1 | GK.00227 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2023 |
2 | GK.00228 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2023 |
3 | GK.00229 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2023 |
4 | GK.00230 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2023 |
5 | GK.00250 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2023 |
6 | GK.00251 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2023 |
7 | GK.00252 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2023 |
8 | GK.00253 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2023 |
9 | GK.00254 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
10 | GK.00476 | | Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Thái Thế Hùng (ch.b), Hồ Hữu Hải, Khổng Vũ Quảng | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
11 | GK.00477 | | Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Thái Thế Hùng (ch.b), Hồ Hữu Hải, Khổng Vũ Quảng | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
12 | GK.00481 | | Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Thái Thế Hùng (ch.b), Hồ Hữu Hải, Khổng Vũ Quảng | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
13 | GK.00482 | | Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Thái Thế Hùng (ch.b), Hồ Hữu Hải, Khổng Vũ Quảng | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
14 | GK.00520 | | Công nghệ 11 - công nghệ chăn nuôi/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (chủ biên), Nguyễn Xuân Bá, Cao Bá Cương | Giáo dục | 2023 |
15 | GK.00550 | | Công nghệ 11 - công nghệ chăn nuôi/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (chủ biên), Nguyễn Xuân Bá, Cao Bá Cương | Giáo dục | 2023 |
16 | GK.00614 | | Công nghệ 11: Công nghệ chăn nuôi/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b), Dương Văn Nhiệm (ch.b), Dương Thị Hoàn, Nguyễn Thị Tuyết Lê,.. | Đại học Huế | 2023 |
17 | GK.00641 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo khoa/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng (ch.b), Vũ Thanh Hải,.... | Giáo dục | 2022 |
18 | GK.00642 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo khoa/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng (ch.b), Vũ Thanh Hải,.... | Giáo dục | 2022 |
19 | GK.00733 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách mẫu/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b), Nguyễn Trọng Doanh, Nguyễn Thị Mai Lan... | Đại học Huế | 2023 |
20 | GK.00742 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.); Nguyễn Thế Công (ch.b.); Nguyễn Trọng Doanh... | Nxb. Đại học Huế | 2022 |
21 | GK.00757 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách mẫu/ Nguyễn Tất Thắng ( tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng (ch.b.), Vũ Thanh Hải, Bùi Thị Hải Yến | Đại học Huế | 2022 |
22 | GK.00758 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách mẫu/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b), Nguyễn Trọng Doanh, Nguyễn Thị Mai Lan... | Đại học Huế | 2023 |
23 | GK.00761 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách mẫu/ Nguyễn Tất Thắng ( tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng (ch.b.), Vũ Thanh Hải, Bùi Thị Hải Yến | Đại học Huế | 2022 |
24 | GK.00762 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách mẫu/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng (ch.b), Vũ Thanh Hải,.... | Giáo dục | 2022 |
25 | GK.00763 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách mẫu/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng (ch.b), Vũ Thanh Hải,.... | Giáo dục | 2022 |
26 | GK.00951 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
27 | GK.00952 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
28 | GK.00953 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
29 | GK.00954 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
30 | GK.00955 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
31 | GK.00956 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
32 | GK.00957 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
33 | GK.00958 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
34 | GK.00959 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
35 | GK.00960 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
36 | GK.00961 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
37 | GK.00962 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
38 | GK.00963 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
39 | GK.00964 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
40 | GK.00965 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
41 | GK.00966 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
42 | GK.00967 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
43 | GK.00968 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
44 | GK.00969 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
45 | GK.01001 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
46 | GK.01002 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
47 | GK.01003 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
48 | GK.01004 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
49 | GK.01005 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
50 | GK.01006 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
51 | GK.01007 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
52 | GK.01008 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
53 | GK.01009 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
54 | GK.01010 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
