DANH MỤC CÔNG NGHỆ TRỒNG TRỌT

1GK.00187Công nghệ 10: Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh...Giáo dục2023
2GK.00188Công nghệ 10: Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh...Giáo dục2023
3GK.00189Công nghệ 10: Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh...Giáo dục2023
4GK.00190Công nghệ 10: Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh...Giáo dục2023
5GK.00191Công nghệ 10: Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh...Giáo dục2023
6GK.00192Công nghệ 10: Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh...Giáo dục2022
7GK.00193Công nghệ 10: Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh...Giáo dục2022
8GK.00194Công nghệ 10: Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh...Giáo dục2022
9GK.00195Công nghệ 10: Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh...Giáo dục2022
10GK.00196Công nghệ 10: Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh...Giáo dục2022
11GK.00197Công nghệ 10: Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh...Giáo dục2022
12GK.00198Công nghệ 10: Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh...Giáo dục2022
13GK.00199Công nghệ 10: Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh...Giáo dục2022
14GK.00271Công nghệ 10: Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh...Giáo dục2022