyền.. | Giáo dục | 2008 |
2265 | GK.02404 | | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
2266 | GK.02406 | | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
2267 | GK.02407 | | Bài tập giải tích 12/ B.s.: Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương, Nguyễn Thu Nga.. | Giáo dục | 2008 |
2268 | GK.02408 | | Hình học 10/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Nguyễn Văn Đoành, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2014 |
2269 | GK.02409 | | Bài tập hình học 11/ Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Nguyễn Hà Thành | Giáo dục | 2007 |
2270 | GK.02410 | | Bài tập hình học 12/ B.s.: Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
2271 | GK.02411 | | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
2272 | GK.02412 | | Bài tập giải tích 12/ B.s.: Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương, Nguyễn Thu Nga.. | Giáo dục | 2008 |
2273 | GK.02413 | | Hoá học 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Chuy, Lê Mậu Quyền.. | Giáo dục | 2008 |
2274 | GK.02414 | | Địa lí 11: Sách giáo khoa/ Lê Thông tổng chủ biên, Nguyễn Thị Minh Phương chủ biên, Phạm Viết Hồng... | Giáo dục | 2010 |
2275 | GK.02415 | | Bài tập hình học 12/ B.s.: Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
2276 | GK.02416 | | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
2277 | GK.02417 | | Bài tập giải tích 12/ B.s.: Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương, Nguyễn Thu Nga.. | Giáo dục | 2008 |
2278 | GK.02418 | Tứ Anh | Tiếng Anh 10 nâng cao/ Tứ Anh (tổng ch.b.), Mai Vi Phương (ch.b.), Phan Hà... | Giáo dục | 2006 |
2279 | GK.02419 | | Địa lí 11: Sách giáo khoa/ Lê Thông tổng chủ biên, Nguyễn Thị Minh Phương chủ biên, Phạm Viết Hồng... | Giáo dục | 2010 |
2280 | GK.02420 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
2281 | GK.02421 | | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
2282 | GK.02422 | | Bài tập lịch sử 12/ Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
2283 | GK.02423 | | Hình học 11 nâng cao/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh... | Giáo dục | 2007 |
2284 | GK.02424 | | Đại số 10/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Doãn Minh Cường... | Giáo dục | 2006 |
2285 | GK.02425 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
2286 | GK.02426 | | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
2287 | GK.02427 | | Bài tập hình học 12/ B.s.: Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
2288 | GK.02429 | | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
2289 | GK.02430 | | Bài tập hoá học 12/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Phạm Văn Hoan | Giáo dục | 2010 |
2290 | GK.02431 | | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
2291 | GK.02432 | | Bài tập hoá học 12/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Phạm Văn Hoan | Giáo dục | 2010 |
2292 | GK.02434 | | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
2293 | GK.02435 | | Bài tập hoá học 12/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Phạm Văn Hoan | Giáo dục | 2010 |
2294 | GK.02436 | | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
2295 | GK.02437 | | Hướng dẫn thực hiện chương trình, sách giáo khoa lớp 12: Hoạt động giáo dục hướng nghiệp : Tài liệu dùng trong các lớp bồi dưỡng giáo viên thực hiện chương trình và sách giáo khoa lớp 12/ B.s.: Lê Trần Tuấn (ch.b.), Đặng Danh Tánh, Nguyễn Hải Châu.. | Giáo dục | 2008 |
2296 | GK.02438 | | Bài tập giải tích 12/ B.s.: Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương, Nguyễn Thu Nga.. | Giáo dục | 2008 |
2297 | GK.02439 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
2298 | GK.02440 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
2299 | GK.02441 | | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
2300 | GK.02442 | | Bài tập vật lí 12/ Vũ Quang (ch.b.), Lương Duyên Bình, Tô Giang, Ngô Quốc Quýnh | Giáo dục | 2008 |
2301 | GK.02443 | | Bài tập lịch sử 12 nâng cao: Sách giáo khoa/ Trần Bá Đệ chủ biên, Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Thị Côi và những người khác | Giáo dục | 2008 |
2302 | GK.02444 | | Bài tập ngữ văn 12 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (ch.b.), Hồng Dân, Hoàng Dũng... T.2 | Giáo dục | 2008 |
2303 | GK.02445 | | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
2304 | GK.02446 | | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
2305 | GK.02447 | | Bài tập vật lí 12/ Vũ Quang (ch.b.), Lương Duyên Bình, Tô Giang, Ngô Quốc Quýnh | Giáo dục | 2008 |
2306 | GK.02448 | | Tiếng anh 11 nâng cao/ Tứ Anh (tổng ch.b.) Mai Vi Phương, Phan Hà,... | Giáo dục | 2007 |
2307 | GK.02450 | | Bài tập hoá học 12/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Phạm Văn Hoan | Giáo dục | 2010 |
2308 | GK.02451 | | Đại số 10/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Doãn Minh Cường... | Giáo dục | 2013 |
2309 | GK.02453 | | Sinh học 10/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi,... | Giáo dục | 2007 |
2310 | GK.02454 | | Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình... | Giáo dục | 2014 |
2311 | GK.02457 | | Đại số 10/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Doãn Minh Cường... | Giáo dục | 2013 |
2312 | GK.02461 | | Sinh học 11/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b.), Nguyễn Như Khanh | Giáo dục | 2007 |
2313 | GK.02462 | | Hoá học 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Chuy, Lê Mậu Quyền.. | Giáo dục | 2008 |
2314 | GK.02463 | | Giáo dục quốc phòng - an ninh 10/ Đặng Đức Thắng (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Hạnh (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến... | Giáo dục | 2015 |
2315 | GK.02464 | | Giáo dục công dân 11/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng, Phan Thanh Phố... | Giáo dục | 2007 |
2316 | GK.02465 | | Bài tập ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn... T.2 | Giáo dục | 2008 |
2317 | GK.02466 | | Sinh học 11/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b.), Nguyễn Như Khanh | Giáo dục | 2007 |
2318 | GK.02467 | | Ngữ văn 11/ B.s.: Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.)... T.2 | Giáo dục | 2018 |
2319 | GK.02468 | | Hoá học 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Chuy, Lê Mậu Quyền.. | Giáo dục | 2008 |
2320 | GK.02469 | | Giáo dục quốc phòng - an ninh 10/ Đặng Đức Thắng (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Hạnh (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến... | Giáo dục | 2015 |
2321 | GK.02471 | | Đại số 10/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Doãn Minh Cường... | Giáo dục | 2013 |
2322 | GK.02472 | | Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình... | Giáo dục | 2008 |
2323 | GK.02473 | | Giáo dục quốc phòng - an ninh 10/ Đặng Đức Thắng (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Hạnh (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến... | Giáo dục | 2015 |
2324 | GK.02474 | | Giáo dục công dân 11/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng, Phan Thanh Phố... | Giáo dục | 2007 |
2325 | GK.02476 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
2326 | GK.02478 | | Tiếng Anh 11/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc.. | Giáo dục | 2007 |
2327 | GK.02479 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 10/ Đặng Đức Thắng (Tổng ch.b), Nguyễn Đức Hạnh (Ch.b), Nguyễn Quyết Chiến ... | Giáo dục | 2013 |
2328 | GK.02480 | | Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình... | Giáo dục | 2014 |
2329 | GK.02482 | | Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình... | Giáo dục | 2014 |
2330 | GK.02485 | | Địa lí 11: Sách giáo khoa/ Lê Thông tổng chủ biên, Nguyễn Thị Minh Phương chủ biên, Phạm Viết Hồng... | Giáo dục | 2010 |
2331 | GK.02486 | | Tin học 10/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng,... | Giáo dục | 2009 |
2332 | GK.02487 | Tống Xuân Tám | Sinh học 12: Bản in thử/ Tống Xuân Tám (Chủ biên), Trần Hoàng Đương, Nguyễn Thị Hà,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2333 | GK.02488 | Hà Minh Hồng | Chuyên đề học tập Lịch sử 12: Bộ sách chân trời sáng tạo/ Hà Minh Hồng (Cb), Trần Tị Mai, Trần Nam Tiến ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2334 | GK.02489 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 12: Bộ sách chân trời sáng tạo/ Đinh Thị Kim Thoa, Nguyễn Thị Bích Liên (Đcb), Mai Thị Phương .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2335 | GK.02490 | | Hoá học 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Chuy, Lê Mậu Quyền.. | Giáo dục | 2008 |
2336 | GK.02491 | | Tin học 10/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng,... | Giáo dục | 2009 |
2337 | GK.02492 | | Giáo dục công dân 11/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng, Phan Thanh Phố... | Giáo dục | 2007 |
2338 | GK.02493 | | Hoá học 11/ Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Lê Mậu Quyền (ch.b.), Phạm Văn Hoan, Lê Chí Kiên | Giáo dục | 2012 |
2339 | GK.02494 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2006 |
2340 | GK.02495 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 10/ Đặng Đức Thắng (Tổng ch.b), Nguyễn Đức Hạnh (Ch.b), Nguyễn Quyết Chiến ... | Giáo dục | 2013 |
2341 | GK.02496 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2006 |
2342 | GK.02497 | | Giáo dục công dân 11/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng, Phan Thanh Phố... | Giáo dục | 2007 |
2343 | GK.02498 | | Sinh học 11/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b.), Nguyễn Như Khanh | Giáo dục | 2007 |
2344 | GK.02500 | | Tin học 10/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng,... | Giáo dục | 2009 |
2345 | GK.02501 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2006 |
2346 | GK.02503 | | Sinh học 10/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi,... | Giáo dục | 2007 |
2347 | GK.02504 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
2348 | GK.02505 | | Tin học 10/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng,... | Giáo dục | 2009 |
2349 | GK.02506 | | Vật lí 10/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Chi, Tô Giang... | Giáo dục | 2016 |
2350 | GK.02507 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
2351 | GK.02508 | | Sinh học 11/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b.), Nguyễn Như Khanh | Giáo dục | 2007 |
2352 | GK.02509 | | Tin học 11/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2010 |
2353 | GK.02510 | | Giáo dục công dân 11/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng, Phan Thanh Phố... | Giáo dục | 2007 |
2354 | GK.02511 | | Vật lí 10/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Chi, Tô Giang... | Giáo dục | 2016 |
2355 | GK.02512 | Cao Cự Giác | Chuyên đề học tập Hóa học 12/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Lê Hải Đăng, Nguyễn Đình Độ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2356 | GK.02513 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2007 |
2357 | GK.02514 | | Vật lí 10/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Chi, Tô Giang... | Giáo dục | 2016 |
2358 | GK.02515 | | Giáo dục quốc phòng - an ninh 10/ Đặng Đức Thắng (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Hạnh (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến... | Giáo dục | 2015 |
2359 | GK.02516 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2007 |
2360 | GK.02518 | | Giáo dục công dân 11/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng, Phan Thanh Phố... | Giáo dục | 2007 |
2361 | GK.02519 | | Vật lí 10/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Chi, Tô Giang... | Giáo dục | 2016 |
2362 | GK.02520 | | Vật lí 10/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Chi, Tô Giang... | Giáo dục | 2016 |
2363 | GK.02523 | | Địa lí 11: Sách giáo khoa/ Lê Thông tổng chủ biên, Nguyễn Thị Minh Phương chủ biên, Phạm Viết Hồng... | Giáo dục | 2010 |
2364 | GK.02524 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
2365 | GK.02525 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2006 |
2366 | GK.02526 | | Chuyên đề học tập Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
2367 | GK.02527 | | Hình học 11: Sách giáo khoa/ Trần Văn Hạo tổng chủ biên, Nguyễn Mộng Hy chủ biên, Khu Quốc Anh... | Giáo dục | 2007 |
2368 | GK.02531 | | Sinh học 10/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi,... | Giáo dục | 2007 |
2369 | GK.02532 | | Hoá học 11/ Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Lê Mậu Quyền (ch.b.), Phạm Văn Hoan, Lê Chí Kiên | Giáo dục | 2017 |
2370 | GK.02533 | | Giáo dục công dân 11/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng, Phan Thanh Phố... | Giáo dục | 2007 |
2371 | GK.02534 | | Hình học 10/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Nguyễn Văn Đoành, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2020 |
2372 | GK.02536 | | Tiếng Anh 11/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc.. | Giáo dục | 2007 |
2373 | GK.02537 | | Sinh học 11/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b.), Nguyễn Như Khanh | Giáo dục | 2007 |
2374 | GK.02538 | | Tiếng Anh 10/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đỗ Tuấn Minh,... | Giáo dục | 2014 |
2375 | GK.02539 | | Vật lí 10/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Chi, Tô Giang... | Giáo dục | 2016 |
2376 | GK.02540 | Nguyễn Kim Hồng (Tcb) | Địa lí 12: Bộ sách chân trời sáng tạo/ Nguyễn Kim Hồng ( Tcb), Phạm Văn Phú, Hà Văn Thắng (Đcb) ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2377 | GK.02541 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2006 |
2378 | GK.02542 | | Giáo dục công dân 11/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng, Phan Thanh Phố... | Giáo dục | 2007 |
2379 | GK.02543 | | Bài tập ngữ văn 12 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (ch.b.), Hồng Dân, Hoàng Dũng... T.2 | Giáo dục | 2008 |
2380 | GK.02544 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2007 |
2381 | GK.02546 | | Vật lí 10/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Chi, Tô Giang... | Giáo dục | 2016 |
2382 | GK.02547 | | Địa lí 11: Sách giáo khoa/ Lê Thông tổng chủ biên, Nguyễn Thị Minh Phương chủ biên, Phạm Viết Hồng... | Giáo dục | 2010 |
2383 | GK.02548 | | Giáo dục công dân 11/ Mai Văn Bính ( tổng ch.b kiêm ch.b.), Phạm Văn Hùng, Phan Thanh Phố... | Giáo dục | 2010 |
2384 | GK.02550 | | Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình... | Giáo dục | 2014 |
2385 | GK.02551 | | Sinh học 11/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b.), Nguyễn Như Khanh | Giáo dục | 2007 |
2386 | GK.02552 | | Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Trọng Khanh, Trần Hữu Quế... | Giáo dục | 2007 |
2387 | GK.02555 | | Địa lí 11: Sách giáo khoa/ Lê Thông tổng chủ biên, Nguyễn Thị Minh Phương chủ biên, Phạm Viết Hồng... | Giáo dục | 2010 |
2388 | GK.02556 | | Bài tập ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn... T.2 | Giáo dục | 2008 |
