1 | GK.00001 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
2 | GK.00002 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
3 | GK.00003 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
4 | GK.00004 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
5 | GK.00005 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
6 | GK.00006 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
7 | GK.00007 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
8 | GK.00008 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
9 | GK.00009 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
10 | GK.00010 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
11 | GK.00011 | | Ngữ văn 10. T1/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên), Phan Huy Dũng (Chủ biên) Trần Ngọc Hiếu, Nguyễn Thị DiệuLinh,... T.1 | Nxb: Giáo dục Việt Nam | 2023 |
12 | GK.00012 | | Ngữ văn 10. T1/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên), Phan Huy Dũng (Chủ biên) Trần Ngọc Hiếu, Nguyễn Thị DiệuLinh,... T.1 | Nxb: Giáo dục Việt Nam | 2023 |
13 | GK.00013 | | Ngữ văn 10. T1/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên), Phan Huy Dũng (Chủ biên) Trần Ngọc Hiếu, Nguyễn Thị DiệuLinh,... T.1 | Nxb: Giáo dục Việt Nam | 2023 |
14 | GK.00014 | | Ngữ văn 10. T1/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên), Phan Huy Dũng (Chủ biên) Trần Ngọc Hiếu, Nguyễn Thị DiệuLinh,... T.1 | Nxb: Giáo dục Việt Nam | 2023 |
15 | GK.00015 | | Ngữ văn 10. T1/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên), Phan Huy Dũng (Chủ biên) Trần Ngọc Hiếu, Nguyễn Thị DiệuLinh,... T.1 | Nxb: Giáo dục Việt Nam | 2023 |
16 | GK.00016 | | Ngữ văn 10. T1/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên), Phan Huy Dũng (Chủ biên) Trần Ngọc Hiếu, Nguyễn Thị DiệuLinh,... T.1 | Nxb: Giáo dục Việt Nam | 2023 |
17 | GK.00017 | | Ngữ văn 10. T1/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên), Phan Huy Dũng (Chủ biên) Trần Ngọc Hiếu, Nguyễn Thị DiệuLinh,... T.1 | Nxb: Giáo dục Việt Nam | 2023 |
18 | GK.00018 | | Ngữ văn 10. T1/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên), Phan Huy Dũng (Chủ biên) Trần Ngọc Hiếu, Nguyễn Thị DiệuLinh,... T.1 | Nxb: Giáo dục Việt Nam | 2023 |
19 | GK.00019 | | Ngữ văn 10. T1/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên), Phan Huy Dũng (Chủ biên) Trần Ngọc Hiếu, Nguyễn Thị DiệuLinh,... T.1 | Nxb: Giáo dục Việt Nam | 2023 |
20 | GK.00020 | | Ngữ văn 10. T1/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên), Phan Huy Dũng (Chủ biên) Trần Ngọc Hiếu, Nguyễn Thị DiệuLinh,... T.1 | Nxb: Giáo dục Việt Nam | 2023 |
21 | GK.00021 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
22 | GK.00022 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
23 | GK.00023 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
24 | GK.00024 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
25 | GK.00025 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
26 | GK.00026 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
27 | GK.00027 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
28 | GK.00028 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
29 | GK.00029 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
30 | GK.00030 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
31 | GK.00031 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
32 | GK.00032 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
33 | GK.00033 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
34 | GK.00034 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
35 | GK.00035 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
36 | GK.00036 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
37 | GK.00037 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
38 | GK.00038 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
39 | GK.00206 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
40 | GK.00207 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
41 | GK.00208 | | Ngữ văn 10. T1/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên), Phan Huy Dũng (Chủ biên) Trần Ngọc Hiếu, Nguyễn Thị DiệuLinh,... T.1 | Nxb: Giáo dục Việt Nam | 2023 |
42 | GK.00503 | | Ngữ Văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Ngọc Hiếu,... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
43 | GK.00505 | | Ngữ Văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Ngọc Hiếu,... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
44 | GK.00509 | | Ngữ Văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Ngọc Hiếu,... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
45 | GK.00511 | | Ngữ Văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Ngọc Hiếu,... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
46 | GK.00513 | | Ngữ Văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Ngọc Hiếu,... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
47 | GK.00514 | | Ngữ Văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Ngọc Hiếu,... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
48 | GK.00515 | | Ngữ Văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Ngọc Hiếu,... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
49 | GK.00516 | | Ngữ Văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Ngọc Hiếu,... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
50 | GK.00517 | | Ngữ Văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Ngọc Hiếu,... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
