1 | GK.00356 | | Mĩ thuật 10 - Thiết kế mĩ thuật sân khấu, điện ảnh/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Nguyễn Hữu Phấn, Trần Thanh Việt | Giáo dục | 2022 |
2 | GK.00357 | | Mĩ thuật 10 - Thiết kế đồ họa/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh Trang | Giáo dục | 2022 |
3 | GK.00358 | | Mĩ thuật 10 - Thiết kế công nghiệp/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đỗ Đình Tuyến | Giáo dục | 2022 |
4 | GK.00359 | | Mĩ thuật 10 - Điêu khắc/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đinh Gia Lê | Giáo dục | 2022 |
5 | GK.00360 | | Mĩ thuật 10 - Điêu khắc/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đinh Gia Lê | Giáo dục | 2022 |
6 | GK.00361 | | Mĩ thuật 10 - Điêu khắc/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đinh Gia Lê | Giáo dục | 2022 |
7 | GK.00362 | | Mĩ thuật 10 - Điêu khắc/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đinh Gia Lê | Giáo dục | 2022 |
8 | GK.00363 | | Mĩ thuật 10 - Điêu khắc/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đinh Gia Lê | Giáo dục | 2022 |
9 | GK.00364 | | Mĩ thuật 10 - Điêu khắc/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đinh Gia Lê | Giáo dục | 2022 |
10 | GK.00365 | | Mĩ thuật 10 - Điêu khắc/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đinh Gia Lê | Giáo dục | 2022 |
11 | GK.00366 | | Mĩ thuật 10 - Điêu khắc/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đinh Gia Lê | Giáo dục | 2022 |
12 | GK.00367 | | Mĩ thuật 10 - Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng chủ biên), Phạm Duy Anh, Vũ Quốc Khánh.... | Giáo dục | 2022 |
13 | GK.00368 | | Mĩ thuật 10 - Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng chủ biên), Phạm Duy Anh, Vũ Quốc Khánh.... | Giáo dục | 2022 |
14 | GK.00369 | | Mĩ thuật 10 - Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng chủ biên), Phạm Duy Anh, Vũ Quốc Khánh.... | Giáo dục | 2022 |
15 | GK.00370 | | Mĩ thuật 10 - Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng chủ biên), Phạm Duy Anh, Vũ Quốc Khánh.... | Giáo dục | 2022 |
16 | GK.00371 | | Mĩ thuật 10 - Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng chủ biên), Phạm Duy Anh, Vũ Quốc Khánh.... | Giáo dục | 2022 |
17 | GK.00372 | | Mĩ thuật 10 - Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng chủ biên), Phạm Duy Anh, Vũ Quốc Khánh.... | Giáo dục | 2022 |
18 | GK.00373 | | Mĩ thuật 10 - Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng chủ biên), Phạm Duy Anh, Vũ Quốc Khánh.... | Giáo dục | 2022 |
19 | GK.00374 | | Mĩ thuật 10 - Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng chủ biên), Phạm Duy Anh, Vũ Quốc Khánh.... | Giáo dục | 2022 |
20 | GK.00375 | | Mĩ thuật 10 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đào Thị Thuý Anh, Trịnh Sinh | Giáo dục | 2022 |
21 | GK.00376 | | Mĩ thuật 10 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đào Thị Thuý Anh, Trịnh Sinh | Giáo dục | 2022 |
22 | GK.00377 | | Mĩ thuật 10 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đào Thị Thuý Anh, Trịnh Sinh | Giáo dục | 2022 |
23 | GK.00378 | | Mĩ thuật 10 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đào Thị Thuý Anh, Trịnh Sinh | Giáo dục | 2022 |
24 | GK.00379 | | Mĩ thuật 10 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đào Thị Thuý Anh, Trịnh Sinh | Giáo dục | 2022 |
25 | GK.00380 | | Mĩ thuật 10 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đào Thị Thuý Anh, Trịnh Sinh | Giáo dục | 2022 |
26 | GK.00381 | | Mĩ thuật 10 - Hội hoạ/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Lê Trần Hậu Anh | Giáo dục | 2023 |
27 | GK.00382 | | Mĩ thuật 10 - Hội hoạ/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Lê Trần Hậu Anh | Giáo dục | 2023 |
28 | GK.00383 | | Mĩ thuật 10 - Hội hoạ/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Lê Trần Hậu Anh | Giáo dục | 2023 |
29 | GK.00384 | | Mĩ thuật 10 - Hội hoạ/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Lê Trần Hậu Anh | Giáo dục | 2023 |
30 | GK.00385 | | Mĩ thuật 10 - Hội hoạ/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Lê Trần Hậu Anh | Giáo dục | 2023 |
31 | GK.00386 | | Mĩ thuật 10 - Hội hoạ/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Lê Trần Hậu Anh | Giáo dục | 2022 |
32 | GK.00387 | | Mĩ thuật 10 - Hội hoạ/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Lê Trần Hậu Anh | Giáo dục | 2022 |
33 | GK.00388 | | Mĩ thuật 10 - Hội hoạ/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Lê Trần Hậu Anh | Giáo dục | 2022 |
34 | GK.00389 | | Mĩ thuật 10 - Hội hoạ/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Lê Trần Hậu Anh | Giáo dục | 2022 |
35 | GK.00390 | | Mĩ thuật 10 - Hội hoạ/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Lê Trần Hậu Anh | Giáo dục | 2022 |
36 | GK.00391 | | Mĩ thuật 10 - Kiến trúc/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh Trang | Giáo dục | 2022 |