2389 | GK.02557 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 12: Bộ sách chân trời sáng tạo/ Đinh Thị Kim Thoa (Tcb), Vũ Phương Liên, Cao Thị Châu Thủy ( Đcb), Nguyễn Hồng Kiên .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2390 | GK.02558 | | Chuyên đề học tập Toán 12: Bộ sách chân trời sáng tạo/ Trần Nam Dũng ( Cb), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh ( Đcb), Ngô Hoàng Long | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2391 | GK.02559 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | Chuyên đề học tập Vật lí 12: Bản in thử/ Phạm Nguyễn Thành Vinh, Phùng Việt Hải (Đồng chủ biên), Đoàn Hồng Hà,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2392 | GK.02560 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
2393 | GK.02561 | | Giáo dục công dân 11/ Mai Văn Bính ( tổng ch.b kiêm ch.b.), Phạm Văn Hùng, Phan Thanh Phố... | Giáo dục | 2010 |
2394 | GK.02562 | | Đại số và giải tích 11/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Đào Ngọc Nam,... | Giáo dục | 2012 |
2395 | GK.02564 | | Sinh học 10/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi,... | Giáo dục | 2007 |
2396 | GK.02565 | | Hoá học 11/ Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Lê Mậu Quyền (ch.b.), Phạm Văn Hoan, Lê Chí Kiên | Giáo dục | 2017 |
2397 | GK.02566 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2007 |
2398 | GK.02567 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
2399 | GK.02568 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 10/ Đặng Đức Thắng (Tổng ch.b), Nguyễn Đức Hạnh (Ch.b), Nguyễn Quyết Chiến ... | Giáo dục | 2013 |
2400 | GK.02570 | | Tin học 10/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng,... | Giáo dục | 2009 |
2401 | GK.02571 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2007 |
2402 | GK.02572 | | Sinh học 10/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi,... | Giáo dục | 2007 |
2403 | GK.02573 | | Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình... | Giáo dục | 2008 |
2404 | GK.02574 | | Vật lí 10/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Chi, Tô Giang... | Giáo dục | 2016 |
2405 | GK.02575 | | Tin học 10/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng,... | Giáo dục | 2009 |
2406 | GK.02576 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2007 |
2407 | GK.02577 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 10/ Đặng Đức Thắng (Tổng ch.b), Nguyễn Đức Hạnh (Ch.b), Nguyễn Quyết Chiến ... | Giáo dục | 2013 |
2408 | GK.02578 | | Hình học 10/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Nguyễn Văn Đoành, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2020 |
2409 | GK.02579 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
2410 | GK.02580 | | Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình... | Giáo dục | 2014 |
2411 | GK.02581 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2007 |
2412 | GK.02582 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2007 |
2413 | GK.02583 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2007 |
2414 | GK.02584 | | Vật lí 10/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Chi, Tô Giang... | Giáo dục | 2016 |
2415 | GK.02585 | | Hoá học 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Chuy, Lê Mậu Quyền.. | Giáo dục | 2008 |
2416 | GK.02586 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2007 |
2417 | GK.02587 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2006 |
2418 | GK.02589 | | Vật lí 10/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Chi, Tô Giang... | Giáo dục | 2016 |
2419 | GK.02590 | | Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Trọng Khanh, Trần Hữu Quế... | Giáo dục | 2007 |
2420 | GK.02591 | | Lịch sử 10/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Lương Ninh, Trương Hữu Quýnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2017 |
2421 | GK.02592 | | Địa lí 11: Sách giáo khoa/ Lê Thông tổng chủ biên, Nguyễn Thị Minh Phương chủ biên, Phạm Viết Hồng... | Giáo dục | 2010 |
2422 | GK.02593 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2006 |
2423 | GK.02594 | | Vật lí 10/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Chi, Tô Giang... | Giáo dục | 2016 |
2424 | GK.02595 | | Tin học 10/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng,... | Giáo dục | 2009 |
2425 | GK.02596 | | Hình học 11: Sách giáo khoa/ Trần Văn Hạo tổng chủ biên, Nguyễn Mộng Hy chủ biên, Khu Quốc Anh... | Giáo dục | 2007 |
2426 | GK.02597 | | Đại số và giải tích 11: Sách giáo khoa/ Trần Văn Hạo tổng chủ biên, Vũ Tuấn chủ biên, Đào Ngọc Nam... | Giáo dục | 2007 |
2427 | GK.02598 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
2428 | GK.02599 | | Sinh học 10/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi,... | Giáo dục | 2007 |
2429 | GK.02600 | | Tin học 11/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng... | Giáo dục | 2017 |
2430 | GK.02601 | | Vật lí 11/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi... | Giáo dục | 2011 |
2431 | GK.02602 | | Sinh học 11/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b.), Nguyễn Như Khanh | Giáo dục | 2007 |
2432 | GK.02603 | | Giáo dục quốc phòng - an ninh 10/ Đặng Đức Thắng (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Hạnh (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến... | Giáo dục | 2015 |
2433 | GK.02604 | | Bài tập hoá học 8/ B.s.: Lê Xuân Trọng, Nguyễn Cương (ch.b.), Ngô Ngọc An, Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2019 |
2434 | GK.02605 | | Tiếng Anh 11/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc.. | Giáo dục | 2007 |
2435 | GK.02606 | | Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình... | Giáo dục | 2008 |
2436 | GK.02607 | | Vật lí 10/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Chi, Tô Giang... | Giáo dục | 2016 |
2437 | GK.02608 | | Đại số 10/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Doãn Minh Cường... | Giáo dục | 2006 |
2438 | GK.02609 | | Sinh học 10/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi,... | Giáo dục | 2007 |
2439 | GK.02610 | | Sinh học 10/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi,... | Giáo dục | 2007 |
2440 | GK.02611 | | Giáo dục quốc phòng - an ninh 10/ Đặng Đức Thắng (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Hạnh (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến... | Giáo dục | 2015 |
2441 | GK.02612 | | Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình... | Giáo dục | 2014 |
2442 | GK.02613 | | Sinh học 10/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi,... | Giáo dục | 2007 |
2443 | GK.02616 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
2444 | GK.02617 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2006 |
2445 | GK.02618 | | Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Trọng Khanh, Trần Hữu Quế... | Giáo dục | 2007 |
2446 | GK.02619 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 10/ Đặng Đức Thắng (Tổng ch.b), Nguyễn Đức Hạnh (Ch.b), Nguyễn Quyết Chiến ... | Giáo dục | 2013 |
2447 | GK.02620 | | Bài tập vật lí 12/ Vũ Quang (ch.b.), Lương Duyên Bình, Tô Giang, Ngô Quốc Quýnh | Giáo dục | 2008 |
2448 | GK.02621 | | Hoá học 11/ Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Lê Mậu Quyền (ch.b.), Phạm Văn Hoan, Lê Chí Kiên | Giáo dục | 2017 |
2449 | GK.02622 | | Giáo dục công dân 11/ Mai Văn Bính ( tổng ch.b kiêm ch.b.), Phạm Văn Hùng, Phan Thanh Phố... | Giáo dục | 2010 |
2450 | GK.02623 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
2451 | GK.02624 | | Giáo dục quốc phòng - an ninh 10/ Đặng Đức Thắng (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Hạnh (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến... | Giáo dục | 2015 |
2452 | GK.02625 | | Địa lí 11: Sách giáo khoa/ Lê Thông tổng chủ biên, Nguyễn Thị Minh Phương chủ biên, Phạm Viết Hồng... | Giáo dục | 2010 |
2453 | GK.02625GK.02477 | | Địa lí 11: Sách giáo khoa/ Lê Thông tổng chủ biên, Nguyễn Thị Minh Phương chủ biên, Phạm Viết Hồng... | Giáo dục | 2010 |
2454 | GK.02626 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2007 |
2455 | GK.02627 | Cao Cự Giác | Hóa học 12: Bản in thử/ Cao Cự Giác (Chủ biên), Đặng Thị Thuận An, Lê Hải Đăng,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2456 | GK.02628 | Nguyễn Thành Thi ( Cb) | Ngữ văn 12: Bộ sách chân trời sáng tạo/ Nguyễn Thành Thi ( Cb), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2457 | GK.02629 | Hà Minh Hồng | Lịch sử 12: Bản in thử/ Hà Minh Hồng (Chủ biên), Trần Thị Mai, Trần Nam Tiến,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2458 | GK.02630 | | Tin học 10/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng,... | Giáo dục | 2009 |
2459 | GK.02631 | | Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình... | Giáo dục | 2008 |
2460 | GK.02632 | | Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Trọng Khanh, Trần Hữu Quế... | Giáo dục | 2007 |
2461 | GK.02633 | | Hình học 10/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Nguyễn Văn Đoành, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2020 |
2462 | GK.02634 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2006 |
2463 | GK.02635 | | Địa lí 10/ B.s.: Lê Thông (tổng ch.b.), Trần Trọng Hà, Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.),... | Giáo dục | 2008 |
2464 | GK.02636 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 10/ Đặng Đức Thắng (Tổng ch.b), Nguyễn Đức Hạnh (Ch.b), Nguyễn Quyết Chiến ... | Giáo dục | 2013 |
2465 | GK.02637 | | Giáo dục công dân 11/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng, Phan Thanh Phố... | Giáo dục | 2007 |
2466 | GK.02638 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
2467 | GK.02640 | | Tin học 10/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng,... | Giáo dục | 2009 |
2468 | GK.02641 | | Giáo dục công dân 11/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng, Phan Thanh Phố... | Giáo dục | 2007 |
2469 | GK.02642 | | Hoá học 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Chuy, Lê Mậu Quyền.. | Giáo dục | 2008 |
2470 | GK.02643 | | Giáo dục quốc phòng - an ninh 10/ Đặng Đức Thắng (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Hạnh (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến... | Giáo dục | 2015 |
2471 | GK.02644 | | Vật lí 10/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Chi, Tô Giang... | Giáo dục | 2016 |
2472 | GK.02645 | | Tin học 10/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng,... | Giáo dục | 2009 |
2473 | GK.02646 | | Đại số 10/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Doãn Minh Cường... | Giáo dục | 2006 |
2474 | GK.02648 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2007 |
2475 | GK.02649 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
2476 | GK.02650 | | Giáo dục quốc phòng - an ninh 10/ Đặng Đức Thắng (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Hạnh (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến... | Giáo dục | 2015 |
2477 | GK.02651 | | Lịch sử 10/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Lương Ninh, Trương Hữu Quýnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2017 |
2478 | GK.02652 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 10/ Đặng Đức Thắng (Tổng ch.b), Nguyễn Đức Hạnh (Ch.b), Nguyễn Quyết Chiến ... | Giáo dục | 2013 |
2479 | GK.02653 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2007 |
2480 | GK.02654 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 10/ Đặng Đức Thắng (Tổng ch.b), Nguyễn Đức Hạnh (Ch.b), Nguyễn Quyết Chiến ... | Giáo dục | 2013 |
2481 | GK.02655 | | Hoá học 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Chuy, Lê Mậu Quyền.. | Giáo dục | 2008 |
2482 | GK.02656 | | Giáo dục quốc phòng - an ninh 10/ Đặng Đức Thắng (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Hạnh (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến... | Giáo dục | 2015 |
2483 | GK.02657 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2006 |
2484 | GK.02658 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2007 |
2485 | GK.02659 | | Vật lí 10/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Chi, Tô Giang... | Giáo dục | 2016 |
2486 | GK.02660 | | Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình... | Giáo dục | 2008 |
2487 | GK.02661 | | Địa lí 11: Sách giáo khoa/ Lê Thông tổng chủ biên, Nguyễn Thị Minh Phương chủ biên, Phạm Viết Hồng... | Giáo dục | 2010 |
2488 | GK.02662 | | Hình học 10/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Nguyễn Văn Đoành, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2020 |
2489 | GK.02663 | | Địa lí 11: Sách giáo khoa/ Lê Thông tổng chủ biên, Nguyễn Thị Minh Phương chủ biên, Phạm Viết Hồng... | Giáo dục | 2010 |
2490 | GK.02664 | | Vật lí 10/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Chi, Tô Giang... | Giáo dục | 2016 |
2491 | GK.02665 | | Giáo dục công dân 10/ B.s.: Mai Văn Bính (tổng ch.b., ch.b.), Lê Thanh Hà, Nguyễn Thị Thanh Mai.. | Giáo dục | 2008 |
2492 | GK.02666 | | Hình học 11: Sách giáo khoa/ Trần Văn Hạo tổng chủ biên, Nguyễn Mộng Hy chủ biên, Khu Quốc Anh... | Giáo dục | 2007 |
2493 | GK.02667 | | Sinh học 10/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi,... | Giáo dục | 2007 |
2494 | GK.02668 | | Địa lí 11: Sách giáo khoa/ Lê Thông tổng chủ biên, Nguyễn Thị Minh Phương chủ biên, Phạm Viết Hồng... | Giáo dục | 2010 |
2495 | GK.02670 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2006 |
2496 | GK.02671 | | Địa lí 11: Sách giáo khoa/ Lê Thông tổng chủ biên, Nguyễn Thị Minh Phương chủ biên, Phạm Viết Hồng... | Giáo dục | 2010 |
2497 | GK.02673 | | Hình học 10/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Nguyễn Văn Đoành, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2020 |
2498 | GK.02674 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
2499 | GK.02675 | | Vật lí 10/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Chi, Tô Giang... | Giáo dục | 2016 |
2500 | GK.02676 | | Đại số 10/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Doãn Minh Cường... | Giáo dục | 2013 |
2501 | GK.02677 | | Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Trọng Khanh, Trần Hữu Quế... | Giáo dục | 2007 |
2502 | GK.02678 | | Đại số 10/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Doãn Minh Cường... | Giáo dục | 2013 |
2503 | GK.02679 | | Giáo dục công dân 11/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng, Phan Thanh Phố... | Giáo dục | 2007 |
2504 | GK.02680 | | Giáo dục công dân 11/ Mai Văn Bính ( tổng ch.b kiêm ch.b.), Phạm Văn Hùng, Phan Thanh Phố... | Giáo dục | 2010 |
2505 | GK.02682 | | Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình... | Giáo dục | 2014 |
2506 | GK.02683 | | Sinh học 10/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi,... | Giáo dục | 2007 |
2507 | GK.02685 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2006 |
2508 | GK.02686 | | Bài tập ngữ văn 12 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (ch.b.), Hồng Dân, Hoàng Dũng... T.2 | Giáo dục | 2008 |
2509 | GK.02687 | | Giáo dục công dân 11/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng, Phan Thanh Phố... | Giáo dục | 2007 |
2510 | GK.02688 | | Sinh học 11/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b.), Nguyễn Như Khanh | Giáo dục | 2007 |
2511 | GK.02689 | | Địa lí 11: Sách giáo khoa/ Lê Thông tổng chủ biên, Nguyễn Thị Minh Phương chủ biên, Phạm Viết Hồng... | Giáo dục | 2010 |