51 | GK.00518 | | Ngữ Văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Ngọc Hiếu,... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
52 | GK.00519 | | Ngữ Văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Ngọc Hiếu,... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
53 | GK.00522 | | Ngữ Văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Ngọc Hiếu,... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
54 | GK.00525 | | Ngữ Văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Ngọc Hiếu,... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
55 | GK.00545 | | Ngữ Văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Ngọc Hiếu,... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
56 | GK.00548 | | Ngữ Văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Ngọc Hiếu,... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
57 | GK.00731 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
58 | GK.00736 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
59 | GK.00737 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
60 | GK.00738 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
61 | GK.00739 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
62 | GK.00740 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
63 | GK.00776 | | Ngữ văn 10/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
64 | GK.00777 | | Ngữ văn 10/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
65 | GK.00778 | | Ngữ văn 10/ Nguyễn Thành Thi (Ch.b.); Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
66 | GK.00779 | | Ngữ văn 10/ Nguyễn Thành Thi (Ch.b.); Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
67 | GK.01227 | | Ngữ văn 12 nâng cao: Sách giáo khoa/ Trần Đình Sử tổng chủ biên, Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống đồng chủ biên, Lê Huy Bắc.... T.2 | Giáo dục | 2008 |
68 | GK.01228 | | Ngữ văn 12 nâng cao: Sách giáo khoa/ Trần Đình Sử tổng chủ biên, Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống đồng chủ biên, Lê Huy Bắc.... T.2 | Giáo dục | 2008 |
69 | GK.01229 | | Ngữ văn 12 nâng cao: Sách giáo khoa/ Trần Đình Sử tổng chủ biên, Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống đồng chủ biên, Lê Huy Bắc.... T.2 | Giáo dục | 2008 |
70 | GK.01230 | | Ngữ văn 12 nâng cao: Sách giáo khoa/ Trần Đình Sử tổng chủ biên, Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống đồng chủ biên, Lê Huy Bắc.... T.2 | Giáo dục | 2008 |
71 | GK.01231 | | Ngữ văn 12 nâng cao: Sách giáo khoa/ Trần Đình Sử tổng chủ biên, Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống đồng chủ biên, Lê Huy Bắc.... T.2 | Giáo dục | 2008 |
72 | GK.01232 | | Ngữ văn 12 nâng cao: Sách giáo khoa/ Trần Đình Sử tổng chủ biên, Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống đồng chủ biên, Lê Huy Bắc.... T.2 | Giáo dục | 2008 |
73 | GK.01248 | | Ngữ văn 12 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh... T.1 | Giáo dục | 2008 |
74 | GK.01249 | | Ngữ văn 12 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh... T.1 | Giáo dục | 2008 |
75 | GK.01250 | | Ngữ văn 12 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh... T.1 | Giáo dục | 2008 |
76 | GK.01311 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2008 |
77 | GK.01318 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2008 |
78 | GK.01319 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2008 |
79 | GK.01322 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2008 |
80 | GK.01325 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2008 |
81 | GK.01328 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2008 |
82 | GK.01329 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2008 |
83 | GK.01331 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2008 |
84 | GK.01332 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2008 |
85 | GK.01333 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2008 |
86 | GK.01334 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2008 |
87 | GK.01339 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2008 |
88 | GK.01341 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2008 |
89 | GK.01342 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2008 |
90 | GK.01345 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2008 |
91 | GK.01347 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2008 |
92 | GK.01348 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2008 |
93 | GK.01349 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2008 |
94 | GK.01356 | | Ngữ văn 12/ B.s.: Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền (ch.b.), Bùi Minh Toán (ch.b.)... T.1 | Giáo dục | 2015 |
95 | GK.01428 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2006 |
96 | GK.01441 | | Ngữ văn 11/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Trần Đăng Suyền (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2022 |
97 | GK.01446 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2007 |
98 | GK.01467 | | Ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2008 |
99 | GK.01477 | | Ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2008 |
100 | GK.01492 | | Hướng dẫn thực hiện chương trình, sách giáo khoa lớp 12: Môn ngữ văn : Tài liệu dùng trong các lớp bồi dưỡng giáo viên thực hiện chương trình và sách giáo khoa lớp 12/ B.s.: Phan Trọng Luận, Trần Đình Sử (ch.b.), Nguyễn Hải Châu.. | Giáo dục | 2008 |
