1 | GK.00098 | | Hoá học 10/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Thu Hà,... | Giáo dục | 2023 |
2 | GK.00099 | | Hoá học 10/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Thu Hà,... | Giáo dục | 2023 |
3 | GK.00100 | | Hoá học 10/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Thu Hà,... | Giáo dục | 2023 |
4 | GK.00101 | | Hoá học 10/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Thu Hà,... | Giáo dục | 2023 |
5 | GK.00102 | | Hoá học 10/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Thu Hà,... | Giáo dục | 2023 |
6 | GK.00103 | | Hoá học 10/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Thu Hà,... | Giáo dục | 2023 |
7 | GK.00104 | | Hoá học 10/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Thu Hà,... | Giáo dục | 2023 |
8 | GK.00105 | | Hoá học 10/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Thu Hà,... | Giáo dục | 2023 |
9 | GK.00106 | | Hoá học 10/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Thu Hà,... | Giáo dục | 2023 |
10 | GK.00107 | | Hoá học 10/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Thu Hà,... | Giáo dục | 2023 |
11 | GK.00108 | | Hoá học 10/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Thu Hà,... | Giáo dục | 2023 |
12 | GK.00109 | | Hoá học 10/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Thu Hà,... | Giáo dục | 2023 |
13 | GK.00110 | | Hóa học 10/ Lê Kim Long (Tổng Cb), Đặng Xuân Thư (C.b), Nguyễn Thu Hà,... | Giáo dục | 2022 |
14 | GK.00111 | | Hóa học 10/ Lê Kim Long (Tổng Cb), Đặng Xuân Thư (C.b), Nguyễn Thu Hà,... | Giáo dục | 2022 |
15 | GK.00112 | | Hóa học 10/ Lê Kim Long (Tổng Cb), Đặng Xuân Thư (C.b), Nguyễn Thu Hà,... | Giáo dục | 2022 |
16 | GK.00203 | | Hóa học 10/ Lê Kim Long (Tổng Cb), Đặng Xuân Thư (C.b), Nguyễn Thu Hà,... | Giáo dục | 2022 |
17 | GK.00204 | | Hóa học 10/ Lê Kim Long (Tổng Cb), Đặng Xuân Thư (C.b), Nguyễn Thu Hà,... | Giáo dục | 2022 |
18 | GK.00205 | | Hóa học 10/ Lê Kim Long (Tổng Cb), Đặng Xuân Thư (C.b), Nguyễn Thu Hà,... | Giáo dục | 2022 |
19 | GK.00460 | | Hóa học 11/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Đăng Đạt,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
20 | GK.00463 | | Hóa học 11/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Đăng Đạt,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
21 | GK.00465 | | Hóa học 11/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Đăng Đạt,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
22 | GK.00467 | | Hóa học 11/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Đăng Đạt,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
23 | GK.00469 | | Hóa học 11/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Đăng Đạt,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
24 | GK.00608 | | Hoá học 10: Sách mẫu/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Nguyễn Ngọc Hà (ch.b.), Dương Bá Vũ | Đại học Sư phạm | 2022 |
25 | GK.00783 | | Hoá học 10/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Giáo dục | 2022 |
26 | GK.01033 | Nguyễn Xuân Trường | Hoá học 12/ Nguyễn Xuân Trường, | Giáo dục | 2008 |
27 | GK.01081 | Nguyễn Xuân Trường | Hoá học 12/ Nguyễn Xuân Trường, | Giáo dục | 2008 |
28 | GK.01082 | Nguyễn Xuân Trường | Hoá học 12/ Nguyễn Xuân Trường, | Giáo dục | 2008 |
29 | GK.01083 | | Hoá học 12/ Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Phạm Văn Hoan, Từ Vọng Nghi... | Giáo dục | 2016 |
30 | GK.01176 | | Hoá học 12/ Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Phạm Văn Hoan, Từ Vọng Nghi... | Giáo dục | 2016 |
31 | GK.01262 | Nguyễn Xuân Trường | Hoá học 12/ Nguyễn Xuân Trường, | Giáo dục | 2008 |
32 | GK.01263 | Nguyễn Xuân Trường | Hoá học 12/ Nguyễn Xuân Trường, | Giáo dục | 2008 |
