1 | GK.00127 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 10/ Trần Thị Mai Phương (ch.b.); Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục | 2022 |
2 | GK.00128 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 10/ Trần Thị Mai Phương (ch.b.); Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục | 2022 |
3 | GK.00129 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 10/ Trần Thị Mai Phương (ch.b.); Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục | 2022 |
4 | GK.00130 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 10/ Trần Thị Mai Phương (ch.b.); Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục | 2022 |
5 | GK.00131 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 10/ Trần Thị Mai Phương (ch.b.); Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục | 2022 |
6 | GK.00132 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 10/ Trần Thị Mai Phương (ch.b.); Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục | 2022 |
7 | GK.00133 | | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10: Sách giáo khoa/ Trần Thị Mai Phương(c.b), Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung,... | Giáo dục | 2023 |
8 | GK.00134 | | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10: Sách giáo khoa/ Trần Thị Mai Phương(c.b), Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung,... | Giáo dục | 2023 |
9 | GK.00135 | | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10: Sách giáo khoa/ Trần Thị Mai Phương(c.b), Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung,... | Giáo dục | 2023 |
10 | GK.00136 | | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10: Sách giáo khoa/ Trần Thị Mai Phương(c.b), Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung,... | Giáo dục | 2023 |
11 | GK.00137 | | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10: Sách giáo khoa/ Trần Thị Mai Phương(c.b), Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung,... | Giáo dục | 2023 |
12 | GK.00138 | | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10: Sách giáo khoa/ Trần Thị Mai Phương(c.b), Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung,... | Giáo dục | 2023 |
13 | GK.00139 | | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10: Sách giáo khoa/ Trần Thị Mai Phương(c.b), Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung,... | Giáo dục | 2023 |
14 | GK.00140 | | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10: Sách giáo khoa/ Trần Thị Mai Phương(c.b), Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung,... | Giáo dục | 2023 |
15 | GK.00141 | | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10: Sách giáo khoa/ Trần Thị Mai Phương(c.b), Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung,... | Giáo dục | 2023 |
16 | GK.00142 | | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10: Sách giáo khoa/ Trần Thị Mai Phương(c.b), Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung,... | Giáo dục | 2023 |
17 | GK.00143 | | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10: Sách giáo khoa/ Trần Thị Mai Phương(c.b), Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung,... | Giáo dục | 2023 |
18 | GK.00144 | | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10: Sách giáo khoa/ Trần Thị Mai Phương(c.b), Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung,... | Giáo dục | 2023 |
19 | GK.00145 | | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10: Sách giáo khoa/ Trần Thị Mai Phương(c.b), Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung,... | Giáo dục | 2023 |
20 | GK.00247 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 10/ Trần Thị Mai Phương (ch.b.); Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục | 2022 |
21 | GK.00248 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 10/ Trần Thị Mai Phương (ch.b.); Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục | 2022 |
22 | GK.00249 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 10/ Trần Thị Mai Phương (ch.b.); Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục | 2022 |
23 | GK.00487 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 11/ Nguyễn Minh Đoan - Trần Thị Mai Phương ( đồng ch.b.), Nguyễn Hà An,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
24 | GK.00488 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 11/ Nguyễn Minh Đoan - Trần Thị Mai Phương ( đồng ch.b.), Nguyễn Hà An,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
25 | GK.00489 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 11/ Nguyễn Minh Đoan - Trần Thị Mai Phương ( đồng ch.b.), Nguyễn Hà An,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
26 | GK.00625 | | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 11/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Phạm Thị Hồng Điệp... | Đại học Huế | 2023 |
27 | GK.00643 | | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ GD&ĐT phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/1/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tcb), Phạm Việt Thắng (cb), Phạm Thị Hồng Điệp,.... | Giáo dục | 2022 |
28 | GK.00644 | | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10: Sách mẫu/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tcb), Phạm Việt Thắng (cb), Phạm Thị Hồng Điệp,.... | Giáo dục | 2022 |
29 | GK.00655 | | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10: Sách mẫu/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
30 | GK.00690 | | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 11/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Phạm Thị Hồng Điệp... | Đại học Huế | 2023 |
31 | GK.00907 | | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
32 | GK.00908 | | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
33 | GK.00912 | | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
34 | GK.00920 | | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
35 | GK.02809 | | Chuyên đề học tập Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 12: Bộ sách chân trời sáng tạo/ Huỳnh Văn Sơn (Tcb), Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
36 | GK.02835 | Nguyễn Minh Đoàn | Chuyên đề học tập Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 12: Bộ sách kết nối tri thức với cuộc sống/ Nguyễn Minh Đoàn, Trần Thị Mai Phương, Ngô Thái Hà ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
37 | GK.02883 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 12: Bản mẫu/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Phạm Thị Hồng Điệp... | . | . |