101 | GK.01507 | | Ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2008 |
102 | GK.01511 | | Ngữ văn 11/ B.s.: Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.)... T.2 | Giáo dục | 2020 |
103 | GK.01537 | | Ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2008 |
104 | GK.01568 | | Hướng dẫn thực hiện chương trình, sách giáo khoa lớp 12: Môn ngữ văn : Tài liệu dùng trong các lớp bồi dưỡng giáo viên thực hiện chương trình và sách giáo khoa lớp 12/ B.s.: Phan Trọng Luận, Trần Đình Sử (ch.b.), Nguyễn Hải Châu.. | Giáo dục | 2008 |
105 | GK.01614 | | Hướng dẫn thực hiện chương trình, sách giáo khoa lớp 12: Môn ngữ văn : Tài liệu dùng trong các lớp bồi dưỡng giáo viên thực hiện chương trình và sách giáo khoa lớp 12/ B.s.: Phan Trọng Luận, Trần Đình Sử (ch.b.), Nguyễn Hải Châu.. | Giáo dục | 2008 |
106 | GK.01620 | | Ngữ văn 11/ B.s.: Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.)... T.2 | Giáo dục | 2018 |
107 | GK.01632 | | Hướng dẫn thực hiện chương trình, sách giáo khoa lớp 12: Môn ngữ văn : Tài liệu dùng trong các lớp bồi dưỡng giáo viên thực hiện chương trình và sách giáo khoa lớp 12/ B.s.: Phan Trọng Luận, Trần Đình Sử (ch.b.), Nguyễn Hải Châu.. | Giáo dục | 2008 |
108 | GK.01651 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2006 |
109 | GK.01815 | | Ngữ văn 12 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh... T.1 | Giáo dục | 2008 |
110 | GK.01885 | | Ngữ văn 12 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh... T.1 | Giáo dục | 2008 |
111 | GK.01955 | | Ngữ văn 12 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh... T.1 | Giáo dục | 2008 |
112 | GK.02060 | | Ngữ văn 12 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh... T.1 | Giáo dục | 2008 |
113 | GK.02103 | | Ngữ văn 10 nâng cao/ Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2006 |
114 | GK.02104 | | Ngữ văn 11 nâng cao/ Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2006 |
115 | GK.02171 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
116 | GK.02174 | Trần ĐÌnh Sử | Ngữ văn 10 nâng cao/ Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2007 |
117 | GK.02180 | | Ngữ văn 11 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.)... T.2 | Giáo dục | 2007 |
118 | GK.02189 | Trần ĐÌnh Sử | Ngữ văn 10 nâng cao/ Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2007 |
119 | GK.02241 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
120 | GK.02244 | | Ngữ văn 10 nâng cao/ Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2006 |
121 | GK.02248 | | Ngữ văn 10 nâng cao/ Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2006 |
122 | GK.02268 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2020 |
123 | GK.02283 | Trần ĐÌnh Sử | Ngữ văn 10 nâng cao/ Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2007 |
124 | GK.02305 | | Hướng dẫn thực hiện chương trình, sách giáo khoa lớp 12: Môn ngữ văn : Tài liệu dùng trong các lớp bồi dưỡng giáo viên thực hiện chương trình và sách giáo khoa lớp 12/ B.s.: Phan Trọng Luận, Trần Đình Sử (ch.b.), Nguyễn Hải Châu.. | Giáo dục | 2008 |
125 | GK.02333 | Trần ĐÌnh Sử | Ngữ văn 10 nâng cao/ Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2007 |
126 | GK.02467 | | Ngữ văn 11/ B.s.: Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.)... T.2 | Giáo dục | 2018 |
127 | GK.02476 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
128 | GK.02494 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2006 |
129 | GK.02496 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2006 |
130 | GK.02501 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2006 |
131 | GK.02504 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
132 | GK.02507 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
133 | GK.02513 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2007 |
134 | GK.02516 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2007 |
135 | GK.02524 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
136 | GK.02525 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2006 |
137 | GK.02541 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2006 |
138 | GK.02544 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2007 |
139 | GK.02560 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
140 | GK.02566 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2007 |
141 | GK.02571 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2007 |
142 | GK.02576 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2007 |
143 | GK.02579 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
144 | GK.02581 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2007 |
145 | GK.02582 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2007 |
146 | GK.02583 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2007 |
147 | GK.02586 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2007 |
148 | GK.02587 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2006 |
149 | GK.02593 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2006 |
150 | GK.02598 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
151 | GK.02616 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
152 | GK.02617 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2006 |
153 | GK.02623 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
154 | GK.02626 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2007 |