33 | GK.01264 | Nguyễn Xuân Trường | Hoá học 12/ Nguyễn Xuân Trường, | Giáo dục | 2008 |
34 | GK.01269 | Nguyễn Xuân Trường | Hoá học 12/ Nguyễn Xuân Trường, | Giáo dục | 2008 |
35 | GK.01271 | Nguyễn Xuân Trường | Hoá học 12/ Nguyễn Xuân Trường, | Giáo dục | 2008 |
36 | GK.01502 | | Hướng dẫn thực hiện chương trình, sách giáo khoa lớp 12: Môn hoá học : Tài liệu dùng trong các lớp bồi dưỡng giáo viên thực hiện chương trình và sách giáo khoa lớp 12/ B.s.: Vũ Anh Tuấn (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Trần Quốc Đắc.. | Giáo dục | 2008 |
37 | GK.01550 | | Hoá học 11/ Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Lê Mậu Quyền (ch.b.), Phạm Văn Hoan, Lê Chí Kiên | Giáo dục | 2017 |
38 | GK.01690 | | Hoá học 11/ Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Lê Mậu Quyền (ch.b.), Phạm Văn Hoan, Lê Chí Kiên | Giáo dục | 2017 |
39 | GK.01692 | | Hướng dẫn thực hiện chương trình, sách giáo khoa lớp 12: Môn hoá học : Tài liệu dùng trong các lớp bồi dưỡng giáo viên thực hiện chương trình và sách giáo khoa lớp 12/ B.s.: Vũ Anh Tuấn (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Trần Quốc Đắc.. | Giáo dục | 2008 |
40 | GK.02175 | | Hoá học 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Chuy, Lê Mậu Quyền.. | Giáo dục | 2008 |
41 | GK.02198 | | Hoá học 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Chuy, Lê Mậu Quyền.. | Giáo dục | 2008 |
42 | GK.02203 | | Hoá học 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Chuy, Lê Mậu Quyền.. | Giáo dục | 2008 |
43 | GK.02245 | | Hoá học 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Chuy, Lê Mậu Quyền.. | Giáo dục | 2008 |
44 | GK.02273 | | Hoá học 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Chuy, Lê Mậu Quyền.. | Giáo dục | 2008 |
45 | GK.02313 | | Hoá học 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Chuy, Lê Mậu Quyền.. | Giáo dục | 2008 |
46 | GK.02315 | | Hoá học 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Chuy, Lê Mậu Quyền.. | Giáo dục | 2008 |
47 | GK.02338 | | Hoá học 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Chuy, Lê Mậu Quyền.. | Giáo dục | 2008 |
48 | GK.02343 | | Hoá học 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Chuy, Lê Mậu Quyền.. | Giáo dục | 2008 |
49 | GK.02383 | | Hoá học 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Chuy, Lê Mậu Quyền.. | Giáo dục | 2008 |
50 | GK.02403 | | Hoá học 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Chuy, Lê Mậu Quyền.. | Giáo dục | 2008 |
51 | GK.02413 | | Hoá học 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Chuy, Lê Mậu Quyền.. | Giáo dục | 2008 |
52 | GK.02462 | | Hoá học 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Chuy, Lê Mậu Quyền.. | Giáo dục | 2008 |
53 | GK.02468 | | Hoá học 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Chuy, Lê Mậu Quyền.. | Giáo dục | 2008 |
54 | GK.02490 | | Hoá học 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Chuy, Lê Mậu Quyền.. | Giáo dục | 2008 |
55 | GK.02493 | | Hoá học 11/ Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Lê Mậu Quyền (ch.b.), Phạm Văn Hoan, Lê Chí Kiên | Giáo dục | 2012 |
56 | GK.02512 | Cao Cự Giác | Chuyên đề học tập Hóa học 12/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Lê Hải Đăng, Nguyễn Đình Độ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
57 | GK.02532 | | Hoá học 11/ Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Lê Mậu Quyền (ch.b.), Phạm Văn Hoan, Lê Chí Kiên | Giáo dục | 2017 |
58 | GK.02565 | | Hoá học 11/ Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Lê Mậu Quyền (ch.b.), Phạm Văn Hoan, Lê Chí Kiên | Giáo dục | 2017 |
