DANH MỤC MĨ THUẬT

1GK.00356Mĩ thuật 10 - Thiết kế mĩ thuật sân khấu, điện ảnh/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Nguyễn Hữu Phấn, Trần Thanh ViệtGiáo dục2022
2GK.00357Mĩ thuật 10 - Thiết kế đồ họa/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh TrangGiáo dục2022
3GK.00358Mĩ thuật 10 - Thiết kế công nghiệp/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đỗ Đình TuyếnGiáo dục2022
4GK.00359Mĩ thuật 10 - Điêu khắc/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đinh Gia LêGiáo dục2022
5GK.00360Mĩ thuật 10 - Điêu khắc/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đinh Gia LêGiáo dục2022
6GK.00361Mĩ thuật 10 - Điêu khắc/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đinh Gia LêGiáo dục2022
7GK.00362Mĩ thuật 10 - Điêu khắc/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đinh Gia LêGiáo dục2022
8GK.00363Mĩ thuật 10 - Điêu khắc/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đinh Gia LêGiáo dục2022
9GK.00364Mĩ thuật 10 - Điêu khắc/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đinh Gia LêGiáo dục2022
10GK.00365Mĩ thuật 10 - Điêu khắc/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đinh Gia LêGiáo dục2022
11GK.00366Mĩ thuật 10 - Điêu khắc/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đinh Gia LêGiáo dục2022
12GK.00367Mĩ thuật 10 - Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng chủ biên), Phạm Duy Anh, Vũ Quốc Khánh....Giáo dục2022
13GK.00368Mĩ thuật 10 - Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng chủ biên), Phạm Duy Anh, Vũ Quốc Khánh....Giáo dục2022
14GK.00369Mĩ thuật 10 - Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng chủ biên), Phạm Duy Anh, Vũ Quốc Khánh....Giáo dục2022
15GK.00370Mĩ thuật 10 - Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng chủ biên), Phạm Duy Anh, Vũ Quốc Khánh....Giáo dục2022
16GK.00371Mĩ thuật 10 - Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng chủ biên), Phạm Duy Anh, Vũ Quốc Khánh....Giáo dục2022
17GK.00372Mĩ thuật 10 - Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng chủ biên), Phạm Duy Anh, Vũ Quốc Khánh....Giáo dục2022
18GK.00373Mĩ thuật 10 - Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng chủ biên), Phạm Duy Anh, Vũ Quốc Khánh....Giáo dục2022
19GK.00374Mĩ thuật 10 - Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng chủ biên), Phạm Duy Anh, Vũ Quốc Khánh....Giáo dục2022
20GK.00375Mĩ thuật 10 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đào Thị Thuý Anh, Trịnh SinhGiáo dục2022
21GK.00376Mĩ thuật 10 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đào Thị Thuý Anh, Trịnh SinhGiáo dục2022
22GK.00377Mĩ thuật 10 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đào Thị Thuý Anh, Trịnh SinhGiáo dục2022
23GK.00378Mĩ thuật 10 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đào Thị Thuý Anh, Trịnh SinhGiáo dục2022
24GK.00379Mĩ thuật 10 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đào Thị Thuý Anh, Trịnh SinhGiáo dục2022
25GK.00380Mĩ thuật 10 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đào Thị Thuý Anh, Trịnh SinhGiáo dục2022
26GK.00381Mĩ thuật 10 - Hội hoạ/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Lê Trần Hậu AnhGiáo dục2023
27GK.00382Mĩ thuật 10 - Hội hoạ/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Lê Trần Hậu AnhGiáo dục2023
28GK.00383Mĩ thuật 10 - Hội hoạ/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Lê Trần Hậu AnhGiáo dục2023
29GK.00384Mĩ thuật 10 - Hội hoạ/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Lê Trần Hậu AnhGiáo dục2023
30GK.00385Mĩ thuật 10 - Hội hoạ/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Lê Trần Hậu AnhGiáo dục2023
31GK.00386Mĩ thuật 10 - Hội hoạ/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Lê Trần Hậu AnhGiáo dục2022
32GK.00387Mĩ thuật 10 - Hội hoạ/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Lê Trần Hậu AnhGiáo dục2022
33GK.00388Mĩ thuật 10 - Hội hoạ/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Lê Trần Hậu AnhGiáo dục2022
34GK.00389Mĩ thuật 10 - Hội hoạ/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Lê Trần Hậu AnhGiáo dục2022
35GK.00390Mĩ thuật 10 - Hội hoạ/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Lê Trần Hậu AnhGiáo dục2022