2512 | GK.02690 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2006 |
2513 | GK.02691 | | Địa lí 11: Sách giáo khoa/ Lê Thông tổng chủ biên, Nguyễn Thị Minh Phương chủ biên, Phạm Viết Hồng... | Giáo dục | 2010 |
2514 | GK.02692 | | Giáo dục công dân 11/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng, Phan Thanh Phố... | Giáo dục | 2007 |
2515 | GK.02693 | | Vật lí 10/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Chi, Tô Giang... | Giáo dục | 2016 |
2516 | GK.02695 | | Tin học 10/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng,... | Giáo dục | 2009 |
2517 | GK.02696 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
2518 | GK.02697 | Hoàng Văn Kiếm | Tin học 12: Định hướng tin học ứng dụng: Bản in thử/ Hoàng Văn Kiếm (Tổng chủ biên), Đinh Thị Thu Hương, Ngô Quốc Việt (đồng Chủ biên),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2519 | GK.02698 | Nguyễn Thành Thi ( Cb) | Ngữ văn 12: Bộ sách chân trời sáng tạo/ Nguyễn Thành Thi ( Cb), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2520 | GK.02699 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | Vật lí 12: Bản in thử/ Phạm Nguyễn Thành Vinh, Phùng Việt Hải (Đồng chủ biên), Trần Nguyễn Nam Bình,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2521 | GK.02700 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2006 |
2522 | GK.02701 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 10/ Đặng Đức Thắng (Tổng ch.b), Nguyễn Đức Hạnh (Ch.b), Nguyễn Quyết Chiến ... | Giáo dục | 2013 |
2523 | GK.02702 | | Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình... | Giáo dục | 2014 |
2524 | GK.02703 | | Hoá học 11/ Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Lê Mậu Quyền (ch.b.), Phạm Văn Hoan, Lê Chí Kiên | Giáo dục | 2017 |
2525 | GK.02704 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
2526 | GK.02705 | | Tin học 10/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng,... | Giáo dục | 2009 |
2527 | GK.02706 | | Hoá học 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Chuy, Lê Mậu Quyền.. | Giáo dục | 2008 |
2528 | GK.02708 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2007 |
2529 | GK.02709 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2007 |
2530 | GK.02710 | | Đại số 10/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Doãn Minh Cường... | Giáo dục | 2006 |
2531 | GK.02711 | | Giáo dục công dân 10/ B.s.: Mai Văn Bính (tổng ch.b., ch.b.), Lê Thanh Hà, Nguyễn Thị Thanh Mai.. | Giáo dục | 2008 |
2532 | GK.02712 | | Giáo dục công dân 11/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng, Phan Thanh Phố... | Giáo dục | 2007 |
2533 | GK.02713 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2007 |
2534 | GK.02714 | | Vật lí 10/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Chi, Tô Giang... | Giáo dục | 2016 |
2535 | GK.02715 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
2536 | GK.02716 | | Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Trọng Khanh, Trần Hữu Quế... | Giáo dục | 2007 |
2537 | GK.02717 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2006 |
2538 | GK.02718 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2007 |
2539 | GK.02719 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2006 |
2540 | GK.02721 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
2541 | GK.02722 | | Giáo dục công dân 11/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng, Phan Thanh Phố... | Giáo dục | 2007 |
2542 | GK.02723 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2007 |
2543 | GK.02724 | | Lịch sử 11/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Nguyễn Anh Dũng... | Giáo dục | 2011 |
2544 | GK.02725 | | Vật lí 10/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Chi, Tô Giang... | Giáo dục | 2016 |
2545 | GK.02727 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 10/ Đặng Đức Thắng (Tổng ch.b), Nguyễn Đức Hạnh (Ch.b), Nguyễn Quyết Chiến ... | Giáo dục | 2013 |
2546 | GK.02728 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2007 |
2547 | GK.02729 | | Vật lí 10/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Chi, Tô Giang... | Giáo dục | 2016 |
2548 | GK.02730 | | Vật lí 10/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Chi, Tô Giang... | Giáo dục | 2016 |
2549 | GK.02731 | | Địa lí 11: Sách giáo khoa/ Lê Thông tổng chủ biên, Nguyễn Thị Minh Phương chủ biên, Phạm Viết Hồng... | Giáo dục | 2010 |
2550 | GK.02732 | | Lịch sử 10/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Lương Ninh, Trương Hữu Quýnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2017 |
2551 | GK.02734 | | Tin học 10/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng,... | Giáo dục | 2009 |
2552 | GK.02736 | | Tin học 11/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2010 |
2553 | GK.02737 | | Sinh học 11/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b.), Nguyễn Như Khanh | Giáo dục | 2007 |
2554 | GK.02738 | | Địa lí 11: Sách giáo khoa/ Lê Thông tổng chủ biên, Nguyễn Thị Minh Phương chủ biên, Phạm Viết Hồng... | Giáo dục | 2010 |
2555 | GK.02739 | | Tin học 10/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng,... | Giáo dục | 2009 |
2556 | GK.02741 | | Địa lí 11: Sách giáo khoa/ Lê Thông tổng chủ biên, Nguyễn Thị Minh Phương chủ biên, Phạm Viết Hồng... | Giáo dục | 2010 |
2557 | GK.02742 | Trần Nam Dũng | Toán 12: Bản in thử/ Trần Nam Dũng (Tổng chủ biên), Trần Đức huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng chủ biên),.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2558 | GK.02743 | | Giáo dục quốc phòng - an ninh 10/ Đặng Đức Thắng (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Hạnh (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến... | Giáo dục | 2015 |
2559 | GK.02744 | | Lịch sử 11/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Nguyễn Anh Dũng... | Giáo dục | 2011 |
2560 | gk.02745 | | Sinh học 11/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b.), Nguyễn Như Khanh | Giáo dục | 2007 |
2561 | GK.02746 | | Bài tập ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn... T.2 | Giáo dục | 2008 |
2562 | GK.02747 | | Hình học 10/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Nguyễn Văn Đoành, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2020 |
2563 | GK.02749 | | Địa lí 10/ Lê Thông (tổng ch.b.), Trần Trọng Hà, Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.)... | Giáo dục | 2012 |
2564 | GK.02750 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
2565 | GK.02751 | | Vật lí 11/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi... | Giáo dục | 2011 |
2566 | GK.02752 | | Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Trọng Khanh, Trần Hữu Quế... | Giáo dục | 2007 |
2567 | GK.02753 | | Sinh học 10/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi,... | Giáo dục | 2007 |
2568 | GK.02754 | | Hoá học 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Chuy, Lê Mậu Quyền.. | Giáo dục | 2008 |
2569 | GK.02755 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2007 |
2570 | GK.02756 | | Bài tập tiếng Anh 10/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đỗ Tuấn Minh... | Giáo dục | 2006 |
2571 | GK.02757 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2007 |
2572 | GK.02758 | | Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Trọng Khanh, Trần Hữu Quế... | Giáo dục | 2007 |
2573 | GK.02759 | | Địa lí 11: Sách giáo khoa/ Lê Thông tổng chủ biên, Nguyễn Thị Minh Phương chủ biên, Phạm Viết Hồng... | Giáo dục | 2010 |
2574 | GK.02759GK.02785 | | Địa lí 11: Sách giáo khoa/ Lê Thông tổng chủ biên, Nguyễn Thị Minh Phương chủ biên, Phạm Viết Hồng... | Giáo dục | 2010 |
2575 | GK.02760 | | Đại số 10/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Doãn Minh Cường... | Giáo dục | 2013 |
2576 | GK.02761 | | Hình học 11 nâng cao/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh... | Giáo dục | 2007 |
2577 | GK.02762 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
2578 | GK.02763 | | Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Trọng Khanh, Trần Hữu Quế... | Giáo dục | 2007 |
2579 | GK.02765 | | Tin học 10/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng,... | Giáo dục | 2009 |
2580 | GK.02766 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2007 |
2581 | GK.02767 | Tống Xuân Tám | Chuyên đề học tập Sinh học 12: Bản in thử/ Tống Xuân Tám (Chủ biên), Trần Hoàng Đương, Nguyễn Thị Hà,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2582 | GK.02768 | | Âm nhạc 12/ Hồ Ngọc Khải (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dung (ch.b.), Trần Đức... | Giáo dục | 2024 |
2583 | GK.02769 | Nguyễn Thành Thi ( Cb) | Ngữ văn 12: Bộ sách chân trời sáng tạo/ Nguyễn Thành Thi (Cb), Trần Lê Duy, Đoàn Lê Giang, Phạm Ngọc Lan | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2584 | GK.02771 | | Vật lí 10/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Chi, Tô Giang... | Giáo dục | 2016 |
2585 | GK.02772 | | Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình... | Giáo dục | 2014 |
2586 | GK.02773 | | Giáo dục công dân 11/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng, Phan Thanh Phố... | Giáo dục | 2007 |
2587 | GK.02774 | | Sinh học 10/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi,... | Giáo dục | 2007 |
2588 | GK.02775 | | Tin học 10/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng,... | Giáo dục | 2009 |
2589 | GK.02776 | | Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Trọng Khanh, Trần Hữu Quế... | Giáo dục | 2007 |
2590 | GK.02777 | | Địa lí 10/ Lê Thông (tổng ch.b.), Trần Trọng Hà, Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.)... | Giáo dục | 2012 |
2591 | GK.02778 | | Vật lí 10/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Chi, Tô Giang... | Giáo dục | 2016 |
2592 | GK.02779 | | Hoá học 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Chuy, Lê Mậu Quyền.. | Giáo dục | 2008 |
2593 | GK.02780 | Lương Duyên Bình | Vật lí 12/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Thượng Chung... | Giáo dục | 2008 |
2594 | GK.02781 | | Vật lí 11/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi... | Giáo dục | 2011 |
2595 | GK.02782 | | Giáo dục công dân 11/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng, Phan Thanh Phố... | Giáo dục | 2007 |
2596 | GK.02783 | | Giáo dục công dân 11/ Mai Văn Bính ( tổng ch.b kiêm ch.b.), Phạm Văn Hùng, Phan Thanh Phố... | Giáo dục | 2010 |
2597 | GK.02784 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
2598 | GK.02786 | | Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình... | Giáo dục | 2014 |
2599 | GK.02787 | | Sinh học 11/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b.), Nguyễn Như Khanh | Giáo dục | 2007 |
2600 | GK.02788 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2007 |
2601 | GK.02789 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2006 |
2602 | GK.02790 | | Giáo dục công dân 11/ Mai Văn Bính ( tổng ch.b kiêm ch.b.), Phạm Văn Hùng, Phan Thanh Phố... | Giáo dục | 2010 |
2603 | GK.02791 | | Vật lí 10/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Chi, Tô Giang... | Giáo dục | 2016 |
2604 | GK.02793 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2007 |
2605 | GK.02794 | | Vật lí 10/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Chi, Tô Giang... | Giáo dục | 2016 |
2606 | GK.02796 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
2607 | GK.02797 | | Vật lí 10/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Chi, Tô Giang... | Giáo dục | 2016 |
2608 | GK.02798 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2007 |
2609 | GK.02799 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2007 |
2610 | GK.02800 | | Công nghệ 10: Nông, Lâm, Ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương,... | Giáo dục | 2014 |
2611 | GK.02801 | | Mĩ thuật 10 - Kiến trúc/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (ch.b.), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh Trang | Giáo dục | 2024 |
2612 | GK.02802 | | Mĩ thuật 12 - Thiết kế mĩ thuật sân khấu, điện ảnh/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Nguyễn Hữu Phấn, Trần Thanh Việt | Giáo dục | 2024 |
2613 | GK.02803 | | Chuyên đề học tập Sinh học 12: Bộ sách kết nối tri thức với cuộc sống/ Phạm Văn Lập (Tcb), Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đinh Đoàn Long | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2614 | GK.02804 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 12/ Tổng chủ biên: Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống; Trần Văn Toàn chủ biên; Bùi Minh Đức | Nxb. Đại học Huế | 2024 |
2615 | GK.02805 | Lưu Thu Thúy ( Tcb) | Hoạt Động trải nghiệm hướng nghiệp 12: Bộ sách kết nối tri thức với cuộc sống/ Lưu Thuy Thúy ( Tcb), Nguyễn Thanh Bình (cb), Lê Văn Cầu ... | Giáo dục | 2024 |
2616 | GK.02806 | | Mĩ thuật 12: Thiết kế thời trang/ Đinh Gia Lê (tổng chủ biên); Phạm Duy Anh (chủ biên); Lê Thị Hà, ... [và những người khác] | Giáo dục | 2024 |
2617 | GK.02807 | | Mĩ thuật 12 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (ch.b.), Đào Thị Thuý Anh | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2618 | GK.02808 | Hoàng Văn Kiếm | Tin học 12: Định hướng khoa học máy tính: Bản in thử/ Hoàng Văn Kiếm (Tổng chủ biên), Đinh Thị Thu Hương, Ngô Quốc Việt (đồng Chủ biên),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2619 | GK.02809 | | Chuyên đề học tập Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 12: Bộ sách chân trời sáng tạo/ Huỳnh Văn Sơn (Tcb), Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2620 | GK.02810 | | Mĩ thuật 12 - Hội hoạ/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Lê Trần Hậu Anh | Giáo dục | 2024 |
2621 | GK.02811 | | Mĩ thuật 12 - Điêu khắc/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (ch.b.), Trần Trọng Tri | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2622 | GK.02812 | | Tin học 12 - Định hướng Khoa học máy tính: Bản in thử/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2623 | GK.02814 | Lê Huy Hoàng (Tcb) | Chuyên đề học tập Công nghệ 12 - Lâm nghiệp - thủy sản/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (cb), Nguyễn Xuân Cảnh ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2624 | GK.02815 | | Mĩ thuật 12 - Thiết kế công nghiệp/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đỗ Đình Tuyến | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
2625 | GK.02816 | | Chuyên đề học tập Âm nhạc 12: Bản in thử/ Phạm Phương Hoa (tổng chủ biên kiêm chủ biên); Tống Đức Cường | Giáo dục | 2024 |
2626 | GK.02817 | Phạm Văn Lập (Tcb) | Sinh học 12: Bộ sách kết nối tri thức với cộng sống/ Phạm Văn Lập (Tcb), Đào Thị Minh Châu, Trần Văn Kiên, Nguyễn Thị Hồng Liên | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2627 | GK.02819 | | Chuyên đề học tập Mĩ thuật 12: Bản in thử/ Đinh Gia Lê, Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Đào Thị Hà, Nguyễn Thị May | Giáo dục | 2023 |