59 | GK.02585 | | Hoá học 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Chuy, Lê Mậu Quyền.. | Giáo dục | 2008 |
60 | GK.02604 | | Bài tập hoá học 8/ B.s.: Lê Xuân Trọng, Nguyễn Cương (ch.b.), Ngô Ngọc An, Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2019 |
61 | GK.02621 | | Hoá học 11/ Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Lê Mậu Quyền (ch.b.), Phạm Văn Hoan, Lê Chí Kiên | Giáo dục | 2017 |
62 | GK.02627 | Cao Cự Giác | Hóa học 12: Bản in thử/ Cao Cự Giác (Chủ biên), Đặng Thị Thuận An, Lê Hải Đăng,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
63 | GK.02642 | | Hoá học 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Chuy, Lê Mậu Quyền.. | Giáo dục | 2008 |
64 | GK.02655 | | Hoá học 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Chuy, Lê Mậu Quyền.. | Giáo dục | 2008 |
65 | GK.02703 | | Hoá học 11/ Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Lê Mậu Quyền (ch.b.), Phạm Văn Hoan, Lê Chí Kiên | Giáo dục | 2017 |
66 | GK.02706 | | Hoá học 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Chuy, Lê Mậu Quyền.. | Giáo dục | 2008 |
67 | GK.02754 | | Hoá học 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Chuy, Lê Mậu Quyền.. | Giáo dục | 2008 |
68 | GK.02779 | | Hoá học 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Chuy, Lê Mậu Quyền.. | Giáo dục | 2008 |
69 | GK.02823 | Lê Kim Long ( Cb) | Hóa học 12: Bộ sách kết nối tri thức với cuộc sống/ Lê Kim Long (Cb), Đặng Xuân Thư (Cb), Nguyễn Thị Thanh CHi ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
70 | GK.02836 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hóa học 12: Bộ sách kết nối tri thức với cuộc sống/ Lê Kim Long (Tcb), Đặng Xuân Thư ( Cb), Nguyễn Thị Thanh Chi ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
71 | GK.02941 | Trần Thành Huế | Hóa học 12: Bản mẫu/ Trần Thành Huế (Tổng cb), Dương Bá Vũ (cb), Nguyễn Tiến Công, Nguyễn Ngọc Hà, Vũ Quốc Trung | . | . |
72 | GK.02984 | Trần Thành Huế | Chuyên đề học tập hóa học 12: Bản mẫu/ Trần Thành Huế (Tổng chủ biên), Dương Bá Vũ (Chủ biên), Vũ Quốc Trung | Đại học Sư phạm | 2024 |
73 | GK.03069 | Trần Thành Huế | Hóa học 12: Bản mẫu/ Trần Thành Huế (Tổng cb), Dương Bá Vũ (cb), Nguyễn Tiến Công, Nguyễn Ngọc Hà, Vũ Quốc Trung | . | . |
74 | GK.03124 | Trần Thành Huế | Chuyên đề học tập hóa học 12: Bản mẫu/ Trần Thành Huế (Tổng chủ biên), Dương Bá Vũ (Chủ biên), Vũ Quốc Trung | Đại học Sư phạm | 2024 |
75 | GK.03331 | | Hóa học 11/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Đăng Đạt,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
76 | GK.03341 | | Hóa học 11/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Đăng Đạt,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
77 | TK.00211 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao hoá học 11: Dùng cho giáo viên và học sinh/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Phạm Văn Hoan, Lê Chí Kiên.. | Giáo dục | 2007 |
78 | TK.00217 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao hoá học 11: Dùng cho giáo viên và học sinh/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Phạm Văn Hoan, Lê Chí Kiên.. | Giáo dục | 2007 |
79 | TK.00222 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao hoá học 11: Dùng cho giáo viên và học sinh/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Phạm Văn Hoan, Lê Chí Kiên.. | Giáo dục | 2007 |
80 | TK.00291 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao hoá học 11: Dùng cho giáo viên và học sinh/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Phạm Văn Hoan, Lê Chí Kiên.. | Giáo dục | 2007 |
81 | TK.00292 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao hoá học 11: Dùng cho giáo viên và học sinh/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Phạm Văn Hoan, Lê Chí Kiên.. | Giáo dục | 2007 |