36GK.00391Mĩ thuật 10 - Kiến trúc/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh TrangGiáo dục2022
37GK.00392Mĩ thuật 10 - Kiến trúc/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh TrangGiáo dục2022
38GK.00393Mĩ thuật 10 - Kiến trúc/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh TrangGiáo dục2022
39GK.00394Mĩ thuật 10 - Kiến trúc/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh TrangGiáo dục2022
40GK.00395Mĩ thuật 10 - Kiến trúc/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh TrangGiáo dục2022
41GK.00396Mĩ thuật 10 - Kiến trúc/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh TrangGiáo dục2022
42GK.00397Mĩ thuật 10 - Kiến trúc/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh TrangGiáo dục2022
43GK.00398Mĩ thuật 10 - Kiến trúc/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh TrangGiáo dục2022
44GK.00399Mĩ thuật 10 - Thiết kế thời trang/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Lê Thị Hà,...Giáo dục2022
45GK.00400Mĩ thuật 10 - Thiết kế thời trang/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Lê Thị Hà,...Giáo dục2022
46GK.00401Mĩ thuật 10 - Thiết kế đồ họa/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh TrangGiáo dục2022
47GK.00402Mĩ thuật 10 - Thiết kế đồ họa/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh TrangGiáo dục2022
48GK.00414Mĩ thuật 10 - Thiết kế thời trang/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Lê Thị Hà,...Giáo dục2023
49GK.00415Mĩ thuật 10 - Thiết kế thời trang/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Lê Thị Hà,...Giáo dục2023
50GK.00419Mĩ thuật 10 - Thiết kế thời trang/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Lê Thị Hà,...Giáo dục2023
51GK.00420Mĩ thuật 10 - Thiết kế thời trang/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Lê Thị Hà,...Giáo dục2023
52GK.00421Mĩ thuật 10 - Thiết kế thời trang/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Lê Thị Hà,...Giáo dục2022
53GK.00422Mĩ thuật 10 - Thiết kế thời trang/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Lê Thị Hà,...Giáo dục2023
54GK.00423Mĩ thuật 10 - Thiết kế đồ họa/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh TrangGiáo dục2022
55GK.00424Mĩ thuật 10 - Thiết kế đồ họa/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh TrangGiáo dục2022
56GK.00425Mĩ thuật 10 - Thiết kế đồ họa/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh TrangGiáo dục2022
57GK.00426Mĩ thuật 10 - Thiết kế đồ họa/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh TrangGiáo dục2022
58GK.00427Mĩ thuật 10 - Thiết kế đồ họa/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh TrangGiáo dục2022
59GK.00428Mĩ thuật 10 - Đồ hoạ (tranh in)/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Nguyễn Thị May, Hoàng Minh PhúcGiáo dục Việt Nam2023
60GK.00429Mĩ thuật 10 - Đồ hoạ (tranh in)/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Nguyễn Thị May, Hoàng Minh PhúcGiáo dục Việt Nam2023
61GK.00430Mĩ thuật 10 - Thiết kế công nghiệp/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đỗ Đình TuyếnGiáo dục2022
62GK.00431Mĩ thuật 10 - Thiết kế công nghiệp/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đỗ Đình TuyếnGiáo dục2022
63GK.00432Mĩ thuật 10 - Đồ hoạ (tranh in)/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Nguyễn Thị May, Hoàng Minh PhúcGiáo dục2022
64GK.00433Mĩ thuật 10 - Đồ hoạ (tranh in)/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Nguyễn Thị May, Hoàng Minh PhúcGiáo dục2022
65GK.00434Mĩ thuật 10 - Đồ hoạ (tranh in)/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Nguyễn Thị May, Hoàng Minh PhúcGiáo dục2022
66GK.00435Mĩ thuật 10 - Đồ hoạ (tranh in)/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Nguyễn Thị May, Hoàng Minh PhúcGiáo dục2022
67GK.00436Mĩ thuật 10 - Đồ hoạ (tranh in)/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Nguyễn Thị May, Hoàng Minh PhúcGiáo dục2022
68GK.00726Mĩ thuật 10 - Đồ hoạ (tranh in): Sách mẫu/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Nguyễn Thị May, Hoàng Minh PhúcGiáo dục2022
69GK.00727Mĩ thuật 10 - Thiết kế thời trang: Sách mẫu/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Lê Thị Hà,...Giáo dục2022
70GK.00730Mĩ thuật 10 - Hội hoạ: Sách mẫu/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Lê Trần Hậu AnhGiáo dục2022