37 | GK.00392 | | Mĩ thuật 10 - Kiến trúc/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh Trang | Giáo dục | 2022 |
38 | GK.00393 | | Mĩ thuật 10 - Kiến trúc/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh Trang | Giáo dục | 2022 |
39 | GK.00394 | | Mĩ thuật 10 - Kiến trúc/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh Trang | Giáo dục | 2022 |
40 | GK.00395 | | Mĩ thuật 10 - Kiến trúc/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh Trang | Giáo dục | 2022 |
41 | GK.00396 | | Mĩ thuật 10 - Kiến trúc/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh Trang | Giáo dục | 2022 |
42 | GK.00397 | | Mĩ thuật 10 - Kiến trúc/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh Trang | Giáo dục | 2022 |
43 | GK.00398 | | Mĩ thuật 10 - Kiến trúc/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh Trang | Giáo dục | 2022 |
44 | GK.00399 | | Mĩ thuật 10 - Thiết kế thời trang/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Lê Thị Hà,... | Giáo dục | 2022 |
45 | GK.00400 | | Mĩ thuật 10 - Thiết kế thời trang/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Lê Thị Hà,... | Giáo dục | 2022 |
46 | GK.00401 | | Mĩ thuật 10 - Thiết kế đồ họa/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh Trang | Giáo dục | 2022 |
47 | GK.00402 | | Mĩ thuật 10 - Thiết kế đồ họa/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh Trang | Giáo dục | 2022 |
48 | GK.00414 | | Mĩ thuật 10 - Thiết kế thời trang/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Lê Thị Hà,... | Giáo dục | 2023 |
49 | GK.00415 | | Mĩ thuật 10 - Thiết kế thời trang/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Lê Thị Hà,... | Giáo dục | 2023 |
50 | GK.00419 | | Mĩ thuật 10 - Thiết kế thời trang/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Lê Thị Hà,... | Giáo dục | 2023 |
51 | GK.00420 | | Mĩ thuật 10 - Thiết kế thời trang/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Lê Thị Hà,... | Giáo dục | 2023 |
52 | GK.00421 | | Mĩ thuật 10 - Thiết kế thời trang/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Lê Thị Hà,... | Giáo dục | 2022 |
53 | GK.00422 | | Mĩ thuật 10 - Thiết kế thời trang/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Lê Thị Hà,... | Giáo dục | 2023 |
54 | GK.00423 | | Mĩ thuật 10 - Thiết kế đồ họa/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh Trang | Giáo dục | 2022 |
55 | GK.00424 | | Mĩ thuật 10 - Thiết kế đồ họa/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh Trang | Giáo dục | 2022 |
56 | GK.00425 | | Mĩ thuật 10 - Thiết kế đồ họa/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh Trang | Giáo dục | 2022 |
57 | GK.00426 | | Mĩ thuật 10 - Thiết kế đồ họa/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh Trang | Giáo dục | 2022 |
58 | GK.00427 | | Mĩ thuật 10 - Thiết kế đồ họa/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh Trang | Giáo dục | 2022 |
59 | GK.00428 | | Mĩ thuật 10 - Đồ hoạ (tranh in)/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Nguyễn Thị May, Hoàng Minh Phúc | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
60 | GK.00429 | | Mĩ thuật 10 - Đồ hoạ (tranh in)/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Nguyễn Thị May, Hoàng Minh Phúc | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
61 | GK.00430 | | Mĩ thuật 10 - Thiết kế công nghiệp/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đỗ Đình Tuyến | Giáo dục | 2022 |
62 | GK.00431 | | Mĩ thuật 10 - Thiết kế công nghiệp/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đỗ Đình Tuyến | Giáo dục | 2022 |
63 | GK.00432 | | Mĩ thuật 10 - Đồ hoạ (tranh in)/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Nguyễn Thị May, Hoàng Minh Phúc | Giáo dục | 2022 |
64 | GK.00433 | | Mĩ thuật 10 - Đồ hoạ (tranh in)/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Nguyễn Thị May, Hoàng Minh Phúc | Giáo dục | 2022 |
65 | GK.00434 | | Mĩ thuật 10 - Đồ hoạ (tranh in)/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Nguyễn Thị May, Hoàng Minh Phúc | Giáo dục | 2022 |
66 | GK.00435 | | Mĩ thuật 10 - Đồ hoạ (tranh in)/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Nguyễn Thị May, Hoàng Minh Phúc | Giáo dục | 2022 |
67 | GK.00436 | | Mĩ thuật 10 - Đồ hoạ (tranh in)/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Nguyễn Thị May, Hoàng Minh Phúc | Giáo dục | 2022 |
68 | GK.00726 | | Mĩ thuật 10 - Đồ hoạ (tranh in): Sách mẫu/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Nguyễn Thị May, Hoàng Minh Phúc | Giáo dục | 2022 |
69 | GK.00727 | | Mĩ thuật 10 - Thiết kế thời trang: Sách mẫu/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Lê Thị Hà,... | Giáo dục | 2022 |
70 | GK.00730 | | Mĩ thuật 10 - Hội hoạ: Sách mẫu/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Lê Trần Hậu Anh | Giáo dục | 2022 |
71 | GK.00806 | | Mĩ thuật 10 - Thiết kế mĩ thuật sân khấu, điện ảnh: Bản in thử/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Nguyễn Hữu Phấn, Trần Thanh Việt | Giáo dục | 2022 |