2628 | GK.02820 | | Mĩ thuật 12 - Thiết kế đồ hoạ: Bản in thử/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Vương Quốc Chính | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2629 | GK.02821 | Phạm Thế Long (Tcb) | Tin học 12: Định hướng tin học ứng dụng, Bộ sách kết nối tri thức với cuộc sống/ Phạm Thế Long (Tcb), Bùi Việt Hà, Đào Kiếm Quốc ( Đcb) ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2630 | GK.02822 | Vũ Minh Giang ( Tcb) | Chuyên đề học tập Lịch sử 12: Bộ sách kết nối tri thức với cuộc sống/ Vũ Minh Giang (Tcb), Trần Thị Vinh (Cb), Nguyễn Thị Mai Hoa ... | Giáo dục | 2024 |
2631 | GK.02823 | Lê Kim Long ( Cb) | Hóa học 12: Bộ sách kết nối tri thức với cuộc sống/ Lê Kim Long (Cb), Đặng Xuân Thư (Cb), Nguyễn Thị Thanh CHi ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2632 | GK.02824 | | Mĩ thuật 12 - Đồ hoạ (tranh in): Bản in thử/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Nguyễn Thị May, Hoàng Minh Phúc | Giáo dục | 2024 |
2633 | GK.02825 | Hà Huy Khoái ( Tcb) | Chuyên đề học tập Toán 12: Bộ sách kết nối tri thức với cuộc sống/ Hà Huy Khoái ( Tcb), Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng ( Đcb)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2634 | GK.02826 | Lê Huỳnh (Tcb) | Địa lí 12: Bộ sách kết nối tri thức với cuộc sống/ Lê Huỳnh (tcb), Nguyễn Thị Sơn (Cb), Nguyễn Đình Cử, Đào Ngọc Hùng ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2635 | GK.02827 | | Tin học 12 - Định hướng Khoa học máy tính: Bản in thử/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2636 | GK.02828 | | Chuyên đề học tập Tin học 12 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản in thử/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), Dương Quỳnh Nga, Đặng Bích Việt | Giáo dục | 2024 |
2637 | GK.02829 | Vũ Văn Hùng ( Tcb) | Vật lý 12: Bộ sách kết nối tri thức với cuộc sống/ Vũ Văn Hùng (Tcb), Nguyễn Văn Biên(Cb), Trần Ngọc Chất ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2638 | GK.02830 | Phạm Phương Hoa (tcb) | Âm nhạc 12: Bản in thử/ Phạm Phương Hoa ( Tcb), Tống Đức Cường, Trần Thị Thu Hà ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2639 | GK.02831 | Lê Huỳnh (Tcb) | Chuyên đề học tập Địa lí 12: Bộ sách kết nối tri thức với cuộc sống/ Lê Huỳnh ( Tcb), Nguyễn Thị Sơn (Cb), Đào Ngọc Hùng, Lê Văn Hương | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2640 | GK.02832 | Vũ Văn Hùng ( Tcb) | Chuyên đề học tập Vật lý 12: Bộ sách kết nối tri thức với cuộc sống/ Vũ Văn Hùng ( Tcb), Đặng Thanh Hải ( Cb), Nguyễn Chính Cương ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2641 | GK.02833 | | Mĩ thuật 12 - Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện: Sách mẫu/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.),... | Giáo dục | 2024 |
2642 | GK.02834 | | Chuyên đề học tập Tin học 12 - Định hướng khoa học máy tính: Bản in thử/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà (ch.b.) | Giáo dục | 2024 |
2643 | GK.02835 | Nguyễn Minh Đoàn | Chuyên đề học tập Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 12: Bộ sách kết nối tri thức với cuộc sống/ Nguyễn Minh Đoàn, Trần Thị Mai Phương, Ngô Thái Hà ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2644 | GK.02836 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hóa học 12: Bộ sách kết nối tri thức với cuộc sống/ Lê Kim Long (Tcb), Đặng Xuân Thư ( Cb), Nguyễn Thị Thanh Chi ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2645 | GK.02837 | Hà Huy Khoái ( Tcb) | Toán 12: Bộ sách kết nối tri thức với cuộc sống/ Hà Huy Khoái ( Tcb), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2646 | GK.02838 | | Toán 12: Bộ sách kết nối tri thức với cuộc sống/ Hà Huy Khoái ( Cb), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2647 | GK.02839 | | Bài tập hình học 10 nâng cao: sách giáo khoa/ Văn Như Cương chủ biên, Phạm Vũ Khuê, Trần Hữu Nam | Giáo dục | 2007 |
2648 | GK.02840 | | Bài tập hình học 10 nâng cao: sách giáo khoa/ Văn Như Cương chủ biên, Phạm Vũ Khuê, Trần Hữu Nam | Giáo dục | 2007 |
2649 | GK.02841 | | Bài tập ngữ văn 10 nâng cao/ Trần Đình Sử chủ biên, Nguyễn Bích Hà, Nguyễn Trọng Hoàn,.... T.1 | Giáo dục | 2006 |
2650 | GK.02842 | | Bài tập Đại số và Giải tích 11/ Vũ Tuấn (ch.b.), Trần Văn Hạo, Đào Ngọc Nam... | Giáo dục | 2022 |
2651 | GK.02843 | | Bài tập hoá học 11 nâng cao/ B.s.: Lê Xuân Trọng (ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Phạm Văn Hoan.. | Giáo dục | 2013 |
2652 | GK.02844 | | Hình học 10 nâng cao: Sách giáo viên/ Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Vũ Khuê, Bùi Văn Nghị | Giáo dục | 2006 |
2653 | GK.02845 | Trần Đình Sử | Bài tập ngữ văn 10 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (ch.b.), Nguyễn Trọng Hoàn, Đỗ Việt Hùng... T.2 | Giáo dục | 2006 |
2654 | GK.02846 | | Bài tập vật lí 10 nâng cao/ B.s.: Lê Trọng Tường (ch.b.), Lương Tất Đạt, Lê Chân Hùng.. | Giáo dục | 2006 |
2655 | GK.02847 | | Bài tập hoá học 11 nâng cao/ B.s.: Lê Xuân Trọng (ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Phạm Văn Hoan.. | Giáo dục | 2013 |
2656 | GK.02848 | | Bài tập hình học 10 nâng cao: sách giáo khoa/ Văn Như Cương chủ biên, Phạm Vũ Khuê, Trần Hữu Nam | Giáo dục | 2007 |
2657 | GK.02849 | | Bài tập hình học 10 nâng cao: sách giáo khoa/ Văn Như Cương chủ biên, Phạm Vũ Khuê, Trần Hữu Nam | Giáo dục | 2007 |
2658 | GK.02850 | | Bài tập vật lí 10 nâng cao/ B.s.: Lê Trọng Tường (ch.b.), Lương Tất Đạt, Lê Chân Hùng.. | Giáo dục | 2006 |
2659 | GK.02851 | | Bài tập vật lí 10 nâng cao/ B.s.: Lê Trọng Tường (ch.b.), Lương Tất Đạt, Lê Chân Hùng.. | Giáo dục | 2006 |
2660 | GK.02852 | | Bài tập hình học 11 nâng cao/ B.s.: Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Tạ Mân | Giáo dục | 2007 |
2661 | GK.02853 | | Bài tập đại số và giải tích 11 nâng cao/ B.s.: Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm, Nguyễn Khắc Minh.. | Giáo dục | 2007 |
2662 | GK.02854 | | Bài tập hoá học 11 nâng cao/ B.s.: Lê Xuân Trọng (ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Phạm Văn Hoan.. | Giáo dục | 2013 |
2663 | GK.02855 | | Bài tập đại số 10/ Vũ Tuấn (ch.b.), Doãn Minh Cường, Trần Văn Hạo... | Giáo dục | 2006 |
2664 | GK.02856 | | Bài tập vật lí 10 nâng cao/ B.s.: Lê Trọng Tường (ch.b.), Lương Tất Đạt, Lê Chân Hùng.. | Giáo dục | 2006 |
2665 | GK.02857 | | Bài tập hình học 11 nâng cao/ B.s.: Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Tạ Mân | Giáo dục | 2007 |
2666 | GK.02858 | | Bài tập hoá học 11 nâng cao/ B.s.: Lê Xuân Trọng (ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Phạm Văn Hoan.. | Giáo dục | 2013 |
2667 | GK.02859 | | Bài tập hình học 11 nâng cao/ B.s.: Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Tạ Mân | Giáo dục | 2007 |
2668 | GK.02860 | | Bài tập sinh học 10 nâng cao/ Nguyễn Như Hiền (ch.b.), Dương Minh Lam | Giáo dục | 2011 |
2669 | GK.02861 | | Bài tập hình học 11 nâng cao/ B.s.: Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Tạ Mân | Giáo dục | 2007 |
2670 | GK.02862 | Lê Xuân Trọng | Bài tập hóa học 10 nâng cao/ Lê Xuân Trọng (ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Lê Kim Long | Giáo dục | 2007 |
2671 | GK.02863 | | Bài tập sinh học 10 nâng cao/ Nguyễn Như Hiền (ch.b.), Dương Minh Lam | Giáo dục | 2011 |
2672 | GK.02864 | | Bài tập ngữ văn 10 nâng cao/ Trần Đình Sử chủ biên, Nguyễn Bích Hà, Nguyễn Trọng Hoàn,.... T.1 | Giáo dục | 2006 |
2673 | GK.02865 | | Bài tập hình học 10 nâng cao: sách giáo khoa/ Văn Như Cương chủ biên, Phạm Vũ Khuê, Trần Hữu Nam | Giáo dục | 2007 |
2674 | GK.02866 | | Bài tập hoá học 11 nâng cao/ B.s.: Lê Xuân Trọng (ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Phạm Văn Hoan.. | Giáo dục | 2013 |
2675 | GK.02867 | | Bài tập hình học 10 nâng cao: sách giáo khoa/ Văn Như Cương chủ biên, Phạm Vũ Khuê, Trần Hữu Nam | Giáo dục | 2007 |
2676 | GK.02868 | | Bài tập hình học 11 nâng cao/ B.s.: Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Tạ Mân | Giáo dục | 2007 |
2677 | GK.02869 | | Bài tập hình học 11 nâng cao/ B.s.: Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Tạ Mân | Giáo dục | 2007 |
2678 | GK.02870 | | Bài tập hình học 10 nâng cao: sách giáo khoa/ Văn Như Cương chủ biên, Phạm Vũ Khuê, Trần Hữu Nam | Giáo dục | 2007 |
2679 | GK.02871 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 12: Bản mẫu- Bộ cánh diều/ Nguyễn Dục Quang (Tổng chủ biên); Vũ Đình Bảy, Nguyễn Thị Thanh Hồng, Bùi Thanh Xuân | Nxb. Đại học Huế | 2024 |
2680 | GK.02872 | | Bài tập hình học 11/ Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Nguyễn Hà Thành | Giáo dục | 2007 |
2681 | GK.02873 | Phan Trọng Luận | Bài tập ngữ văn 10/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyễn Cẩn,.... T.2 | Giáo dục | 2008 |
2682 | GK.02874 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá: Bản mẫu- Bộ cánh diều/ Đinh Quang Ngọc (Tổng Ch.b); Đinh Thị Mai Anh, Trần Đức Dũng,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
2683 | GK.02875 | | Hình học 12/ B.s.: Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh.. | Giáo dục | 2023 |
2684 | GK.02876 | | Bài tập ngữ văn 11/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê Nguyên Cẩn, Đỗ Kim Hồi,.... T.2 | Giáo dục | 2007 |
2685 | GK.02877 | | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa,.... T.1 | Giáo dục | 2008 |
2686 | GK.02878 | | Công nghệ 12 - Lâm nghiệp - Thủy sản/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.); Nguyễn Thu Thủy, Nguyễn Ngọc Tuấn (ch.b.); Dương Thị Hoàn... | Nxb. Đại học Huế | 2024 |
2687 | GK.02879 | | Chuyên đề học tập Âm nhạc 12/ Nguyễn Hoàng Hậu (tổng chủ biên); Tạ Hoàng Mai Anh (chủ biên); Nguyễn Mai Kiên, Trần Vũ Lâm | Đại học Huế | 2024 |
2688 | GK.02880 | | Hình học 12: Sách giáo khoa/ Trần Văn Hạo tổng chủ biên, Nguyễn Mộng Hy chủ biên, Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
2689 | GK.02882 | | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa,.... T.1 | Giáo dục | 2008 |
2690 | GK.02883 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 12: Bản mẫu/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Phạm Thị Hồng Điệp... | . | . |
2691 | GK.02884 | | Bài tập đại số và giải tích 11/ Vũ Tuấn (ch.b.), Trần Văn Hạo, Đào Ngọc Nam,... | Giáo dục | 2007 |
2692 | GK.02885 | | Bài tập hình học 11/ Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Nguyễn Hà Thành | Giáo dục | 2007 |
2693 | GK.02886 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ: Bản mẫu/ Đinh Quang Ngọc (tổng Ch.b kiêm ch.b); Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2024 |
2694 | GK.02887 | | Bài tập hoá học 11/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Lê Chí Kiên, Lê Mậu Quyền | Giáo dục | 2013 |
2695 | GK.02888 | Trịnh Hữu Lộc (Tcb) | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Bộ sách kết nối tri thức với cuộc sống/ Trịnh Hữu Lộc (Tcb), Nguyễn Văn Hùng ( Cb), Phạm Thị Lệ Hằng ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2696 | GK.02889 | | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa,.... T.1 | Giáo dục | 2008 |
2697 | GK.02890 | | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa,.... T.1 | Giáo dục | 2008 |
2698 | GK.02891 | | Bài tập ngữ văn 12 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (ch.b.), Hồng Dân, Hoàng Dũng... T.1 | Giáo dục | 2008 |
2699 | GK.02892 | | Bài tập ngữ văn 12 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (ch.b.), Hồng Dân, Hoàng Dũng... T.1 | Giáo dục | 2008 |
2700 | GK.02893 | | Bài tập vật lí 10/ Lương Duyên Bình, Nguyễn Xuân Chi (ch.b.), Tô Giang... | Giáo dục | 2014 |
2701 | GK.02894 | | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa,.... T.1 | Giáo dục | 2008 |
2702 | GK.02895 | | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa,.... T.1 | Giáo dục | 2008 |
2703 | GK.02896 | Lê Huy Hoàng (Tcb) | Chuyên đề học tập Công nghệ 12 - Lâm nghiệp - thủy sản/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (cb), Nguyễn Xuân Cảnh ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2704 | GK.02897 | | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa,.... T.1 | Giáo dục | 2008 |
2705 | GK.02898 | | Bài tập hình học 11 nâng cao/ B.s.: Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Tạ Mân | Giáo dục | 2007 |
2706 | GK.02899 | | Bài tập tiếng Anh 10/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đỗ Tuấn Minh... | Giáo dục | 2012 |
2707 | GK.02900 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 12 - Công nghệ điện - điện tử/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.); Nguyễn Thế Công, Nguyễn Phạm Thục Anh, Nguyễn Thanh Sơn | Nxb. Đại học Huế | 2024 |
2708 | GK.02901 | | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa,.... T.1 | Giáo dục | 2008 |
2709 | GK.02902 | | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa,.... T.1 | Giáo dục | 2008 |
2710 | GK.02903 | | Bài tập đại số 10: sách giáo khoa/ Vũ Tuấn chủ biên, Doãn Minh Cường, Trần Văn Hạo... | Giáo dục | 2014 |
2711 | GK.02904 | | Bài tập vật lí 11/ Lương Duyên Bình, Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi... | Giáo dục | 2013 |
2712 | GK.02905 | Phan Trọng Luận | Bài tập ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (cb), Lê A, Lê Nguyên Cẩn,..... T.2 | Giáo dục | 2006 |
2713 | GK.02906 | | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa,.... T.1 | Giáo dục | 2008 |
2714 | GK.02907 | | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa,.... T.1 | Giáo dục | 2008 |
2715 | GK.02908 | | Chuyên đề học tập Vật lí 12: Bản mẫu/ Nguyễn Văn Khánh (tổng Ch.b kiêm cb.); Phạm Thùy Giang, Nguyễn Anh Vinh | Đại học Sư phạm | 2024 |
2716 | GK.02910 | | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa,.... T.1 | Giáo dục | 2008 |
2717 | GK.02911 | | Bài tập ngữ văn 12 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (ch.b.), Hồng Dân, Hoàng Dũng... T.1 | Giáo dục | 2008 |
2718 | GK.02912 | | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa,.... T.1 | Giáo dục | 2008 |
2719 | GK.02913 | | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa,.... T.1 | Giáo dục | 2008 |
2720 | GK.02914 | | Vật lí 12: Bản mẫu- Bộ cánh diều/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b kiêm cb.), Phạm Thùy Giang, Nguyễn Anh Vinh | Đại học Sư phạm | 2024 |
2721 | GK.02915 | | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa,.... T.1 | Giáo dục | 2008 |
2722 | GK.02916 | | Chuyên đề học tập Sinh học 12: Bản mẫu/ Đinh Quang Báo (tổng ch.b.), Cao Phi Bằng, Nguyễn Văn Quyền... | Đại học Sư phạm | 2024 |
2723 | GK.02917 | | Chuyên đề học tập Địa lí 12: Bản mẫu/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
2724 | GK.02918 | | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa,.... T.1 | Giáo dục | 2008 |
2725 | GK.02920 | | Bài tập vật lí 11/ Lương Duyên Bình, Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi... | Giáo dục | 2013 |
2726 | GK.02921 | | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa,.... T.1 | Giáo dục | 2008 |
2727 | GK.02922 | | Sinh học 12: Bản mẫu/ Đinh Quang Báo (tổng ch.b.), Cao Phi Bằng, Nguyễn Văn Quyền... | Đại học Sư phạm | 2024 |
2728 | GK.02923 | | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa,.... T.1 | Giáo dục | 2008 |
2729 | GK.02924 | | Bài tập ngữ văn 10/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyễn Cẩn,.... T.1 | Giáo dục | 2006 |
2730 | GK.02925 | | Bài tập Vật lí 11/ Lương Duyên Bình, Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi... | Giáo dục | 2022 |