71GK.00806Mĩ thuật 10 - Thiết kế mĩ thuật sân khấu, điện ảnh: Bản in thử/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Nguyễn Hữu Phấn, Trần Thanh ViệtGiáo dục2022
72GK.00808Chuyên đề học tập Mĩ thuật 10: Bản in thử/ Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị MayGiáo dục2022
73GK.00811Mĩ thuật 10 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật: Bản in thử/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đào Thị Thuý Anh, Trịnh SinhGiáo dục2022
74GK.00812Mĩ thuật 10 - Điêu khắc: Bản in thử/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đinh Gia LêGiáo dục2022
75GK.00814Mĩ thuật 10 - Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện: Bản in thử/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng chủ biên), Phạm Duy Anh, Vũ Quốc Khánh....Giáo dục2022
76GK.00851Mĩ thuật 11 - Điêu khắc/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.),....Giáo dục Việt Nam2023
77GK.00856Mĩ thuật 11 - Điêu khắc/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.),....Giáo dục Việt Nam2023
78GK.00857Mĩ thuật 11 - Thiết kế đồ hoạ/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.),. ...Giáo dục Việt Nam2023
79GK.00858Chuyên đề học tập Mĩ thuật 11/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Nguyễn Thị May (ch.b.), Đào Thị Hà,...Giáo dục Việt Nam2023
80GK.00861Mĩ thuật 11 - Thiết kế đồ hoạ/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.),. ...Giáo dục Việt Nam2023
81GK.00864Mĩ thuật 11 - Thiết kế đồ hoạ/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.),. ...Giáo dục Việt Nam2023
82GK.00865Chuyên đề học tập Mĩ thuật 11/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Nguyễn Thị May (ch.b.), Đào Thị Hà,...Giáo dục Việt Nam2023
83GK.00867Mĩ thuật 11 - Kiến trúc/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.),....Giáo dục Việt Nam2023
84GK.00868Chuyên đề học tập Mĩ thuật 11/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Nguyễn Thị May (ch.b.), Đào Thị Hà,...Giáo dục Việt Nam2023
85GK.00870Mĩ thuật 11 - Kiến trúc/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.),....Giáo dục Việt Nam2023
86GK.00898Mĩ thuật 11 - Kiến trúc/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.),....Giáo dục Việt Nam2023
87GK.00900Mĩ thuật 11 - Điêu khắc/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.),....Giáo dục Việt Nam2023
88GK.00950Mĩ thuật 10 - Kiến trúc/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh TrangGiáo dục2022
89GK.02801Mĩ thuật 10 - Kiến trúc/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (ch.b.), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh TrangGiáo dục2024
90GK.02802Mĩ thuật 12 - Thiết kế mĩ thuật sân khấu, điện ảnh/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Nguyễn Hữu Phấn, Trần Thanh ViệtGiáo dục2024
91GK.02806Mĩ thuật 12: Thiết kế thời trang/ Đinh Gia Lê (tổng chủ biên); Phạm Duy Anh (chủ biên); Lê Thị Hà, ... [và những người khác]Giáo dục2024
92GK.02807Mĩ thuật 12 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (ch.b.), Đào Thị Thuý AnhGiáo dục Việt Nam2024
93GK.02810Mĩ thuật 12 - Hội hoạ/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Lê Trần Hậu AnhGiáo dục2024
94GK.02811Mĩ thuật 12 - Điêu khắc/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (ch.b.), Trần Trọng TriGiáo dục Việt Nam2024
95GK.02815Mĩ thuật 12 - Thiết kế công nghiệp/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đỗ Đình TuyếnGiáo dục Việt Nam2023
96GK.02819Chuyên đề học tập Mĩ thuật 12: Bản in thử/ Đinh Gia Lê, Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Đào Thị Hà, Nguyễn Thị MayGiáo dục2023
97GK.02820Mĩ thuật 12 - Thiết kế đồ hoạ: Bản in thử/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Vương Quốc ChínhGiáo dục Việt Nam2024
98GK.02824Mĩ thuật 12 - Đồ hoạ (tranh in): Bản in thử/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Nguyễn Thị May, Hoàng Minh PhúcGiáo dục2024
99GK.02833Mĩ thuật 12 - Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện: Sách mẫu/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.),...Giáo dục2024
100GK.03090Mĩ thuật 10 - Thiết kế công nghiệp: Bản in thử/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đỗ Đình TuyếnGiáo dục2022