DANH MỤC CÔNG NGHỆ

1GK.00227Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn...Giáo dục2023
2GK.00228Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn...Giáo dục2023
3GK.00229Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn...Giáo dục2023
4GK.00230Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn...Giáo dục2023
5GK.00250Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn...Giáo dục2023
6GK.00251Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn...Giáo dục2023
7GK.00252Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn...Giáo dục2023
8GK.00253Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn...Giáo dục2023
9GK.00254Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn...Giáo dục2022
10GK.00476Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Thái Thế Hùng (ch.b), Hồ Hữu Hải, Khổng Vũ QuảngGiáo dục Việt Nam2023
11GK.00477Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Thái Thế Hùng (ch.b), Hồ Hữu Hải, Khổng Vũ QuảngGiáo dục Việt Nam2023
12GK.00481Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Thái Thế Hùng (ch.b), Hồ Hữu Hải, Khổng Vũ QuảngGiáo dục Việt Nam2023
13GK.00482Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Thái Thế Hùng (ch.b), Hồ Hữu Hải, Khổng Vũ QuảngGiáo dục Việt Nam2023
14GK.00520Công nghệ 11 - công nghệ chăn nuôi/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (chủ biên), Nguyễn Xuân Bá, Cao Bá CươngGiáo dục2023
15GK.00550Công nghệ 11 - công nghệ chăn nuôi/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (chủ biên), Nguyễn Xuân Bá, Cao Bá CươngGiáo dục2023
16GK.00614Công nghệ 11: Công nghệ chăn nuôi/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b), Dương Văn Nhiệm (ch.b), Dương Thị Hoàn, Nguyễn Thị Tuyết Lê,..Đại học Huế2023
17GK.00641Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo khoa/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng (ch.b), Vũ Thanh Hải,....Giáo dục2022
18GK.00642Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo khoa/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng (ch.b), Vũ Thanh Hải,....Giáo dục2022
19GK.00733Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách mẫu/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b), Nguyễn Trọng Doanh, Nguyễn Thị Mai Lan...Đại học Huế2023
20GK.00742Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.); Nguyễn Thế Công (ch.b.); Nguyễn Trọng Doanh...Nxb. Đại học Huế2022
21GK.00757Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách mẫu/ Nguyễn Tất Thắng ( tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng (ch.b.), Vũ Thanh Hải, Bùi Thị Hải YếnĐại học Huế2022
22GK.00758Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách mẫu/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b), Nguyễn Trọng Doanh, Nguyễn Thị Mai Lan...Đại học Huế2023
23GK.00761Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách mẫu/ Nguyễn Tất Thắng ( tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng (ch.b.), Vũ Thanh Hải, Bùi Thị Hải YếnĐại học Huế2022
24GK.00762Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách mẫu/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng (ch.b), Vũ Thanh Hải,....Giáo dục2022
25GK.00763Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách mẫu/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng (ch.b), Vũ Thanh Hải,....Giáo dục2022
26GK.00951Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
27GK.00952Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
28GK.00953Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
29GK.00954Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
30GK.00955Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
31GK.00956Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
32GK.00957Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
33GK.00958Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
34GK.00959Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
35GK.00960Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
36GK.00961Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
37GK.00962Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
38GK.00963Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
39GK.00964Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
40GK.00965Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
41GK.00966Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
42GK.00967Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
43GK.00968Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
44GK.00969Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
45GK.01001Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
46GK.01002Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
47GK.01003Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
48GK.01004Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
49GK.01005Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
50GK.01006Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
51GK.01007Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
52GK.01008Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
53GK.01009Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
54GK.01010Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
55GK.01011Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
56GK.01012Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
57GK.01013Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
58GK.01014Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
59GK.01015Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
60GK.01016Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
61GK.01017Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
62GK.01018Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
63GK.01019Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
64GK.01020Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
65GK.01021Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
66GK.01022Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
67GK.01023Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
68GK.01024Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
69GK.01025Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
70GK.01026Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
71GK.01027Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
72GK.01028Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
73GK.01029Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
74GK.01030Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
75GK.01031Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
76GK.01032Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
77GK.01034Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
78GK.01035Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
79GK.01036Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
80GK.01041Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
81GK.01042Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
82GK.01043Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
83GK.01044Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
84GK.01045Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
85GK.01046Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
86GK.01047Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
87GK.01048Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
88GK.01049Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
89GK.01050Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
90GK.01272Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
91GK.01273Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
92GK.01274Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
93GK.01275Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