72 | GK.00808 | | Chuyên đề học tập Mĩ thuật 10: Bản in thử/ Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị May | Giáo dục | 2022 |
73 | GK.00811 | | Mĩ thuật 10 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật: Bản in thử/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đào Thị Thuý Anh, Trịnh Sinh | Giáo dục | 2022 |
74 | GK.00812 | | Mĩ thuật 10 - Điêu khắc: Bản in thử/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đinh Gia Lê | Giáo dục | 2022 |
75 | GK.00814 | | Mĩ thuật 10 - Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện: Bản in thử/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng chủ biên), Phạm Duy Anh, Vũ Quốc Khánh.... | Giáo dục | 2022 |
76 | GK.00851 | | Mĩ thuật 11 - Điêu khắc/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.),.... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
77 | GK.00856 | | Mĩ thuật 11 - Điêu khắc/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.),.... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
78 | GK.00857 | | Mĩ thuật 11 - Thiết kế đồ hoạ/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.),. ... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
79 | GK.00858 | | Chuyên đề học tập Mĩ thuật 11/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Nguyễn Thị May (ch.b.), Đào Thị Hà,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
80 | GK.00861 | | Mĩ thuật 11 - Thiết kế đồ hoạ/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.),. ... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
81 | GK.00864 | | Mĩ thuật 11 - Thiết kế đồ hoạ/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.),. ... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
82 | GK.00865 | | Chuyên đề học tập Mĩ thuật 11/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Nguyễn Thị May (ch.b.), Đào Thị Hà,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
83 | GK.00867 | | Mĩ thuật 11 - Kiến trúc/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.),.... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
84 | GK.00868 | | Chuyên đề học tập Mĩ thuật 11/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Nguyễn Thị May (ch.b.), Đào Thị Hà,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
85 | GK.00870 | | Mĩ thuật 11 - Kiến trúc/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.),.... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
86 | GK.00898 | | Mĩ thuật 11 - Kiến trúc/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.),.... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
87 | GK.00900 | | Mĩ thuật 11 - Điêu khắc/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.),.... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
88 | GK.00950 | | Mĩ thuật 10 - Kiến trúc/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh Trang | Giáo dục | 2022 |
89 | GK.02801 | | Mĩ thuật 10 - Kiến trúc/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (ch.b.), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh Trang | Giáo dục | 2024 |
90 | GK.02802 | | Mĩ thuật 12 - Thiết kế mĩ thuật sân khấu, điện ảnh/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Nguyễn Hữu Phấn, Trần Thanh Việt | Giáo dục | 2024 |
91 | GK.02806 | | Mĩ thuật 12: Thiết kế thời trang/ Đinh Gia Lê (tổng chủ biên); Phạm Duy Anh (chủ biên); Lê Thị Hà, ... [và những người khác] | Giáo dục | 2024 |
92 | GK.02807 | | Mĩ thuật 12 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (ch.b.), Đào Thị Thuý Anh | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
93 | GK.02810 | | Mĩ thuật 12 - Hội hoạ/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Lê Trần Hậu Anh | Giáo dục | 2024 |
94 | GK.02811 | | Mĩ thuật 12 - Điêu khắc/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (ch.b.), Trần Trọng Tri | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
95 | GK.02815 | | Mĩ thuật 12 - Thiết kế công nghiệp/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đỗ Đình Tuyến | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
96 | GK.02819 | | Chuyên đề học tập Mĩ thuật 12: Bản in thử/ Đinh Gia Lê, Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Đào Thị Hà, Nguyễn Thị May | Giáo dục | 2023 |
97 | GK.02820 | | Mĩ thuật 12 - Thiết kế đồ hoạ: Bản in thử/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Vương Quốc Chính | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
98 | GK.02824 | | Mĩ thuật 12 - Đồ hoạ (tranh in): Bản in thử/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Nguyễn Thị May, Hoàng Minh Phúc | Giáo dục | 2024 |
99 | GK.02833 | | Mĩ thuật 12 - Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện: Sách mẫu/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.),... | Giáo dục | 2024 |
100 | GK.03090 | | Mĩ thuật 10 - Thiết kế công nghiệp: Bản in thử/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đỗ Đình Tuyến | Giáo dục | 2022 |