1 | GK.00924 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
2 | GK.00925 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
3 | GK.00926 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
4 | GK.00927 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
5 | GK.00928 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
6 | GK.00929 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
7 | GK.00930 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
8 | GK.00931 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
9 | GK.00932 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
10 | GK.00933 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
11 | GK.00934 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
12 | GK.00935 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
13 | GK.00936 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
14 | GK.00937 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
15 | GK.00938 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
16 | GK.00939 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
17 | GK.00940 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
18 | GK.00941 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
19 | GK.00942 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
20 | GK.00943 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
21 | GK.00944 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
22 | GK.00945 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
23 | GK.00946 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
24 | GK.00947 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
25 | GK.00948 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
26 | GK.00949 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
27 | GK.01251 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
28 | GK.01252 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
29 | GK.01253 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
30 | GK.01254 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
31 | GK.01255 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
32 | GK.01256 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
33 | GK.01257 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
34 | GK.01258 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
35 | GK.01259 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
36 | GK.01260 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
37 | GK.01261 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
38 | GK.01411 | | Giáo dục công dân 10/ B.s.: Mai Văn Bính (tổng ch.b., ch.b.), Lê Thanh Hà, Nguyễn Thị Thanh Mai.. | Giáo dục | 2008 |
39 | GK.01444 | Nguyễn Hữu Khải | Hướng dẫn thực hiện chương trình sách giáo khoa lớp 12 môn Giáo dục công dân: Tài liệu dùng trong các lớp bồi dưỡng giáo viên, thực hiện chương trình sách giáo khoa 12/ Nguyễn Hữu Khải (ch.b), Mai Văn Bính, Nguyễn Hải Châu, Phạm Kim Dung,... | Giáo dục | 2008 |
40 | GK.01724 | Nguyễn Hữu Khải | Hướng dẫn thực hiện chương trình sách giáo khoa lớp 12 môn Giáo dục công dân: Tài liệu dùng trong các lớp bồi dưỡng giáo viên, thực hiện chương trình sách giáo khoa 12/ Nguyễn Hữu Khải (ch.b), Mai Văn Bính, Nguyễn Hải Châu, Phạm Kim Dung,... | Giáo dục | 2008 |
41 | GK.01801 | | Giáo dục công dân 10/ B.s.: Mai Văn Bính (tổng ch.b., ch.b.), Lê Thanh Hà, Nguyễn Thị Thanh Mai.. | Giáo dục | 2008 |
42 | GK.01806 | | Giáo dục công dân 10/ B.s.: Mai Văn Bính (tổng ch.b., ch.b.), Lê Thanh Hà, Nguyễn Thị Thanh Mai.. | Giáo dục | 2008 |
43 | GK.01811 | | Giáo dục công dân 10/ B.s.: Mai Văn Bính (tổng ch.b., ch.b.), Lê Thanh Hà, Nguyễn Thị Thanh Mai.. | Giáo dục | 2008 |
44 | GK.01816 | | Giáo dục công dân 10/ B.s.: Mai Văn Bính (tổng ch.b., ch.b.), Lê Thanh Hà, Nguyễn Thị Thanh Mai.. | Giáo dục | 2008 |
45 | GK.01871 | | Giáo dục công dân 10/ B.s.: Mai Văn Bính (tổng ch.b., ch.b.), Lê Thanh Hà, Nguyễn Thị Thanh Mai.. | Giáo dục | 2008 |
46 | GK.01886 | | Giáo dục công dân 10/ B.s.: Mai Văn Bính (tổng ch.b., ch.b.), Lê Thanh Hà, Nguyễn Thị Thanh Mai.. | Giáo dục | 2008 |
47 | GK.01946 | | Giáo dục công dân 10/ B.s.: Mai Văn Bính (tổng ch.b., ch.b.), Lê Thanh Hà, Nguyễn Thị Thanh Mai.. | Giáo dục | 2008 |
48 | GK.01951 | | Giáo dục công dân 10/ B.s.: Mai Văn Bính (tổng ch.b., ch.b.), Lê Thanh Hà, Nguyễn Thị Thanh Mai.. | Giáo dục | 2008 |
49 | GK.02006 | | Giáo dục công dân 10/ B.s.: Mai Văn Bính (tổng ch.b., ch.b.), Lê Thanh Hà, Nguyễn Thị Thanh Mai.. | Giáo dục | 2008 |
50 | GK.02011 | | Giáo dục công dân 10/ B.s.: Mai Văn Bính (tổng ch.b., ch.b.), Lê Thanh Hà, Nguyễn Thị Thanh Mai.. | Giáo dục | 2008 |
51 | GK.02016 | | Giáo dục công dân 10/ B.s.: Mai Văn Bính (tổng ch.b., ch.b.), Lê Thanh Hà, Nguyễn Thị Thanh Mai.. | Giáo dục | 2008 |