94GK.01276Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
95GK.01277Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
96GK.01278Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
97GK.01279Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
98GK.01280Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
99GK.01281Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
100GK.01283Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
101GK.01284Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
102GK.01285Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
103GK.01286Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
104GK.01287Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
105GK.01288Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
106GK.01289Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
107GK.01290Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
108GK.01292Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
109GK.01293Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
110GK.01442Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình...Giáo dục2014
111GK.01536Nguyễn Văn KhôiCông nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương...Giáo dục2006
112GK.01591Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình...Giáo dục2008
113GK.01773Nguyễn Văn KhôiCông nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương...Giáo dục2006
114GK.01778Nguyễn Văn KhôiCông nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương...Giáo dục2006
115GK.01796Nguyễn Văn KhôiCông nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương...Giáo dục2006
116GK.01843Nguyễn Văn KhôiCông nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương...Giáo dục2006
117GK.01845Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
118GK.01848Nguyễn Văn KhôiCông nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương...Giáo dục2006
119GK.01866Nguyễn Văn KhôiCông nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương...Giáo dục2006
120GK.01918Công nghệ 10: Nông, Lâm, Ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương,...Giáo dục2014
121GK.01920Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
122GK.01923Nguyễn Văn KhôiCông nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương...Giáo dục2006
123GK.01926Nguyễn Văn KhôiCông nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương...Giáo dục2006
124GK.01936Nguyễn Văn KhôiCông nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương...Giáo dục2006
125GK.01988Nguyễn Văn KhôiCông nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương...Giáo dục2006
126GK.01993Nguyễn Văn KhôiCông nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương...Giáo dục2006
127GK.02023Nguyễn Văn KhôiCông nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương...Giáo dục2006
128GK.02058Nguyễn Văn KhôiCông nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương...Giáo dục2006
129GK.02063Nguyễn Văn KhôiCông nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương...Giáo dục2006
130GK.02066Nguyễn Văn KhôiCông nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương...Giáo dục2006
131GK.02073Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình...Giáo dục2014
132GK.02454Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình...Giáo dục2014
133GK.02472Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình...Giáo dục2008
134GK.02480Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình...Giáo dục2014
135GK.02482Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình...Giáo dục2014
136GK.02550Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình...Giáo dục2014
137GK.02552Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Trọng Khanh, Trần Hữu Quế...Giáo dục2007
138GK.02573Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình...Giáo dục2008
139GK.02580Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình...Giáo dục2014
140GK.02590Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Trọng Khanh, Trần Hữu Quế...Giáo dục2007
141GK.02606Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình...Giáo dục2008
142GK.02612Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình...Giáo dục2014
143GK.02618Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Trọng Khanh, Trần Hữu Quế...Giáo dục2007
144GK.02631Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình...Giáo dục2008
145GK.02632Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Trọng Khanh, Trần Hữu Quế...Giáo dục2007
146GK.02660Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình...Giáo dục2008
147GK.02677Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Trọng Khanh, Trần Hữu Quế...Giáo dục2007
148GK.02682Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình...Giáo dục2014
149GK.02702Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình...Giáo dục2014
150GK.02716Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Trọng Khanh, Trần Hữu Quế...Giáo dục2007
151GK.02752Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Trọng Khanh, Trần Hữu Quế...Giáo dục2007
152GK.02758Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Trọng Khanh, Trần Hữu Quế...Giáo dục2007
153GK.02763Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Trọng Khanh, Trần Hữu Quế...Giáo dục2007
154GK.02772Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình...Giáo dục2014
155GK.02776Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Trọng Khanh, Trần Hữu Quế...Giáo dục2007
156GK.02786Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình...Giáo dục2014
157GK.02796Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ...Giáo dục2008
158GK.02800Công nghệ 10: Nông, Lâm, Ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương,...Giáo dục2014
159GK.02814Lê Huy Hoàng (Tcb)Chuyên đề học tập Công nghệ 12 - Lâm nghiệp - thủy sản/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (cb), Nguyễn Xuân Cảnh ...Giáo dục Việt Nam2024
160GK.02818Lê Huy Hoàng (Tcb)Công nghệ 12 - Lâm nghiệp - thủy sản: Bộ sách kết nối tri thức với cuộc sống/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (cb), Nguyễn Xuân Cảnh ...Giáo dục Việt Nam2024
161GK.02878Công nghệ 12 - Lâm nghiệp - Thủy sản/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.); Nguyễn Thu Thủy, Nguyễn Ngọc Tuấn (ch.b.); Dương Thị Hoàn...Nxb. Đại học Huế2024
162GK.02896Lê Huy Hoàng (Tcb)Chuyên đề học tập Công nghệ 12 - Lâm nghiệp - thủy sản/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (cb), Nguyễn Xuân Cảnh ...Giáo dục Việt Nam2024
163GK.02900Chuyên đề học tập Công nghệ 12 - Công nghệ điện - điện tử/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.); Nguyễn Thế Công, Nguyễn Phạm Thục Anh, Nguyễn Thanh SơnNxb. Đại học Huế2024
164GK.02987Lê Huy Hoàng (Tcb)Chuyên đề học tập Công nghệ 12 - Lâm nghiệp - thủy sản/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (cb), Nguyễn Xuân Cảnh ...Giáo dục Việt Nam2024
165GK.03022Chuyên đề học tập Công nghệ 12 - Công nghệ điện - điện tử/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.); Nguyễn Thế Công, Nguyễn Phạm Thục Anh, Nguyễn Thanh SơnNxb. Đại học Huế2024
166GK.03024Lê Huy Hoàng (Tcb)Chuyên đề học tập Công nghệ 12 - Lâm nghiệp - thủy sản/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (cb), Nguyễn Xuân Cảnh ...Giáo dục Việt Nam2024
167NV.00171Công nghệ 11 - công nghệ chăn nuôi/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (chủ biên), Nguyễn Xuân Bá, Cao Bá CươngGiáo dục2023
168TK.01904Nguyễn Sinh HuyNhập môn khoa học giao tiếp/ Nguyễn Sinh Huy, Trần Trọng ThuỷGiáo dục2006
169TK.03038Công nghệ 11 - Sách giáo khoa thí điểm - Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình,...Giáo dục2004