2731 | GK.02926 | | Bài tập ngữ văn 12 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (ch.b.), Hồng Dân, Hoàng Dũng... T.1 | Giáo dục | 2008 |
2732 | GK.02927 | | Bài tập ngữ văn 12 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (ch.b.), Hồng Dân, Hoàng Dũng... T.1 | Giáo dục | 2008 |
2733 | GK.02928 | | Bài tập ngữ văn 12 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (ch.b.), Hồng Dân, Hoàng Dũng... T.1 | Giáo dục | 2008 |
2734 | GK.02929 | | Bài tập tiếng Anh 11/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc,... | Giáo dục | 2007 |
2735 | GK.02931 | | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa,.... T.1 | Giáo dục | 2008 |
2736 | GK.02932 | | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa,.... T.1 | Giáo dục | 2008 |
2737 | GK.02933 | | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa,.... T.1 | Giáo dục | 2008 |
2738 | GK.02934 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 12: Bản mẫu/ Nguyễn Thiện Minh (đồng tổng ch.b.), Nguyễn Đức Hạnh (ch.b), Nguyễn Đức Đăng.... | Đại học Sư phạm | 2024 |
2739 | GK.02935 | | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa,.... T.1 | Giáo dục | 2008 |
2740 | GK.02936 | | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa,.... T.1 | Giáo dục | 2008 |
2741 | GK.02937 | | Bài tập sinh học 10/ Phạm Văn Tỵ (ch.b.), Ngô Văn Hưng, Đoàn Thị Bích Liên | Giáo dục | 2012 |
2742 | GK.02939 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 12/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương... | Đại học Sư phạm | 2024 |
2743 | GK.02940 | | Bài tập ngữ văn 12 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (ch.b.), Hồng Dân, Hoàng Dũng... T.1 | Giáo dục | 2008 |
2744 | GK.02941 | Trần Thành Huế | Hóa học 12: Bản mẫu/ Trần Thành Huế (Tổng cb), Dương Bá Vũ (cb), Nguyễn Tiến Công, Nguyễn Ngọc Hà, Vũ Quốc Trung | . | . |
2745 | GK.02942 | | Bài tập lịch sử 11/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương,... | Giáo dục | 2007 |
2746 | GK.02943 | | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa,.... T.1 | Giáo dục | 2008 |
2747 | GK.02944 | | Giáo dục thể chất 12 - Đá cầu: Bản mẫu/ Đinh Quang Ngọc (Tổng Ch.b.); Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
2748 | GK.02945 | Hồ Sĩ Đàm | Chuyên đề học tập tin học 12 Khoa học máy tính: Bản mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng chủ biên), Đỗ Phan Thuận (chủ biên), Đỗ Đức Đông,... | . | . |
2749 | GK.02947 | | Bài tập vật lí 11/ Lương Duyên Bình, Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi... | Giáo dục | 2013 |
2750 | GK.02948 | | Bài tập đại số và giải tích 11/ Vũ Tuấn (ch.b.), Trần Văn Hạo, Đào Ngọc Nam,... | Giáo dục | 2007 |
2751 | GK.02949 | | Bài tập địa lí 11/ Nguyễn Đức Vũ, Phí Công Việt | Giáo dục | 2007 |
2752 | GK.02950 | | Bài tập ngữ văn 11/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê Nguyên Cẩn, Đỗ Kim Hồi,.... T.2 | Giáo dục | 2007 |
2753 | GK.02951 | | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa,.... T.1 | Giáo dục | 2008 |
2754 | GK.02952 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12: Bản mẫu/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng chủ biên), Phạm Việt Thắng (chủ biên), Phạm Thị Hồng Điệp,... | Đại học Huế | 2024 |
2755 | GK.02953 | | Hình học 12/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2015 |
2756 | GK.02954 | | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa,.... T.1 | Giáo dục | 2008 |
2757 | GK.02956 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 12/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương... | Đại học Sư phạm | 2024 |
2758 | GK.02957 | | Bài tập vật lí 11/ Lương Duyên Bình, Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi... | Giáo dục | 2013 |
2759 | GK.02958 | Đỗ Đức Thái | Chuyên đề học tập Toán 12: Bản mẫu/ Đỗ Đức Thái (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà,... | ĐHSP | 2024 |
2760 | GK.02959 | | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa,.... T.1 | Giáo dục | 2008 |
2761 | GK.02961 | | Bài tập vật lí 11 nâng cao/ B.s.: Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Nguyễn Phúc Thuần (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hưng.. | Giáo dục | 2007 |
2762 | GK.02962 | | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa,.... T.1 | Giáo dục | 2008 |
2763 | GK.02963 | Hồ Sĩ Đàm | Chuyên đề học tập tin học 12 Tin học ứng dụng: Bản mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng chủ biên), Nguyễn Trí Trung (chủ biên), Trương Công Đoàn,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
2764 | GK.02964 | | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa,.... T.1 | Giáo dục | 2008 |
2765 | GK.02965 | | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa,.... T.1 | Giáo dục | 2008 |
2766 | GK.02966 | | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa,.... T.1 | Giáo dục | 2008 |
2767 | GK.02967 | | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa,.... T.1 | Giáo dục | 2008 |
2768 | GK.02968 | | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa,.... T.1 | Giáo dục | 2008 |
2769 | GK.02970 | | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa,.... T.1 | Giáo dục | 2008 |
2770 | GK.02971 | | Bài tập ngữ văn 12 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (ch.b.), Hồng Dân, Hoàng Dũng... T.1 | Giáo dục | 2008 |
2771 | GK.02973 | | Bài tập lịch sử 11/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương,... | Giáo dục | 2007 |
2772 | GK.02974 | | Bài tập vật lí 11/ Lương Duyên Bình, Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi... | Giáo dục | 2013 |
2773 | GK.02976 | | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa,.... T.1 | Giáo dục | 2008 |
2774 | GK.02977 | | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa,.... T.1 | Giáo dục | 2008 |
2775 | GK.02978 | | Bài tập hình học 11 nâng cao/ B.s.: Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Tạ Mân | Giáo dục | 2007 |
2776 | GK.02979 | | Bài tập sinh học 11/ Ngô Văn Hưng, Trần Văn Kiên | Giáo dục | 2007 |
2777 | GK.02981 | | Bài tập ngữ văn 12 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (ch.b.), Hồng Dân, Hoàng Dũng... T.1 | Giáo dục | 2008 |
2778 | GK.02982 | | Bài tập Vật lí 11/ Lương Duyên Bình, Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi... | Giáo dục | 2022 |
2779 | GK.02983 | | Bài tập vật lí 11/ Lương Duyên Bình, Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi... | Giáo dục | 2013 |
2780 | GK.02984 | Trần Thành Huế | Chuyên đề học tập hóa học 12: Bản mẫu/ Trần Thành Huế (Tổng chủ biên), Dương Bá Vũ (Chủ biên), Vũ Quốc Trung | Đại học Sư phạm | 2024 |
2781 | GK.02985 | | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa,.... T.1 | Giáo dục | 2008 |
2782 | GK.02986 | | Bài tập ngữ văn 12 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (ch.b.), Hồng Dân, Hoàng Dũng... T.1 | Giáo dục | 2008 |
2783 | GK.02987 | Lê Huy Hoàng (Tcb) | Chuyên đề học tập Công nghệ 12 - Lâm nghiệp - thủy sản/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (cb), Nguyễn Xuân Cảnh ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2784 | GK.02988 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 12: Bản mẫu/ Lã Nhâm Thìn - Đỗ Ngọc Thống ( đồng Tổng Ch.b.); Trần Văn Toàn( Ch.b.); Bùi Minh Đức | Đại Học Huế | 2024 |
2785 | GK.02989 | Trịnh Hữu Lộc (Tcb) | Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ: Bộ sách kết nối tri thức với cuộc sống/ Trịnh Hữu Lộc ( Tcb), Nguyễn văn Hùng (Cb), Phạm Thị Lệ Hằng ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2786 | GK.02990 | | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa,.... T.1 | Giáo dục | 2008 |
2787 | GK.02991 | | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa,.... T.1 | Giáo dục | 2008 |
2788 | GK.02992 | | Bài tập ngữ văn 12 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (ch.b.), Hồng Dân, Hoàng Dũng... T.1 | Giáo dục | 2008 |
2789 | GK.02993 | | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa,.... T.1 | Giáo dục | 2008 |
2790 | GK.02994 | | Bài tập vật lí 10/ Lương Duyên Bình (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi, Tô Giang... | Giáo dục | 2012 |
2791 | GK.02995 | | Bài tập hình học 11/ Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Nguyễn Hà Thành | Giáo dục | 2007 |
2792 | GK.02996 | | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa,.... T.1 | Giáo dục | 2008 |
2793 | GK.02997 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 12: Bản mẫu- Bộ cánh diều/ Nguyễn Dục Quang (Tổng chủ biên); Vũ Đình Bảy, Nguyễn Thị Thanh Hồng, Bùi Thanh Xuân | Nxb. Đại học Huế | 2024 |
2794 | GK.02998 | | Bài tập Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục | 2014 |
2795 | GK.02999 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 12: Bản mẫu/ Nguyễn Thiện Minh (đồng tổng ch.b.), Nguyễn Đức Hạnh (ch.b), Nguyễn Đức Đăng.... | Đại học Sư phạm | 2024 |
2796 | GK.03000 | | Chuyên đề học tập Địa lí 12: Bản mẫu/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
2797 | GK.03001 | | Bài tập ngữ văn 12 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (ch.b.), Hồng Dân, Hoàng Dũng... T.1 | Giáo dục | 2008 |
2798 | GK.03002 | | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa,.... T.1 | Giáo dục | 2008 |
2799 | GK.03003 | | Hình học 12/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2015 |
2800 | GK.03005 | | Bài tập hình học 11 nâng cao/ B.s.: Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Tạ Mân | Giáo dục | 2007 |
2801 | GK.03007 | | Bài tập lịch sử 11/ B.s.: Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương.. | Giáo dục | 2014 |
2802 | GK.03008 | Nguyễn Hoàng Hậu | Âm nhạc 12: Bản mẫu/ Nguyễn Hoàng Hậu (Tổng chủ biên), Tạ Hoàng Mai Anh, Hoàng Hoa,... | . | . |
2803 | GK.03009 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá: Bản mẫu- Bộ cánh diều/ Đinh Quang Ngọc (Tổng Ch.b); Đinh Thị Mai Anh, Trần Đức Dũng,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
2804 | GK.03010 | | Bài tập vật lí 11 nâng cao/ B.s.: Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Nguyễn Phúc Thuần (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hưng.. | Giáo dục | 2007 |
2805 | GK.03011 | | Chuyên đề học tập Vật lí 12: Bản mẫu/ Nguyễn Văn Khánh (tổng Ch.b kiêm cb.); Phạm Thùy Giang, Nguyễn Anh Vinh | Đại học Sư phạm | 2024 |
2806 | GK.03012 | | Lịch sử 12: Bản mẫu/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương... | Đại học Sư phạm | 2024 |
2807 | GK.03013 | | Bài tập ngữ văn 12 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (ch.b.), Hồng Dân, Hoàng Dũng... T.1 | Giáo dục | 2008 |
2808 | GK.03014 | | Bài tập tiếng Anh 10/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đỗ Tuấn Minh... | Giáo dục | 2007 |
2809 | GK.03015 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 12: Tin học ứng dụng: Bản mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng chủ biên), Hồ Cẩm Hà (chủ biên), Nguyễn Việt Anh,... | . | . |
2810 | GK.03017 | | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa,.... T.1 | Giáo dục | 2008 |
2811 | GK.03018 | | Bài tập hoá học 11/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Lê Chí Kiên, Lê Mậu Quyền | Giáo dục | 2013 |
2812 | GK.03019 | Hồ Sĩ Đàm | Chuyên đề học tập tin học 12 Khoa học máy tính: Bản mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng chủ biên), Đỗ Phan Thuận (chủ biên), Đỗ Đức Đông,... | . | . |
2813 | GK.03020 | Lê Thông | Địa lí 12: Bản mẫu/ Lê Thông (Tổng cb), Nguyễn Minh Tuệ (cb), Nguyễn Minh Tuệ, ... | . | . |
2814 | GK.03021 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 12: Bản mẫu/ Nguyễn Thiện Minh (đồng tổng ch.b.), Nguyễn Đức Hạnh (ch.b), Nguyễn Đức Đăng.... | Đại học Sư phạm | 2024 |
2815 | GK.03022 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 12 - Công nghệ điện - điện tử/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.); Nguyễn Thế Công, Nguyễn Phạm Thục Anh, Nguyễn Thanh Sơn | Nxb. Đại học Huế | 2024 |
2816 | GK.03023 | | Chuyên đề học tập Sinh học 12: Bản mẫu/ Đinh Quang Báo (tổng ch.b.), Cao Phi Bằng, Nguyễn Văn Quyền... | Đại học Sư phạm | 2024 |
2817 | GK.03024 | Lê Huy Hoàng (Tcb) | Chuyên đề học tập Công nghệ 12 - Lâm nghiệp - thủy sản/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (cb), Nguyễn Xuân Cảnh ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2818 | GK.03025 | | Bài tập vật lí 11/ Lương Duyên Bình, Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi... | Giáo dục | 2013 |
2819 | GK.03026 | | Bài tập vật lí 11/ Lương Duyên Bình, Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi... | Giáo dục | 2013 |
2820 | GK.03027 | | Chuyên đề học tập Âm nhạc 12/ Nguyễn Hoàng Hậu (tổng chủ biên); Tạ Hoàng Mai Anh (chủ biên); Nguyễn Mai Kiên, Trần Vũ Lâm | Đại học Huế | 2024 |
2821 | GK.03028 | | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa,.... T.1 | Giáo dục | 2008 |
2822 | GK.03029 | | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa,.... T.1 | Giáo dục | 2008 |
2823 | GK.03030 | | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa,.... T.1 | Giáo dục | 2008 |
2824 | GK.03031 | | Bài tập ngữ văn 12 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (ch.b.), Hồng Dân, Hoàng Dũng... T.1 | Giáo dục | 2008 |
2825 | GK.03032 | | Bài tập vật lí 11/ Lương Duyên Bình, Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi... | Giáo dục | 2013 |
2826 | GK.03033 | | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa,.... T.1 | Giáo dục | 2008 |
2827 | GK.03034 | | Bài tập vật lí 11 nâng cao/ B.s.: Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Nguyễn Phúc Thuần (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hưng.. | Giáo dục | 2007 |
2828 | GK.03036 | | Bài tập ngữ văn 12 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (ch.b.), Hồng Dân, Hoàng Dũng... T.1 | Giáo dục | 2008 |
2829 | GK.03037 | | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa,.... T.1 | Giáo dục | 2008 |
2830 | GK.03038 | | Hình học 12: Sách giáo khoa/ Trần Văn Hạo tổng chủ biên, Nguyễn Mộng Hy chủ biên, Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
2831 | GK.03039 | | Hình học 12: Sách giáo khoa/ Trần Văn Hạo tổng chủ biên, Nguyễn Mộng Hy chủ biên, Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
2832 | GK.03040 | | Bài tập vật lí 11 nâng cao/ B.s.: Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Nguyễn Phúc Thuần (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hưng.. | Giáo dục | 2007 |
2833 | GK.03041 | | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa,.... T.1 | Giáo dục | 2008 |
2834 | GK.03042 | | Bài tập hình học 11/ Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Nguyễn Hà Thành | Giáo dục | 2007 |
2835 | GK.03043 | | Bài tập vật lí 10/ B.s.: Lương Duyên Bình (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi, Tô Giang.. | Giáo dục | 2006 |
2836 | GK.03044 | | Bài tập vật lí 11/ Lương Duyên Bình, Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi... | Giáo dục | 2013 |
2837 | GK.03045 | | Vật lí 12: Bản mẫu- Bộ cánh diều/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b kiêm cb.), Phạm Thùy Giang, Nguyễn Anh Vinh | Đại học Sư phạm | 2024 |