155 | GK.02628 | Nguyễn Thành Thi ( Cb) | Ngữ văn 12: Bộ sách chân trời sáng tạo/ Nguyễn Thành Thi ( Cb), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
156 | GK.02634 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2006 |
157 | GK.02638 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
158 | GK.02648 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2007 |
159 | GK.02649 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
160 | GK.02653 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2007 |
161 | GK.02657 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2006 |
162 | GK.02658 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2007 |
163 | GK.02670 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2006 |
164 | GK.02674 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
165 | GK.02685 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2006 |
166 | GK.02690 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2006 |
167 | GK.02698 | Nguyễn Thành Thi ( Cb) | Ngữ văn 12: Bộ sách chân trời sáng tạo/ Nguyễn Thành Thi ( Cb), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
168 | GK.02700 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2006 |
169 | GK.02704 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
170 | GK.02708 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2007 |
171 | GK.02709 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2007 |
172 | GK.02713 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2007 |
173 | GK.02715 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
174 | GK.02717 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2006 |
175 | GK.02718 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2007 |
176 | GK.02719 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2006 |
177 | GK.02721 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
178 | GK.02723 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2007 |
179 | GK.02728 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2007 |
180 | GK.02750 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
181 | GK.02755 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2007 |
182 | GK.02757 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2007 |
183 | GK.02762 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
184 | GK.02766 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2007 |
185 | GK.02769 | Nguyễn Thành Thi ( Cb) | Ngữ văn 12: Bộ sách chân trời sáng tạo/ Nguyễn Thành Thi (Cb), Trần Lê Duy, Đoàn Lê Giang, Phạm Ngọc Lan | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
186 | GK.02784 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
187 | GK.02788 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2007 |
188 | GK.02789 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2006 |
189 | GK.02793 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2007 |
190 | GK.02798 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2007 |
191 | GK.02799 | | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2007 |
192 | GK.02804 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 12/ Tổng chủ biên: Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống; Trần Văn Toàn chủ biên; Bùi Minh Đức | Nxb. Đại học Huế | 2024 |
193 | GK.02988 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 12: Bản mẫu/ Lã Nhâm Thìn - Đỗ Ngọc Thống ( đồng Tổng Ch.b.); Trần Văn Toàn( Ch.b.); Bùi Minh Đức | Đại Học Huế | 2024 |
194 | GK.03058 | | Ngữ văn 12/ tổng ch.b.: Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống; Trần Văn Toàn, Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hiền, Trần Văn Sáng. T.1 | Nxb. Đại học Huế | 2024 |
195 | GK.03123 | | Ngữ văn 12/ tổng ch.b.: Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống; Bùi Minh Đức ch.b.,.... T.2 | Nxb. Đại học Huế | 2024 |
196 | GK.03303 | | Ngữ Văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Ngọc Hiếu,... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
197 | GK.03324 | | Ngữ Văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Ngọc Hiếu,... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
198 | NV.00016 | | Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng Ch.b), Phan Huy Dũng (Ch.b), Trần Ngọc Hiếu,.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
199 | NV.00086 | | Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng Ch.b), Phan Huy Dũng (Ch.b), Trần Ngọc Hiếu,.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
200 | NV.00767 | | Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng Ch.b), Phan Huy Dũng (Ch.b), Trần Ngọc Hiếu,.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
201 | TK.00003 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
202 | TK.00008 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
203 | TK.00013 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
204 | TK.00014 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
205 | TK.00018 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
206 | TK.00019 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
207 | TK.00023 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
208 | TK.00024 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
209 | TK.00028 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
210 | TK.00029 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
211 | TK.00033 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
212 | TK.00034 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
213 | TK.00038 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