55 | GK.01011 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
56 | GK.01012 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
57 | GK.01013 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
58 | GK.01014 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
59 | GK.01015 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
60 | GK.01016 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
61 | GK.01017 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
62 | GK.01018 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
63 | GK.01019 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
64 | GK.01020 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
65 | GK.01021 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
66 | GK.01022 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
67 | GK.01023 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
68 | GK.01024 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
69 | GK.01025 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
70 | GK.01026 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
71 | GK.01027 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
72 | GK.01028 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
73 | GK.01029 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
74 | GK.01030 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
75 | GK.01031 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
76 | GK.01032 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
77 | GK.01034 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
78 | GK.01035 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
79 | GK.01036 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
80 | GK.01041 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
81 | GK.01042 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
82 | GK.01043 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
83 | GK.01044 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
84 | GK.01045 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
85 | GK.01046 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
86 | GK.01047 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
87 | GK.01048 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
88 | GK.01049 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
89 | GK.01050 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
90 | GK.01272 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
91 | GK.01273 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
92 | GK.01274 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
93 | GK.01275 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
94 | GK.01276 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
95 | GK.01277 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
96 | GK.01278 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
97 | GK.01279 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
98 | GK.01280 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
99 | GK.01281 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
100 | GK.01283 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
101 | GK.01284 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
102 | GK.01285 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
103 | GK.01286 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
104 | GK.01287 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
105 | GK.01288 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
106 | GK.01289 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
107 | GK.01290 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
108 | GK.01292 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
109 | GK.01293 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
110 | GK.01442 | | Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình... | Giáo dục | 2014 |
111 | GK.01536 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương... | Giáo dục | 2006 |
112 | GK.01591 | | Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình... | Giáo dục | 2008 |
113 | GK.01773 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương... | Giáo dục | 2006 |
114 | GK.01778 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương... | Giáo dục | 2006 |
115 | GK.01796 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương... | Giáo dục | 2006 |
116 | GK.01843 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương... | Giáo dục | 2006 |
117 | GK.01845 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
118 | GK.01848 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương... | Giáo dục | 2006 |
119 | GK.01866 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương... | Giáo dục | 2006 |
120 | GK.01918 | | Công nghệ 10: Nông, Lâm, Ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương,... | Giáo dục | 2014 |
121 | GK.01920 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
122 | GK.01923 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương... | Giáo dục | 2006 |
123 | GK.01926 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương... | Giáo dục | 2006 |
124 | GK.01936 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương... | Giáo dục | 2006 |
125 | GK.01988 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương... | Giáo dục | 2006 |
126 | GK.01993 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương... | Giáo dục | 2006 |
127 | GK.02023 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương... | Giáo dục | 2006 |