2838 | GK.03047 | | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa,.... T.1 | Giáo dục | 2008 |
2839 | GK.03048 | Đỗ Đức Thái | Toán 12: Bản mẫu/ Đỗ Đức Thái (tổng Ch.b kiêm ch.b); Phạm Xuân Chung,Nguyễn Sơn Hà,.... T.1 | Nxb. Đại học sư phạm | 2024 |
2840 | GK.03050 | Đỗ Đức Thái | Toán 12: Bản mẫu/ Đỗ Đức Thái (tổng Ch.b kiêm ch.b); Phạm Xuân Chung,Nguyễn Sơn Hà,.... T.1 | Nxb. Đại học sư phạm | 2024 |
2841 | GK.03051 | | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa,.... T.1 | Giáo dục | 2008 |
2842 | GK.03052 | | Bài tập ngữ văn 11/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê Nguyên Cẩn, Đỗ Kim Hồi,.... T.1 | Giáo dục | 2007 |
2843 | GK.03053 | | Hình học 12/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2015 |
2844 | GK.03054 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 12: Khoa học máy tinh: Bản mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng chủ biên), Nguyễn Đình Hóa (chủ biên), Nguyễn Việt Anh,... | ĐHSP | 2024 |
2845 | GK.03055 | | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa,.... T.1 | Giáo dục | 2008 |
2846 | GK.03056 | | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa,.... T.1 | Giáo dục | 2008 |
2847 | GK.03057 | | Bài tập sinh học 10/ Phạm Văn Tỵ (ch.b.), Ngô Văn Hưng, Đoàn Thị Bích Liên | Giáo dục | 2014 |
2848 | GK.03058 | | Ngữ văn 12/ tổng ch.b.: Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống; Trần Văn Toàn, Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hiền, Trần Văn Sáng. T.1 | Nxb. Đại học Huế | 2024 |
2849 | GK.03059 | | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Bản mẫu/ Đinh Quang Ngọc (tổng Ch.b kiêm ch.b); Đinh Thị Mai Anh, Trương Văn Minh | Đại học Sư phạm | 2024 |
2850 | GK.03060 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12: Bản mẫu/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng chủ biên), Phạm Việt Thắng (chủ biên), Phạm Thị Hồng Điệp,... | Đại học Huế | 2024 |
2851 | GK.03061 | | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa,.... T.1 | Giáo dục | 2008 |
2852 | GK.03062 | | Bài tập ngữ văn 12 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (ch.b.), Hồng Dân, Hoàng Dũng... T.1 | Giáo dục | 2008 |
2853 | GK.03063 | | Bài tập ngữ văn 12 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (ch.b.), Hồng Dân, Hoàng Dũng... T.1 | Giáo dục | 2008 |
2854 | GK.03064 | | Bài tập sinh học 11/ Ngô Văn Hưng, Trần Văn Kiên | Giáo dục | 2007 |
2855 | GK.03065 | Nguyễn Hoàng Hậu | Âm nhạc 12: Bản mẫu/ Nguyễn Hoàng Hậu (Tổng chủ biên), Tạ Hoàng Mai Anh, Hoàng Hoa,... | . | . |
2856 | GK.03066 | | Giáo dục thể chất 12 - Đá cầu: Bản mẫu/ Đinh Quang Ngọc (Tổng Ch.b.); Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
2857 | GK.03068 | | Bài tập ngữ văn 12 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (ch.b.), Hồng Dân, Hoàng Dũng... T.1 | Giáo dục | 2008 |
2858 | GK.03069 | Trần Thành Huế | Hóa học 12: Bản mẫu/ Trần Thành Huế (Tổng cb), Dương Bá Vũ (cb), Nguyễn Tiến Công, Nguyễn Ngọc Hà, Vũ Quốc Trung | . | . |
2859 | GK.03070 | | Hình học 12/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2015 |
2860 | GK.03071 | | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Bản mẫu/ Đinh Quang Ngọc (tổng Ch.b kiêm ch.b); Đinh Thị Mai Anh, Trương Văn Minh | Đại học Sư phạm | 2024 |
2861 | GK.03072 | | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa,.... T.1 | Giáo dục | 2008 |
2862 | GK.03073 | | Hình học 12/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2015 |
2863 | GK.03075 | | Bài tập ngữ văn 12 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (ch.b.), Hồng Dân, Hoàng Dũng... T.1 | Giáo dục | 2008 |
2864 | GK.03076 | | Bài tập vật lí 10/ B.s.: Lương Duyên Bình (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi, Tô Giang.. | Giáo dục | 2006 |
2865 | GK.03077 | | Bài tập lịch sử 11/ B.s.: Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương.. | Giáo dục | 2014 |
2866 | GK.03078 | Đỗ Đức Thái | Toán 12: Bản mẫu/ Đỗ Đức Thái (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà,.... T.2 | . | . |
2867 | GK.03079 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ: Bản mẫu/ Đinh Quang Ngọc (tổng Ch.b kiêm ch.b); Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2024 |
2868 | GK.03080 | | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa,.... T.1 | Giáo dục | 2008 |
2869 | GK.03081 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
2870 | GK.03082 | | Bài tập Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục | 2014 |
2871 | GK.03083 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
2872 | GK.03084 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
2873 | GK.03085 | | Bài tập Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục | 2014 |
2874 | GK.03086 | | Bài tập Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục | 2014 |
2875 | GK.03087 | | Bài tập Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục | 2014 |
2876 | GK.03088 | | Bài tập Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục | 2014 |
2877 | GK.03089 | | Bài tập Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục | 2014 |
2878 | GK.03090 | | Mĩ thuật 10 - Thiết kế công nghiệp: Bản in thử/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đỗ Đình Tuyến | Giáo dục | 2022 |
2879 | GK.03091 | | Bài tập Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục | 2014 |
2880 | GK.03092 | | Bài tập Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục | 2014 |
2881 | GK.03093 | | Bài tập Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục | 2014 |
2882 | GK.03094 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
2883 | GK.03095 | | Bài tập Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục | 2014 |
2884 | GK.03096 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
2885 | GK.03097 | | Bài tập Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục | 2014 |
2886 | GK.03098 | | Bài tập Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục | 2014 |
2887 | GK.03099 | | Bài tập Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục | 2014 |
2888 | GK.03100 | | Bài tập Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục | 2014 |
2889 | GK.03101 | | Bài tập Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục | 2014 |
2890 | GK.03103 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
2891 | GK.03104 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
2892 | GK.03105 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
2893 | GK.03106 | | Bài tập Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục | 2014 |
2894 | GK.03107 | | Bài tập Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục | 2014 |
2895 | GK.03108 | | Bài tập Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục | 2014 |
2896 | GK.03109 | | Bài tập Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục | 2014 |
2897 | GK.03110 | | Bài tập Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục | 2014 |
2898 | GK.03111 | | Bài tập Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục | 2014 |
2899 | GK.03112 | | Bài tập Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục | 2014 |
2900 | GK.03113 | | Bài tập Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục | 2014 |
2901 | GK.03114 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
2902 | GK.03115 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
2903 | GK.03116 | | Bài tập Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục | 2014 |
2904 | GK.03117 | | Bài tập Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục | 2014 |
2905 | GK.03118 | | Bài tập Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục | 2014 |
2906 | GK.03119 | | Bài tập Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục | 2014 |
2907 | GK.03120 | Hồ Sĩ Đàm | Chuyên đề học tập tin học 12 Tin học ứng dụng: Bản mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng chủ biên), Nguyễn Trí Trung (chủ biên), Trương Công Đoàn,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
2908 | GK.03122 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
2909 | GK.03123 | | Ngữ văn 12/ tổng ch.b.: Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống; Bùi Minh Đức ch.b.,.... T.2 | Nxb. Đại học Huế | 2024 |
2910 | GK.03124 | Trần Thành Huế | Chuyên đề học tập hóa học 12: Bản mẫu/ Trần Thành Huế (Tổng chủ biên), Dương Bá Vũ (Chủ biên), Vũ Quốc Trung | Đại học Sư phạm | 2024 |
2911 | GK.03125 | | Bài tập Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục | 2014 |
2912 | GK.03126 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
2913 | GK.03128 | | Bài tập Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục | 2014 |
2914 | GK.03129 | | Bài tập Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục | 2014 |
2915 | GK.03130 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
2916 | GK.03131 | | Bài tập Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục | 2014 |
2917 | GK.03132 | | Sinh học 12: Bản mẫu/ Đinh Quang Báo (tổng ch.b.), Cao Phi Bằng, Nguyễn Văn Quyền... | Đại học Sư phạm | 2024 |
2918 | GK.03133 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 12: Khoa học máy tinh: Bản mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng chủ biên), Nguyễn Đình Hóa (chủ biên), Nguyễn Việt Anh,... | ĐHSP | 2024 |
2919 | GK.03134 | Đỗ Đức Thái | Chuyên đề học tập Toán 12: Bản mẫu/ Đỗ Đức Thái (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà,... | ĐHSP | 2024 |
2920 | GK.03135 | | Bài tập Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục | 2014 |
2921 | GK.03136 | | Bài tập Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục | 2014 |
2922 | GK.03137 | | Bài tập Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục | 2014 |
2923 | GK.03138 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá: Bộ sách kết nối tri thức với cuộc sống/ Nguyễn Duy Quyết ( Tcb), Hồ Đắc Sơn (Cb), Lê Trường Sơn Chấn Hải ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2924 | GK.03139 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 12: Tin học ứng dụng: Bản mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng chủ biên), Hồ Cẩm Hà (chủ biên), Nguyễn Việt Anh,... | . | . |
2925 | GK.03140 | | Bài tập Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục | 2014 |
2926 | GK.03141 | | Bài tập Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục | 2014 |
2927 | GK.03142 | | Bài tập Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục | 2014 |
2928 | GK.03143 | | Bài tập Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục | 2014 |
2929 | GK.03144 | Đỗ Đức Thái | Toán 12: Bản mẫu/ Đỗ Đức Thái (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà,.... T.2 | . | . |
2930 | GK.03145 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
2931 | GK.03146 | | Bài tập Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục | 2014 |
2932 | GK.03147 | | Bài tập Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục | 2014 |
2933 | GK.03148 | Trịnh Hữu Lộc (Tcb) | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền: Bộ sách kết nối tri thức với cuộc sống/ Trịnh Hữu Lộc (Tcb), Nguyễn Văn Hùng ( Cb), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2934 | GK.03149 | Lê Thông | Địa lí 12: Bản mẫu/ Lê Thông (Tổng cb), Nguyễn Minh Tuệ (cb), Nguyễn Minh Tuệ, ... | . | . |
2935 | GK.03150 | | Bài tập sinh học 12/ B.s.: Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
2936 | GK.03151 | | Chuyên đề học tập Toán 12/ Hà Duy Khoái, Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng | Giáo dục | 2024 |
2937 | GK.03152 | | Toán 12/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2024 |
2938 | GK.03153 | | Sinh học 12/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đinh Đoàn Long | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2939 | GK.03154 | | Toán 12/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn,.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
2940 | GK.03155 | | Sinh học 12/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đinh Đoàn Long | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2941 | GK.03156 | | Địa lí 12/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b); Trần Thị Thanh Hà... | Giáo dục | 2024 |
2942 | GK.03157 | | Địa lí 12/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b); Trần Thị Thanh Hà... | Giáo dục | 2024 |
2943 | GK.03158 | | Địa lí 12/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b); Trần Thị Thanh Hà... | Giáo dục | 2024 |
2944 | GK.03159 | | Sinh học 12/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đinh Đoàn Long | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2945 | GK.03160 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 12/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (Đcb), Nguyễn Hà An ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2946 | GK.03161 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.); Phạm Việt Thắng (ch.b.); Phạm Thị Hồng Điệp... | Đại học Huế | 2024 |
2947 | GK.03162 | | Chuyên đề học tập Toán 12/ Hà Duy Khoái, Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng | Giáo dục | 2024 |
2948 | GK.03163 | | Chuyên đề học tập Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Phạm Thị Hồng Điệp... | Đại học Huế | 2024 |
2949 | GK.03164 | | Lịch sử 12/ Vũ Minh Giang (Tổng ch.b xuyên suốt), Trần Thị Vinh (ch.b), Trương Thị Bích Hạnh, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2950 | GK.03165 | | Ngữ văn 12/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2951 | GK.03166 | | Ngữ văn 12/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng Cb), Phan Huy Dũng (Cb), Nguyễn Thị Diệu Linh, Đặng Lưu .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | . |
2952 | GK.03167 | | Chuyên đề học tập Địa lí 12/ Lê Huỳnh (Tổng ch.b.); Nguyễn Thị Sơn (ch.b.); Đào Ngọc Hùng, Lê Văn Hương | Giáo dục | 2024 |
2953 | GK.03168 | | Địa lí 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), ... | Đại học Sư phạm | 2024 |
2954 | GK.03173 | | Chuyên đề học tập Sinh học 12/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đinh Đoàn Long | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2955 | GK.03174 | | Chuyên đề học tập Sinh học 11/ Phạm Xuân Lập ( tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b), Phan Thị Thu Hiền,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
2956 | GK.03175 | | Công nghệ 12: Lâm nghiệp - Thủy sản/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đông Huy Giới (ch.b), Nguyễn Xuân Cảnh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2957 | GK.03176 | | Ngữ văn 12/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng Cb), Phan Huy Dũng (Cb), Nguyễn Thị Diệu Linh, Đặng Lưu .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | . |
