1 | GK.00273 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng rổ/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng... | Giáo dục | 2023 |
2 | GK.00274 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng rổ/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng... | Giáo dục | 2023 |
3 | GK.00275 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng rổ/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng... | Giáo dục | 2023 |
4 | GK.00276 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng rổ/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng... | Giáo dục | 2023 |
5 | GK.00277 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng rổ/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng... | Giáo dục | 2023 |
6 | GK.00278 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng rổ/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng... | Giáo dục | 2022 |
7 | GK.00279 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng rổ/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng... | Giáo dục | 2022 |
8 | GK.00280 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng rổ/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng... | Giáo dục | 2022 |
9 | GK.00281 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng rổ/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng... | Giáo dục | 2022 |
10 | GK.00282 | | Giáo dục thể chất 10 - Cầu lông/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục | 2022 |
11 | GK.00283 | | Giáo dục thể chất 10 - Cầu lông/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục | 2022 |
12 | GK.00284 | | Giáo dục thể chất 10 - Cầu lông/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục | 2022 |
13 | GK.00285 | | Giáo dục thể chất 10 - Cầu lông/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục | 2022 |
14 | GK.00286 | | Giáo dục thể chất 10 - Cầu lông/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục | 2022 |
15 | GK.00287 | | Giáo dục thể chất 10 - Cầu lông/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục | 2022 |
16 | GK.00288 | | Giáo dục thể chất 10 - Cầu lông/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục | 2022 |
17 | GK.00289 | | Giáo dục thể chất 10: Cầu lông/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục | 2023 |
18 | GK.00290 | | Giáo dục thể chất 10: Cầu lông/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục | 2023 |
19 | GK.00291 | | Giáo dục thể chất 10: Cầu lông/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục | 2023 |
20 | GK.00292 | | Giáo dục thể chất 10: Cầu lông/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục | 2023 |
21 | GK.00293 | | Giáo dục thể chất 10: Cầu lông/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục | 2023 |
22 | GK.00294 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2023 |
23 | GK.00295 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2023 |
24 | GK.00296 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2023 |
25 | GK.00297 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2023 |
26 | GK.00298 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2023 |
27 | GK.00299 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hà... | Giáo dục | 2022 |
28 | GK.00300 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hà... | Giáo dục | 2022 |
29 | GK.00301 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hà... | Giáo dục | 2022 |
30 | GK.00302 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hà... | Giáo dục | 2022 |
31 | GK.00303 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hà... | Giáo dục | 2022 |
32 | GK.00304 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hà... | Giáo dục | 2022 |
33 | GK.00305 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hà... | Giáo dục | 2022 |
34 | GK.00306 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hà... | Giáo dục | 2022 |
35 | GK.00307 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hà... | Giáo dục | 2022 |
36 | GK.00308 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hà... | Giáo dục | 2022 |
37 | GK.00309 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hà... | Giáo dục | 2022 |
38 | GK.00310 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hà... | Giáo dục | 2022 |
39 | GK.00311 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hà... | Giáo dục | 2023 |
40 | GK.00312 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hà... | Giáo dục | 2023 |
41 | GK.00313 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hà... | Giáo dục | 2023 |
42 | GK.00314 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hà... | Giáo dục | 2023 |
43 | GK.00315 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hà... | Giáo dục | 2023 |
44 | GK.00500 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng rổ/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng... | Giáo dục | 2023 |
45 | GK.00523 | | Giáo dục thể chất 11 - Cầu lông/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Nguyễn Hữu Bính,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
46 | GK.00524 | | Giáo dục thể chất 11 - Cầu lông/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Nguyễn Hữu Bính,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
47 | GK.00527 | | Giáo dục thể chất 11 - Bóng chuyền: Sách giáo khoa/ Trịnh Hữu Lộc (Tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (Ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
48 | GK.00528 | | Giáo dục thể chất 11 - Bóng rổ/ Trịnh Hữu Lộc (Tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (Ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
49 | GK.00529 | | Giáo dục thể chất 11 - Bóng rổ/ Trịnh Hữu Lộc (Tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (Ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
50 | GK.00530 | | Giáo dục thể chất 11 - Bóng chuyền: Sách giáo khoa/ Trịnh Hữu Lộc (Tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (Ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
51 | GK.00535 | | Giáo dục thể chất 11 - Bóng chuyền: Sách giáo khoa/ Trịnh Hữu Lộc (Tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (Ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
52 | GK.00537 | | Giáo dục thể chất 11 - Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Nguyễn Thị Hà,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
53 | GK.00538 | | Giáo dục thể chất 11 - Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Nguyễn Thị Hà,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
54 | GK.00539 | | Giáo dục thể chất 11 - Cầu lông/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Nguyễn Hữu Bính,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
55 | GK.00540 | | Giáo dục thể chất 11 - Cầu lông/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Nguyễn Hữu Bính,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
56 | GK.00541 | | Giáo dục thể chất 11 - Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Nguyễn Thị Hà,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