128 | GK.02058 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương... | Giáo dục | 2006 |
129 | GK.02063 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương... | Giáo dục | 2006 |
130 | GK.02066 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương... | Giáo dục | 2006 |
131 | GK.02073 | | Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình... | Giáo dục | 2014 |
132 | GK.02454 | | Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình... | Giáo dục | 2014 |
133 | GK.02472 | | Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình... | Giáo dục | 2008 |
134 | GK.02480 | | Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình... | Giáo dục | 2014 |
135 | GK.02482 | | Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình... | Giáo dục | 2014 |
136 | GK.02550 | | Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình... | Giáo dục | 2014 |
137 | GK.02552 | | Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Trọng Khanh, Trần Hữu Quế... | Giáo dục | 2007 |
138 | GK.02573 | | Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình... | Giáo dục | 2008 |
139 | GK.02580 | | Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình... | Giáo dục | 2014 |
140 | GK.02590 | | Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Trọng Khanh, Trần Hữu Quế... | Giáo dục | 2007 |
141 | GK.02606 | | Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình... | Giáo dục | 2008 |
142 | GK.02612 | | Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình... | Giáo dục | 2014 |
143 | GK.02618 | | Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Trọng Khanh, Trần Hữu Quế... | Giáo dục | 2007 |
144 | GK.02631 | | Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình... | Giáo dục | 2008 |
145 | GK.02632 | | Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Trọng Khanh, Trần Hữu Quế... | Giáo dục | 2007 |
146 | GK.02660 | | Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình... | Giáo dục | 2008 |
147 | GK.02677 | | Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Trọng Khanh, Trần Hữu Quế... | Giáo dục | 2007 |
148 | GK.02682 | | Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình... | Giáo dục | 2014 |
149 | GK.02702 | | Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình... | Giáo dục | 2014 |
150 | GK.02716 | | Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Trọng Khanh, Trần Hữu Quế... | Giáo dục | 2007 |
151 | GK.02752 | | Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Trọng Khanh, Trần Hữu Quế... | Giáo dục | 2007 |
152 | GK.02758 | | Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Trọng Khanh, Trần Hữu Quế... | Giáo dục | 2007 |
153 | GK.02763 | | Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Trọng Khanh, Trần Hữu Quế... | Giáo dục | 2007 |
154 | GK.02772 | | Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình... | Giáo dục | 2014 |
155 | GK.02776 | | Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Trọng Khanh, Trần Hữu Quế... | Giáo dục | 2007 |
156 | GK.02786 | | Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình... | Giáo dục | 2014 |
157 | GK.02796 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục | 2008 |
158 | GK.02800 | | Công nghệ 10: Nông, Lâm, Ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương,... | Giáo dục | 2014 |
159 | GK.02814 | Lê Huy Hoàng (Tcb) | Chuyên đề học tập Công nghệ 12 - Lâm nghiệp - thủy sản/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (cb), Nguyễn Xuân Cảnh ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
160 | GK.02818 | Lê Huy Hoàng (Tcb) | Công nghệ 12 - Lâm nghiệp - thủy sản: Bộ sách kết nối tri thức với cuộc sống/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (cb), Nguyễn Xuân Cảnh ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
161 | GK.02878 | | Công nghệ 12 - Lâm nghiệp - Thủy sản/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.); Nguyễn Thu Thủy, Nguyễn Ngọc Tuấn (ch.b.); Dương Thị Hoàn... | Nxb. Đại học Huế | 2024 |
162 | GK.02896 | Lê Huy Hoàng (Tcb) | Chuyên đề học tập Công nghệ 12 - Lâm nghiệp - thủy sản/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (cb), Nguyễn Xuân Cảnh ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
163 | GK.02900 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 12 - Công nghệ điện - điện tử/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.); Nguyễn Thế Công, Nguyễn Phạm Thục Anh, Nguyễn Thanh Sơn | Nxb. Đại học Huế | 2024 |
164 | GK.02987 | Lê Huy Hoàng (Tcb) | Chuyên đề học tập Công nghệ 12 - Lâm nghiệp - thủy sản/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (cb), Nguyễn Xuân Cảnh ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
165 | GK.03022 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 12 - Công nghệ điện - điện tử/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.); Nguyễn Thế Công, Nguyễn Phạm Thục Anh, Nguyễn Thanh Sơn | Nxb. Đại học Huế | 2024 |
166 | GK.03024 | Lê Huy Hoàng (Tcb) | Chuyên đề học tập Công nghệ 12 - Lâm nghiệp - thủy sản/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (cb), Nguyễn Xuân Cảnh ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
167 | NV.00171 | | Công nghệ 11 - công nghệ chăn nuôi/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (chủ biên), Nguyễn Xuân Bá, Cao Bá Cương | Giáo dục | 2023 |
168 | TK.01904 | Nguyễn Sinh Huy | Nhập môn khoa học giao tiếp/ Nguyễn Sinh Huy, Trần Trọng Thuỷ | Giáo dục | 2006 |
169 | TK.03038 | | Công nghệ 11 - Sách giáo khoa thí điểm - Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình,... | Giáo dục | 2004 |