214 | TK.00039 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
215 | TK.00043 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
216 | TK.00044 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
217 | TK.00073 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
218 | TK.00074 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
219 | TK.00078 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
220 | TK.00083 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
221 | TK.00088 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
222 | TK.00089 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
223 | TK.00093 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
224 | TK.00094 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
225 | TK.00098 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
226 | TK.00099 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
227 | TK.00103 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
228 | TK.00104 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
229 | TK.00108 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
230 | TK.00109 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
231 | TK.00113 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
232 | TK.00114 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
233 | TK.00121 | | Ngữ văn 12 Sách giáo khoa thí điểm - Ban khoa học xã hội và nhân văn: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn (ch.b phần Văn), Lê A (ch.b phần Làm văn), Trần Nho Thìn,.... T.1 | Giáo dục | 2005 |
234 | TK.00140 | | Ngữ văn 12 Sách giáo khoa thí điểm - Ban khoa học xã hội và nhân văn/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền (ch.b phần Văn), Bùi Minh Toán (ch.b phần Tiếng Việt), ..... T.2 | Giáo dục | 2005 |
235 | TK.00143 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
236 | TK.00144 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
237 | TK.00148 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
238 | TK.00153 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
239 | TK.00154 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
240 | TK.00158 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
241 | TK.00163 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
242 | TK.00164 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
243 | TK.00168 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
244 | TK.00169 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
245 | TK.00173 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
246 | TK.00174 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
247 | TK.00178 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
248 | TK.00183 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
249 | TK.00184 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
250 | TK.00189 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao Ngữ văn 10: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Bùi Minh Toán (Ch.b), Phan Trọng Luận, Lê Trường Phát,... | Giáo dục | 2006 |
251 | TK.00191 | | Ngữ văn 12 Sách giáo khoa thí điểm - Ban khoa học xã hội và nhân văn: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn (ch.b phần Văn), Lê A (ch.b phần Làm văn), Trần Nho Thìn,.... T.1 | Giáo dục | 2005 |
252 | TK.00210 | | Ngữ văn 12 Sách giáo khoa thí điểm - Ban khoa học tự nhiên/ Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh.... T.2 | Giáo dục | 2005 |
253 | TK.00212 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
254 | TK.00236 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao Ngữ văn 10: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Bùi Minh Toán (Ch.b), Phan Trọng Luận, Lê Trường Phát,... | Giáo dục | 2006 |
255 | TK.00237 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
256 | TK.00242 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao Ngữ văn 10: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Bùi Minh Toán (Ch.b), Phan Trọng Luận, Lê Trường Phát,... | Giáo dục | 2006 |
257 | TK.00247 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao Ngữ văn 10: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Bùi Minh Toán (Ch.b), Phan Trọng Luận, Lê Trường Phát,... | Giáo dục | 2006 |
258 | TK.00252 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao Ngữ văn 10: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Bùi Minh Toán (Ch.b), Phan Trọng Luận, Lê Trường Phát,... | Giáo dục | 2006 |
259 | TK.00271 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
260 | TK.00272 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
261 | TK.00276 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
262 | TK.00277 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
263 | TK.00281 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
264 | TK.00282 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
265 | TK.00287 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao Ngữ văn 10: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Bùi Minh Toán (Ch.b), Phan Trọng Luận, Lê Trường Phát,... | Giáo dục | 2006 |
266 | TK.00301 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao Ngữ văn 10: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Bùi Minh Toán (Ch.b), Phan Trọng Luận, Lê Trường Phát,... | Giáo dục | 2006 |
267 | TK.00306 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao Ngữ văn 10: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Bùi Minh Toán (Ch.b), Phan Trọng Luận, Lê Trường Phát,... | Giáo dục | 2006 |