57 | GK.00543 | | Giáo dục thể chất 11 - Bóng chuyền: Sách giáo khoa/ Trịnh Hữu Lộc (Tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (Ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
58 | GK.00547 | | Giáo dục thể chất 11 - Cầu lông/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Nguyễn Hữu Bính,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
59 | GK.00549 | | Giáo dục thể chất 11 - Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Nguyễn Thị Hà,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
60 | GK.00606 | | Giáo dục thể chất 10 - Đá cầu: Sách mẫu/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc... | Đại học Sư phạm | 2022 |
61 | GK.00616 | | Giáo dục thể chất 11 - Cầu lông/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Đinh Thị Mai Anh, Nguyễn Văn Đức, Nguyễn Văn Thạch... | Đại học Sư phạm | 2023 |
62 | GK.00622 | | Giáo dục thể chất 10 - Cầu lông: Sách mẫu/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Nguyễn Văn Đức... | Đại học Sư phạm | 2022 |
63 | GK.00626 | | Giáo dục thể chất 10 - Cầu lông: Sách mẫu/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Nguyễn Văn Đức... | Đại học Sư phạm | 2022 |
64 | GK.00629 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng đá: Sách mẫu/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Nguyễn Đức Anh... | Đại học Sư phạm | 2022 |
65 | GK.00636 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng rổ: Sách mẫu/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2022 |
66 | GK.00639 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng đá: Sách mẫu/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Nguyễn Đức Anh... | Đại học Sư phạm | 2022 |
67 | GK.00688 | | Giáo dục thể chất 11 - Bóng rổ/ Trịnh Hữu Lộc (Tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (Ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
68 | GK.00722 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng rổ: Sách mẫu/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng... | Giáo dục | 2022 |
69 | GK.00728 | Trịnh Hữu lộc | Giáo dục thể chất 10 - Bóng chuyền: Sách mẫu/ Trịnh Hữu Lộc (tổn ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2022 |
70 | GK.00741 | | Giáo dục thể chất 10 - Cầu lông: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.); Đinh Quang Ngọc (ch.b.); Nguyễn Văn Đức... | Đại học sư phạm | 2022 |
71 | GK.00745 | | Giáo dục thể chất 10 - Cầu lông: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.); Đinh Quang Ngọc (ch.b.); Nguyễn Văn Đức... | Đại học sư phạm | 2022 |
72 | GK.00747 | | Giáo dục thể chất 10 - Đá cầu: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.); Đinh Quang Ngọc (ch.b.); Mai Thị Bích Ngọc... | Đại học sư phạm | 2022 |
73 | GK.00748 | | Giáo dục thể chất 10 - Đá cầu: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.); Đinh Quang Ngọc (ch.b.); Mai Thị Bích Ngọc... | Đại học sư phạm | 2022 |
74 | GK.00765 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng rổ: Sách mẫu/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2022 |
75 | GK.00766 | | Giáo dục thể chất 10 - Đá cầu: Sách mẫu/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc... | Đại học Sư phạm | 2022 |
76 | GK.00797 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng đá: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Nguyễn Đức Anh... | Đại học Sư phạm | 2022 |
77 | GK.00798 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng đá: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Nguyễn Đức Anh... | Đại học Sư phạm | 2022 |
78 | GK.00799 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng rổ: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2022 |
79 | GK.00800 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng rổ: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2022 |
80 | GK.00807 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng đá: Bản in thử/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hà... | Giáo dục | 2022 |
81 | GK.00810 | | Giáo dục thể chất 10 - Cầu lông: Bản in thử/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục | 2022 |
82 | GK.02874 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá: Bản mẫu- Bộ cánh diều/ Đinh Quang Ngọc (Tổng Ch.b); Đinh Thị Mai Anh, Trần Đức Dũng,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
83 | GK.02886 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ: Bản mẫu/ Đinh Quang Ngọc (tổng Ch.b kiêm ch.b); Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2024 |
84 | GK.02888 | Trịnh Hữu Lộc (Tcb) | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Bộ sách kết nối tri thức với cuộc sống/ Trịnh Hữu Lộc (Tcb), Nguyễn Văn Hùng ( Cb), Phạm Thị Lệ Hằng ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
85 | GK.02944 | | Giáo dục thể chất 12 - Đá cầu: Bản mẫu/ Đinh Quang Ngọc (Tổng Ch.b.); Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
86 | GK.02989 | Trịnh Hữu Lộc (Tcb) | Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ: Bộ sách kết nối tri thức với cuộc sống/ Trịnh Hữu Lộc ( Tcb), Nguyễn văn Hùng (Cb), Phạm Thị Lệ Hằng ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
87 | GK.03009 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá: Bản mẫu- Bộ cánh diều/ Đinh Quang Ngọc (Tổng Ch.b); Đinh Thị Mai Anh, Trần Đức Dũng,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
88 | GK.03059 | | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Bản mẫu/ Đinh Quang Ngọc (tổng Ch.b kiêm ch.b); Đinh Thị Mai Anh, Trương Văn Minh | Đại học Sư phạm | 2024 |
89 | GK.03066 | | Giáo dục thể chất 12 - Đá cầu: Bản mẫu/ Đinh Quang Ngọc (Tổng Ch.b.); Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
90 | GK.03071 | | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Bản mẫu/ Đinh Quang Ngọc (tổng Ch.b kiêm ch.b); Đinh Thị Mai Anh, Trương Văn Minh | Đại học Sư phạm | 2024 |
91 | GK.03079 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ: Bản mẫu/ Đinh Quang Ngọc (tổng Ch.b kiêm ch.b); Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2024 |
92 | GK.03138 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá: Bộ sách kết nối tri thức với cuộc sống/ Nguyễn Duy Quyết ( Tcb), Hồ Đắc Sơn (Cb), Lê Trường Sơn Chấn Hải ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
93 | GK.03148 | Trịnh Hữu Lộc (Tcb) | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền: Bộ sách kết nối tri thức với cuộc sống/ Trịnh Hữu Lộc (Tcb), Nguyễn Văn Hùng ( Cb), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
94 | GK.03247 | | Giáo dục thể chất 11 - Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Nguyễn Thị Hà,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
95 | GK.03270 | | Giáo dục thể chất 11 - Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Nguyễn Thị Hà,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
96 | TK.01346 | Nguyễn Mậu Loan | Giáo trình lí luận và phương pháp giảng dạy thể dục thể thao: Dùng cho sinh viên các trường Cao đẳng, Đại học sư phạm TDTT/ Nguyễn Mậu Loan | Giáo dục | 1998 |