2958 | GK.03177 | | Giáo dục quốc phòng an ninh 12: Kết nối tri thức với cuộc sống/ Nghiêm Viết Hải (Tổng Ch.b), Đoàn Chí Kiên (Ch.b), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2959 | GK.03178 | | Tin học 12 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản in thử/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2960 | GK.03179 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2961 | GK.03180 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2962 | GK.03181 | | Công nghệ 12 - Công nghệ điện - điện tử/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.) Đinh Triều Dương (ch.b),Bùi Trung Ninh, Nguyễn Thị Thanh Vân,...... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2963 | GK.03182 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 12/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (Đcb), Nguyễn Hà An ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2964 | GK.03183 | | Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (Tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên (ch.b), Phạm Kim Chung,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2965 | GK.03184 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 12/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (Đcb), Nguyễn Hà An ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2966 | GK.03185 | Lê Kim Long ( Cb) | Hóa học 12: Bộ sách kết nối tri thức với cuộc sống/ Lê Kim Long (Cb), Đặng Xuân Thư (Cb), Nguyễn Thị Thanh CHi ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2967 | GK.03186 | | Giáo dục quốc phòng an ninh 12: Kết nối tri thức với cuộc sống/ Nghiêm Viết Hải (Tổng Ch.b), Đoàn Chí Kiên (Ch.b), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2968 | GK.03187 | Lê Kim Long ( Cb) | Hóa học 12: Bộ sách kết nối tri thức với cuộc sống/ Lê Kim Long (Cb), Đặng Xuân Thư (Cb), Nguyễn Thị Thanh CHi ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2969 | GK.03188 | | Công nghệ 12: Lâm nghiệp - Thủy sản/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đông Huy Giới (ch.b), Nguyễn Xuân Cảnh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2970 | GK.03189 | Lê Kim Long ( Cb) | Hóa học 12: Bộ sách kết nối tri thức với cuộc sống/ Lê Kim Long (Cb), Đặng Xuân Thư (Cb), Nguyễn Thị Thanh CHi ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2971 | GK.03190 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2972 | GK.03191 | | Tin học 12 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản in thử/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2973 | GK.03192 | Lê Kim Long ( Cb) | Hóa học 12: Bộ sách kết nối tri thức với cuộc sống/ Lê Kim Long (Cb), Đặng Xuân Thư (Cb), Nguyễn Thị Thanh CHi ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2974 | GK.03193 | | Tin học 12 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản in thử/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2975 | GK.03194 | | Tin học 12 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản in thử/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2976 | GK.03195 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2977 | GK.03196 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 12/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2978 | GK.03197 | | Địa lí 12/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b); Trần Thị Thanh Hà... | Giáo dục | 2024 |
2979 | GK.03198 | | Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (Tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên (ch.b), Phạm Kim Chung,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2980 | GK.03199 | | Tin học 12 - Định hướng khoa học máy tính: Bản in thử/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc, Bùi Viêt Hà (đồng ch.b.),.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2981 | GK.03200 | | Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (Tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên (ch.b), Phạm Kim Chung,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2982 | GK.03201 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 12/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2983 | GK.03202 | | Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (Tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên (ch.b), Phạm Kim Chung,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2984 | GK.03204 | | Công nghệ 12 - Công nghệ điện - điện tử/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.) Đinh Triều Dương (ch.b),Bùi Trung Ninh, Nguyễn Thị Thanh Vân,...... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2985 | GK.03205 | Lê Kim Long ( Cb) | Hóa học 12: Bộ sách kết nối tri thức với cuộc sống/ Lê Kim Long (Cb), Đặng Xuân Thư (Cb), Nguyễn Thị Thanh CHi ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2986 | GK.03206 | | Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (Tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên (ch.b), Phạm Kim Chung,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2987 | GK.03207 | | Toán 12/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2024 |
2988 | GK.03208 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2989 | GK.03209 | | Âm nhạc 12/ Phạm Phương Hoa (tổng ch.b.), Trần Thị Thu Hà, Tống Đức Cường,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2990 | GK.03210 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2991 | GK.03211 | | Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (Tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên (ch.b), Phạm Kim Chung,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2992 | GK.03212 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2993 | GK.03213 | | Tin học 12 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản in thử/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2994 | GK.03214 | Lê Kim Long ( Cb) | Hóa học 12: Bộ sách kết nối tri thức với cuộc sống/ Lê Kim Long (Cb), Đặng Xuân Thư (Cb), Nguyễn Thị Thanh CHi ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2995 | GK.03215 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2996 | GK.03216 | | Toán 12/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn,.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
2997 | GK.03217 | | Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (Tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên (ch.b), Phạm Kim Chung,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2998 | GK.03218 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2999 | GK.03220 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3000 | GK.03221 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hóa học 12: Bộ sách kết nối tri thức với cuộc sống/ Lê Kim Long (Tcb), Đặng Xuân Thư ( Cb), Nguyễn Thị Thanh Chi ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3001 | GK.03222 | | Chuyên đề học tập Toán 12/ Hà Duy Khoái, Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng | Giáo dục | 2024 |
3002 | GK.03223 | | Chuyên đề học tập Sinh học 12/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đinh Đoàn Long | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3003 | GK.03224 | | Sinh học 12/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đinh Đoàn Long | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3004 | GK.03225 | | Toán 12/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn,.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
3005 | GK.03226 | | Chuyên đề học tập Tin học 12 - Định hướng khoa học máy tính: Bản in thử/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà (ch.b.), Nguyễn Hoàng Hà,..... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3006 | GK.03227 | | Chuyên đề học tập Toán 12/ Hà Duy Khoái, Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng | Giáo dục | 2024 |
3007 | GK.03228 | | Chuyên đề học tập tin học 12 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản in thử/ Phạm Thế Long (tổng ch.b), Đào Kiến Quốc (ch.b.), Ngô Văn Thứ,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3008 | GK.03229 | | Chuyên đề học tập Toán 12/ Hà Duy Khoái, Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng | Giáo dục | 2024 |
3009 | GK.03230 | | Sinh học 12/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đinh Đoàn Long | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3010 | GK.03237 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 11/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3011 | GK.03244 | | Ngữ văn 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.1 | Đại học Huế | 2024 |
3012 | GK.03246 | | Chuyên đề học tập Địa lí 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 774/QĐ-BGDĐT ngày 15/3/2023/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến | Đại học Sư phạm | 2024 |
3013 | GK.03247 | | Giáo dục thể chất 11 - Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Nguyễn Thị Hà,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
3014 | GK.03250 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Đinh Thị Mai Anh, Trần Đức Dũng, Nguyễn Văn Thành | Đại học Sư phạm | 2024 |
3015 | GK.03254 | | Hoá học 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4607/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ (ch.b.), Nguyễn Tiến Công... | Đại học Sư phạm | 2024 |
3016 | GK.03255 | | Ngữ văn 12/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3017 | GK.03256 | | Chuyên đề học tập Sinh học 12/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đinh Đoàn Long | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3018 | GK.03257 | | Chuyên đề học tập Toán 12/ Hà Duy Khoái, Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng | Giáo dục | 2024 |
3019 | GK.03258 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 12/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên suốt), Trần Thị Vinh (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Hoa, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3020 | GK.03259 | | Chuyên đề học tập Địa lí 12/ Lê Huỳnh (Tổng ch.b.); Nguyễn Thị Sơn (ch.b.); Đào Ngọc Hùng, Lê Văn Hương | Giáo dục | 2024 |
3021 | GK.03261 | | Chuyên đề học tập tin học 12 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản in thử/ Phạm Thế Long (tổng ch.b), Đào Kiến Quốc (ch.b.), Ngô Văn Thứ,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3022 | GK.03262 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 12/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên suốt), Trần Thị Vinh (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Hoa, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3023 | GK.03263 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4607/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Vũ Đức Liêm ... | Đại học Sư phạm, Công ty CPĐT XB-TBGD Việt Nam | 2024 |
3024 | GK.03264 | | Chuyên đề học tập Sinh học 12/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đinh Đoàn Long | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3025 | GK.03265 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 12/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3026 | GK.03266 | | Chuyên đề học tập Hoá học 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số704/QĐ-BGDĐT ngày 01/03/2024/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ (ch.b.), Vũ Quốc Trung | Đại học Sư phạm | 2024 |
3027 | GK.03268 | | Chuyên đề học tập Địa lí 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 774/QĐ-BGDĐT ngày 15/3/2023/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến | Đại học Sư phạm | 2024 |
3028 | GK.03269 | | Hoá học 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4607/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ (ch.b.), Nguyễn Tiến Công... | Đại học Sư phạm | 2024 |
3029 | GK.03270 | | Giáo dục thể chất 11 - Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Nguyễn Thị Hà,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
3030 | GK.03274 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 11: Sách giáo khoa/ Nguyễn Viết Hải (tổng ch.b.), Đoàn Chí Kiên (ch.b.), Hoàng Ngọc Bình, Doãn Xuân Hùng,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
3031 | GK.03276 | | Toán 12/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn,.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
3032 | GK.03277 | Vũ Văn Hùng ( Tcb) | Chuyên đề học tập Vật lý 12: Bộ sách kết nối tri thức với cuộc sống/ Vũ Văn Hùng ( Tcb), Đặng Thanh Hải ( Cb), Nguyễn Chính Cương ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3033 | GK.03278 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 12/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên suốt), Trần Thị Vinh (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Hoa, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3034 | GK.03279 | | Toán 12/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2024 |
3035 | GK.03280 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hóa học 12: Bộ sách kết nối tri thức với cuộc sống/ Lê Kim Long (Tcb), Đặng Xuân Thư ( Cb), Nguyễn Thị Thanh Chi ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3036 | GK.03282 | | Toán 12/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn,.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
3037 | GK.03283 | | Chuyên đề học tập Mĩ thuật 12/ Đinh Gia Lê (Tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (Chủ biên), Đào Thị Hà, Nguyễn Thị May | Giáo dục | 2024 |
3038 | GK.03284 | Vũ Văn Hùng ( Tcb) | Chuyên đề học tập Vật lý 12: Bộ sách kết nối tri thức với cuộc sống/ Vũ Văn Hùng ( Tcb), Đặng Thanh Hải ( Cb), Nguyễn Chính Cương ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3039 | GK.03285 | | Toán 12/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2024 |
3040 | GK.03286 | | Chuyên đề học tập Toán 12/ Hà Duy Khoái, Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng | Giáo dục | 2024 |
3041 | GK.03287 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 12 - Lâm nghiệp - Thủy sản/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2024 |
3042 | GK.03288 | | Ngữ văn 12/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3043 | GK.03289 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 12/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên suốt), Trần Thị Vinh (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Hoa, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3044 | GK.03290 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 12/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3045 | GK.03291 | | Chuyên đề học tập tin học 12 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản in thử/ Phạm Thế Long (tổng ch.b), Đào Kiến Quốc (ch.b.), Ngô Văn Thứ,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3046 | GK.03294 | | Chuyên đề học tập Sinh học 12/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đinh Đoàn Long | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3047 | GK.03295 | | Toán 12/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2024 |
3048 | GK.03296 | | Chuyên đề học tập Tin học 12 - Định hướng khoa học máy tính: Bản in thử/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà (ch.b.), Nguyễn Hoàng Hà,..... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3049 | GK.03297 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 12/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3050 | GK.03298 | | Chuyên đề học tập tin học 12 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản in thử/ Phạm Thế Long (tổng ch.b), Đào Kiến Quốc (ch.b.), Ngô Văn Thứ,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3051 | GK.03299 | | Chuyên đề học tập Toán 12/ Hà Duy Khoái, Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng | Giáo dục | 2024 |
3052 | GK.03300 | | Tin học 12 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản in thử/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3053 | GK.03303 | | Ngữ Văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Ngọc Hiếu,... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