268 | TK.00307 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
269 | TK.00341 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
270 | TK.00342 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
271 | TK.00346 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
272 | TK.00347 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
273 | TK.00351 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
274 | TK.00352 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
275 | TK.00357 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao Ngữ văn 10: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Bùi Minh Toán (Ch.b), Phan Trọng Luận, Lê Trường Phát,... | Giáo dục | 2006 |
276 | TK.00371 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao Ngữ văn 10: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Bùi Minh Toán (Ch.b), Phan Trọng Luận, Lê Trường Phát,... | Giáo dục | 2006 |
277 | TK.00377 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
278 | TK.00381 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao Ngữ văn 10: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Bùi Minh Toán (Ch.b), Phan Trọng Luận, Lê Trường Phát,... | Giáo dục | 2006 |
279 | TK.00382 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao Ngữ văn 10: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Bùi Minh Toán (Ch.b), Phan Trọng Luận, Lê Trường Phát,... | Giáo dục | 2006 |
280 | TK.00386 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao Ngữ văn 10: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Bùi Minh Toán (Ch.b), Phan Trọng Luận, Lê Trường Phát,... | Giáo dục | 2006 |
281 | TK.00411 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
282 | TK.00412 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
283 | TK.00416 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
284 | TK.00417 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
285 | TK.00484 | Lưu Kim Tinh | Kĩ năng ngôn ngữ - kĩ năng nâng cao hiệu quả học tập/ Lưu Kim Tinh b.s. ; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục | 2009 |
286 | TK.00539 | | Kĩ năng phản hồi kĩ năng luyện tập | Nxb. Giáo dục | 2009 |
287 | TK.00674 | Trần Đình Sử | Làm văn 12: Sách chỉnh lý hợp nhất năm 2000/ Trần Đình Sử, Phan Trọng Luận, Nguyễn Minh Thuyết | Giáo dục | 2007 |
288 | TK.00679 | | 37 bài làm văn căn bản 11/ Nguyễn Đăng Mạnh chủ biên; Đỗ Ngọc Thống biên soạn | Giáo dục | 1997 |
289 | TK.00694 | Tô Hoài | Một số kinh nghiệm viết văn miêu tả/ Tô Hoài | Giáo dục | 1999 |
290 | TK.00699 | Phạm Thu Yến | Phân tích tác phẩm văn học dân gian theo đặc trưng thể loại/ Phạm Thu Yến | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
291 | TK.00704 | | 37 bài làm văn căn bản lớp 12/ Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống biên soạn | Giáo dục | 1998 |
292 | TK.00739 | Mai Ngọc Chừ | Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt/ B.s: Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến | Giáo dục | 2003 |
293 | TK.00744 | | Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn ngữ văn 12/ Nguyễn Quang Ninh, Nguyễn Duy Kha | Đại học Sư phạm | 2009 |
294 | TK.00749 | | 37 bài làm văn căn bản 11/ Nguyễn Đăng Mạnh chủ biên; Đỗ Ngọc Thống biên soạn | Giáo dục | 1997 |
295 | TK.00754 | | 37 bài làm văn căn bản 11/ Nguyễn Đăng Mạnh chủ biên; Đỗ Ngọc Thống biên soạn | Giáo dục | 1997 |
296 | TK.00774 | | 37 bài làm văn căn bản lớp 12/ Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống biên soạn | Giáo dục | 1998 |
297 | TK.00819 | | Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 1999-2000 Văn - Tiếng Việt/ Nguyễn Đăng Mạnh; Vũ Quốc Anh, Hà Bình Trị | Giáo dục | 2000 |
298 | TK.00824 | | Tuyển tập 100 bài văn hay 12: Theo chương trình hiện hành của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Lê Thị Mai Hương, Nguyễn Hữu Quang | Nxb Trẻ | 1998 |
299 | TK.00829 | | Muốn viết được bài văn hay/ B.s.: Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.), Đỗ Ngọc Thống, Lưu Đức Hạnh | Giáo dục | 2005 |
300 | TK.00834 | | Bổ trợ, nâng cao kiến thức ngữ văn 12/ B.s.: Vũ Dương Quỹ (ch.b.), Lê Bảo, Lê Đình MainT.2 | Giáo dục | 2009 |
301 | TK.00839 | | Ngữ pháp chức năng tiếng Việt/ B.s.: Cao Xuân Hạo, Nguyễn Văn Bằng, Hoàng Xuân Tâm... Q.2 | Giáo dục | 2006 |
302 | TK.00849 | Trần Đình Sử | Bình giảng tác phẩm văn học: Trong chương trình cuối cấp THCS và THPT/ Trần Đình Sử, Trần Đăng Xuyền biên soạn | Giáo dục | 1995 |
303 | TK.00860 | Trần Đình Sử | Bình giảng tác phẩm văn học: Trong chương trình cuối cấp THCS và THPT/ Trần Đình Sử, Trần Đăng Xuyền biên soạn | Giáo dục | 1995 |
304 | TK.00879 | | Để học tốt ngữ văn 11/ Thái Quang Vinh, Thảo Bảo Mi, Nguyễn Hoa Mai T.1 | Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh | 2011 |
305 | TK.00884 | | Chuẩn bị kiến thức ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông và tuyển sinh đại học cao đẳng môn ngữ văn/ Nguyễn Thanh Bình, Ngô Văn Tuần | Giáo dục | 2014 |
306 | TK.00889 | | Chuẩn bị kiến thức ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông và tuyển sinh đại học cao đẳng môn ngữ văn/ Nguyễn Thanh Bình, Ngô Văn Tuần | Giáo dục | 2014 |
307 | TK.00894 | Minh Tâm | Xung quanh cuốn "Chân dung và đối thoại" của Trần Đăng Khoa/ Minh Tâm, Phạm Tường Hạnh, Vĩnh Bảo.. | Thanh niên | 1999 |
308 | TK.00919 | Hoàng Tiến Tựu | Bình giảng ca dao/ Hoàng Tiến Tựu | Giáo dục, | 1999 |