82 | TK.00331 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao Hóa học 10: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Đức Chuy, Lê Mậu Quyền | Giáo dục | 2006 |
83 | TK.00336 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao Hóa học 10: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Đức Chuy, Lê Mậu Quyền | Giáo dục | 2006 |
84 | TK.00361 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao hoá học 11: Dùng cho giáo viên và học sinh/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Phạm Văn Hoan, Lê Chí Kiên.. | Giáo dục | 2007 |
85 | TK.00401 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao Hóa học 10: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Đức Chuy, Lê Mậu Quyền | Giáo dục | 2006 |
86 | TK.00515 | Vũ Anh Tuấn | Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2009-2010 môn hóa học/ Vũ Anh Tuấn | Giáo dục | 2010 |
87 | TK.01063 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao Hóa học 10: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Đức Chuy, Lê Mậu Quyền | Giáo dục | 2006 |
88 | TK.01142 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao Hóa học 10: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Đức Chuy, Lê Mậu Quyền | Giáo dục | 2006 |
89 | TK.01230 | Nguyễn Trọng Thọ | Hoá học 10-11-12/ B.s: Nguyễn Trọng Thọ, Ngô Ngọc An. Ph.2 | Giáo dục | 2003 |
90 | TK.01375 | | 350 bài tập hoá học chọn lọc và nâng cao lớp 11: Chỉnh lí, bổ sung theo sách giáo khoa hoá học 11 nâng cao/ Ngô Ngọc An. T.2 | Giáo dục | 2009 |
91 | TK.02989 | Nguyễn Xuân Trường | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao hoá học 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Phạm Văn Hoan, Từ Vọng Nghi | Giáo dục | 2008 |
92 | TK.02991 | Nguyễn Xuân Trường | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao hoá học 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Phạm Văn Hoan, Từ Vọng Nghi | Giáo dục | 2008 |
93 | TK.03044 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao hoá học 11: Dùng cho giáo viên và học sinh/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Phạm Văn Hoan, Lê Chí Kiên.. | Giáo dục | 2007 |
94 | TK.03061 | Nguyễn Xuân Trường | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao hoá học 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Phạm Văn Hoan, Từ Vọng Nghi | Giáo dục | 2008 |
95 | TK.03114 | | Hoá học 11 Sách giáo khoa thí điểm - Ban khoa học xã hội và nhân văn/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b ), Nguyễn Xuân Trường (ch.biên), Lê Mậu Quyền,.. | Giáo dục | 2004 |
96 | TK.03131 | Nguyễn Xuân Trường | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao hoá học 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Phạm Văn Hoan, Từ Vọng Nghi | Giáo dục | 2008 |
97 | TK.03137 | Nguyễn Xuân Trường | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao hoá học 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Phạm Văn Hoan, Từ Vọng Nghi | Giáo dục | 2008 |
98 | TK.03138 | Nguyễn Xuân Trường | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao hoá học 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Phạm Văn Hoan, Từ Vọng Nghi | Giáo dục | 2008 |
99 | TK.03207 | Nguyễn Xuân Trường | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao hoá học 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Phạm Văn Hoan, Từ Vọng Nghi | Giáo dục | 2008 |
100 | TK.03208 | Nguyễn Xuân Trường | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao hoá học 12: Dùng cho giáo viên và học sinh/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Phạm Văn Hoan, Từ Vọng Nghi | Giáo dục | 2008 |