3054 | GK.03305 | | Sinh học 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Đinh Quang Báo (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Cao Phi Bằng, Nguyễn Văn Quyền... | Đại học Sư phạm | 2024 |
3055 | GK.03311 | | Tiếng Anh 12 - Discovery: Workbook/ Trần Thị Lan Anh (ch.b.), Cao Thuý Hồng (ch.b.), Nguyễn Thu Hiền | Sư phạm | 2024 |
3056 | GK.03312 | | Tin học 12 - Tin học ứng dụng: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 704/QĐ-BGDĐT ngày 01/03/2024/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Việt Anh, ... | Đại học Sư phạm | 2024 |
3057 | GK.03314 | | Công nghệ 12 - Công nghệ Điện - Điện tử: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.); Nguyễn Thế Công (ch.b), Vũ Ngọc Châm... | Nxb. Đại học Huế | 2024 |
3058 | GK.03316 | | Chuyên đề học tập Tin học 12 - Tin học ứng dụng/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Chí Trung (ch.b.), Trương Công Đoàn, Nguyễn Duy Hải,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
3059 | GK.03317 | | Hoá học 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4607/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ (ch.b.), Nguyễn Tiến Công... | Đại học Sư phạm | 2024 |
3060 | GK.03319 | | Chuyên đề học tập Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
3061 | GK.03321 | | Chuyên đề học tập Tin học 12 - Tin học ứng dụng/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Chí Trung (ch.b.), Trương Công Đoàn, Nguyễn Duy Hải,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
3062 | GK.03324 | | Ngữ Văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Ngọc Hiếu,... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
3063 | GK.03325 | | Ngữ văn 12/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3064 | GK.03326 | | Lịch sử 12/ Vũ Minh Giang (Tổng ch.b xuyên suốt), Trần Thị Vinh (ch.b), Trương Thị Bích Hạnh, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3065 | GK.03327 | | Chuyên đề học tập Toán 12/ Hà Duy Khoái, Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng | Giáo dục | 2024 |
3066 | GK.03328 | | Toán 12/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn,.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
3067 | GK.03329 | | Chuyên đề học tập Địa lí 12/ Lê Huỳnh (Tổng ch.b.); Nguyễn Thị Sơn (ch.b.); Đào Ngọc Hùng, Lê Văn Hương | Giáo dục | 2024 |
3068 | GK.03330 | Vũ Văn Hùng ( Tcb) | Chuyên đề học tập Vật lý 12: Bộ sách kết nối tri thức với cuộc sống/ Vũ Văn Hùng ( Tcb), Đặng Thanh Hải ( Cb), Nguyễn Chính Cương ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3069 | GK.03331 | | Hóa học 11/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Đăng Đạt,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
3070 | GK.03332 | | Ngữ văn 12/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng Cb), Phan Huy Dũng (Cb), Nguyễn Thị Diệu Linh, Đặng Lưu .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | . |
3071 | GK.03333 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hóa học 12: Bộ sách kết nối tri thức với cuộc sống/ Lê Kim Long (Tcb), Đặng Xuân Thư ( Cb), Nguyễn Thị Thanh Chi ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3072 | GK.03334 | Vũ Văn Hùng ( Tcb) | Chuyên đề học tập Vật lý 12: Bộ sách kết nối tri thức với cuộc sống/ Vũ Văn Hùng ( Tcb), Đặng Thanh Hải ( Cb), Nguyễn Chính Cương ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3073 | GK.03335 | | Toán 12/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn,.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
3074 | GK.03337 | | Ngữ văn 12/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3075 | GK.03341 | | Hóa học 11/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Đăng Đạt,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
3076 | GK.03343 | | Ngữ văn 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.1 | Đại học Huế | 2024 |
3077 | GK.03345 | | Ngữ văn 12/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3078 | GK.03346 | | Sinh học 12/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đinh Đoàn Long | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3079 | GK.03347 | Vũ Văn Hùng ( Tcb) | Chuyên đề học tập Vật lý 12: Bộ sách kết nối tri thức với cuộc sống/ Vũ Văn Hùng ( Tcb), Đặng Thanh Hải ( Cb), Nguyễn Chính Cương ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3080 | GK.03348 | | Ngữ văn 12/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng Cb), Phan Huy Dũng (Cb), Nguyễn Thị Diệu Linh, Đặng Lưu .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | . |
3081 | GK.03349 | | Toán 12/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2024 |
3082 | GK.03350 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hóa học 12: Bộ sách kết nối tri thức với cuộc sống/ Lê Kim Long (Tcb), Đặng Xuân Thư ( Cb), Nguyễn Thị Thanh Chi ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3083 | GK.03351 | Vũ Văn Hùng ( Tcb) | Chuyên đề học tập Vật lý 12: Bộ sách kết nối tri thức với cuộc sống/ Vũ Văn Hùng ( Tcb), Đặng Thanh Hải ( Cb), Nguyễn Chính Cương ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3084 | GK.03352 | | Ngữ văn 12/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng Cb), Phan Huy Dũng (Cb), Nguyễn Thị Diệu Linh, Đặng Lưu .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | . |
3085 | GK.03353 | | Ngữ văn 12/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng Cb), Phan Huy Dũng (Cb), Nguyễn Thị Diệu Linh, Đặng Lưu .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | . |
3086 | GK.03354 | | Chuyên đề học tập Sinh học 12/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đinh Đoàn Long | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3087 | GK.03355 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hóa học 12: Bộ sách kết nối tri thức với cuộc sống/ Lê Kim Long (Tcb), Đặng Xuân Thư ( Cb), Nguyễn Thị Thanh Chi ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3088 | GK.03356 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hóa học 12: Bộ sách kết nối tri thức với cuộc sống/ Lê Kim Long (Tcb), Đặng Xuân Thư ( Cb), Nguyễn Thị Thanh Chi ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3089 | GK.03357 | | Toán 12/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn,.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
3090 | GK.03358 | | Chuyên đề học tập Địa lí 11: Sách giáo khoa/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.), Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
3091 | GK.03359 | Nguyễn Minh Đoàn | Chuyên đề học tập Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 12: Bộ sách kết nối tri thức với cuộc sống/ Nguyễn Minh Đoàn, Trần Thị Mai Phương, Ngô Thái Hà ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3092 | GK.03360 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 12/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3093 | GK.03361 | | Toán 12/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2024 |
3094 | GK.03362 | | Toán 12/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2024 |
3095 | GK.03364 | | Ngữ văn 12/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng Cb), Phan Huy Dũng (Cb), Nguyễn Thị Diệu Linh, Đặng Lưu .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | . |
3096 | GK.03365 | | Toán 12/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2024 |
3097 | GK.03366 | | Lịch sử 12/ Vũ Minh Giang (Tổng ch.b xuyên suốt), Trần Thị Vinh (ch.b), Trương Thị Bích Hạnh, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3098 | GK.03367 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 12/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3099 | GK.03368 | | Lịch sử 12/ Vũ Minh Giang (Tổng ch.b xuyên suốt), Trần Thị Vinh (ch.b), Trương Thị Bích Hạnh, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3100 | GK.03369 | | Chuyên đề học tập Toán 12/ Hà Duy Khoái, Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng | Giáo dục | 2024 |
3101 | GK.03370 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 12 - Lâm nghiệp - Thủy sản/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2024 |
3102 | GK.03379 | | Ngữ văn 12/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3103 | GK.03381 | | Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b),... | Giáo dục | 2023 |
3104 | GK.03382 | | Tin học 12 - Tin học ứng dụng: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 704/QĐ-BGDĐT ngày 01/03/2024/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Việt Anh, ... | Đại học Sư phạm | 2024 |
3105 | GK.03384 | | Chuyên đề học tập Hoá học 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số704/QĐ-BGDĐT ngày 01/03/2024/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ (ch.b.), Vũ Quốc Trung | Đại học Sư phạm | 2024 |
3106 | GK.03389 | | Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.),.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
3107 | GK.03390 | | Chuyên đề học tập Hoá học 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số704/QĐ-BGDĐT ngày 01/03/2024/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ (ch.b.), Vũ Quốc Trung | Đại học Sư phạm | 2024 |
3108 | GK.03391 | | Ngữ văn 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.1 | Đại học Huế | 2024 |
3109 | GK.03392 | | Toán 11/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng ( Đồng ch.b.),.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
3110 | GK.03394 | | Tiếng Anh 11 - English Discovery: Student's Book/ Trần Thị Lan Anh (ch.b.), Cao Thúy Hồng, Nguyễn Thu Hiền | Đại học Sư phạm, Công ty TNHH ĐT&PT GD Cánh Buồm | 2023 |
3111 | GK.03396 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hóa học 12: Bộ sách kết nối tri thức với cuộc sống/ Lê Kim Long (Tcb), Đặng Xuân Thư ( Cb), Nguyễn Thị Thanh Chi ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3112 | GK.03397 | | Chuyên đề học tập Toán 12/ Hà Duy Khoái, Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng | Giáo dục | 2024 |
3113 | GK.03398 | | Ngữ văn 12/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng Cb), Phan Huy Dũng (Cb), Nguyễn Thị Diệu Linh, Đặng Lưu .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | . |
3114 | GK.03399 | | Chuyên đề học tập Địa lí 12/ Lê Huỳnh (Tổng ch.b.); Nguyễn Thị Sơn (ch.b.); Đào Ngọc Hùng, Lê Văn Hương | Giáo dục | 2024 |
3115 | GK.03400 | Nguyễn Minh Đoàn | Chuyên đề học tập Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 12: Bộ sách kết nối tri thức với cuộc sống/ Nguyễn Minh Đoàn, Trần Thị Mai Phương, Ngô Thái Hà ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3116 | GK.03401 | | Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Lê Kim Long (ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Hữu Chung,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
3117 | GK.03402 | | Chuyên đề học tập Sinh học 12/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đinh Đoàn Long | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3118 | GK.03403 | | Chuyên đề học tập Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đặng Thanh Hải (ch.b.), Tưởng Duy Hải, Bùi Trung Ninh | Giáo dục | 2023 |
3119 | GK.03404 | | Ngữ văn 12/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3120 | GK.03405 | | Lịch sử 12/ Vũ Minh Giang (Tổng ch.b xuyên suốt), Trần Thị Vinh (ch.b), Trương Thị Bích Hạnh, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3121 | GK.03411 | Phạm Văn Lập | Sinh học 11/ Phạm Văn Lập ( tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b), Trần Thị Thanh Tuyền,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
3122 | GK.03412 | | Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (Tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên (ch.b), Phạm Kim Chung, Nguyễn Chính Cương,... | Giáo dục | 2023 |
3123 | GK.03413 | | Ngữ văn 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.1 | Đại học Huế | 2024 |
3124 | GK.03414 | | Lịch sử 11/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên suốt), Phạm Hồng Tung ( tổng ch.b. cấp THPT), Trần Thị Vinh (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
3125 | GK.03415 | | Ngữ văn 12/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3126 | GK.03416 | | Toán 12/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn,.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
3127 | GK.03417 | Vũ Văn Hùng ( Tcb) | Chuyên đề học tập Vật lý 12: Bộ sách kết nối tri thức với cuộc sống/ Vũ Văn Hùng ( Tcb), Đặng Thanh Hải ( Cb), Nguyễn Chính Cương ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3128 | GK.03418 | | Toán 12/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn,.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
3129 | GK.03419 | | Toán 12/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2024 |
3130 | GK.03420 | | Toán 12/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn,.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
3131 | GK.03422 | | Toán 12/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2024 |
3132 | GK.03423 | | Chuyên đề học tập Toán 12/ Hà Duy Khoái, Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng | Giáo dục | 2024 |
3133 | GK.03424 | | Chuyên đề học tập Tin học 12 - Định hướng khoa học máy tính: Bản in thử/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà (ch.b.), Nguyễn Hoàng Hà,..... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3134 | GK.03425 | | Chuyên đề học tập Tin học 12 - Định hướng khoa học máy tính: Bản in thử/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà (ch.b.), Nguyễn Hoàng Hà,..... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3135 | GK.03426 | | Ngữ văn 12/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng Cb), Phan Huy Dũng (Cb), Nguyễn Thị Diệu Linh, Đặng Lưu .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | . |
3136 | GK.03427 | | Toán 12/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2024 |
3137 | GK.03428 | | Chuyên đề học tập Sinh học 12/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đinh Đoàn Long | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3138 | GK.03429 | Nguyễn Minh Đoàn | Chuyên đề học tập Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 12: Bộ sách kết nối tri thức với cuộc sống/ Nguyễn Minh Đoàn, Trần Thị Mai Phương, Ngô Thái Hà ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3139 | GK.03430 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 12/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3140 | GK.03443 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 11/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3141 | GK.04000 | Lê Huỳnh | Địa lí 11: Sách giáo khoa/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Vũ Hà, Trần Thị Thanh Hà,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3142 | NV.00095 | | Chuyên đề học tập Toán 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà... | Đại học Sư phạm | 2022 |
3143 | NV.00171 | | Công nghệ 11 - công nghệ chăn nuôi/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (chủ biên), Nguyễn Xuân Bá, Cao Bá Cương | Giáo dục | 2023 |
3144 | NV.00204 | | Chuyên đề học tập Âm nhạc 10: Sách giáo viên/ Phạm Phương Hoa (tổng ch.b kiêm Ch.b), Nguyễn Đỗ Hiệp | Giáo dục | 2022 |