309 | TK.00934 | Phan Trọng Luận | Đổi mới giờ học tác phẩm văn chương ở trường trung học phổ thông: Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ 1997-2000 cho giáo viên THPT/ Phan Trọng Luận | Giáo dục | 1999 |
310 | TK.00939 | | Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn ngữ văn 12/ Nguyễn Quang Ninh, Nguyễn Duy Kha | Đại học Sư phạm | 2009 |
311 | TK.00944 | | Chuẩn bị kiến thức ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông và tuyển sinh đại học cao đẳng môn ngữ văn/ Nguyễn Thanh Bình, Ngô Văn Tuần | Giáo dục | 2014 |
312 | TK.00954 | | Các dạng đề và hướng dẫn làm bài nghị luận văn học: Môn ngữ văn lớp 10, 11, 12/ Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Đỗ Thị Hoà... | Giáo dục | 2010 |
313 | TK.00964 | Hoàng Văn Thung | Hiểu tác phẩm văn học để làm tốt bài thi: Sách dùng cho: Thi tốt nghiệp PTTH, thi vào Đại học và Cao đẳng, giáo viên phổ thông/ Hoàng Văn Thung | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2002 |
314 | TK.00994 | | Rèn luyện kỹ năng văn 12: Phổ thông trung học/ Thái Thùy Vân, Hồ Thị Kim Anh, Nguyễn Lan Thanh... | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
315 | TK.00998 | | 37 bài làm văn căn bản 11/ Nguyễn Đăng Mạnh chủ biên; Đỗ Ngọc Thống biên soạn | Giáo dục | 1997 |
316 | TK.00999 | Đặng Đức Siêu | Dạy và học từ Hán Việt ở trường phổ thông/ Đặng Đức Siêu | Giáo dục | 2001 |
317 | TK.01003 | Nguyễn Trọng Hoàn | Tiếp cận văn học: Hình dung tác giả. Phương pháp dạy học bộ môn. Tác phẩm văn học trong nhà trường/ Nguyễn Trọng Hoàn | Khoa học xã hội | 2002 |
318 | TK.01004 | Trần, Thanh Đạm | Dàn bài tập làm văn 10/ Trần Thanh Đạm, Lương Duy Cán | Giáo Dục | 2000 |
319 | TK.01009 | | Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn ngữ văn 12/ Nguyễn Quang Ninh, Nguyễn Duy Kha | Đại học Sư phạm | 2009 |
320 | TK.01019 | | Chuẩn bị kiến thức ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông và tuyển sinh đại học cao đẳng môn ngữ văn/ Nguyễn Thanh Bình, Ngô Văn Tuần | Giáo dục | 2014 |
321 | TK.01023 | | Phân tích bình giảng tác phẩm văn học 10 nâng cao/ Nguyễn Khắc Phi (ch.b.), Nguyễn Xuân Đức, Nguyễn Bích Hà... | Giáo dục | 2019 |
322 | TK.01024 | Minh Tâm | Xung quanh cuốn "Chân dung và đối thoại" của Trần Đăng Khoa/ Minh Tâm, Phạm Tường Hạnh, Vĩnh Bảo.. | Thanh niên | 1999 |
323 | TK.01029 | Minh Tâm | Xung quanh cuốn "Chân dung và đối thoại" của Trần Đăng Khoa/ Minh Tâm, Phạm Tường Hạnh, Vĩnh Bảo.. | Thanh niên | 1999 |
324 | TK.01033 | | Gợi ý ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia môn ngữ văn: Năm học 2014-2015/ Nguyễn Thanh Bình, Lê Thanh Tùng, Hoàng Thị Thành | Giáo dục | 2015 |
325 | TK.01039 | Trần Đình Sử | Bình giảng tác phẩm văn học: Trong chương trình cuối cấp THCS và THPT/ Trần Đình Sử, Trần Đăng Xuyền biên soạn | Giáo dục | 1995 |
326 | TK.01056 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
327 | TK.01065 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
328 | TK.01067 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
329 | TK.01077 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
330 | TK.01078 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
331 | TK.01084 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
332 | TK.01087 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
333 | TK.01090 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
334 | TK.01129 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
335 | TK.01654 | | Nhập môn ngôn ngữ học: Tổng luận, ngữ âm học, từ vựng học, Ngữ pháp học, Phong cách học, Ngữ dụng học/ B.s.: Mai Ngọc Chừ (ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đỗ Việt Hùng... | Giáo dục | 2007 |
336 | TK.01921 | Lê Nhân Đàm | Từ điển chữ viết tắt thông dụng/ Lê Nhân Đàm | Giáo dục | 1999 |
337 | TK.02054 | | Thơ Pháp thế kỷ 19/ Trần Mai Châu tuyển dịch | Nxb. Trẻ | 1996 |
338 | TK.02557 | Hà Minh Đức | Lí luận văn học/ B.s : Hà Minh Đức ch.b ; Đỗ Văn Khang, Phạm Quang Long, Phạm Thành Hưng.. | Giáo dục | 1999 |
339 | TK.02652 | | Ngữ văn 10: Sách giáo khoa thí điểm : Ban Khoa học Xã hội và Nhân văn/ B.s.: Phan Trọng Luận (tổng ch.b), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán...nT.2 | Giáo dục | 2004 |
340 | TK.02769 | | Bài tập ngữ văn 10: Sách giáo khoa thí điểm : Ban Khoa học Xã hội và Nhân văn/ B.s.: Trần Đình Sử (ch.b.), Nguyễn Trọng Hoan, Đỗ Việt Hùng...nT.2. T.1 | Giáo dục | 2003 |
341 | TK.02839 | | Ngữ văn 10: Sách giáo khoa thí điểm : Ban Khoa học Xã hội và Nhân văn/ B.s.: Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.)...nT.1 | Giáo dục | 2003 |
342 | TK.02973 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 11: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (Ch.b), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | Giáo dục | 2007 |
343 | TK.02990 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 11: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (Ch.b), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | Giáo dục | 2007 |
344 | TK.02996 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
345 | TK.03005 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
346 | TK.03007 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 11: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (Ch.b), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | Giáo dục | 2007 |
347 | TK.03014 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
348 | TK.03015 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