52 | GK.02021 | | Giáo dục công dân 10/ B.s.: Mai Văn Bính (tổng ch.b., ch.b.), Lê Thanh Hà, Nguyễn Thị Thanh Mai.. | Giáo dục | 2008 |
53 | GK.02026 | | Giáo dục công dân 10/ B.s.: Mai Văn Bính (tổng ch.b., ch.b.), Lê Thanh Hà, Nguyễn Thị Thanh Mai.. | Giáo dục | 2008 |
54 | GK.02076 | | Giáo dục công dân 10/ B.s.: Mai Văn Bính (tổng ch.b., ch.b.), Lê Thanh Hà, Nguyễn Thị Thanh Mai.. | Giáo dục | 2008 |
55 | GK.02076GK.01941 | | Giáo dục công dân 10/ B.s.: Mai Văn Bính (tổng ch.b., ch.b.), Lê Thanh Hà, Nguyễn Thị Thanh Mai.. | Giáo dục | 2008 |
56 | GK.02081 | | Giáo dục công dân 10/ B.s.: Mai Văn Bính (tổng ch.b., ch.b.), Lê Thanh Hà, Nguyễn Thị Thanh Mai.. | Giáo dục | 2008 |
57 | GK.02086 | | Giáo dục công dân 10/ B.s.: Mai Văn Bính (tổng ch.b., ch.b.), Lê Thanh Hà, Nguyễn Thị Thanh Mai.. | Giáo dục | 2008 |
58 | GK.02091 | | Giáo dục công dân 10/ B.s.: Mai Văn Bính (tổng ch.b., ch.b.), Lê Thanh Hà, Nguyễn Thị Thanh Mai.. | Giáo dục | 2008 |
59 | GK.02096 | | Giáo dục công dân 10/ B.s.: Mai Văn Bính (tổng ch.b., ch.b.), Lê Thanh Hà, Nguyễn Thị Thanh Mai.. | Giáo dục | 2008 |
60 | GK.02464 | | Giáo dục công dân 11/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng, Phan Thanh Phố... | Giáo dục | 2007 |
61 | GK.02474 | | Giáo dục công dân 11/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng, Phan Thanh Phố... | Giáo dục | 2007 |
62 | GK.02492 | | Giáo dục công dân 11/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng, Phan Thanh Phố... | Giáo dục | 2007 |
63 | GK.02497 | | Giáo dục công dân 11/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng, Phan Thanh Phố... | Giáo dục | 2007 |
64 | GK.02510 | | Giáo dục công dân 11/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng, Phan Thanh Phố... | Giáo dục | 2007 |
65 | GK.02518 | | Giáo dục công dân 11/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng, Phan Thanh Phố... | Giáo dục | 2007 |
66 | GK.02533 | | Giáo dục công dân 11/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng, Phan Thanh Phố... | Giáo dục | 2007 |
67 | GK.02542 | | Giáo dục công dân 11/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng, Phan Thanh Phố... | Giáo dục | 2007 |
68 | GK.02548 | | Giáo dục công dân 11/ Mai Văn Bính ( tổng ch.b kiêm ch.b.), Phạm Văn Hùng, Phan Thanh Phố... | Giáo dục | 2010 |
69 | GK.02561 | | Giáo dục công dân 11/ Mai Văn Bính ( tổng ch.b kiêm ch.b.), Phạm Văn Hùng, Phan Thanh Phố... | Giáo dục | 2010 |
70 | GK.02567 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
71 | GK.02622 | | Giáo dục công dân 11/ Mai Văn Bính ( tổng ch.b kiêm ch.b.), Phạm Văn Hùng, Phan Thanh Phố... | Giáo dục | 2010 |
72 | GK.02637 | | Giáo dục công dân 11/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng, Phan Thanh Phố... | Giáo dục | 2007 |
73 | GK.02641 | | Giáo dục công dân 11/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng, Phan Thanh Phố... | Giáo dục | 2007 |
74 | GK.02665 | | Giáo dục công dân 10/ B.s.: Mai Văn Bính (tổng ch.b., ch.b.), Lê Thanh Hà, Nguyễn Thị Thanh Mai.. | Giáo dục | 2008 |
75 | GK.02679 | | Giáo dục công dân 11/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng, Phan Thanh Phố... | Giáo dục | 2007 |
76 | GK.02680 | | Giáo dục công dân 11/ Mai Văn Bính ( tổng ch.b kiêm ch.b.), Phạm Văn Hùng, Phan Thanh Phố... | Giáo dục | 2010 |
77 | GK.02687 | | Giáo dục công dân 11/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng, Phan Thanh Phố... | Giáo dục | 2007 |
78 | GK.02692 | | Giáo dục công dân 11/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng, Phan Thanh Phố... | Giáo dục | 2007 |
79 | GK.02696 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2014 |
80 | GK.02711 | | Giáo dục công dân 10/ B.s.: Mai Văn Bính (tổng ch.b., ch.b.), Lê Thanh Hà, Nguyễn Thị Thanh Mai.. | Giáo dục | 2008 |
81 | GK.02712 | | Giáo dục công dân 11/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng, Phan Thanh Phố... | Giáo dục | 2007 |
82 | GK.02722 | | Giáo dục công dân 11/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng, Phan Thanh Phố... | Giáo dục | 2007 |
83 | GK.02773 | | Giáo dục công dân 11/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng, Phan Thanh Phố... | Giáo dục | 2007 |
84 | GK.02782 | | Giáo dục công dân 11/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng, Phan Thanh Phố... | Giáo dục | 2007 |
85 | GK.02783 | | Giáo dục công dân 11/ Mai Văn Bính ( tổng ch.b kiêm ch.b.), Phạm Văn Hùng, Phan Thanh Phố... | Giáo dục | 2010 |
86 | GK.02790 | | Giáo dục công dân 11/ Mai Văn Bính ( tổng ch.b kiêm ch.b.), Phạm Văn Hùng, Phan Thanh Phố... | Giáo dục | 2010 |
87 | TK.00825 | Nguyễn Văn Cư | Dạy và học môn giáo dục công dân ở trường trung học phổ thông: những vấn đề lí luận và thực tiễn/ Nguyễn Văn Cư, Nguyễn Duy Nhiên đồng chủ biên | đại học sư phạm | 2008 |