349 | TK.03016 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
350 | TK.03017 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
351 | TK.03018 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
352 | TK.03019 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
353 | TK.03020 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
354 | TK.03021 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
355 | TK.03022 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
356 | TK.03029 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
357 | TK.03032 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
358 | TK.03033 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
359 | TK.03054 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 11: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (Ch.b), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | Giáo dục | 2007 |
360 | TK.03060 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 11: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (Ch.b), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | Giáo dục | 2007 |
361 | TK.03066 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
362 | TK.03075 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
363 | TK.03084 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
364 | TK.03085 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
365 | TK.03086 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
366 | TK.03087 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
367 | TK.03088 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
368 | TK.03089 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
369 | TK.03090 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
370 | TK.03091 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
371 | TK.03092 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
372 | TK.03093 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
373 | TK.03099 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
374 | TK.03103 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
375 | TK.03130 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 11: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (Ch.b), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | Giáo dục | 2007 |
376 | TK.03136 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
377 | TK.03145 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
378 | TK.03154 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
379 | TK.03155 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
380 | TK.03156 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
381 | TK.03157 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
382 | TK.03158 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
383 | TK.03159 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
384 | TK.03160 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
385 | TK.03161 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
386 | TK.03162 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
387 | TK.03163 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
388 | TK.03169 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
389 | TK.03173 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
390 | TK.03177 | Trần Đình Sử | Ngữ văn 10: Sách giáo khoa thí điểm Ban Khoa học Tự nhiên (Bộ 1)/ B.s: Trần Đình Sử (Tổng ch.b), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh..nT.2 | Giáo dục | 2003 |
391 | TK.03178 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 10: Sách giáo khoa thí điểm Ban Khoa học Tự nhiên (Bộ 2)/ B.s: Phan Trọng Luận (Tổng ch.b), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán..nT.1 | Giáo dục | 2003 |
392 | TK.03199 | Trần Đình Sử | Ngữ văn 10: Sách giáo khoa thí điểm ban khoa học tự nhiên : Sách giáo viên (Bộ 1)/ B.s: Trần Đình Sử (Tổng ch.b), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh (đồng ch.b)..nT.2 | Giáo dục | 2003 |
393 | TK.03200 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 11: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (Ch.b), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | Giáo dục | 2007 |
394 | TK.03206 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
395 | TK.03215 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
396 | TK.03217 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 11: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (Ch.b), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | Giáo dục | 2007 |
397 | TK.03224 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
398 | TK.03225 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
399 | TK.03226 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
400 | TK.03227 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
401 | TK.03228 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
402 | TK.03229 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
403 | TK.03230 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
404 | TK.03231 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
405 | TK.03232 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
406 | TK.03233 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
407 | TK.03239 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
408 | TK.03240 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |
409 | TK.03243 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Suyền,... | . | . |